1 | 0TN.01372 | | Tinh thần lạc quan: Băng ghế trượt/ Lời: Lỗ Băng ; Tranh: Đổng Tuấn ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2 | 0TN.01372 | | Tinh thần lạc quan: Băng ghế trượt/ Lời: Lỗ Băng ; Tranh: Đổng Tuấn ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
3 | GGK.00117 | Tô Hoài | Kim Đồng/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Đỗ Đức | Kim Đồng | 2021 |
4 | GGK.00117 | Tô Hoài | Kim Đồng/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Đỗ Đức | Kim Đồng | 2021 |
5 | SSTN.00182 | | 11 Truyện khám phá về loài vật/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Hồng Châu dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
6 | SSTN.00182 | | 11 Truyện khám phá về loài vật/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Hồng Châu dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
7 | SSTN.00196 | | 11 Truyện khám phá về loài vật/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Hồng Châu dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
8 | SSTN.00196 | | 11 Truyện khám phá về loài vật/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Hồng Châu dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
9 | SSTN.00805 | Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng - Con sẽ đạt điểm tối đa: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Yunan b.s. ; Hoà Vân dịch | Kim Đồng | 2021 |
10 | SSTN.00805 | Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng - Con sẽ đạt điểm tối đa: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Yunan b.s. ; Hoà Vân dịch | Kim Đồng | 2021 |
11 | STN.00289 | | Sự tích quạ và công: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
12 | STN.00289 | | Sự tích quạ và công: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
13 | STN.0035 | | Buổi dã ngoại trong rừng sâu: Câu chuyện về sự chia sẻ : Truyện tranh/ Lời: Quách Tĩnh ; Tranh: Phương Mẫn ; Uyên Uyên dịch | Văn học ; Công ty Sách Trí Tuệ Việt | 2017 |
14 | STN.0035 | | Buổi dã ngoại trong rừng sâu: Câu chuyện về sự chia sẻ : Truyện tranh/ Lời: Quách Tĩnh ; Tranh: Phương Mẫn ; Uyên Uyên dịch | Văn học ; Công ty Sách Trí Tuệ Việt | 2017 |
15 | STN.01479 | Trương Cần | Thực ra tôi rất giỏi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịch | Dân trí | 2021 |
16 | STN.01479 | Trương Cần | Thực ra tôi rất giỏi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịch | Dân trí | 2021 |
17 | TK.00088 | Rowling, J. K. | Harry Potter và chiếc cốc lửa: = Harry Potter and the goblet of fire/ J. K. Rowling ; Lý Lan dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
18 | TK.00088 | Rowling, J. K. | Harry Potter và chiếc cốc lửa: = Harry Potter and the goblet of fire/ J. K. Rowling ; Lý Lan dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
19 | TK.00112 | | Xin đừng làm mẹ khóc/ First News, Lại Thế Luyện, Valerius Maximux... | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
20 | TK.00112 | | Xin đừng làm mẹ khóc/ First News, Lại Thế Luyện, Valerius Maximux... | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
21 | TK.00324 | | Bồi dưỡng kỹ năng sống dành cho học sinh tiểu học/ Kim Long s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
22 | TK.00324 | | Bồi dưỡng kỹ năng sống dành cho học sinh tiểu học/ Kim Long s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
23 | TK.00325 | | Bồi dưỡng kỹ năng sống dành cho học sinh tiểu học/ Kim Long s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
24 | TK.00325 | | Bồi dưỡng kỹ năng sống dành cho học sinh tiểu học/ Kim Long s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
25 | TK.00326 | | Bồi dưỡng kỹ năng sống dành cho học sinh tiểu học/ Kim Long s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
26 | TK.00326 | | Bồi dưỡng kỹ năng sống dành cho học sinh tiểu học/ Kim Long s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
27 | TK.00327 | | Bồi dưỡng kỹ năng sống dành cho học sinh tiểu học/ Kim Long s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
28 | TK.00327 | | Bồi dưỡng kỹ năng sống dành cho học sinh tiểu học/ Kim Long s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
29 | TK.00328 | | Bồi dưỡng kỹ năng sống dành cho học sinh tiểu học/ Kim Long s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
30 | TK.00328 | | Bồi dưỡng kỹ năng sống dành cho học sinh tiểu học/ Kim Long s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
31 | TK.00329 | | Bồi dưỡng kỹ năng sống dành cho học sinh tiểu học/ Kim Long s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
32 | TK.00329 | | Bồi dưỡng kỹ năng sống dành cho học sinh tiểu học/ Kim Long s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
33 | TN.00 | Tôn Tĩnh | Vì sao có bốn mùa?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
34 | TN.00 | Tôn Tĩnh | Vì sao có bốn mùa?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
35 | TN.00001. | | Cô bé tí hon/ Minh hoạ: Hemma ; Dịch: Hữu Ngọc... | Dân trí | 2022 |
36 | TN.00001. | | Cô bé tí hon/ Minh hoạ: Hemma ; Dịch: Hữu Ngọc... | Dân trí | 2022 |
37 | TN.00002 | Nguyễn Thị Duyên | Thánh Gióng/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2018 |
38 | TN.00002 | Nguyễn Thị Duyên | Thánh Gióng/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2018 |
39 | TN.00003 | Nguyễn Thị Duyên | Tấm Cám/ Nguyễn Thị Duyên | Văn học | 2016 |
40 | TN.00003 | Nguyễn Thị Duyên | Tấm Cám/ Nguyễn Thị Duyên | Văn học | 2016 |
41 | TN.00004 | Nguyễn Thị Duyên | Thánh Gióng/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2018 |
42 | TN.00004 | Nguyễn Thị Duyên | Thánh Gióng/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2018 |
43 | TN.00005 | Nguyễn Như Quỳnh | Thánh Gióng: = Heavenly King of Phu Dong: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
44 | TN.00005 | Nguyễn Như Quỳnh | Thánh Gióng: = Heavenly King of Phu Dong: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
45 | TN.00006 | Kim Khánh | Cây tre trăm đốt/ Kim Khánh | Đồng Nai | 2016 |
46 | TN.00006 | Kim Khánh | Cây tre trăm đốt/ Kim Khánh | Đồng Nai | 2016 |
47 | TN.00007 | Hoàng Khắc Huyên | Giận mày tao ở với ai/ B.s., vẽ tranh: Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2014 |
48 | TN.00007 | Hoàng Khắc Huyên | Giận mày tao ở với ai/ B.s., vẽ tranh: Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2014 |
49 | TN.00008 | Hoàng Khắc Huyên | Nàng tiên cóc/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
50 | TN.00008 | Hoàng Khắc Huyên | Nàng tiên cóc/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
51 | TN.00009 | Nguyễn Thị Duyên | Trí khôn của ta đây/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Mỹ thuật | 2017 |
52 | TN.00009 | Nguyễn Thị Duyên | Trí khôn của ta đây/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Mỹ thuật | 2017 |
53 | TN.00010 | Hoàng Khắc Huyên | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ Thuật | 2016 |
54 | TN.00010 | Hoàng Khắc Huyên | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ Thuật | 2016 |
55 | TN.00011 | Nguyễn Như Quỳnh | Con ngựa gỗ khổng lồ: = Giant wooden horse: Truyện thần thoại Hy Lạp: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
56 | TN.00011 | Nguyễn Như Quỳnh | Con ngựa gỗ khổng lồ: = Giant wooden horse: Truyện thần thoại Hy Lạp: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
57 | TN.00012 | | Vịt con xấu xí: Truyện tranh/ Lời: Mara Alperin ; Minh hoạ: Sue Eastland ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
58 | TN.00012 | | Vịt con xấu xí: Truyện tranh/ Lời: Mara Alperin ; Minh hoạ: Sue Eastland ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
59 | TN.00013 | Nguyễn Chí Phúc | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
60 | TN.00013 | Nguyễn Chí Phúc | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
61 | TN.00014 | Nguyễn Như Quỳnh | Thạch Sanh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
62 | TN.00014 | Nguyễn Như Quỳnh | Thạch Sanh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
63 | TN.00015 | Nguyễn Như Quỳnh | Thạch Sanh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
64 | TN.00015 | Nguyễn Như Quỳnh | Thạch Sanh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
65 | TN.00016 | Nguyễn Như Quỳnh | Thạch Sanh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
66 | TN.00016 | Nguyễn Như Quỳnh | Thạch Sanh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
67 | TN.00017 | Mạc Thuỷ | Cậu bé Tích Chu/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
68 | TN.00017 | Mạc Thuỷ | Cậu bé Tích Chu/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
69 | TN.00018 | Nguyễn Thị Duyên | Ngưu Lang Chức Nữ/ Nguyễn Thị Duyên | Mỹ thuật | 2016 |
70 | TN.00018 | Nguyễn Thị Duyên | Ngưu Lang Chức Nữ/ Nguyễn Thị Duyên | Mỹ thuật | 2016 |
71 | TN.00019 | Hoàng Khắc Huyên | Giận mày tao ở với ai/ B.s., vẽ tranh: Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2014 |
72 | TN.00019 | Hoàng Khắc Huyên | Giận mày tao ở với ai/ B.s., vẽ tranh: Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2014 |
73 | TN.00020 | Nguyễn Như Quỳnh | Thạch Sanh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
74 | TN.00020 | Nguyễn Như Quỳnh | Thạch Sanh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
75 | TN.00021 | Nguyễn Thị Duyên | Trí khôn của ta đây/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Mỹ thuật | 2017 |
76 | TN.00021 | Nguyễn Thị Duyên | Trí khôn của ta đây/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Mỹ thuật | 2017 |
77 | TN.00022 | | Em bé Hồ Lô: Truyện tranh/ Thôi Trung Lôi ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2016 |
78 | TN.00022 | | Em bé Hồ Lô: Truyện tranh/ Thôi Trung Lôi ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2016 |
79 | TN.00023 | Nguyễn Như Quỳnh | Thánh Gióng: = Heavenly King of Phu Dong: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
80 | TN.00023 | Nguyễn Như Quỳnh | Thánh Gióng: = Heavenly King of Phu Dong: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
81 | TN.00024 | Nguyễn Như Quỳnh | Thạch Sanh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
82 | TN.00024 | Nguyễn Như Quỳnh | Thạch Sanh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
83 | TN.00025 | Nguyễn Thị Duyên | Trí khôn của ta đây/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Mỹ thuật | 2017 |
84 | TN.00025 | Nguyễn Thị Duyên | Trí khôn của ta đây/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Mỹ thuật | 2017 |
85 | TN.00026 | Thuỳ Trang | Cây khế: = The golden star fruit tree: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
86 | TN.00026 | Thuỳ Trang | Cây khế: = The golden star fruit tree: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
87 | TN.00027 | Nguyễn Như Quỳnh | Thánh Gióng: = Heavenly King of Phu Dong: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
88 | TN.00027 | Nguyễn Như Quỳnh | Thánh Gióng: = Heavenly King of Phu Dong: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
89 | TN.00028 | Nguyễn Thị Duyên | Sự tích quả dưa hấu/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
90 | TN.00028 | Nguyễn Thị Duyên | Sự tích quả dưa hấu/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
91 | TN.00029 | Nguyễn Thị Duyên | Ai mua hành tôi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Mỹ thuật | 2016 |
92 | TN.00029 | Nguyễn Thị Duyên | Ai mua hành tôi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Mỹ thuật | 2016 |
93 | TN.00030 | Mạc Thuỷ | Tấm Cám/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
94 | TN.00030 | Mạc Thuỷ | Tấm Cám/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
95 | TN.00031 | Nguyễn Thị Duyên | Trí khôn của ta đây/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Mỹ thuật | 2017 |
96 | TN.00031 | Nguyễn Thị Duyên | Trí khôn của ta đây/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Mỹ thuật | 2017 |
97 | TN.00032 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanut: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
98 | TN.00032 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanut: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
99 | TN.00033 | Hoàng Khắc Huyên | Cây khế/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ thuật | 2019 |
100 | TN.00033 | Hoàng Khắc Huyên | Cây khế/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ thuật | 2019 |
101 | TN.00034 | Hoàng Khắc Huyên | Cây khế/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ thuật | 2019 |
102 | TN.00034 | Hoàng Khắc Huyên | Cây khế/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ thuật | 2019 |
103 | TN.00035 | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích hồ Ba Bể: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Hoàng Khắc Huyên | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
104 | TN.00035 | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích hồ Ba Bể: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Hoàng Khắc Huyên | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
105 | TN.00036 | Thanh Phương | Sự tích con thiêu thân: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Lời: Thanh Phương ; Tranh: Tuấn Long | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
106 | TN.00036 | Thanh Phương | Sự tích con thiêu thân: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Lời: Thanh Phương ; Tranh: Tuấn Long | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
107 | TN.00037 | Mạc Thuỷ | Thạch Sanh: Truyện tranh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
108 | TN.00037 | Mạc Thuỷ | Thạch Sanh: Truyện tranh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
109 | TN.00038 | Nguyễn Thị Duyên | Ai mua hành tôi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Mỹ thuật | 2016 |
110 | TN.00038 | Nguyễn Thị Duyên | Ai mua hành tôi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Mỹ thuật | 2016 |
111 | TN.00039 | Nguyễn Thị Duyên | Ngưu Lang Chức Nữ/ Nguyễn Thị Duyên | Mỹ thuật | 2016 |
112 | TN.00039 | Nguyễn Thị Duyên | Ngưu Lang Chức Nữ/ Nguyễn Thị Duyên | Mỹ thuật | 2016 |
113 | TN.00040 | Nguyễn Chí Phúc | Công chúa ngủ trong rừng: = The sleeping beauty: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
114 | TN.00040 | Nguyễn Chí Phúc | Công chúa ngủ trong rừng: = The sleeping beauty: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
115 | TN.00041 | Nguyễn Như Quỳnh | Ếch và Bò: = The Frog and the Ox: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
116 | TN.00041 | Nguyễn Như Quỳnh | Ếch và Bò: = The Frog and the Ox: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
117 | TN.00042 | Thuỳ Trang | Cậu bé thông minh: = The smart boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
118 | TN.00042 | Thuỳ Trang | Cậu bé thông minh: = The smart boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
119 | TN.00043 | Thuỳ Trang | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
120 | TN.00043 | Thuỳ Trang | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
121 | TN.00044 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
122 | TN.00044 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
123 | TN.00045 | Nguyễn Thị Duyên | Sự tích quả dưa hấu/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
124 | TN.00045 | Nguyễn Thị Duyên | Sự tích quả dưa hấu/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
125 | TN.00046 | Mạc Thuỷ | Cậu bé Tích Chu/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
126 | TN.00046 | Mạc Thuỷ | Cậu bé Tích Chu/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
127 | TN.00047 | Hoàng Khắc Huyên | Cây khế/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ thuật | 2019 |
128 | TN.00047 | Hoàng Khắc Huyên | Cây khế/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ thuật | 2019 |
129 | TN.00048 | Ngọc Tuấn | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Ngọc Tuấn; Phạm Việt | Mỹ Thuật | 2017 |
130 | TN.00048 | Ngọc Tuấn | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Ngọc Tuấn; Phạm Việt | Mỹ Thuật | 2017 |
131 | TN.00049 | Thuỳ Trang | Trí khôn của ta đây: = Here's my wisdom: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
132 | TN.00049 | Thuỳ Trang | Trí khôn của ta đây: = Here's my wisdom: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
133 | TN.00050 | Nguyễn Như Quỳnh | Thạch Sanh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
134 | TN.00050 | Nguyễn Như Quỳnh | Thạch Sanh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
135 | TN.00051 | Hoàng Khắc Huyên | Nàng tiên cóc/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
136 | TN.00051 | Hoàng Khắc Huyên | Nàng tiên cóc/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
137 | TN.00052 | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích hồ Ba Bể: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Hoàng Khắc Huyên | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
138 | TN.00052 | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích hồ Ba Bể: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Hoàng Khắc Huyên | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
139 | TN.00053 | Nguyễn Như Quỳnh | Thạch Sanh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
140 | TN.00053 | Nguyễn Như Quỳnh | Thạch Sanh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
141 | TN.00054 | Nguyễn Chí Phúc | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
142 | TN.00054 | Nguyễn Chí Phúc | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
143 | TN.00055 | Hoàng Khắc Huyên | Giận mày tao ở với ai/ B.s., vẽ tranh: Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2014 |
144 | TN.00055 | Hoàng Khắc Huyên | Giận mày tao ở với ai/ B.s., vẽ tranh: Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2014 |
145 | TN.00056 | Nguyễn Như Quỳnh | Thạch Sanh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
146 | TN.00056 | Nguyễn Như Quỳnh | Thạch Sanh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
147 | TN.00057 | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Hoàng Khắc Huyên b.s., vẽ tranh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
148 | TN.00057 | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Hoàng Khắc Huyên b.s., vẽ tranh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
149 | TN.00058 | Nguyễn Như Quỳnh | Cậu bé thông minh: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
