1 | GDPL.00072 | | Tìm hiểu luật đất đai 2003 | Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2004 |
2 | GDPL.00072 | | Tìm hiểu luật đất đai 2003 | Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2004 |
3 | GDPL.00073 | Nguyễn, Thị Mai | Hỏi đáp pháp luật đất đai về thủ tục liên quan đến quyền sử dụng đất: (Chuyển đổi, chuyển nhượng, tặng cho, cho thuê quyền sử dụng đất, thế chấp, bảo lãnh, góp vốn bằng quyền sử dụng đất)P/ Nguyễn Thị Mai, Trần Minh Sơn | Tư Pháp | 2006 |
4 | GDPL.00073 | Nguyễn, Thị Mai | Hỏi đáp pháp luật đất đai về thủ tục liên quan đến quyền sử dụng đất: (Chuyển đổi, chuyển nhượng, tặng cho, cho thuê quyền sử dụng đất, thế chấp, bảo lãnh, góp vốn bằng quyền sử dụng đất)P/ Nguyễn Thị Mai, Trần Minh Sơn | Tư Pháp | 2006 |
5 | GDPL.00074 | | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | 2011 |
6 | GDPL.00074 | | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | 2011 |
7 | GDPL.00075 | | Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em/ Nguyễn Thành Long | Lao động | 2011 |
8 | GDPL.00075 | | Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em/ Nguyễn Thành Long | Lao động | 2011 |
9 | GDPL.00076 | | Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em/ Nguyễn Thành Long | Lao động | 2011 |
10 | GDPL.00076 | | Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em/ Nguyễn Thành Long | Lao động | 2011 |
11 | GDPL.00077 | | Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em/ Nguyễn Thành Long | Lao động | 2011 |
12 | GDPL.00077 | | Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em/ Nguyễn Thành Long | Lao động | 2011 |
13 | GDPL.00078 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật giao thông đường bộ | Lao động | 2011 |
14 | GDPL.00078 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật giao thông đường bộ | Lao động | 2011 |
15 | GDPL.00079 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật giao thông đường bộ | Lao động | 2011 |
16 | GDPL.00079 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật giao thông đường bộ | Lao động | 2011 |
17 | GDPL.00080 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật giao thông đường bộ | Lao động | 2011 |
18 | GDPL.00080 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật giao thông đường bộ | Lao động | 2011 |
19 | GDPL.00081 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Bộ luật dân sự/ S.t., hệ thống: Nguyễn Thành Long | Lao động | 2012 |
20 | GDPL.00081 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Bộ luật dân sự/ S.t., hệ thống: Nguyễn Thành Long | Lao động | 2012 |
21 | GDPL.00082 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Bộ luật dân sự/ S.t., hệ thống: Nguyễn Thành Long | Lao động | 2012 |
22 | GDPL.00082 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Bộ luật dân sự/ S.t., hệ thống: Nguyễn Thành Long | Lao động | 2012 |
23 | GDPL.00083 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Bộ luật dân sự/ S.t., hệ thống: Nguyễn Thành Long | Lao động | 2012 |
24 | GDPL.00083 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Bộ luật dân sự/ S.t., hệ thống: Nguyễn Thành Long | Lao động | 2012 |
25 | GDPL.00084 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật an toàn thực phẩm/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2011 |
