1 | GDPL.00001 | | Cẩm nang nghiệp vụ dành cho giáo viên, lãnh đạo trường học/ Nguyễn Phương tuyển chọn và giới thiệu | Lao động | 2018 |
2 | GDPL.00001 | | Cẩm nang nghiệp vụ dành cho giáo viên, lãnh đạo trường học/ Nguyễn Phương tuyển chọn và giới thiệu | Lao động | 2018 |
3 | GDPL.00002 | | Cẩm nang pháp luật dành cho hiệu trưởng trường học - Chế độ, chính sách dành cho giáo viên, sinh viên, học sinh | Lao động | 2018 |
4 | GDPL.00002 | | Cẩm nang pháp luật dành cho hiệu trưởng trường học - Chế độ, chính sách dành cho giáo viên, sinh viên, học sinh | Lao động | 2018 |
5 | GDPL.00003 | Việt Nam (CHXHCN) | Luật Giáo dục | Lao động- Xã hội | 2005 |
6 | GDPL.00003 | Việt Nam (CHXHCN) | Luật Giáo dục | Lao động- Xã hội | 2005 |
7 | GDPL.00004 | Nguyễn Văn Thái | Hỏi - đáp quyền và nghĩa vụ đối với cán bộ công đoàn - Những quy định mới nhất dành cho cán bộ công đoàn giáo dục các cấp/ Nguyễn Văn Thái | Lao động xã hội | 2015 |
8 | GDPL.00004 | Nguyễn Văn Thái | Hỏi - đáp quyền và nghĩa vụ đối với cán bộ công đoàn - Những quy định mới nhất dành cho cán bộ công đoàn giáo dục các cấp/ Nguyễn Văn Thái | Lao động xã hội | 2015 |
9 | GDPL.00005 | | Cẩm nang dành cho hiệu trưởng trường học- Hướng dẫn thi hành Luật giáo dục: Quy định mới về công tác tổ chức, hoạt động thanh tra và chế độ thỉnh giảng trong trường học năm học 2013- 2014 | Tài Chính | 2013 |
10 | GDPL.00005 | | Cẩm nang dành cho hiệu trưởng trường học- Hướng dẫn thi hành Luật giáo dục: Quy định mới về công tác tổ chức, hoạt động thanh tra và chế độ thỉnh giảng trong trường học năm học 2013- 2014 | Tài Chính | 2013 |
11 | GDPL.00006 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Cẩm nang pháp luật ngành giáo dục- đào tạo năm học 2007- 2008: Chế độ chính sách mới đối với giáo viên, cán bộ công chức | Thống Kê | 2007 |
12 | GDPL.00006 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Cẩm nang pháp luật ngành giáo dục- đào tạo năm học 2007- 2008: Chế độ chính sách mới đối với giáo viên, cán bộ công chức | Thống Kê | 2007 |
13 | GDPL.00007 | | Cẩm nang pháp luật về công tác công đoàn, hỏi đáp các tình huống pháp luật về công đoàn/ hệ thống hóa: Ái Phương sưu tầm | Lao động Xã hội | 2008 |
14 | GDPL.00007 | | Cẩm nang pháp luật về công tác công đoàn, hỏi đáp các tình huống pháp luật về công đoàn/ hệ thống hóa: Ái Phương sưu tầm | Lao động Xã hội | 2008 |
15 | GDPL.00008 | | Bộ luật lao động sửa đổi, bổ sung năm 2007: Tiền lương, bảo hiểm xã hội, công đoàn và giải quyết tranh chấp lao động... | Lao động - Xã hội | 2007 |
16 | GDPL.00008 | | Bộ luật lao động sửa đổi, bổ sung năm 2007: Tiền lương, bảo hiểm xã hội, công đoàn và giải quyết tranh chấp lao động... | Lao động - Xã hội | 2007 |
17 | GDPL.00009 | Phạm Văn Đăng | Xử lý tình huống - Cầm tay chỉ việc những nội dung cơ bản về kế toán hành chính sự nghiệp áp dụng cho đơn vị giáo dục đào tạo: Đã cập nhật theo Thông tư 107/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính/ Phạm Văn Đăng. T.2 | Tài chính | 2018 |
18 | GDPL.00009 | Phạm Văn Đăng | Xử lý tình huống - Cầm tay chỉ việc những nội dung cơ bản về kế toán hành chính sự nghiệp áp dụng cho đơn vị giáo dục đào tạo: Đã cập nhật theo Thông tư 107/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính/ Phạm Văn Đăng. T.2 | Tài chính | 2018 |
19 | GDPL.00010 | Robbins, Pam | Cẩm nang dành cho Hiệu trưởng: Chiến lược và lời khuyên thực tế giúp công việc hiệu quả hơn/ Pam Robbins, Harvey B. Alvy; Nguyễn Trường biên dịch | Chính trị Quốc Gia | 2004 |
20 | GDPL.00010 | Robbins, Pam | Cẩm nang dành cho Hiệu trưởng: Chiến lược và lời khuyên thực tế giúp công việc hiệu quả hơn/ Pam Robbins, Harvey B. Alvy; Nguyễn Trường biên dịch | Chính trị Quốc Gia | 2004 |
21 | GDPL.00011 | | Hướng dẫn thi hành luật trẻ em và trách nhiệm bảo vệ trẻ em trong nhà trường/ Vũ Thiên Bình tuyển chọn, hệ thống | Lao động | 2017 |
22 | GDPL.00011 | | Hướng dẫn thi hành luật trẻ em và trách nhiệm bảo vệ trẻ em trong nhà trường/ Vũ Thiên Bình tuyển chọn, hệ thống | Lao động | 2017 |
23 | GDPL.00012 | Minh Hà | Luật giáo dục và các quy định mới về công tác giảng dạy, quản lý tài chính trong nhà trường/ Minh Hà s.t., giới thiệu | Lao động | 2010 |
