1 | DD.00001 | Trần, Đình Huỳnh | Hồ Chí Minh kiến trúc sư lỗi lạc của nền hành chính nhà nước Việt Nam/ Trần Đình Huỳnh | Lao động - Xã hội | 2005 |
2 | DD.00001 | Trần, Đình Huỳnh | Hồ Chí Minh kiến trúc sư lỗi lạc của nền hành chính nhà nước Việt Nam/ Trần Đình Huỳnh | Lao động - Xã hội | 2005 |
3 | DD.00002 | | Hồ Chí Minh hành trình 79 mùa xuân (1890-1969)/ Đỗ Hoàng Linh s.t., b.s. | Hồng Bàng | 2012 |
4 | DD.00002 | | Hồ Chí Minh hành trình 79 mùa xuân (1890-1969)/ Đỗ Hoàng Linh s.t., b.s. | Hồng Bàng | 2012 |
5 | DD.00003 | | Danh nhân Hồ Chí Minh/ B.s: Thành Duy, Trần Đình Huỳnh, Đặng Quốc Bảo.. | Lao động | 2000 |
6 | DD.00003 | | Danh nhân Hồ Chí Minh/ B.s: Thành Duy, Trần Đình Huỳnh, Đặng Quốc Bảo.. | Lao động | 2000 |
7 | DD.00004 | Thế kỷ | Danh ngôn Hồ Chí Minh/ B.s.: Thế kỷ (ch.b.), Nguyễn Như Ý, Phạm Quốc Cường | Giáo dục | 2013 |
8 | DD.00004 | Thế kỷ | Danh ngôn Hồ Chí Minh/ B.s.: Thế kỷ (ch.b.), Nguyễn Như Ý, Phạm Quốc Cường | Giáo dục | 2013 |
9 | DD.00005 | Thích Chân Quang | Tâm lý đạo đức/ Thích Chân Quang. T.2 | Nxb. Tôn giáo | 2006 |
10 | DD.00005 | Thích Chân Quang | Tâm lý đạo đức/ Thích Chân Quang. T.2 | Nxb. Tôn giáo | 2006 |
11 | DD.00006 | Thích Chân Quang | Tâm lý đạo đức/ Thích Chân Quang. T.1 | Nxb. Tôn giáo | 2006 |
12 | DD.00006 | Thích Chân Quang | Tâm lý đạo đức/ Thích Chân Quang. T.1 | Nxb. Tôn giáo | 2006 |
13 | DD.00007 | Thích Chân Quang | Tâm lý đạo đức 3/ Thích Chân Quang | Tôn giáo | 2006 |
14 | DD.00007 | Thích Chân Quang | Tâm lý đạo đức 3/ Thích Chân Quang | Tôn giáo | 2006 |
15 | DD.00008 | Sơn Tùng | Bông sen vàng: Tiểu thuyết/ Sơn Tùng | Văn hoá Thông tin | 2010 |
16 | DD.00008 | Sơn Tùng | Bông sen vàng: Tiểu thuyết/ Sơn Tùng | Văn hoá Thông tin | 2010 |
17 | DD.00009 | Sơn Tùng | Bông sen vàng: Tiểu thuyết/ Sơn Tùng | Văn hoá Thông tin | 2010 |
18 | DD.00009 | Sơn Tùng | Bông sen vàng: Tiểu thuyết/ Sơn Tùng | Văn hoá Thông tin | 2010 |
19 | DD.00010 | Sơn Tùng | Bông sen vàng: Tiểu thuyết/ Sơn Tùng | Văn hoá Thông tin | 2010 |
20 | DD.00010 | Sơn Tùng | Bông sen vàng: Tiểu thuyết/ Sơn Tùng | Văn hoá Thông tin | 2010 |
21 | DD.00012 | | Kể chuyện Bác Hồ: Tập Ba/ S.t., tuyển chọn: Trần Văn Chương, Nguyễn Hữu Đảng. T.3 | Giáo dục | 2009 |
22 | DD.00012 | | Kể chuyện Bác Hồ: Tập Ba/ S.t., tuyển chọn: Trần Văn Chương, Nguyễn Hữu Đảng. T.3 | Giáo dục | 2009 |
23 | DD.00013 | | Kể chuyện Bác Hồ: Tập Ba/ S.t., tuyển chọn: Trần Văn Chương, Nguyễn Hữu Đảng. T.3 | Giáo dục | 2009 |
24 | DD.00013 | | Kể chuyện Bác Hồ: Tập Ba/ S.t., tuyển chọn: Trần Văn Chương, Nguyễn Hữu Đảng. T.3 | Giáo dục | 2009 |
25 | DD.00014 | PGS, TS Lê Văn Tích | Hồ Chí Minh về giáo dục đạo đức, bồi dưỡng thanh, thiếu niên và nhi đồng/ Lê Văn Tích | Lao | 2007 |
26 | DD.00014 | PGS, TS Lê Văn Tích | Hồ Chí Minh về giáo dục đạo đức, bồi dưỡng thanh, thiếu niên và nhi đồng/ Lê Văn Tích | Lao | 2007 |
27 | DD.00015 | Sơn, Tùng | Búp sen xanh/ Sơn Tùng | Văn học | 2012 |
28 | DD.00015 | Sơn, Tùng | Búp sen xanh/ Sơn Tùng | Văn học | 2012 |
29 | DD.00016 | Sơn, Tùng | Búp sen xanh/ Sơn Tùng | Văn học | 2012 |
30 | DD.00016 | Sơn, Tùng | Búp sen xanh/ Sơn Tùng | Văn học | 2012 |
31 | DD.00017 | Sơn, Tùng | Búp sen xanh/ Sơn Tùng | Văn học | 2012 |
32 | DD.00017 | Sơn, Tùng | Búp sen xanh/ Sơn Tùng | Văn học | 2012 |
33 | DD.00018 | Sơn Tùng | Búp sen xanh/ Sơn Tùng ; Minh họa: Văn Cao | Kim Đồng | 2020 |
34 | DD.00018 | Sơn Tùng | Búp sen xanh/ Sơn Tùng ; Minh họa: Văn Cao | Kim Đồng | 2020 |
35 | DD.00019 | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ: Hồi kí : Dành cho lứa tuổi 11+/ Vũ Kỳ ; Thế Kỷ ghi | Kim Đồng | 2021 |
36 | DD.00019 | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ: Hồi kí : Dành cho lứa tuổi 11+/ Vũ Kỳ ; Thế Kỷ ghi | Kim Đồng | 2021 |
37 | DD.00020 | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ: Hồi kí : Dành cho lứa tuổi 11+/ Vũ Kỳ ; Thế Kỷ ghi | Kim Đồng | 2021 |
38 | DD.00020 | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ: Hồi kí : Dành cho lứa tuổi 11+/ Vũ Kỳ ; Thế Kỷ ghi | Kim Đồng | 2021 |
39 | DD.00021 | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ: Hồi kí : Dành cho lứa tuổi 11+/ Vũ Kỳ ; Thế Kỷ ghi | Kim Đồng | 2021 |
40 | DD.00021 | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ: Hồi kí : Dành cho lứa tuổi 11+/ Vũ Kỳ ; Thế Kỷ ghi | Kim Đồng | 2021 |
41 | DD.00022 | | Bác Hồ sự cảm hóa kỳ diệu/ Nguyễn Xuân Thông b.s | Thanh niên | 2012 |
42 | DD.00022 | | Bác Hồ sự cảm hóa kỳ diệu/ Nguyễn Xuân Thông b.s | Thanh niên | 2012 |
43 | DD.00023 | | Bác Hồ sự cảm hóa kỳ diệu/ Nguyễn Xuân Thông b.s | Thanh niên | 2012 |
44 | DD.00023 | | Bác Hồ sự cảm hóa kỳ diệu/ Nguyễn Xuân Thông b.s | Thanh niên | 2012 |
45 | DD.00024 | | Bác Hồ sự cảm hóa kỳ diệu/ Nguyễn Xuân Thông b.s | Thanh niên | 2012 |
46 | DD.00024 | | Bác Hồ sự cảm hóa kỳ diệu/ Nguyễn Xuân Thông b.s | Thanh niên | 2012 |
47 | DD.00025 | | Bác Hồ kính yêu/ Minh hoạ: Văn Thơ | Kim Đồng | 2018 |
48 | DD.00025 | | Bác Hồ kính yêu/ Minh hoạ: Văn Thơ | Kim Đồng | 2018 |
49 | DD.00026 | | Bác Hồ kính yêu/ Minh hoạ: Văn Thơ | Kim Đồng | 2018 |
50 | DD.00026 | | Bác Hồ kính yêu/ Minh hoạ: Văn Thơ | Kim Đồng | 2018 |