26 | GDPL.00084 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật an toàn thực phẩm/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2011 |
27 | GDPL.00085 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật an toàn thực phẩm/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2011 |
28 | GDPL.00085 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật an toàn thực phẩm/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2011 |
29 | GDPL.00086 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật an toàn thực phẩm/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2011 |
30 | GDPL.00086 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật an toàn thực phẩm/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2011 |
31 | GDPL.00116 | | Tài liệu học tập các văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng/ B.s.: Đoàn Văn Báu, Vũ Hữu Phê, Phạm Ngọc Linh... | Chính trị Quốc gia | 2021 |
32 | GDPL.00116 | | Tài liệu học tập các văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng/ B.s.: Đoàn Văn Báu, Vũ Hữu Phê, Phạm Ngọc Linh... | Chính trị Quốc gia | 2021 |
33 | GDPL.00117 | | Tài liệu học tập các văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng/ B.s.: Đoàn Văn Báu, Vũ Hữu Phê, Phạm Ngọc Linh... | Chính trị Quốc gia | 2021 |
34 | GDPL.00117 | | Tài liệu học tập các văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng/ B.s.: Đoàn Văn Báu, Vũ Hữu Phê, Phạm Ngọc Linh... | Chính trị Quốc gia | 2021 |
35 | GDPL.00120 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII | Chính trị Quốc gia | 2022 |
36 | GDPL.00120 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII | Chính trị Quốc gia | 2022 |
37 | GDPL.00121 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII | Chính trị Quốc gia | 2022 |
38 | GDPL.00121 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII | Chính trị Quốc gia | 2022 |
39 | GDPL.00122 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII | Chính trị Quốc gia | 2022 |
40 | GDPL.00122 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII | Chính trị Quốc gia | 2022 |
41 | GDPL.00123 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban Chấp hành Trung ương đảng khoá XIII: Lưu hành nội bộ | Văn phòng Trung Ương Đảng | 2023 |
42 | GDPL.00123 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban Chấp hành Trung ương đảng khoá XIII: Lưu hành nội bộ | Văn phòng Trung Ương Đảng | 2023 |
43 | GDPL.00124 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban Chấp hành Trung ương đảng khoá XIII: Lưu hành nội bộ | Văn phòng Trung Ương Đảng | 2023 |
44 | GDPL.00124 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ tám Ban Chấp hành Trung ương đảng khoá XIII: Lưu hành nội bộ | Văn phòng Trung Ương Đảng | 2023 |
45 | GDPL.00125 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ sáu Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII | Chính trị Quốc gia | 2022 |
46 | GDPL.00125 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ sáu Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII | Chính trị Quốc gia | 2022 |
47 | GDPL.00126 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ sáu Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII | Chính trị Quốc gia | 2022 |
48 | GDPL.00126 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ sáu Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII | Chính trị Quốc gia | 2022 |