24 | GDPL.00012 | Minh Hà | Luật giáo dục và các quy định mới về công tác giảng dạy, quản lý tài chính trong nhà trường/ Minh Hà s.t., giới thiệu | Lao động | 2010 |
25 | GDPL.00013 | | Hệ thống toàn văn 12 luật: Đẫ được Quốc hội khóa XIV thông qua tại kỳ họp thứ 3 năm 2017 | Hồng Đức | 2017 |
26 | GDPL.00013 | | Hệ thống toàn văn 12 luật: Đẫ được Quốc hội khóa XIV thông qua tại kỳ họp thứ 3 năm 2017 | Hồng Đức | 2017 |
27 | GDPL.00014 | | Luật Xử lý vi phạm hành chính và văn bản hướng dẫn thi hành mới nhất | Lao động | 2017 |
28 | GDPL.00014 | | Luật Xử lý vi phạm hành chính và văn bản hướng dẫn thi hành mới nhất | Lao động | 2017 |
29 | GDPL.00015 | Lê Quốc Hùng | Xã hội hóa giáo dục nhìn từ góc độ pháp luật/ Lê Quốc Hùng | Tư pháp | 2004 |
30 | GDPL.00015 | Lê Quốc Hùng | Xã hội hóa giáo dục nhìn từ góc độ pháp luật/ Lê Quốc Hùng | Tư pháp | 2004 |
31 | GDPL.00016 | | Luật Phòng, chống tác hại của rượu, bia | Chính trị Quốc gia sự thật | 2020 |
32 | GDPL.00016 | | Luật Phòng, chống tác hại của rượu, bia | Chính trị Quốc gia sự thật | 2020 |
33 | GDPL.00017 | | Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019, 2020) | Chính trị Quốc gia | 2020 |
34 | GDPL.00017 | | Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019, 2020) | Chính trị Quốc gia | 2020 |
35 | GDPL.00018 | | Luật Quốc phòng (hiện hành) | Chính trị Quốc gia sự thật | 2020 |
36 | GDPL.00018 | | Luật Quốc phòng (hiện hành) | Chính trị Quốc gia sự thật | 2020 |
37 | GDPL.00019 | Bùi Dương Minh | Bộ luật dân sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ Bùi Dương Minh s.t | Lao động | 2022 |
38 | GDPL.00019 | Bùi Dương Minh | Bộ luật dân sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ Bùi Dương Minh s.t | Lao động | 2022 |
39 | GDPL.00020 | Bùi Dương Minh | Bộ luật dân sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ Bùi Dương Minh s.t | Lao động | 2022 |
40 | GDPL.00020 | Bùi Dương Minh | Bộ luật dân sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ Bùi Dương Minh s.t | Lao động | 2022 |
41 | GDPL.00021 | | Luật Cư trú & Hộ tịch- Hộ khẩu | Lao động | 2010 |
42 | GDPL.00021 | | Luật Cư trú & Hộ tịch- Hộ khẩu | Lao động | 2010 |
43 | GDPL.00022 | Nguyễn Thị Mai | Hỏi đáp pháp luật đất đai về thủ tục liên quan đến quyền sủ dụng đất/ Nguyễn Thị Mai, Trần Minh Sơn | Tư pháp | 2006 |
44 | GDPL.00022 | Nguyễn Thị Mai | Hỏi đáp pháp luật đất đai về thủ tục liên quan đến quyền sủ dụng đất/ Nguyễn Thị Mai, Trần Minh Sơn | Tư pháp | 2006 |
45 | GDPL.00023 | | Luật đấu thầu & Xây dựng | Lao động | 2011 |
46 | GDPL.00023 | | Luật đấu thầu & Xây dựng | Lao động | 2011 |
47 | GDPL.00024 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường/ Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục | 2006 |
48 | GDPL.00024 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường/ Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục | 2006 |
49 | GDPL.00025 | | Luật đấu thầu & Xây dựng | Lao động | 2011 |
50 | GDPL.00025 | | Luật đấu thầu & Xây dựng | Lao động | 2011 |
51 | GDPL.00026 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường/ Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục | 2006 |
52 | GDPL.00026 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường/ Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục | 2006 |
53 | GDPL.00027 | | Pháp lệnh dân số | Hồng Đức | 2012 |
54 | GDPL.00027 | | Pháp lệnh dân số | Hồng Đức | 2012 |
55 | GDPL.00028 | | Luật thuế thu nhập cá nhân và nghị định- thông tư hướng dẫn | Lao động- Xã hội | 2009 |
56 | GDPL.00028 | | Luật thuế thu nhập cá nhân và nghị định- thông tư hướng dẫn | Lao động- Xã hội | 2009 |
57 | GDPL.00029 | | Luật bảo hiểm xã hội của nước CHXHCN Việt Nam | Dân Trí | 2011 |
58 | GDPL.00029 | | Luật bảo hiểm xã hội của nước CHXHCN Việt Nam | Dân Trí | 2011 |
59 | GDPL.00030 | | Luật bảo hiểm xã hội của nước CHXHCN Việt Nam | Dân Trí | 2011 |
60 | GDPL.00030 | | Luật bảo hiểm xã hội của nước CHXHCN Việt Nam | Dân Trí | 2011 |
61 | GDPL.00031 | Việt Nam (CHXHCN) | Luật Giáo dục của nước CHXHCN Việt Nam | Dân Trí | 2011 |
62 | GDPL.00031 | Việt Nam (CHXHCN) | Luật Giáo dục của nước CHXHCN Việt Nam | Dân Trí | 2011 |