150 | TN.00058 | Nguyễn Như Quỳnh | Cậu bé thông minh: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
151 | TN.00059 | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích hồ Ba Bể: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Hoàng Khắc Huyên | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
152 | TN.00059 | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích hồ Ba Bể: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Hoàng Khắc Huyên | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
153 | TN.00060 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích bánh Chưng bánh Giày: = The legend of Chung cake, Giay cake: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
154 | TN.00060 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích bánh Chưng bánh Giày: = The legend of Chung cake, Giay cake: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
155 | TN.00061 | Hoàng Khắc Huyên | Cây khế/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ thuật | 2019 |
156 | TN.00061 | Hoàng Khắc Huyên | Cây khế/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ thuật | 2019 |
157 | TN.00062 | Mạc Thuỷ | Tấm Cám/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
158 | TN.00062 | Mạc Thuỷ | Tấm Cám/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
159 | TN.00063 | Mạc Thuỷ | Tấm Cám/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
160 | TN.00063 | Mạc Thuỷ | Tấm Cám/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
161 | TN.00064 | Nguyễn Như Quỳnh | Cậu bé thông minh: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
162 | TN.00064 | Nguyễn Như Quỳnh | Cậu bé thông minh: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
163 | TN.00065 | Hoàng Khắc Huyên | Cây khế/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ thuật | 2019 |
164 | TN.00065 | Hoàng Khắc Huyên | Cây khế/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ thuật | 2019 |
165 | TN.00066 | Hoàng Khắc Huyên | Cây khế/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ thuật | 2019 |
166 | TN.00066 | Hoàng Khắc Huyên | Cây khế/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ thuật | 2019 |
167 | TN.00067 | Nguyễn Như Quỳnh | Cậu bé thông minh: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
168 | TN.00067 | Nguyễn Như Quỳnh | Cậu bé thông minh: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
169 | TN.00068 | Nguyễn Như Quỳnh | Cậu bé thông minh: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
170 | TN.00068 | Nguyễn Như Quỳnh | Cậu bé thông minh: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
171 | TN.00069 | Hoàng Khắc Huyên | Cây khế/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ thuật | 2019 |
172 | TN.00069 | Hoàng Khắc Huyên | Cây khế/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ thuật | 2019 |
173 | TN.00071 | Nguyễn Như Quỳnh | Cậu bé thông minh: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
174 | TN.00071 | Nguyễn Như Quỳnh | Cậu bé thông minh: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
175 | TN.00072 | Nguyễn Như Quỳnh | Câu chuyện bốn mùa: Chủ đề hiện tượng tự nhiên: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
176 | TN.00072 | Nguyễn Như Quỳnh | Câu chuyện bốn mùa: Chủ đề hiện tượng tự nhiên: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
177 | TN.00073 | Nguyễn Như Quỳnh | Câu chuyện bốn mùa: Chủ đề hiện tượng tự nhiên: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
178 | TN.00073 | Nguyễn Như Quỳnh | Câu chuyện bốn mùa: Chủ đề hiện tượng tự nhiên: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
179 | TN.00074 | Nguyễn Như Quỳnh | Cáo, rùa và ếch: Chủ đề Thế giới động vật: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s., vẽ tranh | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
180 | TN.00074 | Nguyễn Như Quỳnh | Cáo, rùa và ếch: Chủ đề Thế giới động vật: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s., vẽ tranh | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
181 | TN.00075 | Nguyễn Như Quỳnh | Hoa cúc áo: = Chrysanthemum flowers: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
182 | TN.00075 | Nguyễn Như Quỳnh | Hoa cúc áo: = Chrysanthemum flowers: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
183 | TN.00076 | Nguyễn Như Quỳnh | Dê con nhanh trí: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Hà Nội | 2020 |
184 | TN.00076 | Nguyễn Như Quỳnh | Dê con nhanh trí: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Hà Nội | 2020 |
185 | TN.00077 | Nguyễn Như Quỳnh | Anh chàng mèo mướp: = Tabby cat: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
186 | TN.00077 | Nguyễn Như Quỳnh | Anh chàng mèo mướp: = Tabby cat: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
187 | TN.00078 | Nguyễn Như Quỳnh | Hoa cúc áo: = Chrysanthemum flowers: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
188 | TN.00078 | Nguyễn Như Quỳnh | Hoa cúc áo: = Chrysanthemum flowers: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
189 | TN.00079 | Nguyễn Chí Phúc | Dê Đen và Dê Trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white goat and the black goat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
190 | TN.00079 | Nguyễn Chí Phúc | Dê Đen và Dê Trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white goat and the black goat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
191 | TN.00080 | Nguyễn Như Quỳnh | Câu chuyện bốn mùa: Chủ đề hiện tượng tự nhiên: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
192 | TN.00080 | Nguyễn Như Quỳnh | Câu chuyện bốn mùa: Chủ đề hiện tượng tự nhiên: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
193 | TN.00081 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích hoa mào gà: = The legend of the Celosia cristata: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
194 | TN.00081 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích hoa mào gà: = The legend of the Celosia cristata: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
195 | TN.00082 | Nguyễn Thị Hòa | Đeo nhạc cho mèo: = Belling the cat: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Thị Hòa b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
196 | TN.00082 | Nguyễn Thị Hòa | Đeo nhạc cho mèo: = Belling the cat: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Thị Hòa b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
197 | TN.00083 | Nguyễn Như Quỳnh | Hoa cúc áo: = Chrysanthemum flowers: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
198 | TN.00083 | Nguyễn Như Quỳnh | Hoa cúc áo: = Chrysanthemum flowers: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
199 | TN.00084 | Nguyễn Thị Hòa | Đeo nhạc cho mèo: = Belling the cat: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Thị Hòa b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
200 | TN.00084 | Nguyễn Thị Hòa | Đeo nhạc cho mèo: = Belling the cat: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Thị Hòa b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
201 | TN.00085 | Thuỳ Trang | Rùa và hươu: Tranh truyện thiếu nhi = The turtle and the deer: Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
202 | TN.00085 | Thuỳ Trang | Rùa và hươu: Tranh truyện thiếu nhi = The turtle and the deer: Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
203 | TN.00086 | Nguyễn Như Quỳnh | Dê con nhanh trí: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Hà Nội | 2020 |
204 | TN.00086 | Nguyễn Như Quỳnh | Dê con nhanh trí: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Hà Nội | 2020 |
205 | TN.00087 | Nguyễn Như Quỳnh | Cách nào dễ hơn: = Which way is easier: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
206 | TN.00087 | Nguyễn Như Quỳnh | Cách nào dễ hơn: = Which way is easier: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
207 | TN.00088 | Nguyễn Chí Phúc | Dê Đen và Dê Trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white goat and the black goat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
208 | TN.00088 | Nguyễn Chí Phúc | Dê Đen và Dê Trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white goat and the black goat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
209 | TN.00089 | Nguyễn Chí Phúc | Dê Đen và Dê Trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white goat and the black goat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
210 | TN.00089 | Nguyễn Chí Phúc | Dê Đen và Dê Trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white goat and the black goat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
211 | TN.00090 | Nguyễn Chí Phúc | Dê Đen và Dê Trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white goat and the black goat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
212 | TN.00090 | Nguyễn Chí Phúc | Dê Đen và Dê Trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white goat and the black goat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
213 | TN.00091 | Nguyễn Chí Phúc | Dê Đen và Dê Trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white goat and the black goat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
214 | TN.00091 | Nguyễn Chí Phúc | Dê Đen và Dê Trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white goat and the black goat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
215 | TN.00092 | Nguyễn Chí Phúc | Dê Đen và Dê Trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white goat and the black goat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
216 | TN.00092 | Nguyễn Chí Phúc | Dê Đen và Dê Trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white goat and the black goat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
217 | TN.00093 | Nguyễn Thị Hòa | Đeo nhạc cho mèo: = Belling the cat: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Thị Hòa b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
218 | TN.00093 | Nguyễn Thị Hòa | Đeo nhạc cho mèo: = Belling the cat: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Thị Hòa b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
219 | TN.00094 | Nguyễn Như Quỳnh | Cái kẹo của mẹ: Chủ đề vệ sinh dinh dưỡng: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s., vẽ tranh | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
220 | TN.00094 | Nguyễn Như Quỳnh | Cái kẹo của mẹ: Chủ đề vệ sinh dinh dưỡng: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s., vẽ tranh | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
221 | TN.00095 | Nguyễn Chí Phúc | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
222 | TN.00095 | Nguyễn Chí Phúc | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
223 | TN.00096 | Nguyễn Như Quỳnh | Câu chuyện bốn mùa: Chủ đề hiện tượng tự nhiên: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
224 | TN.00096 | Nguyễn Như Quỳnh | Câu chuyện bốn mùa: Chủ đề hiện tượng tự nhiên: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
225 | TN.00097 | Nguyễn Chí Phúc | Dê Đen và Dê Trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white goat and the black goat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
226 | TN.00097 | Nguyễn Chí Phúc | Dê Đen và Dê Trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white goat and the black goat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
227 | TN.00098 | Nguyễn Như Quỳnh | Hoa cúc áo: = Chrysanthemum flowers: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
228 | TN.00098 | Nguyễn Như Quỳnh | Hoa cúc áo: = Chrysanthemum flowers: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
229 | TN.00099 | Nguyễn Như Quỳnh | Cách nào dễ hơn: = Which way is easier: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
230 | TN.00099 | Nguyễn Như Quỳnh | Cách nào dễ hơn: = Which way is easier: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
231 | TN.00100 | Nguyễn Như Quỳnh | Hoa cúc áo: = Chrysanthemum flowers: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
232 | TN.00100 | Nguyễn Như Quỳnh | Hoa cúc áo: = Chrysanthemum flowers: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
233 | TN.00101 | Nguyễn Như Quỳnh | Câu chuyện bốn mùa: Chủ đề hiện tượng tự nhiên: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
234 | TN.00101 | Nguyễn Như Quỳnh | Câu chuyện bốn mùa: Chủ đề hiện tượng tự nhiên: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
235 | TN.00102 | Nguyễn Như Quỳnh | Dê con nhanh trí: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Hà Nội | 2020 |
236 | TN.00102 | Nguyễn Như Quỳnh | Dê con nhanh trí: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Hà Nội | 2020 |
237 | TN.00103 | Nguyễn Như Quỳnh | Anh chàng mèo mướp: = Tabby cat: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
238 | TN.00103 | Nguyễn Như Quỳnh | Anh chàng mèo mướp: = Tabby cat: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
239 | TN.00104 | Nguyễn Như Quỳnh | Câu chuyện bốn mùa: Chủ đề hiện tượng tự nhiên: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
240 | TN.00104 | Nguyễn Như Quỳnh | Câu chuyện bốn mùa: Chủ đề hiện tượng tự nhiên: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
241 | TN.00105 | Nguyễn Như Quỳnh | Bác Gấu Đen và hai chú Thỏ: = The black bear and two rabbits: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
242 | TN.00105 | Nguyễn Như Quỳnh | Bác Gấu Đen và hai chú Thỏ: = The black bear and two rabbits: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
243 | TN.00106 | Nguyễn Như Quỳnh | Cách nào dễ hơn: = Which way is easier: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
244 | TN.00106 | Nguyễn Như Quỳnh | Cách nào dễ hơn: = Which way is easier: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
245 | TN.00107 | Nhật Linh | Chú Đỗ con/ Nhật Linh biên soạn | Mỹ thuật | 2019 |
246 | TN.00107 | Nhật Linh | Chú Đỗ con/ Nhật Linh biên soạn | Mỹ thuật | 2019 |
247 | TN.00108 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích hoa mào gà: = The legend of the Celosia cristata: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
248 | TN.00108 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích hoa mào gà: = The legend of the Celosia cristata: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
249 | TN.00109 | Nguyễn Như Quỳnh | Anh chàng mèo mướp: = Tabby cat: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
250 | TN.00109 | Nguyễn Như Quỳnh | Anh chàng mèo mướp: = Tabby cat: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
251 | TN.00110 | Nguyễn Như Quỳnh | Dê con nhanh trí: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Hà Nội | 2020 |
252 | TN.00110 | Nguyễn Như Quỳnh | Dê con nhanh trí: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Hà Nội | 2020 |
253 | TN.00111 | Nguyễn Chí Phúc | Dê Đen và Dê Trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white goat and the black goat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
254 | TN.00111 | Nguyễn Chí Phúc | Dê Đen và Dê Trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white goat and the black goat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
255 | TN.00112 | Nguyễn Thị Hòa | Đeo nhạc cho mèo: = Belling the cat: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Thị Hòa b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
256 | TN.00112 | Nguyễn Thị Hòa | Đeo nhạc cho mèo: = Belling the cat: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Thị Hòa b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
257 | TN.00113 | Nguyễn Chí Phúc | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
258 | TN.00113 | Nguyễn Chí Phúc | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
259 | TN.00114 | Nguyễn Như Quỳnh | Câu chuyện bốn mùa: Chủ đề hiện tượng tự nhiên: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
260 | TN.00114 | Nguyễn Như Quỳnh | Câu chuyện bốn mùa: Chủ đề hiện tượng tự nhiên: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
261 | TN.00115 | Nguyễn Như Quỳnh | Hoa cúc áo: = Chrysanthemum flowers: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
262 | TN.00115 | Nguyễn Như Quỳnh | Hoa cúc áo: = Chrysanthemum flowers: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
263 | TN.00116 | Nguyễn Chí Phúc | Dê Đen và Dê Trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white goat and the black goat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
264 | TN.00116 | Nguyễn Chí Phúc | Dê Đen và Dê Trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white goat and the black goat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
265 | TN.00117 | Nguyễn Như Quỳnh | Câu chuyện bốn mùa: Chủ đề hiện tượng tự nhiên: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
266 | TN.00117 | Nguyễn Như Quỳnh | Câu chuyện bốn mùa: Chủ đề hiện tượng tự nhiên: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
267 | TN.00118 | Nguyễn Như Quỳnh | Anh chàng mèo mướp: = Tabby cat: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
268 | TN.00118 | Nguyễn Như Quỳnh | Anh chàng mèo mướp: = Tabby cat: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
269 | TN.00119 | Nguyễn Như Quỳnh | Câu chuyện bốn mùa: Chủ đề hiện tượng tự nhiên: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
270 | TN.00119 | Nguyễn Như Quỳnh | Câu chuyện bốn mùa: Chủ đề hiện tượng tự nhiên: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
271 | TN.00120 | Nguyễn Chí Phúc | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
272 | TN.00120 | Nguyễn Chí Phúc | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
273 | TN.00121 | Nguyễn Như Quỳnh | Cách nào dễ hơn: = Which way is easier: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
274 | TN.00121 | Nguyễn Như Quỳnh | Cách nào dễ hơn: = Which way is easier: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
275 | TN.00122 | | Ong chúa: Tranh truyện thiếu nhi = The queen bee: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
276 | TN.00122 | | Ong chúa: Tranh truyện thiếu nhi = The queen bee: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
277 | TN.00123 | Mạc Thuỷ | Tấm Cám/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
278 | TN.00123 | Mạc Thuỷ | Tấm Cám/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
279 | TN.00124 | Mạc Thuỷ | Sự tích dưa hấu: Truyện tranh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
280 | TN.00124 | Mạc Thuỷ | Sự tích dưa hấu: Truyện tranh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