51 | DD.00027 | | Bác Hồ kính yêu/ Minh hoạ: Văn Thơ | Kim Đồng | 2018 |
52 | DD.00027 | | Bác Hồ kính yêu/ Minh hoạ: Văn Thơ | Kim Đồng | 2018 |
53 | DD.00028 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.1 | Kim Đồng | 2021 |
54 | DD.00028 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.1 | Kim Đồng | 2021 |
55 | DD.00029 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.2 | Kim Đồng | 2021 |
56 | DD.00029 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.2 | Kim Đồng | 2021 |
57 | DD.00030 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.2 | Kim Đồng | 2021 |
58 | DD.00030 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.2 | Kim Đồng | 2021 |
59 | DD.00031 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.2 | Kim Đồng | 2021 |
60 | DD.00031 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.2 | Kim Đồng | 2021 |
61 | DD.00032 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.3 | Kim Đồng | 2021 |
62 | DD.00032 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.3 | Kim Đồng | 2021 |
63 | DD.00033 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.3 | Kim Đồng | 2021 |
64 | DD.00033 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.3 | Kim Đồng | 2021 |
65 | DD.00034 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.3 | Kim Đồng | 2021 |
66 | DD.00034 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.3 | Kim Đồng | 2021 |
67 | DD.00035 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.4 | Kim Đồng | 2021 |
68 | DD.00035 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.4 | Kim Đồng | 2021 |
69 | DD.00036 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.4 | Kim Đồng | 2021 |
70 | DD.00036 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.4 | Kim Đồng | 2021 |
71 | DD.00037 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.4 | Kim Đồng | 2021 |
72 | DD.00037 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.4 | Kim Đồng | 2021 |
73 | DD.00038 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.5 | Kim Đồng | 2021 |
74 | DD.00038 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.5 | Kim Đồng | 2021 |
75 | DD.00039 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.5 | Kim Đồng | 2021 |
76 | DD.00039 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.5 | Kim Đồng | 2021 |
77 | DD.00040 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.5 | Kim Đồng | 2021 |
78 | DD.00040 | | Bác Hồ sống mãi: Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. T.5 | Kim Đồng | 2021 |
79 | DD.00041 | Nguyễn Thanh Tú | Hồ Chí Minh - Sự thống nhất cuộc sống và nghệ thuật/ Nguyễn Thanh Tú | Công an nhân dân | 2019 |
80 | DD.00041 | Nguyễn Thanh Tú | Hồ Chí Minh - Sự thống nhất cuộc sống và nghệ thuật/ Nguyễn Thanh Tú | Công an nhân dân | 2019 |
81 | DD.00042 | Sơn Tùng | Hoa râm bụt/ Sơn Tùng | Thông tấn | 2007 |
82 | DD.00042 | Sơn Tùng | Hoa râm bụt/ Sơn Tùng | Thông tấn | 2007 |
83 | DD.00043 | Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh về giáo dục thanh niên/ Hồ Chí Minh | Thanh niên | 2004 |
84 | DD.00043 | Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh về giáo dục thanh niên/ Hồ Chí Minh | Thanh niên | 2004 |
85 | DD.00044 | Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh về giáo dục thanh niên/ Hồ Chí Minh | Thanh niên | 2004 |
86 | DD.00044 | Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh về giáo dục thanh niên/ Hồ Chí Minh | Thanh niên | 2004 |
87 | DD.00045 | | Kể chuyện Bác Hồ: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ B.s.: Hoàng Nguyên Cát, Trần Hà, Lê Phương Liên ; Tranh: Hà Quang Phương | Kim Đồng | 2021 |
88 | DD.00045 | | Kể chuyện Bác Hồ: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ B.s.: Hoàng Nguyên Cát, Trần Hà, Lê Phương Liên ; Tranh: Hà Quang Phương | Kim Đồng | 2021 |
89 | DD.00046 | | Kể chuyện Bác Hồ: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ B.s.: Hoàng Nguyên Cát, Trần Hà, Lê Phương Liên ; Tranh: Hà Quang Phương | Kim Đồng | 2021 |
90 | DD.00046 | | Kể chuyện Bác Hồ: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ B.s.: Hoàng Nguyên Cát, Trần Hà, Lê Phương Liên ; Tranh: Hà Quang Phương | Kim Đồng | 2021 |
91 | DD.00047 | | Kể chuyện Bác Hồ: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ B.s.: Hoàng Nguyên Cát, Trần Hà, Lê Phương Liên ; Tranh: Hà Quang Phương | Kim Đồng | 2021 |
92 | DD.00047 | | Kể chuyện Bác Hồ: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ B.s.: Hoàng Nguyên Cát, Trần Hà, Lê Phương Liên ; Tranh: Hà Quang Phương | Kim Đồng | 2021 |
93 | DD.00048 | | Bác Hồ với Việt Bắc & trào lưu thơ ca cách mạng | Việt Bắc | 2008 |
94 | DD.00048 | | Bác Hồ với Việt Bắc & trào lưu thơ ca cách mạng | Việt Bắc | 2008 |
95 | DD.00049 | | Bác Hồ với Việt Bắc & trào lưu thơ ca cách mạng | Việt Bắc | 2008 |
96 | DD.00049 | | Bác Hồ với Việt Bắc & trào lưu thơ ca cách mạng | Việt Bắc | 2008 |
97 | DD.00050 | | Bác Hồ với Việt Bắc & trào lưu thơ ca cách mạng | Việt Bắc | 2008 |
98 | DD.00050 | | Bác Hồ với Việt Bắc & trào lưu thơ ca cách mạng | Việt Bắc | 2008 |