63 | GDPL.00032 | | Luật Kế toán- Kiểm toán | Lao động | 2010 |
64 | GDPL.00032 | | Luật Kế toán- Kiểm toán | Lao động | 2010 |
65 | GDPL.00033 | | Luật Phòng cháy và chữa cháy/ Bùi Dương Minh s.t | Dân Trí | 2011 |
66 | GDPL.00033 | | Luật Phòng cháy và chữa cháy/ Bùi Dương Minh s.t | Dân Trí | 2011 |
67 | GDPL.00034 | | Luật khiếu nại, tố cáo: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2004 và 2005 | Tổng hợp tp Hồ Chí Minh | 2006 |
68 | GDPL.00034 | | Luật khiếu nại, tố cáo: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2004 và 2005 | Tổng hợp tp Hồ Chí Minh | 2006 |
69 | GDPL.00035 | | Luật Phòng cháy và chữa cháy/ Bùi Dương Minh s.t | Dân Trí | 2011 |
70 | GDPL.00035 | | Luật Phòng cháy và chữa cháy/ Bùi Dương Minh s.t | Dân Trí | 2011 |
71 | GDPL.00036 | | Luật Đất đai (đẫ được sửa đổi, bổ sung năm 2009) | Lao động | 2011 |
72 | GDPL.00036 | | Luật Đất đai (đẫ được sửa đổi, bổ sung năm 2009) | Lao động | 2011 |
73 | GDPL.00037 | | Luật nhà ở của nước CHXHCN Việt Nam | Dân Trí | 2011 |
74 | GDPL.00037 | | Luật nhà ở của nước CHXHCN Việt Nam | Dân Trí | 2011 |
75 | GDPL.00038 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường/ Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục | 2006 |
76 | GDPL.00038 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường/ Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục | 2006 |
77 | GDPL.00039 | | Luật nhà ở của nước CHXHCN Việt Nam | Dân Trí | 2011 |
78 | GDPL.00039 | | Luật nhà ở của nước CHXHCN Việt Nam | Dân Trí | 2011 |
79 | GDPL.00040 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường/ Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục | 2006 |
80 | GDPL.00040 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường/ Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục | 2006 |
81 | GDPL.00041 | | Luật bảo vệ môi trường | Lao động | 2011 |
82 | GDPL.00041 | | Luật bảo vệ môi trường | Lao động | 2011 |
83 | GDPL.00042 | | Luật bảo vệ môi trường của nước CHXHCN Việt Nam | Dân Trí | 2011 |
84 | GDPL.00042 | | Luật bảo vệ môi trường của nước CHXHCN Việt Nam | Dân Trí | 2011 |
85 | GDPL.00043 | | Những nội dung mới của luật giáo dục năm 2005 | Tư pháp | 2005 |
86 | GDPL.00043 | | Những nội dung mới của luật giáo dục năm 2005 | Tư pháp | 2005 |
87 | GDPL.00044 | | Luật bảo vệ môi trường của nước CHXHCN Việt Nam | Dân Trí | 2011 |
88 | GDPL.00044 | | Luật bảo vệ môi trường của nước CHXHCN Việt Nam | Dân Trí | 2011 |
89 | GDPL.00045 | Phạm, Trọng Cường | Xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình/ Phạm Trọng Cường | Tư pháp | 2005 |
90 | GDPL.00045 | Phạm, Trọng Cường | Xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình/ Phạm Trọng Cường | Tư pháp | 2005 |
91 | GDPL.00046 | | Hướng dẫn thực hiện quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất | Tư pháp | 2004 |
92 | GDPL.00046 | | Hướng dẫn thực hiện quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất | Tư pháp | 2004 |
93 | GDPL.00047 | | Tìm hiểu luật phòng, chống ma túy | Hồng Đức | 2013 |
94 | GDPL.00047 | | Tìm hiểu luật phòng, chống ma túy | Hồng Đức | 2013 |
95 | GDPL.00048 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Các bản Hiến pháp năm 2013-1992-1980-1959-1946)/ Bùi Dương Minh hệ thống | Lao động | 2021 |
96 | GDPL.00048 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Các bản Hiến pháp năm 2013-1992-1980-1959-1946)/ Bùi Dương Minh hệ thống | Lao động | 2021 |
97 | GDPL.00049 | | Luật kiểm toán nhà nước - Luật kiểm toán độc lập: Có hiệu lực từ 01/01/2012) | Lao động | 2011 |
98 | GDPL.00049 | | Luật kiểm toán nhà nước - Luật kiểm toán độc lập: Có hiệu lực từ 01/01/2012) | Lao động | 2011 |
99 | GDPL.00050 | | Tìm hiểu luật phòng, chống ma túy | Hồng Đức | 2013 |
100 | GDPL.00050 | | Tìm hiểu luật phòng, chống ma túy | Hồng Đức | 2013 |
101 | GDPL.00051 | | Luật kiểm toán nhà nước - Luật kiểm toán độc lập: Có hiệu lực từ 01/01/2012) | Lao động | 2011 |
102 | GDPL.00051 | | Luật kiểm toán nhà nước - Luật kiểm toán độc lập: Có hiệu lực từ 01/01/2012) | Lao động | 2011 |
103 | GDPL.00052 | | Tìm hiểu Luật Thể dục, Thể thao | Hồng Đức | 2013 |
104 | GDPL.00052 | | Tìm hiểu Luật Thể dục, Thể thao | Hồng Đức | 2013 |