281 | TN.00125 | Mạc Thuỷ | Cây khế/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
282 | TN.00125 | Mạc Thuỷ | Cây khế/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
283 | TN.00126 | Mạc Thuỷ | Cây tre trăm đốt/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
284 | TN.00126 | Mạc Thuỷ | Cây tre trăm đốt/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
285 | TN.00127 | Mạc Thuỷ | Thạch Sanh: Truyện tranh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
286 | TN.00127 | Mạc Thuỷ | Thạch Sanh: Truyện tranh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
287 | TN.00128 | Mạc Thuỷ | Cây khế/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
288 | TN.00128 | Mạc Thuỷ | Cây khế/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
289 | TN.00129 | Mạc Thuỷ | Chú Cuội/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
290 | TN.00129 | Mạc Thuỷ | Chú Cuội/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
291 | TN.00130 | Mạc Thuỷ | Cậu bé Tích Chu/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
292 | TN.00130 | Mạc Thuỷ | Cậu bé Tích Chu/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
293 | TN.00131 | Mạc Thuỷ | Thạch Sanh: Truyện tranh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
294 | TN.00131 | Mạc Thuỷ | Thạch Sanh: Truyện tranh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
295 | TN.00132 | Minh Long | Sự tích trầu cau: Truyện tranh/ B.s. lời: Minh Long ; Tranh: Khánh Hoà | Văn học | 2023 |
296 | TN.00132 | Minh Long | Sự tích trầu cau: Truyện tranh/ B.s. lời: Minh Long ; Tranh: Khánh Hoà | Văn học | 2023 |
297 | TN.00133 | Minh Long | Tấm Cám/ Lời: Minh Long b.s. ; Tranh: Khánh Hoà | Văn học | 2022 |
298 | TN.00133 | Minh Long | Tấm Cám/ Lời: Minh Long b.s. ; Tranh: Khánh Hoà | Văn học | 2022 |
299 | TN.00134 | Minh Long | Thánh Gióng: Truyện tranh/ Lời, b.s.: Minh Long ; Tranh: Khánh Hoà | Văn học | 2023 |
300 | TN.00134 | Minh Long | Thánh Gióng: Truyện tranh/ Lời, b.s.: Minh Long ; Tranh: Khánh Hoà | Văn học | 2023 |
301 | TN.00135 | Mạc Thuỷ | Thạch Sanh: Truyện tranh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
302 | TN.00135 | Mạc Thuỷ | Thạch Sanh: Truyện tranh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
303 | TN.00136 | Mạc Thuỷ | Thạch Sanh: Truyện tranh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
304 | TN.00136 | Mạc Thuỷ | Thạch Sanh: Truyện tranh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
305 | TN.00137 | | Thạch Sanh: Truyện tranh/ Lời, b.s.: Minh Long ; Tranh: Khánh Hoà | Văn học | 2023 |
306 | TN.00137 | | Thạch Sanh: Truyện tranh/ Lời, b.s.: Minh Long ; Tranh: Khánh Hoà | Văn học | 2023 |
307 | TN.00138 | Mạc Thuỷ | Sơn Tinh Thuỷ Tinh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
308 | TN.00138 | Mạc Thuỷ | Sơn Tinh Thuỷ Tinh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
309 | TN.00139 | Mạc Thuỷ | Sự tích dưa hấu: Truyện tranh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
310 | TN.00139 | Mạc Thuỷ | Sự tích dưa hấu: Truyện tranh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
311 | TN.00140 | Mạc Thuỷ | Sự tích dưa hấu: Truyện tranh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
312 | TN.00140 | Mạc Thuỷ | Sự tích dưa hấu: Truyện tranh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
313 | TN.00141 | Mạc Thuỷ | Sơn Tinh Thuỷ Tinh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
314 | TN.00141 | Mạc Thuỷ | Sơn Tinh Thuỷ Tinh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
315 | TN.00142 | Mạc Thuỷ | Tấm Cám/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
316 | TN.00142 | Mạc Thuỷ | Tấm Cám/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
317 | TN.00143 | Mạc Thuỷ | Tấm Cám/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
318 | TN.00143 | Mạc Thuỷ | Tấm Cám/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
319 | TN.00144 | Mạc Thuỷ | Tấm Cám/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
320 | TN.00144 | Mạc Thuỷ | Tấm Cám/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
321 | TN.00145 | Mạc Thuỷ | Sự tích dưa hấu: Truyện tranh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
322 | TN.00145 | Mạc Thuỷ | Sự tích dưa hấu: Truyện tranh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
323 | TN.00146 | Minh Long | Cây tre trăm đốt/ Lời: Minh Long b.s. ; Tranh: Khánh Hoà | Văn học | 2024 |
324 | TN.00146 | Minh Long | Cây tre trăm đốt/ Lời: Minh Long b.s. ; Tranh: Khánh Hoà | Văn học | 2024 |
325 | TN.00147 | Mạc Thuỷ | Sơn Tinh Thuỷ Tinh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
326 | TN.00147 | Mạc Thuỷ | Sơn Tinh Thuỷ Tinh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
327 | TN.00148 | Minh Long | Bánh chưng bánh giầy: Truyện tranh/ B.s., lời: Minh Long ; Tranh: Khánh Hoà | Văn học | 2023 |
328 | TN.00148 | Minh Long | Bánh chưng bánh giầy: Truyện tranh/ B.s., lời: Minh Long ; Tranh: Khánh Hoà | Văn học | 2023 |
329 | TN.00149 | Cộng đồng sống tử tế | Bộ truyện tranh Gieo hạt cùng vĩ nhân: Nuôi dưỡng đạo đức - Trau dồi trí tuệ - Rèn luyện nghị lực: Sách dành cho mọi lứa tuổi. T.9 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
330 | TN.00149 | Cộng đồng sống tử tế | Bộ truyện tranh Gieo hạt cùng vĩ nhân: Nuôi dưỡng đạo đức - Trau dồi trí tuệ - Rèn luyện nghị lực: Sách dành cho mọi lứa tuổi. T.9 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
331 | TN.00150 | Cộng đồng sống tử tế | Bộ truyện tranh Gieo hạt cùng vĩ nhân: Nuôi dưỡng đạo đức - Trau dồi trí tuệ - Rèn luyện nghị lực: Sách dành cho mọi lứa tuổi. T.6 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
332 | TN.00150 | Cộng đồng sống tử tế | Bộ truyện tranh Gieo hạt cùng vĩ nhân: Nuôi dưỡng đạo đức - Trau dồi trí tuệ - Rèn luyện nghị lực: Sách dành cho mọi lứa tuổi. T.6 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
333 | TN.00151. | | Bộ truyện tranh Gieo hạt cùng vĩ nhân- 10: Nuôi dưỡng đạo đức - Trau dồi trí tuệ - Rèn luyện nghị lực: 10+ và phụ huynh rèn luyện tư duy nhân quả cùng con. T.11 | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
334 | TN.00151. | | Bộ truyện tranh Gieo hạt cùng vĩ nhân- 10: Nuôi dưỡng đạo đức - Trau dồi trí tuệ - Rèn luyện nghị lực: 10+ và phụ huynh rèn luyện tư duy nhân quả cùng con. T.11 | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
335 | TN.00152 | | Bộ truyện tranh Gieo hạt cùng vĩ nhân- 10: Nuôi dưỡng đạo đức - Trau dồi trí tuệ - Rèn luyện nghị lực: 10+ và phụ huynh rèn luyện tư duy nhân quả cùng con. T.11 | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
336 | TN.00152 | | Bộ truyện tranh Gieo hạt cùng vĩ nhân- 10: Nuôi dưỡng đạo đức - Trau dồi trí tuệ - Rèn luyện nghị lực: 10+ và phụ huynh rèn luyện tư duy nhân quả cùng con. T.11 | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
337 | TN.00153 | Cộng đồng sống tử tế | Bộ truyện tranh Gieo hạt cùng vĩ nhân: Nuôi dưỡng đạo đức - Trau dồi trí tuệ - Rèn luyện nghị lực: Sách dành cho mọi lứa tuổi. T.8 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
338 | TN.00153 | Cộng đồng sống tử tế | Bộ truyện tranh Gieo hạt cùng vĩ nhân: Nuôi dưỡng đạo đức - Trau dồi trí tuệ - Rèn luyện nghị lực: Sách dành cho mọi lứa tuổi. T.8 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
339 | TN.00154 | Cộng đồng sống tử tế | Bộ truyện tranh Gieo hạt cùng vĩ nhân: Nuôi dưỡng đạo đức - Trau dồi trí tuệ - Rèn luyện nghị lực: Sách dành cho mọi lứa tuổi. T.7 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
340 | TN.00154 | Cộng đồng sống tử tế | Bộ truyện tranh Gieo hạt cùng vĩ nhân: Nuôi dưỡng đạo đức - Trau dồi trí tuệ - Rèn luyện nghị lực: Sách dành cho mọi lứa tuổi. T.7 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
341 | TN.00155 | Cộng đồng sống tử tế | Bộ truyện tranh Gieo hạt cùng vĩ nhân: Nuôi dưỡng đạo đức - Trau dồi trí tuệ - Rèn luyện nghị lực: Sách dành cho mọi lứa tuổi. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
342 | TN.00155 | Cộng đồng sống tử tế | Bộ truyện tranh Gieo hạt cùng vĩ nhân: Nuôi dưỡng đạo đức - Trau dồi trí tuệ - Rèn luyện nghị lực: Sách dành cho mọi lứa tuổi. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
343 | TN.00156 | Cộng đồng sống tử tế | Bộ truyện tranh Gieo hạt cùng vĩ nhân: Nuôi dưỡng đạo đức - Trau dồi trí tuệ - Rèn luyện nghị lực: Sách dành cho mọi lứa tuổi. T.3 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
344 | TN.00156 | Cộng đồng sống tử tế | Bộ truyện tranh Gieo hạt cùng vĩ nhân: Nuôi dưỡng đạo đức - Trau dồi trí tuệ - Rèn luyện nghị lực: Sách dành cho mọi lứa tuổi. T.3 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
345 | TN.00157 | Cộng đồng sống tử tế | Bộ truyện tranh Gieo hạt cùng vĩ nhân: Nuôi dưỡng đạo đức - Trau dồi trí tuệ - Rèn luyện nghị lực: Sách dành cho mọi lứa tuổi. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
346 | TN.00157 | Cộng đồng sống tử tế | Bộ truyện tranh Gieo hạt cùng vĩ nhân: Nuôi dưỡng đạo đức - Trau dồi trí tuệ - Rèn luyện nghị lực: Sách dành cho mọi lứa tuổi. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
347 | TN.00158 | Cộng đồng sống tử tế | Bộ truyện tranh Gieo hạt cùng vĩ nhân: Nuôi dưỡng đạo đức - Trau dồi trí tuệ - Rèn luyện nghị lực: Sách dành cho mọi lứa tuổi. T.5 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
348 | TN.00158 | Cộng đồng sống tử tế | Bộ truyện tranh Gieo hạt cùng vĩ nhân: Nuôi dưỡng đạo đức - Trau dồi trí tuệ - Rèn luyện nghị lực: Sách dành cho mọi lứa tuổi. T.5 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
349 | TN.00159 | | Câu chuyện trong rừng: Truyện tranh/ Nhật Linh | M | 2020 |
350 | TN.00159 | | Câu chuyện trong rừng: Truyện tranh/ Nhật Linh | M | 2020 |
351 | TN.00160 | | Alibaba và 40 tên cướp: Truyện tranh/ Triệu Phương Phương ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2021 |
352 | TN.00160 | | Alibaba và 40 tên cướp: Truyện tranh/ Triệu Phương Phương ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2021 |
353 | TN.00161 | | Người đẹp và quái vật: Truyện tranh/ Triệu Phương Phương ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2021 |
354 | TN.00161 | | Người đẹp và quái vật: Truyện tranh/ Triệu Phương Phương ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2021 |
355 | TN.00162 | | Pinocchio chú bé người gỗ: Truyện tranh/ Triệu Phương Phương ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2021 |
356 | TN.00162 | | Pinocchio chú bé người gỗ: Truyện tranh/ Triệu Phương Phương ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2021 |
357 | TN.00163 | Kyo Won | Alice lạc vào xứ sở thần tiên: Phỏng theo Lewis Carroll/ Kyo Won ; Hà Linh dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2014 |
358 | TN.00163 | Kyo Won | Alice lạc vào xứ sở thần tiên: Phỏng theo Lewis Carroll/ Kyo Won ; Hà Linh dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2014 |
359 | TN.00164 | | Alađanh và cây đèn thần: Truyện tranh/ Triệu Phương Phương ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2021 |
360 | TN.00164 | | Alađanh và cây đèn thần: Truyện tranh/ Triệu Phương Phương ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2021 |
361 | TN.00165 | | Vịt con xấu xí: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
362 | TN.00165 | | Vịt con xấu xí: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
363 | TN.00166 | | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: Truyện tranh/ Triệu Phương Phương ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2021 |
364 | TN.00166 | | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: Truyện tranh/ Triệu Phương Phương ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2021 |
365 | TN.00167 | Ngân Hà | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Trí Việt s.t., b.s. | Văn học | 2023 |
366 | TN.00167 | Ngân Hà | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Trí Việt s.t., b.s. | Văn học | 2023 |
367 | TN.00168 | | Hoàng tử Ếch: Truyện tranh/ Triệu Phương Phương ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2021 |
368 | TN.00168 | | Hoàng tử Ếch: Truyện tranh/ Triệu Phương Phương ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2021 |
369 | TN.00169 | Triệu Phương Phương | Nàng tiên cá/ Triệu Phương Phương c.b | Hồng Đức | 2018 |
370 | TN.00169 | Triệu Phương Phương | Nàng tiên cá/ Triệu Phương Phương c.b | Hồng Đức | 2018 |
371 | TN.00170 | Thuỳ Trang | Bốn anh tài: Truyện cổ tích Việt Nam/ Thùy Trang; Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
372 | TN.00170 | Thuỳ Trang | Bốn anh tài: Truyện cổ tích Việt Nam/ Thùy Trang; Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
373 | TN.00171 | Thuỳ Trang | Bốn anh tài: Truyện cổ tích Việt Nam/ Thùy Trang; Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
374 | TN.00171 | Thuỳ Trang | Bốn anh tài: Truyện cổ tích Việt Nam/ Thùy Trang; Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
375 | TN.00172 | Thuỳ Trang | Bốn anh tài: Truyện cổ tích Việt Nam/ Thùy Trang; Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
376 | TN.00172 | Thuỳ Trang | Bốn anh tài: Truyện cổ tích Việt Nam/ Thùy Trang; Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Đồng Nai | 2023 |
377 | TN.00173 | Thuỳ Trang | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
378 | TN.00173 | Thuỳ Trang | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
379 | TN.00174 | Thuỳ Trang | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
380 | TN.00174 | Thuỳ Trang | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
381 | TN.00175 | Thuỳ Trang | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
382 | TN.00175 | Thuỳ Trang | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
383 | TN.00176 | Thuỳ Trang | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
384 | TN.00176 | Thuỳ Trang | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
385 | TN.00177 | Thuỳ Trang | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
386 | TN.00177 | Thuỳ Trang | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
387 | TN.00178 | Thuỳ Trang | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
388 | TN.00178 | Thuỳ Trang | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
389 | TN.00179 | Thuỳ Trang | Trí khôn của ta đây: = Here's my wisdom: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
390 | TN.00179 | Thuỳ Trang | Trí khôn của ta đây: = Here's my wisdom: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
391 | TN.00180 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical boottle courd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
392 | TN.00180 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical boottle courd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
393 | TN.00181 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
394 | TN.00181 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
395 | TN.00182 | Nguyễn Như Quỳnh | Người đẹp và quái vật: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
396 | TN.00182 | Nguyễn Như Quỳnh | Người đẹp và quái vật: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
397 | TN.00183 | | Cô bé bán diêm/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
398 | TN.00183 | | Cô bé bán diêm/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
399 | TN.00184 | Thuỳ Trang | Vua Heo: = The Heo king: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
400 | TN.00184 | Thuỳ Trang | Vua Heo: = The Heo king: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
401 | TN.00185 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
402 | TN.00185 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
403 | TN.00186 | Thuỳ Trang | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
404 | TN.00186 | Thuỳ Trang | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
405 | TN.00187 | Hoàng Khắc Huyên | Tiếng nhạc ve/ B.s., vẽ tranh: Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2014 |
406 | TN.00187 | Hoàng Khắc Huyên | Tiếng nhạc ve/ B.s., vẽ tranh: Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2014 |
407 | TN.00188 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
408 | TN.00188 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
409 | TN.00189 | Hoàng Khắc Huyên | Châu chấu và kiến: = The grasshopper and the ants: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
410 | TN.00189 | Hoàng Khắc Huyên | Châu chấu và kiến: = The grasshopper and the ants: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
411 | TN.00190 | Thuỳ Trang | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
412 | TN.00190 | Thuỳ Trang | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
413 | TN.00191 | Nguyễn Như Quỳnh | Tấm Cám: Tam Cam: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
414 | TN.00192 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
415 | TN.00192 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
416 | TN.00193 | Thuỳ Trang | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
417 | TN.00193 | Thuỳ Trang | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
418 | TN.00194 | Thuỳ Trang | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
419 | TN.00194 | Thuỳ Trang | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
420 | TN.00195 | Nguyễn Như Quỳnh | Voi, hổ, thỏ và khỉ: = The elephant, the tiger, the rabbit and the monkey: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
421 | TN.00195 | Nguyễn Như Quỳnh | Voi, hổ, thỏ và khỉ: = The elephant, the tiger, the rabbit and the monkey: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
422 | TN.00196 | | Tấm Cám: = Tam Cam: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
423 | TN.00196 | | Tấm Cám: = Tam Cam: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
424 | TN.00197 | Nguyễn Như Quỳnh | Cậu bé thông minh: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
425 | TN.00197 | Nguyễn Như Quỳnh | Cậu bé thông minh: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
426 | TN.00198 | Trí Việt | Ông lão đánh cá và con cá vàng/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
427 | TN.00198 | Trí Việt | Ông lão đánh cá và con cá vàng/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
428 | TN.00199 | Nguyễn Như Quỳnh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
429 | TN.00199 | Nguyễn Như Quỳnh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