49 | GDPL.00127 | | Tư tưởng, đạo đức, phong cách HCM về xây dựng đội ngũ cán bộ và sự vận dụng của đảng bộ tỉnh Hải Dương trong giai đoạn hiện nay/ Lê Văn Bằng; Vũ Thị Hằng Nga... | Hải Dương | 2021 |
50 | GDPL.00127 | | Tư tưởng, đạo đức, phong cách HCM về xây dựng đội ngũ cán bộ và sự vận dụng của đảng bộ tỉnh Hải Dương trong giai đoạn hiện nay/ Lê Văn Bằng; Vũ Thị Hằng Nga... | Hải Dương | 2021 |
51 | GDPL.00128 | | Tư tưởng, đạo đức, phong cách HCM về xây dựng đội ngũ cán bộ và sự vận dụng của đảng bộ tỉnh Hải Dương trong giai đoạn hiện nay/ Lê Văn Bằng; Vũ Thị Hằng Nga... | Hải Dương | 2021 |
52 | GDPL.00128 | | Tư tưởng, đạo đức, phong cách HCM về xây dựng đội ngũ cán bộ và sự vận dụng của đảng bộ tỉnh Hải Dương trong giai đoạn hiện nay/ Lê Văn Bằng; Vũ Thị Hằng Nga... | Hải Dương | 2021 |
53 | GDPL.00129 | | Tư tưởng, đạo đức, phong cách HCM về xây dựng đội ngũ cán bộ và sự vận dụng của đảng bộ tỉnh Hải Dương trong giai đoạn hiện nay/ Lê Văn Bằng; Vũ Thị Hằng Nga... | Hải Dương | 2021 |
54 | GDPL.00129 | | Tư tưởng, đạo đức, phong cách HCM về xây dựng đội ngũ cán bộ và sự vận dụng của đảng bộ tỉnh Hải Dương trong giai đoạn hiện nay/ Lê Văn Bằng; Vũ Thị Hằng Nga... | Hải Dương | 2021 |
55 | GDPL.00130 | | Tư tưởng, đạo đức, phong cách HCM về xây dựng đội ngũ cán bộ và sự vận dụng của đảng bộ tỉnh Hải Dương trong giai đoạn hiện nay/ Lê Văn Bằng; Vũ Thị Hằng Nga... | Hải Dương | 2021 |
56 | GDPL.00130 | | Tư tưởng, đạo đức, phong cách HCM về xây dựng đội ngũ cán bộ và sự vận dụng của đảng bộ tỉnh Hải Dương trong giai đoạn hiện nay/ Lê Văn Bằng; Vũ Thị Hằng Nga... | Hải Dương | 2021 |
57 | GDPL.00131 | | Tư tưởng, đạo đức, phong cách HCM về xây dựng đội ngũ cán bộ và sự vận dụng của đảng bộ tỉnh Hải Dương trong giai đoạn hiện nay/ Lê Văn Bằng; Vũ Thị Hằng Nga... | Hải Dương | 2021 |
58 | GDPL.00131 | | Tư tưởng, đạo đức, phong cách HCM về xây dựng đội ngũ cán bộ và sự vận dụng của đảng bộ tỉnh Hải Dương trong giai đoạn hiện nay/ Lê Văn Bằng; Vũ Thị Hằng Nga... | Hải Dương | 2021 |
59 | GDPL.00136 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện toàn quốc lần thứ XIII của Đảng: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong nhân dân/ B.s.: Đoàn Văn Báu, Nguyễn Quốc Trung, Hà Dũng Hải... | Chính trị Quốc gia | 2021 |
60 | GDPL.00136 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện toàn quốc lần thứ XIII của Đảng: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong nhân dân/ B.s.: Đoàn Văn Báu, Nguyễn Quốc Trung, Hà Dũng Hải... | Chính trị Quốc gia | 2021 |
61 | GDPL.00137 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện toàn quốc lần thứ XIII của Đảng: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong nhân dân/ B.s.: Đoàn Văn Báu, Nguyễn Quốc Trung, Hà Dũng Hải... | Chính trị Quốc gia | 2021 |
62 | GDPL.00137 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện toàn quốc lần thứ XIII của Đảng: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong nhân dân/ B.s.: Đoàn Văn Báu, Nguyễn Quốc Trung, Hà Dũng Hải... | Chính trị Quốc gia | 2021 |
63 | GDPL.00138 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện toàn quốc lần thứ XIII của Đảng: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong nhân dân/ B.s.: Đoàn Văn Báu, Nguyễn Quốc Trung, Hà Dũng Hải... | Chính trị Quốc gia | 2021 |