99 | DD.00051 | Kiều Mai Sơn | Suốt đời học Bác: Dành cho lứa tuổi 12+/ Ghi chép: Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2020 |
100 | DD.00051 | Kiều Mai Sơn | Suốt đời học Bác: Dành cho lứa tuổi 12+/ Ghi chép: Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2020 |
101 | DD.00052 | Kiều Mai Sơn | Suốt đời học Bác: Dành cho lứa tuổi 12+/ Ghi chép: Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2020 |
102 | DD.00052 | Kiều Mai Sơn | Suốt đời học Bác: Dành cho lứa tuổi 12+/ Ghi chép: Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2020 |
103 | DD.00053 | Kiều Mai Sơn | Suốt đời học Bác: Dành cho lứa tuổi 12+/ Ghi chép: Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2020 |
104 | DD.00053 | Kiều Mai Sơn | Suốt đời học Bác: Dành cho lứa tuổi 12+/ Ghi chép: Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2020 |
105 | DD.00054 | Nguyễn Thị Duyên | Bác Hồ tấm gương sáng mãi - Liêm chính: 6-15 tuổi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Thanh niên | 2020 |
106 | DD.00054 | Nguyễn Thị Duyên | Bác Hồ tấm gương sáng mãi - Liêm chính: 6-15 tuổi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Thanh niên | 2020 |
107 | DD.00055 | Nguyễn Thị Duyên | Bác Hồ tấm gương sáng mãi - Liêm chính: 6-15 tuổi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Thanh niên | 2020 |
108 | DD.00055 | Nguyễn Thị Duyên | Bác Hồ tấm gương sáng mãi - Liêm chính: 6-15 tuổi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Thanh niên | 2020 |
109 | DD.00056 | Nguyễn Thị Duyên | Bác Hồ tấm gương sáng mãi - Liêm chính: 6-15 tuổi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Thanh niên | 2020 |
110 | DD.00056 | Nguyễn Thị Duyên | Bác Hồ tấm gương sáng mãi - Liêm chính: 6-15 tuổi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Thanh niên | 2020 |
111 | DD.00057 | Nguyễn Thị Duyên | Bác Hồ tấm gương sáng mãi - Liêm chính: 6-15 tuổi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Thanh niên | 2020 |
112 | DD.00057 | Nguyễn Thị Duyên | Bác Hồ tấm gương sáng mãi - Liêm chính: 6-15 tuổi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Thanh niên | 2020 |
113 | DD.00058 | | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2018 |
114 | DD.00058 | | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2018 |
115 | DD.00059 | | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2018 |
116 | DD.00059 | | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2018 |
117 | DD.00060 | | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2018 |
118 | DD.00060 | | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2018 |
119 | DD.00061 | | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2018 |
120 | DD.00061 | | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2018 |
121 | DD.00062 | | Bác hồ tấm gương sáng mãi: Giản dị/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật ; Công ty Sách Nhân Dân | 2018 |
122 | DD.00062 | | Bác hồ tấm gương sáng mãi: Giản dị/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật ; Công ty Sách Nhân Dân | 2018 |
123 | DD.00063 | | Bác hồ tấm gương sáng mãi: Giản dị/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật ; Công ty Sách Nhân Dân | 2018 |
124 | DD.00063 | | Bác hồ tấm gương sáng mãi: Giản dị/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật ; Công ty Sách Nhân Dân | 2018 |
125 | DD.00064 | | Bác hồ tấm gương sáng mãi: Giản dị/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật ; Công ty Sách Nhân Dân | 2018 |
126 | DD.00064 | | Bác hồ tấm gương sáng mãi: Giản dị/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật ; Công ty Sách Nhân Dân | 2018 |
127 | DD.00065 | | Bác hồ tấm gương sáng mãi: Giản dị/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật ; Công ty Sách Nhân Dân | 2018 |
128 | DD.00065 | | Bác hồ tấm gương sáng mãi: Giản dị/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật ; Công ty Sách Nhân Dân | 2018 |
129 | DD.00066 | Nguyễn Thị Duyên | Bác Hồ tấm gương sáng mãi - Khiêm tốn: 6-15 tuổi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Thanh niên | 2020 |
130 | DD.00066 | Nguyễn Thị Duyên | Bác Hồ tấm gương sáng mãi - Khiêm tốn: 6-15 tuổi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Thanh niên | 2020 |
131 | DD.00067 | Nguyễn Thị Duyên | Bác Hồ tấm gương sáng mãi - Khiêm tốn: 6-15 tuổi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Thanh niên | 2020 |
132 | DD.00067 | Nguyễn Thị Duyên | Bác Hồ tấm gương sáng mãi - Khiêm tốn: 6-15 tuổi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Thanh niên | 2020 |
133 | DD.00068 | Nguyễn Thị Duyên | Bác Hồ tấm gương sáng mãi - Khiêm tốn: 6-15 tuổi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Thanh niên | 2020 |
134 | DD.00068 | Nguyễn Thị Duyên | Bác Hồ tấm gương sáng mãi - Khiêm tốn: 6-15 tuổi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Thanh niên | 2020 |
135 | DD.00069 | Nguyễn Thị Duyên | Bác Hồ tấm gương sáng mãi - Tiết kiệm: 6-15 tuổi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Thanh niên | 2020 |
136 | DD.00069 | Nguyễn Thị Duyên | Bác Hồ tấm gương sáng mãi - Tiết kiệm: 6-15 tuổi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Thanh niên | 2020 |