430 | TN.00200 | Nguyễn Chí Phúc | Chú bé tí hon: Tranh truyện thiếu nhi = Tiny: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
431 | TN.00200 | Nguyễn Chí Phúc | Chú bé tí hon: Tranh truyện thiếu nhi = Tiny: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
432 | TN.00201 | | Sự tích trầu cau | Mỹ thuật | 2019 |
433 | TN.00201 | | Sự tích trầu cau | Mỹ thuật | 2019 |
434 | TN.00202 | Nguyễn Chí Phúc | Aladdin và cây đèn thần: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
435 | TN.00202 | Nguyễn Chí Phúc | Aladdin và cây đèn thần: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
436 | TN.00203 | Nguyễn Chí Phúc | Alibaba và 40 tên cướp: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
437 | TN.00203 | Nguyễn Chí Phúc | Alibaba và 40 tên cướp: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
438 | TN.00204 | Nguyễn Chí Phúc | Aladdin và cây đèn thần: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2020 |
439 | TN.00204 | Nguyễn Chí Phúc | Aladdin và cây đèn thần: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2020 |
440 | TN.00205 | Nguyễn Mạnh Thái | Sơn Tinh Thuỷ Tinh/ Nguyễn Mạnh Thái | Mỹ Thuật | 2019 |
441 | TN.00205 | Nguyễn Mạnh Thái | Sơn Tinh Thuỷ Tinh/ Nguyễn Mạnh Thái | Mỹ Thuật | 2019 |
442 | TN.00206 | Nguyễn Chí Phúc | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2020 |
443 | TN.00206 | Nguyễn Chí Phúc | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2020 |
444 | TN.00207 | Nguyễn Chí Phúc | Alibaba và 40 tên cướp: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
445 | TN.00207 | Nguyễn Chí Phúc | Alibaba và 40 tên cướp: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
446 | TN.00208 | Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé bán diêm/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
447 | TN.00208 | Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé bán diêm/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
448 | TN.00209 | Nguyễn Chí Phúc | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2020 |
449 | TN.00209 | Nguyễn Chí Phúc | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2020 |
450 | TN.00210 | Nguyễn Như Quỳnh | Người đẹp và quái vật: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
451 | TN.00210 | Nguyễn Như Quỳnh | Người đẹp và quái vật: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
452 | TN.00211 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
453 | TN.00211 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
454 | TN.00212 | Trần Quý | Truyện về các nàng công chúa - Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn/ Trần Quý, Tuấn Việt | Mỹ thuật | 2013 |
455 | TN.00212 | Trần Quý | Truyện về các nàng công chúa - Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn/ Trần Quý, Tuấn Việt | Mỹ thuật | 2013 |
456 | TN.00213 | Nguyễn Như Quỳnh | Bác Gấu Đen và hai chú Thỏ: = The black bear and two rabbits: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
457 | TN.00213 | Nguyễn Như Quỳnh | Bác Gấu Đen và hai chú Thỏ: = The black bear and two rabbits: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
458 | TN.00214 | | Sọ Dừa: = Coconut boy: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
459 | TN.00214 | | Sọ Dừa: = Coconut boy: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
460 | TN.00215 | Thuỳ Trang | Vua Heo: = The Heo king: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
461 | TN.00215 | Thuỳ Trang | Vua Heo: = The Heo king: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
462 | TN.00216 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Gươm: = The legend of Sword Lake ; Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
463 | TN.00216 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Gươm: = The legend of Sword Lake ; Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
464 | TN.00217 | Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé Quàng Khăn Đỏ/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2017 |
465 | TN.00217 | Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé Quàng Khăn Đỏ/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2017 |
466 | TN.00218 | Nguyễn Như Quỳnh | Tấm Cám: Tam Cam: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
467 | TN.00219 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
468 | TN.00219 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
469 | TN.00220 | Thuỳ Trang | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
470 | TN.00220 | Thuỳ Trang | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
471 | TN.00221 | Nguyễn Như Quỳnh | Cây tre trăm đốt: = The one-hundred section bamboo: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
472 | TN.00221 | Nguyễn Như Quỳnh | Cây tre trăm đốt: = The one-hundred section bamboo: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
473 | TN.00222 | Thuỳ Trang | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
474 | TN.00222 | Thuỳ Trang | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
475 | TN.00223 | | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Nguyễn | Nxb. Hà Nội | 2022 |
476 | TN.00223 | | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Nguyễn | Nxb. Hà Nội | 2022 |
477 | TN.00224 | Nguyễn Như Quỳnh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
478 | TN.00224 | Nguyễn Như Quỳnh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
479 | TN.00225 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
480 | TN.00225 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
481 | TN.00226 | Thuỳ Trang | Anh chàng nhanh trí: = The clever boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
482 | TN.00226 | Thuỳ Trang | Anh chàng nhanh trí: = The clever boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
483 | TN.00227 | Thuỳ Trang | Anh chàng nhanh trí: = The clever boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
484 | TN.00227 | Thuỳ Trang | Anh chàng nhanh trí: = The clever boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
485 | TN.00228 | Thuỳ Trang | Anh chàng nhanh trí: = The clever boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
486 | TN.00228 | Thuỳ Trang | Anh chàng nhanh trí: = The clever boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
487 | TN.00229 | Thuỳ Trang | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
488 | TN.00229 | Thuỳ Trang | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
489 | TN.00230 | Thuỳ Trang | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
490 | TN.00230 | Thuỳ Trang | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
491 | TN.00231 | Thuỳ Trang | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
492 | TN.00231 | Thuỳ Trang | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
493 | TN.00232 | Thuỳ Trang | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
494 | TN.00232 | Thuỳ Trang | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
495 | TN.00233 | Thuỳ Trang | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
496 | TN.00233 | Thuỳ Trang | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
497 | TN.00234 | Thuỳ Trang | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
498 | TN.00234 | Thuỳ Trang | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
499 | TN.00235 | Thuỳ Trang | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
500 | TN.00235 | Thuỳ Trang | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
501 | TN.00236 | Thùy Trang | Sự tích chú Cuội cung trăng: = The tale of moon boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
502 | TN.00236 | Thùy Trang | Sự tích chú Cuội cung trăng: = The tale of moon boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
503 | TN.00237 | Thuỳ Trang | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
504 | TN.00237 | Thuỳ Trang | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
505 | TN.00238 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanut: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
506 | TN.00238 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanut: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
507 | TN.00239 | Thùy Trang | Sự tích chú Cuội cung trăng: = The tale of moon boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
508 | TN.00239 | Thùy Trang | Sự tích chú Cuội cung trăng: = The tale of moon boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
509 | TN.00240 | Thùy Trang | Sự tích chú Cuội cung trăng: = The tale of moon boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
510 | TN.00240 | Thùy Trang | Sự tích chú Cuội cung trăng: = The tale of moon boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
511 | TN.00241 | Thuỳ Trang | Ai mua hành tôi?: = Who would like to buy my onion?: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
512 | TN.00241 | Thuỳ Trang | Ai mua hành tôi?: = Who would like to buy my onion?: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
513 | TN.00242 | Nguyễn Như Quỳnh | Người đẹp và quái vật: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
514 | TN.00242 | Nguyễn Như Quỳnh | Người đẹp và quái vật: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
515 | TN.00243 | Nguyễn Như Quỳnh | Người đẹp và quái vật: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
516 | TN.00243 | Nguyễn Như Quỳnh | Người đẹp và quái vật: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
517 | TN.00244 | Nguyễn Như Quỳnh | Người đẹp và quái vật: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
518 | TN.00244 | Nguyễn Như Quỳnh | Người đẹp và quái vật: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
519 | TN.00245 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanut: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
520 | TN.00245 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanut: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
521 | TN.00246 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanut: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
522 | TN.00246 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanut: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
523 | TN.00247 | Thuỳ Trang | Ai mua hành tôi?: = Who would like to buy my onion?: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
524 | TN.00247 | Thuỳ Trang | Ai mua hành tôi?: = Who would like to buy my onion?: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
525 | TN.00248 | Thuỳ Trang | Ai mua hành tôi?: = Who would like to buy my onion?: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
526 | TN.00248 | Thuỳ Trang | Ai mua hành tôi?: = Who would like to buy my onion?: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
527 | TN.00249 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Ba Bể: = The legend of Ba Be lake: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
528 | TN.00249 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Ba Bể: = The legend of Ba Be lake: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
529 | TN.00250 | Thuỳ Trang | Cậu bé thông minh: = The smart boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
530 | TN.00250 | Thuỳ Trang | Cậu bé thông minh: = The smart boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
531 | TN.00251 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Ba Bể: = The legend of Ba Be lake: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
532 | TN.00251 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Ba Bể: = The legend of Ba Be lake: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
533 | TN.00252 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical boottle courd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
534 | TN.00252 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical boottle courd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
535 | TN.00253 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical boottle courd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
536 | TN.00253 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical boottle courd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
537 | TN.00254 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical boottle courd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
538 | TN.00254 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical boottle courd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
539 | TN.00255 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
540 | TN.00255 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
541 | TN.00256 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical boottle courd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
542 | TN.00256 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical boottle courd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
543 | TN.00257 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical boottle courd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
544 | TN.00257 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical boottle courd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
545 | TN.00258 | Thuỳ Trang | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
546 | TN.00258 | Thuỳ Trang | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
547 | TN.00259 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích bánh Chưng bánh Giày: = The legend of Chung cake, Giay cake: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
548 | TN.00259 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích bánh Chưng bánh Giày: = The legend of Chung cake, Giay cake: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
549 | TN.00260 | Thuỳ Trang | Sự tích Hồ Gươm: = The folktale of Sword Lake: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
550 | TN.00260 | Thuỳ Trang | Sự tích Hồ Gươm: = The folktale of Sword Lake: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
551 | TN.00261 | Thuỳ Trang | Trí khôn của ta đây: = Here's my wisdom: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
552 | TN.00261 | Thuỳ Trang | Trí khôn của ta đây: = Here's my wisdom: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
553 | TN.00262 | Thuỳ Trang | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
554 | TN.00262 | Thuỳ Trang | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
555 | TN.00263 | | Tôi có thể làm được: Gấu Mi Sa leo cầu thang: Truyện tranh/ Lời: Kim Ba ; Lưu Thần Quân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
556 | TN.00263 | | Tôi có thể làm được: Gấu Mi Sa leo cầu thang: Truyện tranh/ Lời: Kim Ba ; Lưu Thần Quân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
557 | TN.00264 | Nguyễn Như Quỳnh | Tấm Cám: Tam Cam: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
558 | TN.00265 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
559 | TN.00265 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
560 | TN.00266 | Thuỳ Trang | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
561 | TN.00266 | Thuỳ Trang | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
562 | TN.00267 | Thuỳ Trang | Trí khôn của ta đây: = Here's my wisdom: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
563 | TN.00267 | Thuỳ Trang | Trí khôn của ta đây: = Here's my wisdom: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
564 | TN.00268 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Ba Bể: = The legend of Ba Be lake: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
565 | TN.00268 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Ba Bể: = The legend of Ba Be lake: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
566 | TN.00269 | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Hoàng Khắc Huyên b.s., vẽ tranh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
567 | TN.00269 | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Hoàng Khắc Huyên b.s., vẽ tranh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
568 | TN.00270 | Thuỳ Trang | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
569 | TN.00270 | Thuỳ Trang | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
570 | TN.00271 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
571 | TN.00271 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
572 | TN.00272 | Hoàng Khắc Huyên | Bồ câu và kiến: = The dove and the ants: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
573 | TN.00272 | Hoàng Khắc Huyên | Bồ câu và kiến: = The dove and the ants: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
574 | TN.00273 | Nguyễn Chí Phúc | Vua núi vàng: = The king of the golden mountain: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
575 | TN.00273 | Nguyễn Chí Phúc | Vua núi vàng: = The king of the golden mountain: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
576 | TN.00274 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: = Ali Baba and the forty thieves: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
577 | TN.00274 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: = Ali Baba and the forty thieves: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
578 | TN.00275 | Nguyễn Chí Phúc | Vua núi vàng: = The king of the golden mountain: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
579 | TN.00275 | Nguyễn Chí Phúc | Vua núi vàng: = The king of the golden mountain: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
580 | TN.00276 | Thuỳ Trang | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
581 | TN.00276 | Thuỳ Trang | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
582 | TN.00277 | Nguyễn Như Quỳnh | Thần Sắt: = The iron God: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
583 | TN.00277 | Nguyễn Như Quỳnh | Thần Sắt: = The iron God: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
584 | TN.00278 | Thuỳ Trang | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
585 | TN.00278 | Thuỳ Trang | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
586 | TN.00279 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Gươm: = The legend of Sword Lake ; Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
587 | TN.00279 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Gươm: = The legend of Sword Lake ; Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
588 | TN.00280 | Thuỳ Trang | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