64 | GDPL.00138 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện toàn quốc lần thứ XIII của Đảng: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong nhân dân/ B.s.: Đoàn Văn Báu, Nguyễn Quốc Trung, Hà Dũng Hải... | Chính trị Quốc gia | 2021 |
65 | GDPL.00139 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện toàn quốc lần thứ XIII của Đảng: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong nhân dân/ B.s.: Đoàn Văn Báu, Nguyễn Quốc Trung, Hà Dũng Hải... | Chính trị Quốc gia | 2021 |
66 | GDPL.00139 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện toàn quốc lần thứ XIII của Đảng: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong nhân dân/ B.s.: Đoàn Văn Báu, Nguyễn Quốc Trung, Hà Dũng Hải... | Chính trị Quốc gia | 2021 |
67 | GDPL.00140 | | Tài liệu nghiên cứu các văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI của Đảng: Dùng cho cán bộ chủ chốt và báo cáo viên | Chính trị Quốc gia | 2011 |
68 | GDPL.00140 | | Tài liệu nghiên cứu các văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI của Đảng: Dùng cho cán bộ chủ chốt và báo cáo viên | Chính trị Quốc gia | 2011 |
69 | GDPL.00141 | | Thông báo nhanh kết quả đại hội đảng bộ tỉnh HD lần thứ XVII, nhiệm kỳ 2020-2025 | [Knxb] | 2020 |
70 | GDPL.00141 | | Thông báo nhanh kết quả đại hội đảng bộ tỉnh HD lần thứ XVII, nhiệm kỳ 2020-2025 | [Knxb] | 2020 |
71 | GDPL.00142 | | Tài liệu hỏi đáp Nghị quyết đại hội đại biểu đảng bộ tỉnh Hải Dương lần thứ XVII nhiệm kỳ 2020-2025 | [Knxb.] | 2020 |
72 | GDPL.00142 | | Tài liệu hỏi đáp Nghị quyết đại hội đại biểu đảng bộ tỉnh Hải Dương lần thứ XVII nhiệm kỳ 2020-2025 | [Knxb.] | 2020 |
73 | GDPL.00143 | | Tài liệu hỏi - đáp nghị quyết hội nghị lần thứ năm Ban chấp hành Trung Ương Đảng Cộng Sản Việt Nam khoá XI: Dùng cho đoàn viên, hội viên các đoàn thể chính trị - xã hội và tuyên truyền rộng rãi trong nhân dân/ Ban Tuyên giáo Trung Ương | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2012 |
74 | GDPL.00143 | | Tài liệu hỏi - đáp nghị quyết hội nghị lần thứ năm Ban chấp hành Trung Ương Đảng Cộng Sản Việt Nam khoá XI: Dùng cho đoàn viên, hội viên các đoàn thể chính trị - xã hội và tuyên truyền rộng rãi trong nhân dân/ Ban Tuyên giáo Trung Ương | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2012 |
75 | GDPL.00144 | | Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. T.1 | Chính trị Quốc gia | 2021 |
76 | GDPL.00144 | | Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. T.1 | Chính trị Quốc gia | 2021 |
77 | GDPL.00145 | Nguyễn Trương Hải Ngọc | Hướng dẫn tổ chức Đại hội Đoàn các cấp | Thanh niên | 2016 |
78 | GDPL.00145 | Nguyễn Trương Hải Ngọc | Hướng dẫn tổ chức Đại hội Đoàn các cấp | Thanh niên | 2016 |
79 | GDPL.00146 | | Một số kỹ năng cơ bản trong lãnh đạo, quản lý của cán bộ lãnh đạo, quản lý ở cơ sở: Giáo trình Trung cấp lý luận chính trị - hành chính : Chỉnh lý, cập nhật năm 2016/ B.s.: Trần Thị Minh Châu, Nguyễn Bá Dương, Lê Đinh Mùi... ; Chỉnh sửa, bổ sung: Trần Thị Minh Châu... | Lý luận Chính trị | 2015 |
80 | GDPL.00146 | | Một số kỹ năng cơ bản trong lãnh đạo, quản lý của cán bộ lãnh đạo, quản lý ở cơ sở: Giáo trình Trung cấp lý luận chính trị - hành chính : Chỉnh lý, cập nhật năm 2016/ B.s.: Trần Thị Minh Châu, Nguyễn Bá Dương, Lê Đinh Mùi... ; Chỉnh sửa, bổ sung: Trần Thị Minh Châu... | Lý luận Chính trị | 2015 |