137 | DD.00070 | Nguyễn Thị Duyên | Bác Hồ tấm gương sáng mãi - Tiết kiệm: 6-15 tuổi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Thanh niên | 2020 |
138 | DD.00070 | Nguyễn Thị Duyên | Bác Hồ tấm gương sáng mãi - Tiết kiệm: 6-15 tuổi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Thanh niên | 2020 |
139 | DD.00071 | | Những chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích Diệp | Lao động | 2012 |
140 | DD.00071 | | Những chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích Diệp | Lao động | 2012 |
141 | DD.00072 | | Những chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích Diệp | Lao động | 2012 |
142 | DD.00072 | | Những chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích Diệp | Lao động | 2012 |
143 | DD.00073 | | Bác Hồ kính yêu: Dành cho lứa tuổi 10+ | Kim Đồng | 2020 |
144 | DD.00073 | | Bác Hồ kính yêu: Dành cho lứa tuổi 10+ | Kim Đồng | 2020 |
145 | DD.00074 | | Đức tính cẩn thận, chu đáo của Bác Hồ/ Hữu Khang, Đoàn Minh Tuấn, Trần Đức Hiếu... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ Thuật | 2013 |
146 | DD.00074 | | Đức tính cẩn thận, chu đáo của Bác Hồ/ Hữu Khang, Đoàn Minh Tuấn, Trần Đức Hiếu... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ Thuật | 2013 |
147 | DD.00075 | Đỗ, Bảo Ngân | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng/ Trần Thị Ngân st, t.c | M | 2013 |
148 | DD.00075 | Đỗ, Bảo Ngân | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng/ Trần Thị Ngân st, t.c | M | 2013 |
149 | DD.00076 | Đỗ, Bảo Ngân | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng/ Trần Thị Ngân st, t.c | M | 2013 |
150 | DD.00076 | Đỗ, Bảo Ngân | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng/ Trần Thị Ngân st, t.c | M | 2013 |
151 | DD.00077 | Đỗ, Bảo Ngân | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng/ Trần Thị Ngân st, t.c | M | 2013 |
152 | DD.00077 | Đỗ, Bảo Ngân | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng/ Trần Thị Ngân st, t.c | M | 2013 |
153 | DD.00078 | Đỗ, Bảo Ngân | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng/ Trần Thị Ngân st, t.c | M | 2013 |
154 | DD.00078 | Đỗ, Bảo Ngân | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng/ Trần Thị Ngân st, t.c | M | 2013 |
155 | DD.00079 | | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ/ Văn Tuấn, Vũ Anh, Vũ Kỳ,...; Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
156 | DD.00079 | | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ/ Văn Tuấn, Vũ Anh, Vũ Kỳ,...; Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
157 | DD.00080 | | Noi gương học tập và làm theo lời Bác/ Mỹ Kim, Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Anh Minh... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
158 | DD.00080 | | Noi gương học tập và làm theo lời Bác/ Mỹ Kim, Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Anh Minh... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
159 | DD.00081 | | Noi gương học tập và làm theo lời Bác/ Mỹ Kim, Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Anh Minh... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
160 | DD.00081 | | Noi gương học tập và làm theo lời Bác/ Mỹ Kim, Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Anh Minh... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
161 | DD.00082 | | Noi gương học tập và làm theo lời Bác/ Mỹ Kim, Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Anh Minh... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
162 | DD.00082 | | Noi gương học tập và làm theo lời Bác/ Mỹ Kim, Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Anh Minh... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
163 | DD.00083 | | Noi gương học tập và làm theo lời Bác/ Mỹ Kim, Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Anh Minh... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
164 | DD.00083 | | Noi gương học tập và làm theo lời Bác/ Mỹ Kim, Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Anh Minh... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
165 | DD.00084 | | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ/ Văn Tuấn, Vũ Anh, Vũ Kỳ,...; Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
166 | DD.00084 | | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ/ Văn Tuấn, Vũ Anh, Vũ Kỳ,...; Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
167 | DD.00085 | | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ/ Văn Tuấn, Vũ Anh, Vũ Kỳ,...; Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
168 | DD.00085 | | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ/ Văn Tuấn, Vũ Anh, Vũ Kỳ,...; Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
169 | DD.00086 | | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ/ Văn Tuấn, Vũ Anh, Vũ Kỳ,...; Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
170 | DD.00086 | | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ/ Văn Tuấn, Vũ Anh, Vũ Kỳ,...; Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
171 | DD.00087 | | Những câu chuyện về Bác Hồ: Bác Hồ với đồng bào dân tộc/ Trần Thị Ngân sưu tầm, biên soạn | M | 2013 |
172 | DD.00087 | | Những câu chuyện về Bác Hồ: Bác Hồ với đồng bào dân tộc/ Trần Thị Ngân sưu tầm, biên soạn | M | 2013 |