589 | TN.00280 | Thuỳ Trang | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
590 | TN.00281 | Nguyễn Như Quỳnh | Sợi rơm vàng: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
591 | TN.00281 | Nguyễn Như Quỳnh | Sợi rơm vàng: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
592 | TN.00282 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: = Ali Baba and the forty thieves: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
593 | TN.00282 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: = Ali Baba and the forty thieves: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
594 | TN.00283 | Nguyễn Như Quỳnh | Công chúa tóc dài: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
595 | TN.00283 | Nguyễn Như Quỳnh | Công chúa tóc dài: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
596 | TN.00284 | Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé Quàng Khăn Đỏ/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Đồng Nai | 2020 |
597 | TN.00284 | Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé Quàng Khăn Đỏ/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Đồng Nai | 2020 |
598 | TN.00285 | Nguyễn Như Quỳnh | Ông lão đánh cá và con cá vàng: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
599 | TN.00285 | Nguyễn Như Quỳnh | Ông lão đánh cá và con cá vàng: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
600 | TN.00286 | Ngân Hà | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Trí Việt s.t., b.s. | Văn học | 2023 |
601 | TN.00286 | Ngân Hà | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Trí Việt s.t., b.s. | Văn học | 2023 |
602 | TN.00287 | Nguyễn Như Quỳnh | Nàng công chúa và bầy thiên nga: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
603 | TN.00287 | Nguyễn Như Quỳnh | Nàng công chúa và bầy thiên nga: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
604 | TN.00288 | Trí Việt | Ông lão đánh cá và con cá vàng/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
605 | TN.00288 | Trí Việt | Ông lão đánh cá và con cá vàng/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
606 | TN.00289 | Nguyễn Như Quỳnh | Nàng công chúa và bầy thiên nga: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
607 | TN.00289 | Nguyễn Như Quỳnh | Nàng công chúa và bầy thiên nga: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
608 | TN.00290 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
609 | TN.00290 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
610 | TN.00291 | Nguyễn Như Quỳnh | Gã khổng lồ một mắt: = The one - eyed giant: Truyện thần thoại Hy Lạp/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
611 | TN.00291 | Nguyễn Như Quỳnh | Gã khổng lồ một mắt: = The one - eyed giant: Truyện thần thoại Hy Lạp/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
612 | TN.00292 | Nguyễn Như Quỳnh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
613 | TN.00292 | Nguyễn Như Quỳnh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
614 | TN.00293 | Nguyễn Chí Phúc | Sư Tử và Chuột Nhắt: Tranh truyện thiếu nhi = The Lion and the Mouse: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
615 | TN.00293 | Nguyễn Chí Phúc | Sư Tử và Chuột Nhắt: Tranh truyện thiếu nhi = The Lion and the Mouse: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
616 | TN.00294 | Thuỳ Trang | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
617 | TN.00294 | Thuỳ Trang | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
618 | TN.00295 | Nguyễn Như Quỳnh | Tấm Cám: Tam Cam: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
619 | TN.00296 | Nguyễn Như Quỳnh | Tấm Cám: Tam Cam: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
620 | TN.00297 | Nguyễn Chí Phúc | Quả bầu tiên: = The magical boottle gourd: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
621 | TN.00297 | Nguyễn Chí Phúc | Quả bầu tiên: = The magical boottle gourd: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
622 | TN.00298 | Nguyễn Chí Phúc | Vua Heo: = The Heo king: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
623 | TN.00298 | Nguyễn Chí Phúc | Vua Heo: = The Heo king: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
624 | TN.00299 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical boottle courd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
625 | TN.00299 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical boottle courd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
626 | TN.00300 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: = Ali Baba and the forty thieves: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
627 | TN.00300 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: = Ali Baba and the forty thieves: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
628 | TN.00301 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Gươm: = The legend of Sword Lake ; Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
629 | TN.00301 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Gươm: = The legend of Sword Lake ; Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
630 | TN.00302 | Thuỳ Trang | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
631 | TN.00302 | Thuỳ Trang | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
632 | TN.00303 | Nguyễn Như Quỳnh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
633 | TN.00303 | Nguyễn Như Quỳnh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
634 | TN.00304 | Nguyễn Chí Phúc | Thánh Gióng: = Thanh Giong: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
635 | TN.00304 | Nguyễn Chí Phúc | Thánh Gióng: = Thanh Giong: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
636 | TN.00305 | Thuỳ Trang | Trí khôn của ta đây: = Here's my wisdom: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
637 | TN.00305 | Thuỳ Trang | Trí khôn của ta đây: = Here's my wisdom: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
638 | TN.00306 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
639 | TN.00306 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
640 | TN.00307 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: = Ali Baba and the forty thieves: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
641 | TN.00307 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: = Ali Baba and the forty thieves: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
642 | TN.00308 | Thuỳ Trang | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
643 | TN.00308 | Thuỳ Trang | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
644 | TN.00309 | Nguyễn Như Quỳnh | Tấm Cám: Tam Cam: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
645 | TN.00310 | Thuỳ Trang | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
646 | TN.00310 | Thuỳ Trang | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
647 | TN.00311 | Thuỳ Trang | Trí khôn của ta đây: = Here's my wisdom: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
648 | TN.00311 | Thuỳ Trang | Trí khôn của ta đây: = Here's my wisdom: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
649 | TN.00312 | Nguyễn Chí Phúc | Thánh Gióng: = Thanh Giong: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
650 | TN.00312 | Nguyễn Chí Phúc | Thánh Gióng: = Thanh Giong: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
651 | TN.00313 | Thuỳ Trang | Ai mua hành tôi?: = Who would like to buy my onion?: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
652 | TN.00313 | Thuỳ Trang | Ai mua hành tôi?: = Who would like to buy my onion?: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
653 | TN.00314 | Nguyễn Như Quỳnh | Công chúa tóc dài: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
654 | TN.00314 | Nguyễn Như Quỳnh | Công chúa tóc dài: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
655 | TN.00315 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Nxb. Hà Nội | 2020 |
656 | TN.00315 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Nxb. Hà Nội | 2020 |
657 | TN.00316 | Nguyễn Như Quỳnh | Nàng công chúa và bầy thiên nga: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
658 | TN.00316 | Nguyễn Như Quỳnh | Nàng công chúa và bầy thiên nga: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
659 | TN.00317 | Nguyễn Thị Duyên | Cây tre trăm đốt/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
660 | TN.00317 | Nguyễn Thị Duyên | Cây tre trăm đốt/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
661 | TN.00318 | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích con dã tràng: Truyện tranh/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Hà Nội | 2017 |
662 | TN.00318 | Hoàng Khắc Huyên | Sự tích con dã tràng: Truyện tranh/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Hà Nội | 2017 |
663 | TN.00319 | Tuệ Văn | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | M | 2015 |
664 | TN.00319 | Tuệ Văn | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | M | 2015 |
665 | TN.00320 | Nguyễn Chí Phúc | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2020 |
666 | TN.00320 | Nguyễn Chí Phúc | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2020 |
667 | TN.00321 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: = Ali Baba and the forty thieves: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
668 | TN.00321 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: = Ali Baba and the forty thieves: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
669 | TN.00322 | Thuỳ Trang | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
670 | TN.00322 | Thuỳ Trang | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
671 | TN.00323 | Nguyễn Như Quỳnh | Tấm Cám: Tam Cam: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
672 | TN.00324 | | Sọ Dừa: = Coconut boy: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
673 | TN.00324 | | Sọ Dừa: = Coconut boy: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
674 | TN.00325 | Thuỳ Trang | Sự tích Hồ Gươm: = The folktale of Sword Lake: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
675 | TN.00325 | Thuỳ Trang | Sự tích Hồ Gươm: = The folktale of Sword Lake: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
676 | TN.00326 | Nguyễn Như Quỳnh | Người đẹp và quái vật: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
677 | TN.00326 | Nguyễn Như Quỳnh | Người đẹp và quái vật: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
678 | TN.00327 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Ba Bể: = The legend of Ba Be lake: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
679 | TN.00327 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Ba Bể: = The legend of Ba Be lake: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
680 | TN.00328 | Thuỳ Trang | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
681 | TN.00328 | Thuỳ Trang | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
682 | TN.00329 | Nguyễn Chí Phúc | Tấm Cám: = Tam Cam: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
683 | TN.00329 | Nguyễn Chí Phúc | Tấm Cám: = Tam Cam: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
684 | TN.00330 | Thuỳ Trang | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
685 | TN.00330 | Thuỳ Trang | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
686 | TN.00331 | Thuỳ Trang | Ai mua hành tôi?: = Who would like to buy my onion?: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
687 | TN.00331 | Thuỳ Trang | Ai mua hành tôi?: = Who would like to buy my onion?: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
688 | TN.00332 | Thuỳ Trang | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
689 | TN.00332 | Thuỳ Trang | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
690 | TN.00333 | | Alice lạc vào xứ sở thần tiên: = Alice in wonderland: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
691 | TN.00333 | | Alice lạc vào xứ sở thần tiên: = Alice in wonderland: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
692 | TN.00335 | Nguyễn Chí Phúc | Ba chú lợn con: = Three little pigs: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
693 | TN.00335 | Nguyễn Chí Phúc | Ba chú lợn con: = Three little pigs: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
694 | TN.00336 | Hoàng Khắc Huyên | Cáo và Cò: Tranh truyện ngụ ngôn AESOP = The fox and the stork/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
695 | TN.00336 | Hoàng Khắc Huyên | Cáo và Cò: Tranh truyện ngụ ngôn AESOP = The fox and the stork/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
696 | TN.00337 | Nguyễn Như Quỳnh | Người đẹp và quái vật: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
697 | TN.00337 | Nguyễn Như Quỳnh | Người đẹp và quái vật: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
698 | TN.00338 | Hoàng Khắc Huyên | Bầy thiên nga và nàng công chúa/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ thuật | 2015 |
699 | TN.00338 | Hoàng Khắc Huyên | Bầy thiên nga và nàng công chúa/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ thuật | 2015 |
700 | TN.00339 | Nguyễn Chí Phú | Củ cải trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white radish: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
701 | TN.00339 | Nguyễn Chí Phú | Củ cải trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white radish: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
702 | TN.00340 | Nguyễn Thị Duyên | Thánh Gióng/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2018 |
703 | TN.00340 | Nguyễn Thị Duyên | Thánh Gióng/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2018 |
704 | TN.00341 | Nguyễn Chí Phúc | Thánh Gióng: = Thanh Giong: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
705 | TN.00341 | Nguyễn Chí Phúc | Thánh Gióng: = Thanh Giong: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
706 | TN.00342 | Thùy Trang | Sự tích chú Cuội cung trăng: = The tale of moon boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
707 | TN.00342 | Thùy Trang | Sự tích chú Cuội cung trăng: = The tale of moon boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
708 | TN.00343 | Thuỳ Trang | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
709 | TN.00343 | Thuỳ Trang | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
710 | TN.00344 | Thùy Trang | Sự tích chú Cuội cung trăng: = The tale of moon boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
711 | TN.00344 | Thùy Trang | Sự tích chú Cuội cung trăng: = The tale of moon boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
712 | TN.00345 | Nguyễn Như Quỳnh | Ông lão đánh cá và con cá vàng: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
713 | TN.00345 | Nguyễn Như Quỳnh | Ông lão đánh cá và con cá vàng: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
714 | TN.00346 | Thuỳ Trang | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
715 | TN.00346 | Thuỳ Trang | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
716 | TN.00347 | Nguyễn Chí Phúc | Vua Heo: = The Heo king: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
717 | TN.00347 | Nguyễn Chí Phúc | Vua Heo: = The Heo king: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
718 | TN.00348 | Thuỳ Trang | Sự tích Hồ Gươm: = The folktale of Sword Lake: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
719 | TN.00348 | Thuỳ Trang | Sự tích Hồ Gươm: = The folktale of Sword Lake: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
720 | TN.00349 | Nguyễn Chí Phúc | Nàng tiên cóc: = The toad princes: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
721 | TN.00349 | Nguyễn Chí Phúc | Nàng tiên cóc: = The toad princes: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
722 | TN.00350 | Nguyễn Chí Phúc | Vua Heo: = The Heo king: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
723 | TN.00350 | Nguyễn Chí Phúc | Vua Heo: = The Heo king: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
724 | TN.00351 | Nguyễn Như Quỳnh | Cuộc đời chàng Achilles: = Achilles' life: Truyện thần thoại Hy Lạp/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
725 | TN.00351 | Nguyễn Như Quỳnh | Cuộc đời chàng Achilles: = Achilles' life: Truyện thần thoại Hy Lạp/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
726 | TN.00352 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
727 | TN.00352 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
728 | TN.00353 | Nguyễn Chí Phúc | Công chúa tóc mây: = Rapunzel: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
729 | TN.00353 | Nguyễn Chí Phúc | Công chúa tóc mây: = Rapunzel: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
730 | TN.00354 | Kim Khánh | Sự tích trầu cau/ Kim Khánh | Đồng Nai | 2016 |
731 | TN.00354 | Kim Khánh | Sự tích trầu cau/ Kim Khánh | Đồng Nai | 2016 |
732 | TN.00355 | | Ba cô tiên: Chủ đề bé và gia đình: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
733 | TN.00355 | | Ba cô tiên: Chủ đề bé và gia đình: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
734 | TN.00356 | Hoàng Khắc Huyên | Cáo và Cò: Tranh truyện ngụ ngôn AESOP = The fox and the stork/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
735 | TN.00356 | Hoàng Khắc Huyên | Cáo và Cò: Tranh truyện ngụ ngôn AESOP = The fox and the stork/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
736 | TN.00357 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: = Ali Baba and the forty thieves: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
737 | TN.00357 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: = Ali Baba and the forty thieves: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
738 | TN.00358 | Nguyễn Chí Phúc | Bốn anh tài: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
739 | TN.00358 | Nguyễn Chí Phúc | Bốn anh tài: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
740 | TN.00359 | Thuỳ Trang | Ai mua hành tôi?: = Who would like to buy my onion?: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
741 | TN.00359 | Thuỳ Trang | Ai mua hành tôi?: = Who would like to buy my onion?: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
742 | TN.00360 | Thuỳ Trang | Cậu bé thông minh: = The smart boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
743 | TN.00360 | Thuỳ Trang | Cậu bé thông minh: = The smart boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