81 | GDPL.00147 | | Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. T.2 | Chính trị Quốc gia | 2021 |
82 | GDPL.00147 | | Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. T.2 | Chính trị Quốc gia | 2021 |
83 | GDPL.00149 | Vũ Mạnh Hiền | Hướng dẫn những vấn đề cơ bản về nghiệp vụ công tác đảng cơ sở/ B.s.: Vũ Mạnh Hiền, Lê Thị Chinh | Chính trị Hành chính | 2010 |
84 | GDPL.00149 | Vũ Mạnh Hiền | Hướng dẫn những vấn đề cơ bản về nghiệp vụ công tác đảng cơ sở/ B.s.: Vũ Mạnh Hiền, Lê Thị Chinh | Chính trị Hành chính | 2010 |
85 | GDPL.00151 | | Bảo đảm an ninh, trật tự ở địa bàn cơ sở và một số nghiệp vụ công an xã, phường, thị trấn/ B.s.: Bùi Thanh Tuấn (ch.b.), Phạm Văn Tuế, Phạm Thị Xuân Nguyên... | Chính trị Quốc gia | 2022 |
86 | GDPL.00151 | | Bảo đảm an ninh, trật tự ở địa bàn cơ sở và một số nghiệp vụ công an xã, phường, thị trấn/ B.s.: Bùi Thanh Tuấn (ch.b.), Phạm Văn Tuế, Phạm Thị Xuân Nguyên... | Chính trị Quốc gia | 2022 |
87 | GDPL.00152 | | Thường thức về triết học Mác - Lênin/ Lê Văn Lợi (ch.b.), Đặng Quang Định, Vũ Hồng Sơn.... Q.2 | Chính trị Quốc gia | 2022 |
88 | GDPL.00152 | | Thường thức về triết học Mác - Lênin/ Lê Văn Lợi (ch.b.), Đặng Quang Định, Vũ Hồng Sơn.... Q.2 | Chính trị Quốc gia | 2022 |
89 | GDPL.00153 | | Kỹ năng, nghiệp vụ dành cho công chức văn phòng - thống kê cấp xã/ B.s.: Nguyễn Thị Thanh Hương (ch.b.), Trần Thị Minh Tâm, Hoàng Văn Luận... | Chính trị Quốc gia | 2022 |
90 | GDPL.00153 | | Kỹ năng, nghiệp vụ dành cho công chức văn phòng - thống kê cấp xã/ B.s.: Nguyễn Thị Thanh Hương (ch.b.), Trần Thị Minh Tâm, Hoàng Văn Luận... | Chính trị Quốc gia | 2022 |
91 | GDPL.00154 | | Sổ tay pháp luật dành cho công an xã/ Lê Văn Thiệu, Lương Thị Hiên (ch.b.), Bùi Văn Thành... | Chính trị Quốc gia ; Công an nhân dân | 2015 |
92 | GDPL.00154 | | Sổ tay pháp luật dành cho công an xã/ Lê Văn Thiệu, Lương Thị Hiên (ch.b.), Bùi Văn Thành... | Chính trị Quốc gia ; Công an nhân dân | 2015 |
93 | GDPL.00155 | Đỗ Quang Dũng | Hỏi - Đáp về Cách mạng công nghiệp lần thứ tư/ Ch.b.: Đỗ Quang Dũng, Phạm Thị Kim Huế | Chính trị Quốc gia | 2019 |
94 | GDPL.00155 | Đỗ Quang Dũng | Hỏi - Đáp về Cách mạng công nghiệp lần thứ tư/ Ch.b.: Đỗ Quang Dũng, Phạm Thị Kim Huế | Chính trị Quốc gia | 2019 |
95 | GDPL.00156 | Phạm Minh Thảo | Tín ngưỡng, tôn giáo và mê tín dị đoan/ Phạm Minh Thảo, Phạm Lan Oanh | Chính trị Quốc gia | 2015 |
96 | GDPL.00156 | Phạm Minh Thảo | Tín ngưỡng, tôn giáo và mê tín dị đoan/ Phạm Minh Thảo, Phạm Lan Oanh | Chính trị Quốc gia | 2015 |
97 | GDPL.00159 | Nguyễn Phú Trọng | Đấu tranh phòng, chống tham nhũng, tiêu cực: Một việc làm cần thiết, tất yếu; một xu thế không thể đảo ngược/ Nguyễn Phú Trọng. T.1 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
98 | GDPL.00159 | Nguyễn Phú Trọng | Đấu tranh phòng, chống tham nhũng, tiêu cực: Một việc làm cần thiết, tất yếu; một xu thế không thể đảo ngược/ Nguyễn Phú Trọng. T.1 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
99 | GDPL.00160 | Nguyễn Phú Trọng | Đấu tranh phòng, chống tham nhũng, tiêu cực: Một việc làm cần thiết, tất yếu; một xu thế không thể đảo ngược/ Nguyễn Phú Trọng. T.1 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
100 | GDPL.00160 | Nguyễn Phú Trọng | Đấu tranh phòng, chống tham nhũng, tiêu cực: Một việc làm cần thiết, tất yếu; một xu thế không thể đảo ngược/ Nguyễn Phú Trọng. T.1 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