173 | DD.00088 | | Những câu chuyện về Bác Hồ: Bác Hồ với đồng bào dân tộc/ Trần Thị Ngân sưu tầm, biên soạn | M | 2013 |
174 | DD.00088 | | Những câu chuyện về Bác Hồ: Bác Hồ với đồng bào dân tộc/ Trần Thị Ngân sưu tầm, biên soạn | M | 2013 |
175 | DD.00089 | | Những câu chuyện về Bác Hồ: Bác Hồ với đồng bào dân tộc/ Trần Thị Ngân sưu tầm, biên soạn | M | 2013 |
176 | DD.00089 | | Những câu chuyện về Bác Hồ: Bác Hồ với đồng bào dân tộc/ Trần Thị Ngân sưu tầm, biên soạn | M | 2013 |
177 | DD.00090 | | Những câu chuyện về Bác Hồ: Bác Hồ với đồng bào dân tộc/ Trần Thị Ngân sưu tầm, biên soạn | M | 2013 |
178 | DD.00090 | | Những câu chuyện về Bác Hồ: Bác Hồ với đồng bào dân tộc/ Trần Thị Ngân sưu tầm, biên soạn | M | 2013 |
179 | DD.00091 | | Những câu chuyện về Bác Hồ: Đức tính tiết kiệm của Bác Hô/ Trần Thị Ngân sưu tầm, biên soạn | m | 2013 |
180 | DD.00091 | | Những câu chuyện về Bác Hồ: Đức tính tiết kiệm của Bác Hô/ Trần Thị Ngân sưu tầm, biên soạn | m | 2013 |
181 | DD.00092 | | Những câu chuyện về Bác Hồ: Đức tính tiết kiệm của Bác Hô/ Trần Thị Ngân sưu tầm, biên soạn | m | 2013 |
182 | DD.00092 | | Những câu chuyện về Bác Hồ: Đức tính tiết kiệm của Bác Hô/ Trần Thị Ngân sưu tầm, biên soạn | m | 2013 |
183 | DD.00093 | | Những câu chuyện về Bác Hồ: Đức tính tiết kiệm của Bác Hô/ Trần Thị Ngân sưu tầm, biên soạn | m | 2013 |
184 | DD.00093 | | Những câu chuyện về Bác Hồ: Đức tính tiết kiệm của Bác Hô/ Trần Thị Ngân sưu tầm, biên soạn | m | 2013 |
185 | DD.00094 | | Những câu chuyện về Bác Hồ: Đức tính tiết kiệm của Bác Hô/ Trần Thị Ngân sưu tầm, biên soạn | m | 2013 |
186 | DD.00094 | | Những câu chuyện về Bác Hồ: Đức tính tiết kiệm của Bác Hô/ Trần Thị Ngân sưu tầm, biên soạn | m | 2013 |
187 | DD.00095 | | Những câu chuyện về Bác Hồ: Đức tính tiết kiệm của Bác Hô/ Trần Thị Ngân sưu tầm, biên soạn | m | 2013 |
188 | DD.00095 | | Những câu chuyện về Bác Hồ: Đức tính tiết kiệm của Bác Hô/ Trần Thị Ngân sưu tầm, biên soạn | m | 2013 |
189 | DD.00096 | | Những câu chuyện về Bác Hồ: Bác Hồ với hoạt động văn hóa nghệ thuật/ Trần Thị Ngân sưu tầm, biên soạn | M | 2013 |
190 | DD.00096 | | Những câu chuyện về Bác Hồ: Bác Hồ với hoạt động văn hóa nghệ thuật/ Trần Thị Ngân sưu tầm, biên soạn | M | 2013 |
191 | DD.00097 | | Những câu chuyện về Bác Hồ: Bác Hồ với hoạt động văn hóa nghệ thuật/ Trần Thị Ngân sưu tầm, biên soạn | M | 2013 |
192 | DD.00097 | | Những câu chuyện về Bác Hồ: Bác Hồ với hoạt động văn hóa nghệ thuật/ Trần Thị Ngân sưu tầm, biên soạn | M | 2013 |
193 | DD.00098 | | Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế/ Lê Huy Hòa; Hoàng Thanh Dung... | Lao động | 2010 |
194 | DD.00098 | | Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế/ Lê Huy Hòa; Hoàng Thanh Dung... | Lao động | 2010 |
195 | DD.00099 | | Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế/ Lê Huy Hòa; Hoàng Thanh Dung... | Lao động | 2010 |
196 | DD.00099 | | Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế/ Lê Huy Hòa; Hoàng Thanh Dung... | Lao động | 2010 |
197 | DD.00100 | | Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế/ Lê Huy Hòa; Hoàng Thanh Dung... | Lao động | 2010 |
198 | DD.00100 | | Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế/ Lê Huy Hòa; Hoàng Thanh Dung... | Lao động | 2010 |
199 | DD.00101 | Sơn Tùng | Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh: Truyện dài/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2021 |
200 | DD.00101 | Sơn Tùng | Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh: Truyện dài/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2021 |
201 | DD.00102 | Sơn Tùng | Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh: Truyện dài/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2021 |
202 | DD.00102 | Sơn Tùng | Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh: Truyện dài/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2021 |
203 | DD.00103 | Sơn Tùng | Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh: Truyện dài/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2021 |
204 | DD.00103 | Sơn Tùng | Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh: Truyện dài/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2021 |
205 | DD.00104 | Đỗ Hoàng Linh | Đường về tổ quốc: Giai đoạn 1930-1941/ Đỗ Hoàng Linh s.t., b.s. | Hồng Bàng | 2012 |
206 | DD.00104 | Đỗ Hoàng Linh | Đường về tổ quốc: Giai đoạn 1930-1941/ Đỗ Hoàng Linh s.t., b.s. | Hồng Bàng | 2012 |
207 | DD.00105 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh về đạo đức cách mạng: Trích các bài viết, bài nói, thư... của Chủ tịch Hồ Chí Minh về đạo đức cách mạng/ Tuyển chọn: Anh Tuấn, Lê Phương | Chính | 2008 |
208 | DD.00105 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh về đạo đức cách mạng: Trích các bài viết, bài nói, thư... của Chủ tịch Hồ Chí Minh về đạo đức cách mạng/ Tuyển chọn: Anh Tuấn, Lê Phương | Chính | 2008 |
209 | DD.00106 | | Bác Hồ sống mãi: Bác cùng dân chống hạn/ Công ty Phan Thị kịch bản và vẽ tranh | Kim Đồng | 2012 |
210 | DD.00106 | | Bác Hồ sống mãi: Bác cùng dân chống hạn/ Công ty Phan Thị kịch bản và vẽ tranh | Kim Đồng | 2012 |