744 | TN.00361 | Thuỳ Trang | Nàng tiên cóc: The toad princess: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
745 | TN.00361 | Thuỳ Trang | Nàng tiên cóc: The toad princess: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
746 | TN.00362 | Nguyễn Như Quỳnh | Dê con nhanh trí: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Hà Nội | 2020 |
747 | TN.00362 | Nguyễn Như Quỳnh | Dê con nhanh trí: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Hà Nội | 2020 |
748 | TN.00363 | Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé quàng khăn đỏ: = Little red riding hood: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
749 | TN.00363 | Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé quàng khăn đỏ: = Little red riding hood: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
750 | TN.00364 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
751 | TN.00364 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
752 | TN.00365 | | Ai mua hành tôi: = Who wants to buy my onions?: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
753 | TN.00365 | | Ai mua hành tôi: = Who wants to buy my onions?: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
754 | TN.00366 | Thuỳ Trang | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
755 | TN.00366 | Thuỳ Trang | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
756 | TN.00367 | Nguyễn Chí Phúc | Kiến và chim Bồ Câu: Tranh truyện thiếu nhi = The ant and the dove: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
757 | TN.00367 | Nguyễn Chí Phúc | Kiến và chim Bồ Câu: Tranh truyện thiếu nhi = The ant and the dove: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
758 | TN.00368 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Gươm: = The legend of Sword Lake ; Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
759 | TN.00368 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Gươm: = The legend of Sword Lake ; Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
760 | TN.00369 | Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé quàng khăn đỏ: = Little red riding hood: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
761 | TN.00369 | Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé quàng khăn đỏ: = Little red riding hood: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
762 | TN.00370 | Nguyễn Như Quỳnh | Cáo, rùa và ếch: Chủ đề Thế giới động vật: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s., vẽ tranh | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
763 | TN.00370 | Nguyễn Như Quỳnh | Cáo, rùa và ếch: Chủ đề Thế giới động vật: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s., vẽ tranh | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
764 | TN.00371 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
765 | TN.00371 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
766 | TN.00372 | Nguyễn Như Quỳnh | Issun Boshi - Dũng sĩ tí hon: = Issun Boshi - The little hero: Tranh truyện cổ Châu Á/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
767 | TN.00372 | Nguyễn Như Quỳnh | Issun Boshi - Dũng sĩ tí hon: = Issun Boshi - The little hero: Tranh truyện cổ Châu Á/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
768 | TN.00373 | Thuỳ Trang | Cây khế: = The golden star fruit tree: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
769 | TN.00373 | Thuỳ Trang | Cây khế: = The golden star fruit tree: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
770 | TN.00374 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanuts: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
771 | TN.00374 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanuts: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
772 | TN.00375 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
773 | TN.00375 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
774 | TN.00376 | Nguyễn Như Quỳnh | Bác Gấu Đen và hai chú Thỏ: = The black bear and two rabbits: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
775 | TN.00376 | Nguyễn Như Quỳnh | Bác Gấu Đen và hai chú Thỏ: = The black bear and two rabbits: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
776 | TN.00377 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanut: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
777 | TN.00377 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanut: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
778 | TN.00378 | Thuỳ Trang | Cậu bé thông minh: = The smart boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
779 | TN.00378 | Thuỳ Trang | Cậu bé thông minh: = The smart boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
780 | TN.00379 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
781 | TN.00379 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
782 | TN.00380 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
783 | TN.00380 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
784 | TN.00381 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanut: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
785 | TN.00381 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanut: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
786 | TN.00382 | Thuỳ Trang | Cậu bé thông minh: = The smart boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
787 | TN.00382 | Thuỳ Trang | Cậu bé thông minh: = The smart boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
788 | TN.00383 | Thuỳ Trang | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
789 | TN.00383 | Thuỳ Trang | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
790 | TN.00384 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Gươm: = The legend of Sword Lake ; Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
791 | TN.00384 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Gươm: = The legend of Sword Lake ; Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
792 | TN.00385 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
793 | TN.00385 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
794 | TN.00386 | Thuỳ Trang | Cô bé bán diêm: = The little match girl: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
795 | TN.00386 | Thuỳ Trang | Cô bé bán diêm: = The little match girl: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
796 | TN.00387 | Nguyễn Chí Phúc | Vua Heo: = The Heo king: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
797 | TN.00387 | Nguyễn Chí Phúc | Vua Heo: = The Heo king: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
798 | TN.00388 | Thuỳ Trang | Cậu bé thông minh: = The smart boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
799 | TN.00388 | Thuỳ Trang | Cậu bé thông minh: = The smart boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
800 | TN.00389 | Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé quàng khăn đỏ: = Little red riding hood: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
801 | TN.00389 | Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé quàng khăn đỏ: = Little red riding hood: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
802 | TN.00390 | Nguyễn Như Quỳnh | Tấm Cám: Tam Cam: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
803 | TN.00391 | Nguyễn Chí Phúc | Sư Tử và Chuột Nhắt: Tranh truyện thiếu nhi = The Lion and the Mouse: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
804 | TN.00391 | Nguyễn Chí Phúc | Sư Tử và Chuột Nhắt: Tranh truyện thiếu nhi = The Lion and the Mouse: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
805 | TN.00392 | Nguyễn Như Quỳnh | Cây tre trăm đốt: = The one-hundred section bamboo: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
806 | TN.00392 | Nguyễn Như Quỳnh | Cây tre trăm đốt: = The one-hundred section bamboo: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
807 | TN.00393 | Thuỳ Trang | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
808 | TN.00393 | Thuỳ Trang | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
809 | TN.00394 | Nguyễn Chí Phúc | Vua Heo: = The Heo king: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
810 | TN.00394 | Nguyễn Chí Phúc | Vua Heo: = The Heo king: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
811 | TN.00395 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Gươm: = The legend of Sword Lake ; Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
812 | TN.00395 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Gươm: = The legend of Sword Lake ; Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
813 | TN.00396 | | Alice lạc vào xứ sở thần tiên: = Alice in wonderland: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
814 | TN.00396 | | Alice lạc vào xứ sở thần tiên: = Alice in wonderland: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
815 | TN.00397 | Nguyễn Như Quỳnh | Thánh Gióng: = Heavenly King of Phu Dong: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
816 | TN.00397 | Nguyễn Như Quỳnh | Thánh Gióng: = Heavenly King of Phu Dong: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
817 | TN.00398 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con rồng cháu tiên: = Descendants of fairy and dragon: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
818 | TN.00398 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con rồng cháu tiên: = Descendants of fairy and dragon: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
819 | TN.00399 | Nguyễn Như Quỳnh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
820 | TN.00399 | Nguyễn Như Quỳnh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
821 | TN.00400 | Thuỳ Trang | Ai mua hành tôi?: = Who would like to buy my onion?: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
822 | TN.00400 | Thuỳ Trang | Ai mua hành tôi?: = Who would like to buy my onion?: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
823 | TN.00401 | Nguyễn Như Quỳnh | Gà và Cáo: = The Cock and the Fox: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
824 | TN.00401 | Nguyễn Như Quỳnh | Gà và Cáo: = The Cock and the Fox: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
825 | TN.00402 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trâu vàng Hồ Tây: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
826 | TN.00402 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trâu vàng Hồ Tây: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
827 | TN.00403 | Nguyễn Như Quỳnh | Câu chuyện bốn mùa: Chủ đề hiện tượng tự nhiên: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
828 | TN.00403 | Nguyễn Như Quỳnh | Câu chuyện bốn mùa: Chủ đề hiện tượng tự nhiên: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
829 | TN.00404 | Nguyễn Như Quỳnh | Thạch Sanh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
830 | TN.00404 | Nguyễn Như Quỳnh | Thạch Sanh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
831 | TN.00405 | Thuỳ Trang | Sự tích Hồ Gươm: = The folktale of Sword Lake: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
832 | TN.00405 | Thuỳ Trang | Sự tích Hồ Gươm: = The folktale of Sword Lake: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
833 | TN.00406 | Thuỳ Trang | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
834 | TN.00406 | Thuỳ Trang | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
835 | TN.00407 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích bánh Chưng bánh Giày: = The legend of Chung cake, Giay cake: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
836 | TN.00407 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích bánh Chưng bánh Giày: = The legend of Chung cake, Giay cake: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
837 | TN.00408 | Thuỳ Trang | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
838 | TN.00408 | Thuỳ Trang | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
839 | TN.00409 | Thùy Trang | Sự tích chú Cuội cung trăng: = The tale of moon boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
840 | TN.00409 | Thùy Trang | Sự tích chú Cuội cung trăng: = The tale of moon boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
841 | TN.00410 | Thuỳ Trang | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
842 | TN.00410 | Thuỳ Trang | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
843 | TN.00411 | Thuỳ Trang | Anh chàng nhanh trí: = The clever boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
844 | TN.00411 | Thuỳ Trang | Anh chàng nhanh trí: = The clever boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
845 | TN.00412 | Nguyễn Như Quỳnh | Gã khổng lồ một mắt: = The one - eyed giant: Truyện thần thoại Hy Lạp/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
846 | TN.00412 | Nguyễn Như Quỳnh | Gã khổng lồ một mắt: = The one - eyed giant: Truyện thần thoại Hy Lạp/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
847 | TN.00413 | Thuỳ Trang | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
848 | TN.00413 | Thuỳ Trang | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
849 | TN.00414 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical boottle courd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
850 | TN.00414 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical boottle courd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
851 | TN.00415 | Thuỳ Trang | Ai mua hành tôi?: = Who would like to buy my onion?: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
852 | TN.00415 | Thuỳ Trang | Ai mua hành tôi?: = Who would like to buy my onion?: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
853 | TN.00416 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
854 | TN.00416 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
855 | TN.00417 | Thuỳ Trang | Ai mua hành tôi?: = Who would like to buy my onion?: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
856 | TN.00417 | Thuỳ Trang | Ai mua hành tôi?: = Who would like to buy my onion?: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
857 | TN.00418 | Thuỳ Trang | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
858 | TN.00418 | Thuỳ Trang | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
859 | TN.00419 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical boottle courd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
860 | TN.00419 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical boottle courd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
861 | TN.00420 | Nguyễn Chí Phúc | Bốn anh tài: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
862 | TN.00420 | Nguyễn Chí Phúc | Bốn anh tài: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
863 | TN.00421 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Gươm: = The legend of Sword Lake ; Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
864 | TN.00421 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Gươm: = The legend of Sword Lake ; Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
865 | TN.00422 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Ba Bể: = The legend of Ba Be lake: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
866 | TN.00422 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Ba Bể: = The legend of Ba Be lake: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
867 | TN.00423 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: = Ali Baba and the forty thieves: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
868 | TN.00423 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: = Ali Baba and the forty thieves: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
869 | TN.00424 | Nguyễn Chí Phúc | Tấm Cám: = Tam Cam: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
870 | TN.00424 | Nguyễn Chí Phúc | Tấm Cám: = Tam Cam: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
871 | TN.00425 | Thuỳ Trang | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
872 | TN.00425 | Thuỳ Trang | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
873 | TN.00426 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanut: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
874 | TN.00426 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanut: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
875 | TN.00427 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanut: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
876 | TN.00427 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanut: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
877 | TN.00428 | Thuỳ Trang | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
878 | TN.00428 | Thuỳ Trang | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
879 | TN.00429 | Nguyễn Chí Phúc | Gà và vịt: Tranh truyện thiếu nhi = The chicken and the duck: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
880 | TN.00429 | Nguyễn Chí Phúc | Gà và vịt: Tranh truyện thiếu nhi = The chicken and the duck: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
881 | TN.00430 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Ba Bể: = The legend of Ba Be lake: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
882 | TN.00430 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Ba Bể: = The legend of Ba Be lake: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
883 | TN.00431 | Nguyễn Như Quỳnh | Cây tre trăm đốt: = The one-hundred section bamboo: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
884 | TN.00431 | Nguyễn Như Quỳnh | Cây tre trăm đốt: = The one-hundred section bamboo: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
885 | TN.00432 | Nguyễn Chí Phúc | Đeo nhạc cho mèo: Tranh truyện thiếu nhi = Belling the cat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
886 | TN.00432 | Nguyễn Chí Phúc | Đeo nhạc cho mèo: Tranh truyện thiếu nhi = Belling the cat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
887 | TN.00433 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical boottle courd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
888 | TN.00433 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical boottle courd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
889 | TN.00434 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích bánh Chưng bánh Giày: = The legend of Chung cake, Giay cake: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