105 | GDPL.00053 | | Tìm hiểu Luật Thể dục, Thể thao | Hồng Đức | 2013 |
106 | GDPL.00053 | | Tìm hiểu Luật Thể dục, Thể thao | Hồng Đức | 2013 |
107 | GDPL.00054 | | Luật kiểm toán nhà nước - Luật kiểm toán độc lập: Có hiệu lực từ 01/01/2012) | Lao động | 2011 |
108 | GDPL.00054 | | Luật kiểm toán nhà nước - Luật kiểm toán độc lập: Có hiệu lực từ 01/01/2012) | Lao động | 2011 |
109 | GDPL.00055 | Việt Nam (CHXHCN) | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính | Dân Trí | 2011 |
110 | GDPL.00055 | Việt Nam (CHXHCN) | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính | Dân Trí | 2011 |
111 | GDPL.00056 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường/ Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục | 2006 |
112 | GDPL.00056 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường/ Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục | 2006 |
113 | GDPL.00057 | Việt Nam (CHXHCN) | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính | Dân Trí | 2011 |
114 | GDPL.00057 | Việt Nam (CHXHCN) | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính | Dân Trí | 2011 |
115 | GDPL.00058 | | Luật Thanh niên | Thanh niên | 2006 |
116 | GDPL.00058 | | Luật Thanh niên | Thanh niên | 2006 |
117 | GDPL.00059 | | Luật Thanh niên | Thanh niên | 2006 |
118 | GDPL.00059 | | Luật Thanh niên | Thanh niên | 2006 |
119 | GDPL.00060 | Việt Nam (CHXHCN) | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính | Dân Trí | 2011 |
120 | GDPL.00060 | Việt Nam (CHXHCN) | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính | Dân Trí | 2011 |
121 | GDPL.00061 | | Pháp lệnh dân số | Hồng Đức | 2012 |
122 | GDPL.00061 | | Pháp lệnh dân số | Hồng Đức | 2012 |
123 | GDPL.00062 | | Luật Thanh niên | Thanh niên | 2006 |
124 | GDPL.00062 | | Luật Thanh niên | Thanh niên | 2006 |
125 | GDPL.00063 | | Luật đấu thầu & Xây dựng | Hồng Đức | 2011 |
126 | GDPL.00063 | | Luật đấu thầu & Xây dựng | Hồng Đức | 2011 |
127 | GDPL.00064 | | Luật Bình đẳng giới | Hồng Đức | 2013 |
128 | GDPL.00064 | | Luật Bình đẳng giới | Hồng Đức | 2013 |
129 | GDPL.00065 | | Luật Bình đẳng giới | Hồng Đức | 2013 |
130 | GDPL.00065 | | Luật Bình đẳng giới | Hồng Đức | 2013 |
131 | GDPL.00066 | | Luật khiếu nại | Hồng Đức | 2014 |
132 | GDPL.00066 | | Luật khiếu nại | Hồng Đức | 2014 |
133 | GDPL.00067 | | Luật Bình đẳng giới | Hồng Đức | 2013 |
134 | GDPL.00067 | | Luật Bình đẳng giới | Hồng Đức | 2013 |
135 | GDPL.00068 | | Luật khiếu nại | Hồng Đức | 2014 |
136 | GDPL.00068 | | Luật khiếu nại | Hồng Đức | 2014 |
137 | GDPL.00069 | | Tìm hiểu Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí/ Vụ Pháp chế - Bộ Tài chính b.s. | Tư pháp | 2013 |
138 | GDPL.00069 | | Tìm hiểu Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí/ Vụ Pháp chế - Bộ Tài chính b.s. | Tư pháp | 2013 |
139 | GDPL.00070 | | Luật khiếu nại | Hồng Đức | 2014 |
140 | GDPL.00070 | | Luật khiếu nại | Hồng Đức | 2014 |
141 | GDPL.00071 | | Pháp lệnh dân số | Hồng Đức | 2012 |
142 | GDPL.00071 | | Pháp lệnh dân số | Hồng Đức | 2012 |
143 | GDPL.00087 | | Các văn bản quy định về chế độ tiền lương năm 2004. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
144 | GDPL.00087 | | Các văn bản quy định về chế độ tiền lương năm 2004. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
145 | GDPL.00088 | | Bộ luật dân sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Lao động | 2011 |
146 | GDPL.00088 | | Bộ luật dân sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Lao động | 2011 |
147 | GDPL.00089 | | Bộ luật dân sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Lao động | 2011 |
148 | GDPL.00089 | | Bộ luật dân sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Lao động | 2011 |
149 | GDPL.00090 | | Luật Bảo hiểm y tế | Lao động | 2019 |
150 | GDPL.00090 | | Luật Bảo hiểm y tế | Lao động | 2019 |
151 | GDPL.00091 | | Luật Bảo hiểm y tế | Lao động | 2019 |
152 | GDPL.00091 | | Luật Bảo hiểm y tế | Lao động | 2019 |
153 | GDPL.00092 | | Bộ luật Lao động của nước CHXHCN Việt Nam: Đã sửa đổi, bổ sung năm 2002 | Tổng hợp tp Hồ Chí Minh | 2005 |
154 | GDPL.00092 | | Bộ luật Lao động của nước CHXHCN Việt Nam: Đã sửa đổi, bổ sung năm 2002 | Tổng hợp tp Hồ Chí Minh | 2005 |