211 | DD.00107 | | Bác Hồ sự cảm hóa kỳ diệu/ Nguyễn Xuân Thông biên soạn | Nxb.Thanh niên | 2007 |
212 | DD.00107 | | Bác Hồ sự cảm hóa kỳ diệu/ Nguyễn Xuân Thông biên soạn | Nxb.Thanh niên | 2007 |
213 | DD.00108 | | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | 2003 |
214 | DD.00108 | | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | 2003 |
215 | DD.00109 | | 108 chuyện kể đạo đức răn dạy của người xưa/ Lê Minh biên soạn | Mỹ thuật | 2011 |
216 | DD.00109 | | 108 chuyện kể đạo đức răn dạy của người xưa/ Lê Minh biên soạn | Mỹ thuật | 2011 |
217 | DD.00110 | | Những kỷ niệm cảm động về Bác Hồ/ Tuyển chọn, b.s.: Bá Ngọc, Đỗ Hoàng Linh, Nguyễn Văn Dương | Văn hoá Thông tin | 2008 |
218 | DD.00110 | | Những kỷ niệm cảm động về Bác Hồ/ Tuyển chọn, b.s.: Bá Ngọc, Đỗ Hoàng Linh, Nguyễn Văn Dương | Văn hoá Thông tin | 2008 |
219 | DD.00111 | Kiều Mai Sơn | Bác Hồ viết Tuyên ngôn độc lập: Dành cho lứa tuổi 10+/ Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2021 |
220 | DD.00111 | Kiều Mai Sơn | Bác Hồ viết Tuyên ngôn độc lập: Dành cho lứa tuổi 10+/ Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2021 |
221 | DD.00112 | Kiều Mai Sơn | Bác Hồ viết Tuyên ngôn độc lập: Dành cho lứa tuổi 10+/ Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2021 |
222 | DD.00112 | Kiều Mai Sơn | Bác Hồ viết Tuyên ngôn độc lập: Dành cho lứa tuổi 10+/ Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2021 |
223 | DD.00113 | Hồ Chí Minh | Tuyển tập thơ Hồ Chí Minh/ Tạ Đức Hiền, Minh Phúc sưu tầm | Văn học | 2008 |
224 | DD.00113 | Hồ Chí Minh | Tuyển tập thơ Hồ Chí Minh/ Tạ Đức Hiền, Minh Phúc sưu tầm | Văn học | 2008 |
225 | DD.00114 | | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ/ S.t., b.s.: Đào Đức, Sơn Liên | Thanh niên | 2007 |
226 | DD.00114 | | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ/ S.t., b.s.: Đào Đức, Sơn Liên | Thanh niên | 2007 |
227 | DD.00115 | | Từ làng Sen: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Truyện: Sơn Tùng ; Tranh: Lê Lam | Kim Đồng | 2022 |
228 | DD.00115 | | Từ làng Sen: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Truyện: Sơn Tùng ; Tranh: Lê Lam | Kim Đồng | 2022 |
229 | DD.00116 | | Từ làng Sen: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Truyện: Sơn Tùng ; Tranh: Lê Lam | Kim Đồng | 2022 |
230 | DD.00116 | | Từ làng Sen: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Truyện: Sơn Tùng ; Tranh: Lê Lam | Kim Đồng | 2022 |
231 | DD.00117 | | Từ làng Sen: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Truyện: Sơn Tùng ; Tranh: Lê Lam | Kim Đồng | 2022 |
232 | DD.00117 | | Từ làng Sen: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Truyện: Sơn Tùng ; Tranh: Lê Lam | Kim Đồng | 2022 |
233 | DD.00118 | | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài/ Trần Đương | Nxb Nghệ An | 2008 |
234 | DD.00118 | | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài/ Trần Đương | Nxb Nghệ An | 2008 |
235 | DD.00119 | Đỗ Hoàng Linh | Hồ Chí Minh 9 năm kháng chiến/ Đỗ Hoàng Linh s.t., b.s. | Hồng Bàng | 2012 |
236 | DD.00119 | Đỗ Hoàng Linh | Hồ Chí Minh 9 năm kháng chiến/ Đỗ Hoàng Linh s.t., b.s. | Hồng Bàng | 2012 |
237 | DD.00120 | | Hồ Chí Minh: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Tranh, lời: Nguyễn Cương, Minh Thạo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
238 | DD.00120 | | Hồ Chí Minh: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Tranh, lời: Nguyễn Cương, Minh Thạo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
239 | DD.00121 | Chu Trọng Huyến | Về với quê Bác/ Chu Trọng Huyến | Kim Đồng | 2012 |
240 | DD.00121 | Chu Trọng Huyến | Về với quê Bác/ Chu Trọng Huyến | Kim Đồng | 2012 |
241 | DD.00122 | | Thường thức lý luận chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá/ B.s.: Vũ Thị Phương Hậu (ch.b.), Nguyễn Duy Bắc, Phạm Duy Đức... | Chính trị Quốc gia | 2022 |
242 | DD.00122 | | Thường thức lý luận chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá/ B.s.: Vũ Thị Phương Hậu (ch.b.), Nguyễn Duy Bắc, Phạm Duy Đức... | Chính trị Quốc gia | 2022 |
243 | DD.00123 | | Bác Hồ trong lòng đồng bào miền Nam/ Thành Sang, Nguyễn Văn Linh, Thanh Hải... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
244 | DD.00123 | | Bác Hồ trong lòng đồng bào miền Nam/ Thành Sang, Nguyễn Văn Linh, Thanh Hải... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
245 | DD.00124 | Nguyễn Văn Khoan | Nhớ lời Bác dạy/ Nguyễn Văn Khoan, Mạc Văn Trọng | Lao động | 2012 |
246 | DD.00124 | Nguyễn Văn Khoan | Nhớ lời Bác dạy/ Nguyễn Văn Khoan, Mạc Văn Trọng | Lao động | 2012 |
247 | DD.00125 | Chu Trọng Huyến | Về với quê Bác/ Chu Trọng Huyến | Kim Đồng | 2012 |
248 | DD.00125 | Chu Trọng Huyến | Về với quê Bác/ Chu Trọng Huyến | Kim Đồng | 2012 |
249 | DD.00126 | Nguyễn Văn Khoan | Nhớ lời Bác dạy/ Nguyễn Văn Khoan, Mạc Văn Trọng | Lao động | 2012 |
250 | DD.00126 | Nguyễn Văn Khoan | Nhớ lời Bác dạy/ Nguyễn Văn Khoan, Mạc Văn Trọng | Lao động | 2012 |
251 | DD.00127 | | Bác Hồ kính yêu của em | Kim Đồng | 2007 |
252 | DD.00127 | | Bác Hồ kính yêu của em | Kim Đồng | 2007 |