890 | TN.00434 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích bánh Chưng bánh Giày: = The legend of Chung cake, Giay cake: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
891 | TN.00435 | Thùy Trang | Sự tích chú Cuội cung trăng: = The tale of moon boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
892 | TN.00435 | Thùy Trang | Sự tích chú Cuội cung trăng: = The tale of moon boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
893 | TN.00436 | Nhật Tân | Cây khế: Truyện tranh/ Tranh: Nhật Tân, Quang Lân | Mỹ Thuật | 2009 |
894 | TN.00436 | Nhật Tân | Cây khế: Truyện tranh/ Tranh: Nhật Tân, Quang Lân | Mỹ Thuật | 2009 |
895 | TN.00437 | | Nàng tiên cua: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2019 |
896 | TN.00437 | | Nàng tiên cua: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2019 |
897 | TN.00438 | | Con chó, con mèo và anh chàng nghèo khổ: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa ; Minh Quốc b.s. | Kim Đồng | 2019 |
898 | TN.00438 | | Con chó, con mèo và anh chàng nghèo khổ: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa ; Minh Quốc b.s. | Kim Đồng | 2019 |
899 | TN.00439. | | Đi ở học thành tài: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Bùi Lâm Bằng b.s. | Kim Đồng | 2018 |
900 | TN.00439. | | Đi ở học thành tài: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Bùi Lâm Bằng b.s. | Kim Đồng | 2018 |
901 | TN.00440 | | Cậu bé Tích Chu: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Trương Hiếu ; Nhiên Hà b.s. | Kim Đồng | 2019 |
902 | TN.00440 | | Cậu bé Tích Chu: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Trương Hiếu ; Nhiên Hà b.s. | Kim Đồng | 2019 |
903 | TN.00441. | | Sinh con rồi mới sinh cha: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2019 |
904 | TN.00441. | | Sinh con rồi mới sinh cha: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2019 |
905 | TN.00442 | | Cây cầu phúc đức: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2019 |
906 | TN.00442 | | Cây cầu phúc đức: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2019 |
907 | TN.00443 | | Ông trạng Quét: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Xuân Hoàn ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2019 |
908 | TN.00443 | | Ông trạng Quét: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Xuân Hoàn ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2019 |
909 | TN.00444 | | Cái kiến mày kiện củ khoai: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2019 |
910 | TN.00444 | | Cái kiến mày kiện củ khoai: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2019 |
911 | TN.00446 | | Quan Âm Thị Kính: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Thuỵ Anh b.s. | Kim Đồng | 2019 |
912 | TN.00446 | | Quan Âm Thị Kính: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Thuỵ Anh b.s. | Kim Đồng | 2019 |
913 | TN.00447 | | Sự tích ao Phật: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2019 |
914 | TN.00447 | | Sự tích ao Phật: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2019 |
915 | TN.00448 | Nguyễn Bích | Cây khế: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Nguyễn Bích; Hồng Hà | Kim Đồng | 2019 |
916 | TN.00448 | Nguyễn Bích | Cây khế: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Nguyễn Bích; Hồng Hà | Kim Đồng | 2019 |
917 | TN.00449 | | Aladdin và cây đèn thần: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Nxb. Thanh Hoá | 2018 |
918 | TN.00449 | | Aladdin và cây đèn thần: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Nxb. Thanh Hoá | 2018 |
919 | TN.00450 | Tuệ Văn | Chuyện kể trước giờ đi ngủ: Dành cho độ tuổi 2-12/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2024 |
920 | TN.00450 | Tuệ Văn | Chuyện kể trước giờ đi ngủ: Dành cho độ tuổi 2-12/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới | 2024 |
921 | TN.00451 | | Thiên Hộ Dương - Chiến luỹ Tháp Mười: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
922 | TN.00451 | | Thiên Hộ Dương - Chiến luỹ Tháp Mười: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
923 | TN.00454 | Thuỳ Trang | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
924 | TN.00454 | Thuỳ Trang | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
925 | TN.00455 | Nguyễn Như Quỳnh | Ông lão đánh cá và con cá vàng: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
926 | TN.00455 | Nguyễn Như Quỳnh | Ông lão đánh cá và con cá vàng: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
927 | TN.00456 | | Sự tích cây nêu ngày Tết: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Bích ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2019 |
928 | TN.00456 | | Sự tích cây nêu ngày Tết: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Bích ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2019 |
929 | TN.00457 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
930 | TN.00457 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
931 | TN.00458 | Hoàng Khắc Huyên | Cóc kiện trời: Theo Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam: Truyện tranh/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ Thuật | 2017 |
932 | TN.00458 | Hoàng Khắc Huyên | Cóc kiện trời: Theo Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam: Truyện tranh/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ Thuật | 2017 |
933 | TN.00459 | Nguyễn Như Quỳnh | Cậu bé thông minh: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
934 | TN.00459 | Nguyễn Như Quỳnh | Cậu bé thông minh: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
935 | TN.00459. | | Cô bé quàng khăn đỏ/ Lê Minh Phương | Hà Nội | 2021 |
936 | TN.00459. | | Cô bé quàng khăn đỏ/ Lê Minh Phương | Hà Nội | 2021 |
937 | TN.00460 | | Momotaro - Cậu bé quả đào: = Momotaro - The peach boy: Tranh truyện cổ châu Á/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
938 | TN.00460 | | Momotaro - Cậu bé quả đào: = Momotaro - The peach boy: Tranh truyện cổ châu Á/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
939 | TN.00461 | | Sự tích Hồ Gươm: Tủ sách Tranh truyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2020 |
940 | TN.00461 | | Sự tích Hồ Gươm: Tủ sách Tranh truyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2020 |
941 | TN.00462 | Nguyễn Như Quỳnh | Ba sợi tóc vàng của con quỷ/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | m | 2018 |
942 | TN.00462 | Nguyễn Như Quỳnh | Ba sợi tóc vàng của con quỷ/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | m | 2018 |
943 | TN.00463 | Nguyễn Như Quỳnh | Người đẹp và quái vật: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
944 | TN.00463 | Nguyễn Như Quỳnh | Người đẹp và quái vật: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
945 | TN.00464. | Nguyễn Như Quỳnh | Nàng công chúa và bầy thiên nga: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
946 | TN.00464. | Nguyễn Như Quỳnh | Nàng công chúa và bầy thiên nga: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
947 | TN.00465 | Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé bán diêm/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
948 | TN.00465 | Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé bán diêm/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
949 | TN.00466. | | Cây táo thần: = The magical apple tree: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
950 | TN.00466. | | Cây táo thần: = The magical apple tree: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
951 | TN.00467 | Nguyễn Thị Duyên | Sự tích quả dưa hấu/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
952 | TN.00467 | Nguyễn Thị Duyên | Sự tích quả dưa hấu/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
953 | TN.00468 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Trê và cóc/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
954 | TN.00468 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Trê và cóc/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
955 | TN.00469 | Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé bán diêm/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
956 | TN.00469 | Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé bán diêm/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
957 | TN.00470 | Mạc Thuỷ | Sơn Tinh Thuỷ Tinh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
958 | TN.00470 | Mạc Thuỷ | Sơn Tinh Thuỷ Tinh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
959 | TN.00471 | Thuỳ Trang | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
960 | TN.00471 | Thuỳ Trang | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
961 | TN.00473 | Mạc Thuỷ | Cậu bé Tích Chu/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
962 | TN.00473 | Mạc Thuỷ | Cậu bé Tích Chu/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
963 | TN.00474 | | Sự tích Hồ Gươm: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
964 | TN.00474 | | Sự tích Hồ Gươm: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
965 | TN.00475 | Nguyễn Chí Phúc | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
966 | TN.00475 | Nguyễn Chí Phúc | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
967 | TN.00476 | | Người vợ thông minh: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Tô Chiêm ; Trần Ngọc b.s. | Kim Đồng | 2019 |
968 | TN.00476 | | Người vợ thông minh: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Tô Chiêm ; Trần Ngọc b.s. | Kim Đồng | 2019 |
969 | TN.00477 | Nguyễn Như Quỳnh | Người đẹp và quái vật: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
970 | TN.00477 | Nguyễn Như Quỳnh | Người đẹp và quái vật: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
971 | TN.00478 | Hoàng Khắc Huyên | Nàng tiên cá: Truyện tranh/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ Thuật | 2019 |
972 | TN.00478 | Hoàng Khắc Huyên | Nàng tiên cá: Truyện tranh/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ Thuật | 2019 |
973 | TN.00479 | Nguyễn Như Quỳnh | Ông lão đánh cá và con cá vàng: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
974 | TN.00479 | Nguyễn Như Quỳnh | Ông lão đánh cá và con cá vàng: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
975 | TN.00480 | Nguyễn Chí Phúc | Alibaba và 40 tên cướp: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
976 | TN.00480 | Nguyễn Chí Phúc | Alibaba và 40 tên cướp: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
977 | TN.00481 | Nguyễn Như Quỳnh | Câu chuyện bốn mùa: Chủ đề hiện tượng tự nhiên: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
978 | TN.00481 | Nguyễn Như Quỳnh | Câu chuyện bốn mùa: Chủ đề hiện tượng tự nhiên: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
979 | TN.00482 | Mạc Thuỷ | Sơn Tinh Thuỷ Tinh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
980 | TN.00482 | Mạc Thuỷ | Sơn Tinh Thuỷ Tinh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
981 | TN.00482. | Nguyễn Như Quỳnh | Người đẹp và quái vật: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
982 | TN.00482. | Nguyễn Như Quỳnh | Người đẹp và quái vật: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
983 | TN.00483 | Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé bán diêm/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
984 | TN.00483 | Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé bán diêm/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
985 | TN.00484. | | Con chó, con mèo và anh chàng nghèo khổ: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa ; Minh Quốc b.s. | Kim Đồng | 2019 |
986 | TN.00484. | | Con chó, con mèo và anh chàng nghèo khổ: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa ; Minh Quốc b.s. | Kim Đồng | 2019 |
987 | TN.00485 | | Chuyện ông Gióng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Long ; Lời: Tô Hoài | Kim Đồng | 2020 |
988 | TN.00485 | | Chuyện ông Gióng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Long ; Lời: Tô Hoài | Kim Đồng | 2020 |
989 | TN.00486 | Nguyễn Chí Phúc | Alibaba và 40 tên cướp: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
990 | TN.00486 | Nguyễn Chí Phúc | Alibaba và 40 tên cướp: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
991 | TN.00487 | Nguyễn Chí Phúc | Aladdin và cây đèn thần: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2020 |
992 | TN.00487 | Nguyễn Chí Phúc | Aladdin và cây đèn thần: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2020 |
993 | TN.00488 | Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé bán diêm/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
994 | TN.00488 | Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé bán diêm/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
995 | TN.00489 | Nguyễn Chí Phúc | Aladdin và cây đèn thần: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
996 | TN.00489 | Nguyễn Chí Phúc | Aladdin và cây đèn thần: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
997 | TN.00490 | Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé bán diêm/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
998 | TN.00490 | Nguyễn Như Quỳnh | Cô bé bán diêm/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
999 | TN.00491 | | Hoàng tử Ếch: = The Frog prince: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1000 | TN.00491 | | Hoàng tử Ếch: = The Frog prince: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1001 | TN.00492 | Nguyễn Chí Phúc | Aladdin và cây đèn thần: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1002 | TN.00492 | Nguyễn Chí Phúc | Aladdin và cây đèn thần: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1003 | TN.00493 | Nguyễn Như Quỳnh | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: Truyện tranh | Mỹ thuật | 2014 |
1004 | TN.00493 | Nguyễn Như Quỳnh | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: Truyện tranh | Mỹ thuật | 2014 |
1005 | TN.00494 | Nguyễn Như Quỳnh | Nàng công chúa và bầy thiên nga: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1006 | TN.00494 | Nguyễn Như Quỳnh | Nàng công chúa và bầy thiên nga: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1007 | TN.00495 | Vũ Thị Hồng | Alice lạc vào xứ sở thần tiên: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1008 | TN.00495 | Vũ Thị Hồng | Alice lạc vào xứ sở thần tiên: Truyện tranh/ Vũ Thị Hồng b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1009 | TN.00496 | Hoàng Khắc Huyên | Nàng tiên cá: Truyện tranh/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ Thuật | 2019 |
1010 | TN.00496 | Hoàng Khắc Huyên | Nàng tiên cá: Truyện tranh/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ Thuật | 2019 |
1011 | TN.00497 | | Ba cô tiên: = The three fairies: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1012 | TN.00497 | | Ba cô tiên: = The three fairies: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1013 | TN.00498 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1014 | TN.00498 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1015 | TN.00499 | | Quạ và Công: = The crow and the peacock: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1016 | TN.00499 | | Quạ và Công: = The crow and the peacock: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1017 | TN.00500 | Nguyễn Chí Phú | Củ cải trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white radish: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1018 | TN.00500 | Nguyễn Chí Phú | Củ cải trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white radish: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1019 | TN.00501 | | Ngỗng đẻ trứng vàng: = The goose that laid golden eggs: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1020 | TN.00501 | | Ngỗng đẻ trứng vàng: = The goose that laid golden eggs: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1021 | TN.00502 | Nguyễn Như Quỳnh | Tấm Cám: Tam Cam: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1022 | TN.00503 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1023 | TN.00503 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1024 | TN.00504 | | Alice lạc vào xứ sở thần tiên: = Alice in wonderland/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1025 | TN.00504 | | Alice lạc vào xứ sở thần tiên: = Alice in wonderland/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1026 | TN.00505 | Nguyễn Như Quỳnh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1027 | TN.00505 | Nguyễn Như Quỳnh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1028 | TN.00506 | | Sự tích quả dưa hấu: = Legend of the watermelon: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1029 | TN.00506 | | Sự tích quả dưa hấu: = Legend of the watermelon: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1030 | TN.00507 | | Cây khế: = Starfruit tree: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1031 | TN.00507 | | Cây khế: = Starfruit tree: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1032 | TN.00508 | Kim Khánh | Sự tích con dã tràng: Truyện tranh/ Tranh, lời, hoạ sĩ: Kim Khánh | Nxb. Đồng Nai | 2016 |
1033 | TN.00508 | Kim Khánh | Sự tích con dã tràng: Truyện tranh/ Tranh, lời, hoạ sĩ: Kim Khánh | Nxb. Đồng Nai | 2016 |