101 | GDPL.00161 | | Hỏi - Đáp về công tác dân tộc của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam/ B.s.: Đỗ Văn Chiến, Lê Tiến Châu, Trương Thị Ngọc Ánh... | Chính trị Quốc gia | 2022 |
102 | GDPL.00161 | | Hỏi - Đáp về công tác dân tộc của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam/ B.s.: Đỗ Văn Chiến, Lê Tiến Châu, Trương Thị Ngọc Ánh... | Chính trị Quốc gia | 2022 |
103 | GDPL.00162 | | Những điểm mới trong công tác dân vận của Đảng/ B.s.: Đỗ Văn Dũng, Ngô Đăng Nhật, Đào Đoan Hùng... | Chính trị Quốc gia | 2022 |
104 | GDPL.00162 | | Những điểm mới trong công tác dân vận của Đảng/ B.s.: Đỗ Văn Dũng, Ngô Đăng Nhật, Đào Đoan Hùng... | Chính trị Quốc gia | 2022 |
105 | GDPL.00163 | | Thường thức về tư tưởng Hồ Chí Minh/ B.s.: Trần Minh Trưởng (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Dung, Lê Thị Hiền... | Chính trị Quốc gia | 2022 |
106 | GDPL.00163 | | Thường thức về tư tưởng Hồ Chí Minh/ B.s.: Trần Minh Trưởng (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Dung, Lê Thị Hiền... | Chính trị Quốc gia | 2022 |
107 | GDPL.00164 | | Hỏi - Đáp về công tác ở cơ sở có đông đồng bào theo đạo/ Ngô Đức Tính (ch.b.), Lã Hoàng Trung, Lê Thị Hằng, Ngô Quốc Khánh | Chính trị Quốc gia | 2015 |
108 | GDPL.00164 | | Hỏi - Đáp về công tác ở cơ sở có đông đồng bào theo đạo/ Ngô Đức Tính (ch.b.), Lã Hoàng Trung, Lê Thị Hằng, Ngô Quốc Khánh | Chính trị Quốc gia | 2015 |
109 | GDPL.00165 | Đỗ Hữu Chế | Cẩm nang an toàn, tiết kiệm điện, bảo vệ hành lang an toàn lưới điện cao áp/ B.s.: Đỗ Hữu Chế, Nguyễn Đình Tuấn Phong | Chính trị Quốc gia | 2019 |
110 | GDPL.00165 | Đỗ Hữu Chế | Cẩm nang an toàn, tiết kiệm điện, bảo vệ hành lang an toàn lưới điện cao áp/ B.s.: Đỗ Hữu Chế, Nguyễn Đình Tuấn Phong | Chính trị Quốc gia | 2019 |
111 | GDPL.00166 | | Giữ gìn và phát huy nền văn hoá Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc/ Nguyễn Phú Trọng, Nguyễn Trọng Nghĩa, Nguyễn Văn Hùng.... T.1 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
112 | GDPL.00166 | | Giữ gìn và phát huy nền văn hoá Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc/ Nguyễn Phú Trọng, Nguyễn Trọng Nghĩa, Nguyễn Văn Hùng.... T.1 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
113 | GDPL.00167 | Nguyễn Minh Hằng | Hỏi - Đáp về xử lý tình huống trong thi hành luật đất đai 2013/ Nguyễn Minh Hằng ch.b. | Chính trị Quốc gia ; Thông tin và Truyền thông | 2015 |
114 | GDPL.00167 | Nguyễn Minh Hằng | Hỏi - Đáp về xử lý tình huống trong thi hành luật đất đai 2013/ Nguyễn Minh Hằng ch.b. | Chính trị Quốc gia ; Thông tin và Truyền thông | 2015 |
115 | GDPL.00169 | Phạm Minh Sơn | Sổ tay hỏi - đáp đoàn viên thanh niên với công tác bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, đấu tranh phản bác các quan điểm sai trái, thù địch hiện nay/ B.s.: Phạm Minh Sơn, Nguyễn Thuý Hà, Lê Đức Hoàng | Chính trị Quốc gia | 2022 |
116 | GDPL.00169 | Phạm Minh Sơn | Sổ tay hỏi - đáp đoàn viên thanh niên với công tác bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, đấu tranh phản bác các quan điểm sai trái, thù địch hiện nay/ B.s.: Phạm Minh Sơn, Nguyễn Thuý Hà, Lê Đức Hoàng | Chính trị Quốc gia | 2022 |
117 | GDPL.00170 | Nguyễn Duy Bắc | Thường thức về triết học Mác - Lênin: Q1: Thế giới quan triết học duy vật biện chứng/ Lê Văn Lợi (ch.b.), Đặng Quang Định, Vũ Hồng Sơn.... Q.1 | Chính trị Quốc gia | 2022 |