155 | GDPL.00093 | | Bộ luật Lao động của nước CHXHCN Việt Nam: Đã sửa đổi, bổ sung năm 2002 | Tổng hợp tp Hồ Chí Minh | 2005 |
156 | GDPL.00093 | | Bộ luật Lao động của nước CHXHCN Việt Nam: Đã sửa đổi, bổ sung năm 2002 | Tổng hợp tp Hồ Chí Minh | 2005 |
157 | GDPL.00094 | | Bộ luật tố tụng hình sự của nước CHXHCN Việt Nam | Dân Trí | 2011 |
158 | GDPL.00094 | | Bộ luật tố tụng hình sự của nước CHXHCN Việt Nam | Dân Trí | 2011 |
159 | GDPL.00095 | | Bộ luật tố tụng hình sự của nước CHXHCN Việt Nam | Dân Trí | 2011 |
160 | GDPL.00095 | | Bộ luật tố tụng hình sự của nước CHXHCN Việt Nam | Dân Trí | 2011 |
161 | GDPL.00096 | | Luật xử lý vi phạm hành chính: Sửa đổi và bổ sung năm 2020 | Lao động | 2022 |
162 | GDPL.00096 | | Luật xử lý vi phạm hành chính: Sửa đổi và bổ sung năm 2020 | Lao động | 2022 |
163 | GDPL.00097 | | Luật xử lý vi phạm hành chính: Sửa đổi và bổ sung năm 2020 | Lao động | 2022 |
164 | GDPL.00097 | | Luật xử lý vi phạm hành chính: Sửa đổi và bổ sung năm 2020 | Lao động | 2022 |
165 | GDPL.00098 | | Luật xử lý vi phạm hành chính: Sửa đổi và bổ sung năm 2020 | Lao động | 2022 |
166 | GDPL.00098 | | Luật xử lý vi phạm hành chính: Sửa đổi và bổ sung năm 2020 | Lao động | 2022 |
167 | GDPL.00099 | | Luật hôn nhân và gia đình | Lao động | 2020 |
168 | GDPL.00099 | | Luật hôn nhân và gia đình | Lao động | 2020 |
169 | GDPL.00100 | | Luật hôn nhân và gia đình | Lao động | 2020 |
170 | GDPL.00100 | | Luật hôn nhân và gia đình | Lao động | 2020 |
171 | GDPL.00101 | | Luật hôn nhân và gia đình | Lao động | 2020 |
172 | GDPL.00101 | | Luật hôn nhân và gia đình | Lao động | 2020 |
173 | GDPL.00102 | | Luật Sở hữu trí tuệ: của nước CHXHCN Việt Nam | Dân Trí | 2011 |
174 | GDPL.00102 | | Luật Sở hữu trí tuệ: của nước CHXHCN Việt Nam | Dân Trí | 2011 |
175 | GDPL.00103 | | Luật Sở hữu trí tuệ: của nước CHXHCN Việt Nam | Dân Trí | 2011 |
176 | GDPL.00103 | | Luật Sở hữu trí tuệ: của nước CHXHCN Việt Nam | Dân Trí | 2011 |
177 | GDPL.00104 | | Luật Sở hữu trí tuệ: của nước CHXHCN Việt Nam | Dân Trí | 2011 |
178 | GDPL.00104 | | Luật Sở hữu trí tuệ: của nước CHXHCN Việt Nam | Dân Trí | 2011 |
179 | GDPL.00105 | | Luật Đất đai (sửa đổi, bổ sung năm 2018)/ Minh Ngọc giới thiệu | Lao động | 2020 |
180 | GDPL.00105 | | Luật Đất đai (sửa đổi, bổ sung năm 2018)/ Minh Ngọc giới thiệu | Lao động | 2020 |
181 | GDPL.00106 | | Luật Đất đai (sửa đổi, bổ sung năm 2018)/ Minh Ngọc giới thiệu | Lao động | 2020 |
182 | GDPL.00106 | | Luật Đất đai (sửa đổi, bổ sung năm 2018)/ Minh Ngọc giới thiệu | Lao động | 2020 |
183 | GDPL.00107 | | Luật Đất đai (sửa đổi, bổ sung năm 2018)/ Minh Ngọc giới thiệu | Lao động | 2020 |
184 | GDPL.00107 | | Luật Đất đai (sửa đổi, bổ sung năm 2018)/ Minh Ngọc giới thiệu | Lao động | 2020 |
185 | GDPL.00108 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Các bản Hiến pháp năm 2013-1992-1980-1959-1946)/ Bùi Dương Minh hệ thống | Lao động | 2021 |
186 | GDPL.00108 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Các bản Hiến pháp năm 2013-1992-1980-1959-1946)/ Bùi Dương Minh hệ thống | Lao động | 2021 |
187 | GDPL.00109 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Các bản Hiến pháp năm 2013-1992-1980-1959-1946)/ Bùi Dương Minh hệ thống | Lao động | 2021 |
188 | GDPL.00109 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Các bản Hiến pháp năm 2013-1992-1980-1959-1946)/ Bùi Dương Minh hệ thống | Lao động | 2021 |
189 | GDPL.00110 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Các bản Hiến pháp năm 2013-1992-1980-1959-1946)/ Bùi Dương Minh hệ thống | Lao động | 2021 |
190 | GDPL.00110 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Các bản Hiến pháp năm 2013-1992-1980-1959-1946)/ Bùi Dương Minh hệ thống | Lao động | 2021 |
191 | GDPL.00111 | | Bộ luật Tố tụng dân sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Đã sửa đổi và bổ sung năm 2011 | Lao động | 2011 |
192 | GDPL.00111 | | Bộ luật Tố tụng dân sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Đã sửa đổi và bổ sung năm 2011 | Lao động | 2011 |
193 | GDPL.00112 | | Bộ luật Lao động năm 2019 | Lao động | 2020 |
194 | GDPL.00112 | | Bộ luật Lao động năm 2019 | Lao động | 2020 |