253 | DD.00128 | | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ/ Văn Tuấn, Vũ Anh, Vũ Kỳ,...; Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
254 | DD.00128 | | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ/ Văn Tuấn, Vũ Anh, Vũ Kỳ,...; Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
255 | DD.00129 | Đỗ, Bảo Ngân | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng/ Trần Thị Ngân st, t.c | M | 2013 |
256 | DD.00129 | Đỗ, Bảo Ngân | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng/ Trần Thị Ngân st, t.c | M | 2013 |
257 | DD.00130 | | Thường thức lý luận chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá/ B.s.: Vũ Thị Phương Hậu (ch.b.), Nguyễn Duy Bắc, Phạm Duy Đức... | Chính trị Quốc gia | 2022 |
258 | DD.00130 | | Thường thức lý luận chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá/ B.s.: Vũ Thị Phương Hậu (ch.b.), Nguyễn Duy Bắc, Phạm Duy Đức... | Chính trị Quốc gia | 2022 |
259 | DD.00131 | | Bác Hồ với đồng bào dân tộc/ Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
260 | DD.00131 | | Bác Hồ với đồng bào dân tộc/ Trần Thị Ngân sưu tầm, tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
261 | DD.00132 | Kiều Mai Sơn | Bác Hồ viết Tuyên ngôn độc lập: Dành cho lứa tuổi 10+/ Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2021 |
262 | DD.00132 | Kiều Mai Sơn | Bác Hồ viết Tuyên ngôn độc lập: Dành cho lứa tuổi 10+/ Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2021 |
263 | DD.00133 | Sơn, Tùng | Búp sen xanh/ Sơn Tùng | Văn học | 2012 |
264 | DD.00133 | Sơn, Tùng | Búp sen xanh/ Sơn Tùng | Văn học | 2012 |
265 | DD.00134 | Bùi Phúc Hải | Bác Hồ trong trái tim những người bạn Quốc tế/ Bùi Phúc Hải | Ch | 2023 |
266 | DD.00134 | Bùi Phúc Hải | Bác Hồ trong trái tim những người bạn Quốc tế/ Bùi Phúc Hải | Ch | 2023 |
267 | DD.00135 | Chu Trọng Huyến | Bác Hồ của chúng em/ Chu Trọng Huyến | Chính trị Quốc gia | 2022 |
268 | DD.00135 | Chu Trọng Huyến | Bác Hồ của chúng em/ Chu Trọng Huyến | Chính trị Quốc gia | 2022 |
269 | DD.00136 | | Hồ Chí Minh: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Tranh, lời: Nguyễn Cương, Minh Thạo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
270 | DD.00136 | | Hồ Chí Minh: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Tranh, lời: Nguyễn Cương, Minh Thạo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
271 | DD.00137 | | Hồ Chí Minh: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Tranh, lời: Nguyễn Cương, Minh Thạo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
272 | DD.00137 | | Hồ Chí Minh: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Tranh, lời: Nguyễn Cương, Minh Thạo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
273 | DD.00138 | | Hồ Chí Minh: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Tranh, lời: Nguyễn Cương, Minh Thạo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
274 | DD.00138 | | Hồ Chí Minh: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Tranh, lời: Nguyễn Cương, Minh Thạo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
275 | DD.00139 | Sơn Tùng | Bông sen vàng: Tiểu thuyết/ Sơn Tùng | Văn hoá Thông tin | 2010 |
276 | DD.00139 | Sơn Tùng | Bông sen vàng: Tiểu thuyết/ Sơn Tùng | Văn hoá Thông tin | 2010 |
277 | DD.00140 | Nguyễn Thị Duyên | Bác Hồ tấm gương sáng mãi - Khiêm tốn: 6-15 tuổi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Thanh niên | 2020 |
278 | DD.00140 | Nguyễn Thị Duyên | Bác Hồ tấm gương sáng mãi - Khiêm tốn: 6-15 tuổi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Thanh niên | 2020 |
279 | DD.00141 | | Bác Hồ với nghề giáo/ Ngọc Sang, Văn Song, Quốc An... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
280 | DD.00141 | | Bác Hồ với nghề giáo/ Ngọc Sang, Văn Song, Quốc An... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
281 | DD.00142 | | Bác Hồ với Việt Bắc & trào lưu thơ ca cách mạng | Việt Bắc | 2008 |
282 | DD.00142 | | Bác Hồ với Việt Bắc & trào lưu thơ ca cách mạng | Việt Bắc | 2008 |
283 | DD.00143 | Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù/ Hồ Chí Minh ; Dịch: Nam Trân... | Đà Nẵng | 2002 |
284 | DD.00143 | Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù/ Hồ Chí Minh ; Dịch: Nam Trân... | Đà Nẵng | 2002 |
285 | DD.00144 | Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù/ Hồ Chí Minh ; Dịch: Nam Trân... | Đà Nẵng | 2002 |
286 | DD.00144 | Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù/ Hồ Chí Minh ; Dịch: Nam Trân... | Đà Nẵng | 2002 |
287 | DD.00145 | | Noi gương học tập và làm theo lời Bác/ Mỹ Kim, Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Anh Minh... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
288 | DD.00145 | | Noi gương học tập và làm theo lời Bác/ Mỹ Kim, Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Anh Minh... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
289 | DD.00146 | | Thư riêng của Bác Hồ/ Trần Quân Ngọc s.t., giới thiệu | Nxb. Trẻ | 2006 |
290 | DD.00146 | | Thư riêng của Bác Hồ/ Trần Quân Ngọc s.t., giới thiệu | Nxb. Trẻ | 2006 |
291 | DD.00147 | Bùi Thị Thu Hà | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường/ Bùi Thị Thu Hà b.s., tuyển chọn | Từ điển Bách khoa | 2012 |