118 | GDPL.00170 | Nguyễn Duy Bắc | Thường thức về triết học Mác - Lênin: Q1: Thế giới quan triết học duy vật biện chứng/ Lê Văn Lợi (ch.b.), Đặng Quang Định, Vũ Hồng Sơn.... Q.1 | Chính trị Quốc gia | 2022 |
119 | GDPL.00172 | Ngô Hữu Thảo | Sinh hoạt tôn giáo, tín ngưỡng ở các cơ sở trong giai đoạn hiện nay/ Ngô Hữu Thảo, Trương Hải Cường | Chính trị Quốc gia | 2019 |
120 | GDPL.00172 | Ngô Hữu Thảo | Sinh hoạt tôn giáo, tín ngưỡng ở các cơ sở trong giai đoạn hiện nay/ Ngô Hữu Thảo, Trương Hải Cường | Chính trị Quốc gia | 2019 |
121 | GDPL.00173 | | Thường thức về kinh tế chính trị Mác-Lênin: Quyển 2: Về sở hữu và thành phần kinh tế/ B.s.: Đỗ Lan Hiền (ch.b.), Lê Văn Lợi, Hoàng Thị Lan.... Q.2 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
122 | GDPL.00173 | | Thường thức về kinh tế chính trị Mác-Lênin: Quyển 2: Về sở hữu và thành phần kinh tế/ B.s.: Đỗ Lan Hiền (ch.b.), Lê Văn Lợi, Hoàng Thị Lan.... Q.2 | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
123 | GDPL.00174 | | Tài liệu học tập các văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng/ B.s.: Đoàn Văn Báu, Vũ Hữu Phê, Phạm Ngọc Linh... | Chính trị Quốc gia | 2021 |
124 | GDPL.00174 | | Tài liệu học tập các văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng/ B.s.: Đoàn Văn Báu, Vũ Hữu Phê, Phạm Ngọc Linh... | Chính trị Quốc gia | 2021 |
125 | GDPL.00175 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ sáu Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII | Chính trị Quốc gia | 2022 |
126 | GDPL.00175 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ sáu Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII | Chính trị Quốc gia | 2022 |
127 | GDPL.00176 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện Hội nghị lần thứ sáu Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XII: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong nhân dân | Chính trị Quốc gia | 2017 |
128 | GDPL.00176 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện Hội nghị lần thứ sáu Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XII: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong nhân dân | Chính trị Quốc gia | 2017 |
129 | GDPL.00177 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban chấp hành Trung ương Khóa XII/ Đảng Cộng sản Việt Nam | Chính trị Quốc gia sự thật | 2017 |
130 | GDPL.00177 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban chấp hành Trung ương Khóa XII/ Đảng Cộng sản Việt Nam | Chính trị Quốc gia sự thật | 2017 |
131 | GDPL.00178 | Nguyễn Hoài Anh | Hỏi - Đáp về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam/ B.s.: Nguyễn Hoài Anh, Lê Thị Thục, Nguyễn Thị Hà, Bùi Bội Thu | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
132 | GDPL.00178 | Nguyễn Hoài Anh | Hỏi - Đáp về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam/ B.s.: Nguyễn Hoài Anh, Lê Thị Thục, Nguyễn Thị Hà, Bùi Bội Thu | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
133 | GDPL.00181 | | Khơi dậy khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc của thanh niên Việt Nam/ Khúc Văn Hưởng (ch.b.), Phan Văn Lương, Cao Văn Thiện... | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