195 | GDPL.00113 | Bùi Dương Minh | Bộ luật dân sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ Bùi Dương Minh s.t | Lao động | 2022 |
196 | GDPL.00113 | Bùi Dương Minh | Bộ luật dân sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ Bùi Dương Minh s.t | Lao động | 2022 |
197 | GDPL.00114 | | Luật đấu thầu & Xây dựng | Hồng Đức | 2011 |
198 | GDPL.00114 | | Luật đấu thầu & Xây dựng | Hồng Đức | 2011 |
199 | GDPL.00115 | | Tìm hiểu Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí/ Vụ Pháp chế - Bộ Tài chính b.s. | Tư pháp | 2013 |
200 | GDPL.00115 | | Tìm hiểu Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí/ Vụ Pháp chế - Bộ Tài chính b.s. | Tư pháp | 2013 |
201 | GDPL.00132 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong nhân dân | Chính trị Quốc gia | 2022 |
202 | GDPL.00132 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong nhân dân | Chính trị Quốc gia | 2022 |
203 | GDPL.00133 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong nhân dân | Chính trị Quốc gia | 2022 |
204 | GDPL.00133 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong nhân dân | Chính trị Quốc gia | 2022 |
205 | GDPL.00134 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong nhân dân | Chính trị Quốc gia | 2022 |
206 | GDPL.00134 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong nhân dân | Chính trị Quốc gia | 2022 |
207 | GDPL.00135 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong nhân dân | Chính trị Quốc gia | 2022 |
208 | GDPL.00135 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong nhân dân | Chính trị Quốc gia | 2022 |
209 | GDPL.00148 | | Bộ luật Lao động năm 2019 | Lao động | 2020 |
210 | GDPL.00148 | | Bộ luật Lao động năm 2019 | Lao động | 2020 |
211 | GDPL.00150 | Nguyễn Tiến Xuân | Cẩm nang an toàn cho học sinh khi sử dụng internet/ Nguyễn Tiến Xuân, Hoàng Thanh Nam, Nguyễn Thị Loan | Chính trị Quốc gia | 2022 |
212 | GDPL.00150 | Nguyễn Tiến Xuân | Cẩm nang an toàn cho học sinh khi sử dụng internet/ Nguyễn Tiến Xuân, Hoàng Thanh Nam, Nguyễn Thị Loan | Chính trị Quốc gia | 2022 |
213 | GDPL.00168 | | Thường thức chủ nghĩa xã hội khoa học/ B.s.: Phạm Thị Hoàng Hà (ch.b.), Hồ Trọng Hoài, Đỗ Thị Thạch.... Q.1 | Chính trị Quốc gia | 2022 |
214 | GDPL.00168 | | Thường thức chủ nghĩa xã hội khoa học/ B.s.: Phạm Thị Hoàng Hà (ch.b.), Hồ Trọng Hoài, Đỗ Thị Thạch.... Q.1 | Chính trị Quốc gia | 2022 |
215 | GDPL.00191 | Nguyễn Hoài Anh | Khơi dậy và phát huytinh thần doanh nghiệp của nông dân Việt Nam/ Nguyễn Hoài Anh; Trần Quốc Dân | Chính trị Quốc gia sự thật | 2023 |
216 | GDPL.00191 | Nguyễn Hoài Anh | Khơi dậy và phát huytinh thần doanh nghiệp của nông dân Việt Nam/ Nguyễn Hoài Anh; Trần Quốc Dân | Chính trị Quốc gia sự thật | 2023 |
217 | GDPL.00192 | Trần Thanh Tâm | Những tấm gương, mô hình, điển hình "Dân vận khéo"/ Trần Thanh Tâm | . | 2023 |
218 | GDPL.00192 | Trần Thanh Tâm | Những tấm gương, mô hình, điển hình "Dân vận khéo"/ Trần Thanh Tâm | . | 2023 |
219 | GDPL.00193 | Nguyễn Thị Phương Hoa | Cẩm nang gia đình Việt/ Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Chính | Chính trị Quốc gia sự thật | 2022 |
220 | GDPL.00193 | Nguyễn Thị Phương Hoa | Cẩm nang gia đình Việt/ Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Chính | Chính trị Quốc gia sự thật | 2022 |
221 | GDPL.00194 | | Sự nỗ lực tạo nên kỳ tích: Những câu chuyện bồi dưỡng năng lực tự chủ và tự học/ Hoài Giang biên soạn | Nxb. Dân Trí, | 2021 |
222 | GDPL.00194 | | Sự nỗ lực tạo nên kỳ tích: Những câu chuyện bồi dưỡng năng lực tự chủ và tự học/ Hoài Giang biên soạn | Nxb. Dân Trí, | 2021 |
223 | GDPL.00195 | Phạm Minh Tuấn | Phấn đấu, rèn luyện trở thành đảng viên ĐCS Việt Nam( Hỏi- đáp)/ Phạm Minh Tuấn | Chính trị Quốc gia sự thật | 2023 |
224 | GDPL.00195 | Phạm Minh Tuấn | Phấn đấu, rèn luyện trở thành đảng viên ĐCS Việt Nam( Hỏi- đáp)/ Phạm Minh Tuấn | Chính trị Quốc gia sự thật | 2023 |
225 | GDPL.00196 | Mạch Quang Thắng | Thường thức về lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam/ B.s.: Mạch Quang Thắng (ch.b.), Trịnh Thị Hồng Hạnh, Dương Minh Huệ. Q.1 | Chính trị Quốc gia | 2022 |