292 | DD.00147 | Bùi Thị Thu Hà | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường/ Bùi Thị Thu Hà b.s., tuyển chọn | Từ điển Bách khoa | 2012 |
293 | DD.00148 | Cao Ngọc Thắng | Hồ Chí Minh tư duy kinh tế/ Cao Ngọc Thắng | Thanh niên | 2010 |
294 | DD.00148 | Cao Ngọc Thắng | Hồ Chí Minh tư duy kinh tế/ Cao Ngọc Thắng | Thanh niên | 2010 |
295 | DD.00149 | | Bác Hồ với nghề giáo/ Ngọc Sang, Văn Song, Quốc An... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
296 | DD.00149 | | Bác Hồ với nghề giáo/ Ngọc Sang, Văn Song, Quốc An... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
297 | DD.00150 | Phạm Minh Tuấn | Hồ Chí Minh về chống quan liêu, tham nhũng, tiêu cực/ Tuyển chọn, b.s.: Phạm Minh Tuấn | Chính trị Quốc gia | 2022 |
298 | DD.00150 | Phạm Minh Tuấn | Hồ Chí Minh về chống quan liêu, tham nhũng, tiêu cực/ Tuyển chọn, b.s.: Phạm Minh Tuấn | Chính trị Quốc gia | 2022 |
299 | DD.00151 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá/ Vũ Thị Phương Hậu (ch.b.), Nguyễn Duy Bắc, Lương Huyền Thanh... | Chính trị Quốc gia | 2022 |
300 | DD.00151 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá/ Vũ Thị Phương Hậu (ch.b.), Nguyễn Duy Bắc, Lương Huyền Thanh... | Chính trị Quốc gia | 2022 |
301 | DD.00152 | Lưu, Đức Hạnh | Vị khách của chính phủ Pháp/ Lưu Đức Hạnh lời; Hoa Niên tranh | Nxb.Đồng Nai | 2015 |
302 | DD.00152 | Lưu, Đức Hạnh | Vị khách của chính phủ Pháp/ Lưu Đức Hạnh lời; Hoa Niên tranh | Nxb.Đồng Nai | 2015 |
303 | DD.00153 | Lưu, Đức Hạnh | Nhà yêu nước trẻ tuổi/ Lưu Đức Hạnh lời; Hoa Niên tranh | Nxb.Đồng Nai | 2015 |
304 | DD.00153 | Lưu, Đức Hạnh | Nhà yêu nước trẻ tuổi/ Lưu Đức Hạnh lời; Hoa Niên tranh | Nxb.Đồng Nai | 2015 |
305 | DD.00154 | Lưu, Đức Hạnh | Bác nhớ Miền Nam/ Lưu Đức Hạnh lời; Hoa Niên tranh | Nxb.Đồng Nai | 2015 |
306 | DD.00154 | Lưu, Đức Hạnh | Bác nhớ Miền Nam/ Lưu Đức Hạnh lời; Hoa Niên tranh | Nxb.Đồng Nai | 2015 |
307 | DD.00155 | Lưu, Đức Hạnh | Bác nhớ Miền Nam/ Lưu Đức Hạnh lời; Hoa Niên tranh | Nxb.Đồng Nai | 2015 |
308 | DD.00155 | Lưu, Đức Hạnh | Bác nhớ Miền Nam/ Lưu Đức Hạnh lời; Hoa Niên tranh | Nxb.Đồng Nai | 2015 |
309 | DD.00156 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
310 | DD.00156 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
311 | DD.00157 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
312 | DD.00157 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
313 | DD.00158 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
314 | DD.00158 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
315 | DD.00159 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
316 | DD.00159 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
317 | DD.00160 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
318 | DD.00160 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
319 | DD.00161 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
320 | DD.00161 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
321 | DD.00162 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
322 | DD.00162 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
323 | DD.00163 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
324 | DD.00163 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
325 | DD.00164 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
326 | DD.00164 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
327 | DD.00165 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
328 | DD.00165 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
329 | DD.00166 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
330 | DD.00166 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
331 | DD.00167 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
332 | DD.00167 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
333 | DD.00168 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
334 | DD.00168 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
335 | DD.00169 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
336 | DD.00169 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
337 | DD.00170 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
338 | DD.00170 | | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | [Knxb.] | 2021 |
339 | DD.00171 | | Những câu chuyện về Bác Hồ: Bác Hồ với hoạt động văn hóa nghệ thuật/ Trần Thị Ngân sưu tầm, biên soạn | M | 2013 |
340 | DD.00171 | | Những câu chuyện về Bác Hồ: Bác Hồ với hoạt động văn hóa nghệ thuật/ Trần Thị Ngân sưu tầm, biên soạn | M | 2013 |
341 | DD.00172 | | Đức tính kỷ luật của Bác Hồ/ X.Y.X., Vũ Kỳ, Đinh Thành Nam... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
342 | DD.00172 | | Đức tính kỷ luật của Bác Hồ/ X.Y.X., Vũ Kỳ, Đinh Thành Nam... ; Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn | Mỹ thuật | 2013 |
343 | DD.00173 | | 108 chuyện vui đời thường của Bác Hồ/ Lê Quảng Ba, Đặng Văn Cáp, Phan Anh... ; Trần Đương s.t., b.s. | Thông tấn | 2008 |
344 | DD.00173 | | 108 chuyện vui đời thường của Bác Hồ/ Lê Quảng Ba, Đặng Văn Cáp, Phan Anh... ; Trần Đương s.t., b.s. | Thông tấn | 2008 |