134 | GDPL.00181 | | Khơi dậy khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc của thanh niên Việt Nam/ Khúc Văn Hưởng (ch.b.), Phan Văn Lương, Cao Văn Thiện... | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
135 | GDPL.00182 | | Xây dựng hệ giá trị quốc gia, hệ giá trị văn hoá, hệ giá trị gia đình và chuẩn mực con người Việt Nam trong bối cảnh hiện nay/ Vũ Thị Phương Hậu (ch.b.), Bùi Thị Kim Chi, Nghiêm Thị Thu Nga... | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
136 | GDPL.00182 | | Xây dựng hệ giá trị quốc gia, hệ giá trị văn hoá, hệ giá trị gia đình và chuẩn mực con người Việt Nam trong bối cảnh hiện nay/ Vũ Thị Phương Hậu (ch.b.), Bùi Thị Kim Chi, Nghiêm Thị Thu Nga... | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
137 | GDPL.00183 | | Hỏi - Đáp về xử lý vi phạm kỷ luật của đảng/ Lê Nguyễn Nam Ninh; Hoàng Huy Trung... | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
138 | GDPL.00183 | | Hỏi - Đáp về xử lý vi phạm kỷ luật của đảng/ Lê Nguyễn Nam Ninh; Hoàng Huy Trung... | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
139 | GDPL.00184 | | Thường thức lý luận chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về tôn giáo/ B.s.: Đỗ Lan Hiền (ch.b.), Lê Văn Lợi, Hoàng Thị Lan... | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
140 | GDPL.00184 | | Thường thức lý luận chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về tôn giáo/ B.s.: Đỗ Lan Hiền (ch.b.), Lê Văn Lợi, Hoàng Thị Lan... | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
141 | GDPL.00187 | | Hỏi - Đáp về công tác dân tộc của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam/ B.s.: Đỗ Văn Chiến, Lê Tiến Châu, Trương Thị Ngọc Ánh... | Chính trị Quốc gia | 2022 |
142 | GDPL.00187 | | Hỏi - Đáp về công tác dân tộc của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam/ B.s.: Đỗ Văn Chiến, Lê Tiến Châu, Trương Thị Ngọc Ánh... | Chính trị Quốc gia | 2022 |
143 | GDPL.00188 | Trần Anh Tuấn | Cẩm nang giải quyết tranh chấp, yêu cầu dân sự/ Trần Anh Tuấn, Đặng Thị Mỹ Hạnh | Chính trị Quốc gia | 2022 |
144 | GDPL.00188 | Trần Anh Tuấn | Cẩm nang giải quyết tranh chấp, yêu cầu dân sự/ Trần Anh Tuấn, Đặng Thị Mỹ Hạnh | Chính trị Quốc gia | 2022 |
145 | GDPL.00189 | Nguyễn Hoàng | Hỏi - Đáp về nâng cao chất lượng đảng viên và tổ chức cơ sở đảng/ B.s.: Nguyễn Hoàng, Nguyễn Hà Giang, Nguyễn Phương Thuỳ | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
146 | GDPL.00189 | Nguyễn Hoàng | Hỏi - Đáp về nâng cao chất lượng đảng viên và tổ chức cơ sở đảng/ B.s.: Nguyễn Hoàng, Nguyễn Hà Giang, Nguyễn Phương Thuỳ | Chính trị quốc gia Sự thật | 2023 |
147 | GDPL.00190 | | Hỏi - Đáp về công tác kiểm tra, giám sát và kỷ luật của Đảng/ B.s.: Lê Nguyễn Nam Ninh, Hoàng Huy Trung, Bùi Chí Trung... | Chính trị Quốc gia | 2022 |
148 | GDPL.00190 | | Hỏi - Đáp về công tác kiểm tra, giám sát và kỷ luật của Đảng/ B.s.: Lê Nguyễn Nam Ninh, Hoàng Huy Trung, Bùi Chí Trung... | Chính trị Quốc gia | 2022 |
149 | GDPL.00197 | | Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. T.1 | Chính trị Quốc gia | 2021 |
150 | GDPL.00197 | | Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. T.1 | Chính trị Quốc gia | 2021 |
151 | GDPL.00198 | | Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. T.1 | Chính trị Quốc gia | 2021 |
152 | GDPL.00198 | | Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. T.1 | Chính trị Quốc gia | 2021 |