226 | GDPL.00196 | Mạch Quang Thắng | Thường thức về lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam/ B.s.: Mạch Quang Thắng (ch.b.), Trịnh Thị Hồng Hạnh, Dương Minh Huệ. Q.1 | Chính trị Quốc gia | 2022 |
227 | GDPL.00199 | | Kỹ năng cơ bản dành cho cán bộ Mặt trận Tổ quốc ở cơ sở/ Lương Trọng Thành, Nguyễn Ngọc Thắng, Phùng Thị Quyên (ch.b.)... | Chính trị Quốc gia | 2022 |
228 | GDPL.00199 | | Kỹ năng cơ bản dành cho cán bộ Mặt trận Tổ quốc ở cơ sở/ Lương Trọng Thành, Nguyễn Ngọc Thắng, Phùng Thị Quyên (ch.b.)... | Chính trị Quốc gia | 2022 |
229 | GDPL.00200 | | Kỹ năng cơ bản dành cho cán bộ Mặt trận Tổ quốc ở cơ sở/ Lương Trọng Thành, Nguyễn Ngọc Thắng, Phùng Thị Quyên (ch.b.)... | Chính trị Quốc gia | 2022 |
230 | GDPL.00200 | | Kỹ năng cơ bản dành cho cán bộ Mặt trận Tổ quốc ở cơ sở/ Lương Trọng Thành, Nguyễn Ngọc Thắng, Phùng Thị Quyên (ch.b.)... | Chính trị Quốc gia | 2022 |
231 | GDPL.00201 | | Thường thức về kinh tế chính trị Mac- Lenin/ B.s.: Phạm Thị Hoàng Hà (ch.b.), Hồ Trọng Hoài, Đỗ Thị Thạch.... Q.1 | Chính trị Quốc gia sự thật | 2023 |
232 | GDPL.00201 | | Thường thức về kinh tế chính trị Mac- Lenin/ B.s.: Phạm Thị Hoàng Hà (ch.b.), Hồ Trọng Hoài, Đỗ Thị Thạch.... Q.1 | Chính trị Quốc gia sự thật | 2023 |
233 | GDPL.00202 | Phùng Thị Vân Anh | Giáo dục kỹ năng sống cho học sinh theo định hướng phát triển phẩm chất, năng lực/ Phùng Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Hương Lan, Lại Thị Thu Thuý | Chính trị Quốc gia | 2022 |
234 | GDPL.00202 | Phùng Thị Vân Anh | Giáo dục kỹ năng sống cho học sinh theo định hướng phát triển phẩm chất, năng lực/ Phùng Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Hương Lan, Lại Thị Thu Thuý | Chính trị Quốc gia | 2022 |
235 | GDPL.00203 | | Hỏi - đáp về Quy định và Hướng dẫn thi hành Điều lệ Đảng/ Lâm Quốc Tuấn, Nguyễn Minh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thị Thảo... | Chính trị Quốc gia sự thật | 2022 |
236 | GDPL.00203 | | Hỏi - đáp về Quy định và Hướng dẫn thi hành Điều lệ Đảng/ Lâm Quốc Tuấn, Nguyễn Minh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thị Thảo... | Chính trị Quốc gia sự thật | 2022 |
237 | GDPL.00204 | | Thường thức chủ nghĩa xã hội khoa học/ B.s.: Phạm Thị Hoàng Hà (ch.b.), Hồ Trọng Hoài, Đỗ Thị Thạch.... Q.1 | Chính trị Quốc gia | 2022 |
238 | GDPL.00204 | | Thường thức chủ nghĩa xã hội khoa học/ B.s.: Phạm Thị Hoàng Hà (ch.b.), Hồ Trọng Hoài, Đỗ Thị Thạch.... Q.1 | Chính trị Quốc gia | 2022 |
239 | GDPL.00205 | Nguyễn Minh Tuấn | Thường thức về xây dựng Đảng/ B.s.: Nguyễn Minh Tuấn (ch.b.), Trần Khắc Việt, Ngô Huy Tiếp | Chính trị Quốc gia | 2022 |
240 | GDPL.00205 | Nguyễn Minh Tuấn | Thường thức về xây dựng Đảng/ B.s.: Nguyễn Minh Tuấn (ch.b.), Trần Khắc Việt, Ngô Huy Tiếp | Chính trị Quốc gia | 2022 |
241 | GDPL.00206 | Hồ Chí Minh | thường thức vầ Nhà nước và pháp luật: Quyển 1/ Trương Hồ Hải. Q.1 | Chính trị Quốc gia sự thật | 2023 |
242 | GDPL.00206 | Hồ Chí Minh | thường thức vầ Nhà nước và pháp luật: Quyển 1/ Trương Hồ Hải. Q.1 | Chính trị Quốc gia sự thật | 2023 |
243 | GDPL.00207 | Nguyễn Tiến Xuân | Cẩm nang an toàn cho học sinh khi sử dụng internet/ Nguyễn Tiến Xuân, Hoàng Thanh Nam, Nguyễn Thị Loan | Chính trị Quốc gia | 2022 |
244 | GDPL.00207 | Nguyễn Tiến Xuân | Cẩm nang an toàn cho học sinh khi sử dụng internet/ Nguyễn Tiến Xuân, Hoàng Thanh Nam, Nguyễn Thị Loan | Chính trị Quốc gia | 2022 |
245 | GDPL.00208 | Phạm Đình Nghiệp | Kỹ năng tổ chức các hoạt động công tác thanh thiếu niên/ Phạm Đình Nghiệp, Lê Văn Cầu | Chính trị Quốc gia ; Thanh niên | 2022 |
246 | GDPL.00208 | Phạm Đình Nghiệp | Kỹ năng tổ chức các hoạt động công tác thanh thiếu niên/ Phạm Đình Nghiệp, Lê Văn Cầu | Chính trị Quốc gia ; Thanh niên | 2022 |
247 | GDPL.00209 | Lê Minh Hoan | Kinh tế tập thể và liên kết kinh tế nhìn từ mô hình hội quán tỉnh Đồng Tháp/ Lê Minh Hoan, Bùi Văn Huyền | Chính trị Quốc gia | 2023 |
248 | GDPL.00209 | Lê Minh Hoan | Kinh tế tập thể và liên kết kinh tế nhìn từ mô hình hội quán tỉnh Đồng Tháp/ Lê Minh Hoan, Bùi Văn Huyền | Chính trị Quốc gia | 2023 |
249 | GDPL.00210 | | Luật đấu thầu và nghị định số 63/2014/NĐ-CP | Thống kê | 2023 |
250 | GDPL.00210 | | Luật đấu thầu và nghị định số 63/2014/NĐ-CP | Thống kê | 2023 |
251 | GDPL.00211 | | Luật đấu thầu và nghị định số 63/2014/NĐ-CP | Thống kê | 2023 |
252 | GDPL.00211 | | Luật đấu thầu và nghị định số 63/2014/NĐ-CP | Thống kê | 2023 |
253 | GDPL.00212 | | Luật đấu thầu và nghị định số 63/2014/NĐ-CP | Thống kê | 2023 |
254 | GDPL.00212 | | Luật đấu thầu và nghị định số 63/2014/NĐ-CP | Thống kê | 2023 |
255 | GDPL.00213 | | Tài liệu học tập các văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI của Đảng: Dùng cho cán bộ, đảng viên cơ sở | Chính trị Quốc gia | 2011 |
256 | GDPL.00213 | | Tài liệu học tập các văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI của Đảng: Dùng cho cán bộ, đảng viên cơ sở | Chính trị Quốc gia | 2011 |
257 | GDPL.00214 | | Tài liệu học tập Nghị quyết Hội nghị lần thứ năm Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XI: Dùng cho cán bộ, đảng viên cơ sở | Chính trị quốc gia | 2012 |
258 | GDPL.00214 | | Tài liệu học tập Nghị quyết Hội nghị lần thứ năm Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá XI: Dùng cho cán bộ, đảng viên cơ sở | Chính trị quốc gia | 2012 |
259 | GDPL.00215 | | Tài liệu nghiên cứu nghị quyết đại hội Đảng bộ tỉnh Bình Định lần thứ XVII, nhiệm kỳ 2020-2025: Dành cho cán bộ chủ chốt và báo cáo viên | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | 2020 |
260 | GDPL.00215 | | Tài liệu nghiên cứu nghị quyết đại hội Đảng bộ tỉnh Bình Định lần thứ XVII, nhiệm kỳ 2020-2025: Dành cho cán bộ chủ chốt và báo cáo viên | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | 2020 |
261 | GDPL.00216 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong nhân dân | Chính trị Quốc gia | 2022 |
262 | GDPL.00216 | | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong nhân dân | Chính trị Quốc gia | 2022 |
263 | GDPL.00217 | | Tài liệu học tập các văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho cán bộ, đảng viên ở cơ sở | Chính trị Quốc gia | 2022 |
264 | GDPL.00217 | | Tài liệu học tập các văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho cán bộ, đảng viên ở cơ sở | Chính trị Quốc gia | 2022 |
265 | GDPL.00218 | | Tài liệu học tập các văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho cán bộ, đảng viên ở cơ sở | Chính trị Quốc gia | 2022 |
266 | GDPL.00218 | | Tài liệu học tập các văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII: Dùng cho cán bộ, đảng viên ở cơ sở | Chính trị Quốc gia | 2022 |
267 | GDPL.00219 | Trần Thị Thanh Mai | Tài liệu hỏi - đáp Nghị quyết Đại hội Đại biểu thành phố Chí Linh lần thứ XXIII, nhiệm kỳ 2020-2025/ B.s.: Trần Thị Thanh Mai, Vũ Thị Quyên, Nguyễn Thị Diễm | Nxb. Hà Nội | 2020 |
268 | GDPL.00219 | Trần Thị Thanh Mai | Tài liệu hỏi - đáp Nghị quyết Đại hội Đại biểu thành phố Chí Linh lần thứ XXIII, nhiệm kỳ 2020-2025/ B.s.: Trần Thị Thanh Mai, Vũ Thị Quyên, Nguyễn Thị Diễm | Nxb. Hà Nội | 2020 |
269 | GDPL.00221 | | Cẩm nang về phòng, chống bạo lực gia đình | [Knxb.] | 2018 |
270 | GDPL.00221 | | Cẩm nang về phòng, chống bạo lực gia đình | [Knxb.] | 2018 |
271 | GDPL.00222 | | Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh về ý chí tự lực, tự cường và khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc: Tài liệu sinh hoạt chi bộ, đoàn thể, cơ quan, đơn vị năm 2021 và toàn khoá | Chính trị Quốc gia | 2021 |
272 | GDPL.00222 | | Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh về ý chí tự lực, tự cường và khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc: Tài liệu sinh hoạt chi bộ, đoàn thể, cơ quan, đơn vị năm 2021 và toàn khoá | Chính trị Quốc gia | 2021 |
273 | GDPL.00223 | | Quy định, hướng dẫn thi hành điều lệ Đảng | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
274 | GDPL.00223 | | Quy định, hướng dẫn thi hành điều lệ Đảng | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
275 | GDPL.00224 | | Cẩm nang Bí thư chi bộ (Đại hội Đảng khoá XIII)/ Lâm Quốc Tuấn, Phạm Tất Thắng (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Anh... | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
276 | GDPL.00224 | | Cẩm nang Bí thư chi bộ (Đại hội Đảng khoá XIII)/ Lâm Quốc Tuấn, Phạm Tất Thắng (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Anh... | Thông tin và Truyền thông | 2022 |