1034 | TN.00509. | Nguyễn Chí Phúc | Thánh Gióng: = Thanh Giong: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1035 | TN.00509. | Nguyễn Chí Phúc | Thánh Gióng: = Thanh Giong: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1036 | TN.00510 | | Momotaro - Cậu bé quả đào: = Momotaro - The peach boy: Tranh truyện cổ châu Á/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1037 | TN.00510 | | Momotaro - Cậu bé quả đào: = Momotaro - The peach boy: Tranh truyện cổ châu Á/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1038 | TN.00511 | Thuỳ Trang | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1039 | TN.00511 | Thuỳ Trang | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1040 | TN.00512 | Nguyễn Chí Phúc | Thánh Gióng: = Thanh Giong: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1041 | TN.00512 | Nguyễn Chí Phúc | Thánh Gióng: = Thanh Giong: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1042 | TN.00513 | Nguyễn Như Quỳnh | Tấm Cám: Tam Cam: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1043 | TN.00514 | | Quạ và Công: = The crow and the peacock: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1044 | TN.00514 | | Quạ và Công: = The crow and the peacock: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1045 | TN.00515. | | Sự tích quả dưa hấu: = Legend of the watermelon: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1046 | TN.00515. | | Sự tích quả dưa hấu: = Legend of the watermelon: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1047 | TN.00516 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1048 | TN.00516 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1049 | TN.00517 | | Anh chàng nhanh trí: = The clever boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1050 | TN.00517 | | Anh chàng nhanh trí: = The clever boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1051 | TN.00518. | Nguyễn Như Quỳnh | Ếch và Bò: = The Frog and the Ox: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1052 | TN.00518. | Nguyễn Như Quỳnh | Ếch và Bò: = The Frog and the Ox: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1053 | TN.00519 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1054 | TN.00519 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1055 | TN.00520 | | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1056 | TN.00520 | | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1057 | TN.00521 | Nguyễn Như Quỳnh | Ếch và Bò: = The Frog and the Ox: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1058 | TN.00521 | Nguyễn Như Quỳnh | Ếch và Bò: = The Frog and the Ox: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1059 | TN.00522 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1060 | TN.00522 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1061 | TN.00523 | Nguyễn Chí Phúc | Vua Heo: = The Heo king: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1062 | TN.00523 | Nguyễn Chí Phúc | Vua Heo: = The Heo king: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1063 | TN.00524 | | Gà và Cáo: = The Cock and the Fox: Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1064 | TN.00524 | | Gà và Cáo: = The Cock and the Fox: Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1065 | TN.00525 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanuts: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1066 | TN.00525 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanuts: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1067 | TN.00526 | | Quạ và Công: = The crow and the peacock: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1068 | TN.00526 | | Quạ và Công: = The crow and the peacock: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1069 | TN.00527 | | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1070 | TN.00527 | | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1071 | TN.00528 | | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1072 | TN.00528 | | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1073 | TN.00529 | | Thánh Gióng: = Heavenly King of Phu Dong: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1074 | TN.00529 | | Thánh Gióng: = Heavenly King of Phu Dong: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1075 | TN.00530 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con rồng cháu tiên: = Descendants of fairy and dragon: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1076 | TN.00530 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con rồng cháu tiên: = Descendants of fairy and dragon: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1077 | TN.00531. | | Ba cô tiên: = The three fairies: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1078 | TN.00531. | | Ba cô tiên: = The three fairies: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1079 | TN.00532 | Nguyễn Như Quỳnh | Tấm Cám: Tam Cam: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1080 | TN.00533 | | Cô bé bán diêm: = Puss in boots: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1081 | TN.00533 | | Cô bé bán diêm: = Puss in boots: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1082 | TN.00534 | | Bác Gấu Đen và hai chú Thỏ: Tranh truyện thiếu nhi = Uncle black bear and two rabbits: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1083 | TN.00534 | | Bác Gấu Đen và hai chú Thỏ: Tranh truyện thiếu nhi = Uncle black bear and two rabbits: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1084 | TN.00535 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con rồng cháu tiên: = Descendants of fairy and dragon: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1085 | TN.00535 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con rồng cháu tiên: = Descendants of fairy and dragon: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1086 | TN.00537 | | Anh chàng nhanh trí: = The clever boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1087 | TN.00537 | | Anh chàng nhanh trí: = The clever boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1088 | TN.00538 | | Sự tích bánh Chưng bánh Giày: = The legend of Chung cake, Giay cake: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1089 | TN.00538 | | Sự tích bánh Chưng bánh Giày: = The legend of Chung cake, Giay cake: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1090 | TN.00539 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1091 | TN.00539 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1092 | TN.00540 | Nguyễn Như Quỳnh | Tấm Cám: Tam Cam: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1093 | TN.00541 | Nguyễn Như Quỳnh | Tấm Cám: Tam Cam: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1094 | TN.00542 | | Aladdin và cây đèn thần: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Nxb. Thanh Hoá | 2018 |
1095 | TN.00542 | | Aladdin và cây đèn thần: Truyện tranh/ Tranh: Ngọc Khuê ; Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn b.s. | Nxb. Thanh Hoá | 2018 |
1096 | TN.00543. | Nguyễn Như Quỳnh | Gã khổng lồ một mắt: = The one - eyed giant: Truyện thần thoại Hy Lạp/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1097 | TN.00543. | Nguyễn Như Quỳnh | Gã khổng lồ một mắt: = The one - eyed giant: Truyện thần thoại Hy Lạp/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1098 | TN.00544. | Nguyễn Thị Hòa | Đeo nhạc cho mèo: = Belling the cat: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Thị Hòa b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1099 | TN.00544. | Nguyễn Thị Hòa | Đeo nhạc cho mèo: = Belling the cat: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Thị Hòa b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1100 | TN.00545 | Nguyễn Chí Phúc | Vua Heo: = The Heo king: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1101 | TN.00545 | Nguyễn Chí Phúc | Vua Heo: = The Heo king: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1102 | TN.00546 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Trê và cóc/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1103 | TN.00546 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Trê và cóc/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1104 | TN.00547 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1105 | TN.00547 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1106 | TN.00548 | | Anh chàng nhanh trí: = The clever boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1107 | TN.00548 | | Anh chàng nhanh trí: = The clever boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1108 | TN.00549 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1109 | TN.00549 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1110 | TN.00550 | | Ong chúa: Tranh truyện thiếu nhi = The queen bee: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1111 | TN.00550 | | Ong chúa: Tranh truyện thiếu nhi = The queen bee: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1112 | TN.00551 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1113 | TN.00551 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1114 | TN.00552 | Nguyễn Chí Phúc | Vua Heo: = The Heo king: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1115 | TN.00552 | Nguyễn Chí Phúc | Vua Heo: = The Heo king: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1116 | TN.00553 | | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Nguyễn | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1117 | TN.00553 | | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Nguyễn | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1118 | TN.00554 | | Cây tre trăm đốt: = The one - hundred section bamboo: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1119 | TN.00554 | | Cây tre trăm đốt: = The one - hundred section bamboo: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1120 | TN.00555 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1121 | TN.00555 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1122 | TN.00556 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1123 | TN.00556 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1124 | TN.00557 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1125 | TN.00557 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1126 | TN.00558 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con rồng cháu tiên: = Descendants of fairy and dragon: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1127 | TN.00558 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con rồng cháu tiên: = Descendants of fairy and dragon: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1128 | TN.00559 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1129 | TN.00559 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1130 | TN.00560 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: = Ali Baba and the forty thieves: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1131 | TN.00560 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: = Ali Baba and the forty thieves: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1132 | TN.00561 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1133 | TN.00561 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1134 | TN.00562 | Nguyễn Như Quỳnh | Voi, hổ, thỏ và khỉ: = The elephant, the tiger, the rabbit and the monkey: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1135 | TN.00562 | Nguyễn Như Quỳnh | Voi, hổ, thỏ và khỉ: = The elephant, the tiger, the rabbit and the monkey: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1136 | TN.00563 | | Anh chàng nhanh trí: = The clever boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1137 | TN.00563 | | Anh chàng nhanh trí: = The clever boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1138 | TN.00564 | | Momotaro - Cậu bé quả đào: = Momotaro - The peach boy: Tranh truyện cổ châu Á/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1139 | TN.00564 | | Momotaro - Cậu bé quả đào: = Momotaro - The peach boy: Tranh truyện cổ châu Á/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1140 | TN.00565 | | Gà và Cáo: = The Cock and the Fox: Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1141 | TN.00565 | | Gà và Cáo: = The Cock and the Fox: Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1142 | TN.00566 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: = Ali Baba and the forty thieves: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1143 | TN.00566 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: = Ali Baba and the forty thieves: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1144 | TN.00567. | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1145 | TN.00567. | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1146 | TN.00568 | Nguyễn Chí Phúc | Thánh Gióng: = Thanh Giong: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1147 | TN.00568 | Nguyễn Chí Phúc | Thánh Gióng: = Thanh Giong: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1148 | TN.00569 | | Sự tích quả dưa hấu: = Legend of the watermelon: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1149 | TN.00569 | | Sự tích quả dưa hấu: = Legend of the watermelon: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1150 | TN.00570 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con rồng cháu tiên: = Descendants of fairy and dragon: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1151 | TN.00570 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con rồng cháu tiên: = Descendants of fairy and dragon: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1152 | TN.00571 | | Ba chú lợn con: = Three little pigs: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1153 | TN.00571 | | Ba chú lợn con: = Three little pigs: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1154 | TN.00572 | | Sự tích quả dưa hấu: = Legend of the watermelon: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1155 | TN.00572 | | Sự tích quả dưa hấu: = Legend of the watermelon: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1156 | TN.00573 | | Cô bé bán diêm: = Puss in boots: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1157 | TN.00573 | | Cô bé bán diêm: = Puss in boots: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1158 | TN.00574 | Nguyễn Chí Phúc | Dê Đen và Dê Trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white goat and the black goat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1159 | TN.00574 | Nguyễn Chí Phúc | Dê Đen và Dê Trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white goat and the black goat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1160 | TN.00575 | | Anh chàng nhanh trí: = The clever boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1161 | TN.00575 | | Anh chàng nhanh trí: = The clever boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1162 | TN.00576 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1163 | TN.00576 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1164 | TN.00577 | | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1165 | TN.00577 | | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1166 | TN.00578 | Nguyễn Chí Phú | Củ cải trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white radish: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1167 | TN.00578 | Nguyễn Chí Phú | Củ cải trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white radish: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1168 | TN.00579 | Nguyễn Chí Phúc | Dê Đen và Dê Trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white goat and the black goat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1169 | TN.00579 | Nguyễn Chí Phúc | Dê Đen và Dê Trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white goat and the black goat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1170 | TN.00580 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: = Ali Baba and the forty thieves: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1171 | TN.00580 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: = Ali Baba and the forty thieves: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1172 | TN.00581 | Nguyễn Chí Phúc | Chú bé tí hon: Tranh truyện thiếu nhi = Tiny: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1173 | TN.00581 | Nguyễn Chí Phúc | Chú bé tí hon: Tranh truyện thiếu nhi = Tiny: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1174 | TN.00582 | Hoàng Khắc Huyên | Giận mày tao ở với ai/ B.s., vẽ tranh: Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2014 |
1175 | TN.00582 | Hoàng Khắc Huyên | Giận mày tao ở với ai/ B.s., vẽ tranh: Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2014 |
1176 | TN.00583 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1177 | TN.00583 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1178 | TN.00584 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con rồng cháu tiên: = Descendants of fairy and dragon: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1179 | TN.00584 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con rồng cháu tiên: = Descendants of fairy and dragon: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1180 | TN.00585 | | Alice lạc vào xứ sở thần tiên: = Alice in wonderland/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1181 | TN.00585 | | Alice lạc vào xứ sở thần tiên: = Alice in wonderland/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1182 | TN.00586 | Hoàng Khắc Huyên | Nàng tiên cá: Truyện tranh/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ Thuật | 2019 |
1183 | TN.00586 | Hoàng Khắc Huyên | Nàng tiên cá: Truyện tranh/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ Thuật | 2019 |
1184 | TN.00587. | | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1185 | TN.00587. | | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1186 | TN.00588 | Nguyễn Chí Phúc | Vua Heo: = The Heo king: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1187 | TN.00588 | Nguyễn Chí Phúc | Vua Heo: = The Heo king: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1188 | TN.00589 | | Sự tích bánh Chưng bánh Giày: = The legend of Chung cake, Giay cake: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1189 | TN.00589 | | Sự tích bánh Chưng bánh Giày: = The legend of Chung cake, Giay cake: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1190 | TN.00590 | | Ba người lùn trong rừng: Truyện song ngữ Anh- Việt/ Nguyễn Chí Phúc b.s. | Phương đông | 2015 |
1191 | TN.00590 | | Ba người lùn trong rừng: Truyện song ngữ Anh- Việt/ Nguyễn Chí Phúc b.s. | Phương đông | 2015 |
1192 | TN.00591 | | Quạ và Công: = The crow and the peacock: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1193 | TN.00591 | | Quạ và Công: = The crow and the peacock: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1194 | TN.00592 | | Sói và Sóc: Tranh truyện thiếu nhi = The wolf and the squirrel: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1195 | TN.00592 | | Sói và Sóc: Tranh truyện thiếu nhi = The wolf and the squirrel: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1196 | TN.00593 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1197 | TN.00593 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1198 | TN.00594 | Nguyễn Như Quỳnh | Gã khổng lồ một mắt: = The one - eyed giant: Truyện thần thoại Hy Lạp/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1199 | TN.00594 | Nguyễn Như Quỳnh | Gã khổng lồ một mắt: = The one - eyed giant: Truyện thần thoại Hy Lạp/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1200 | TN.00595 | Nguyễn Như Quỳnh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1201 | TN.00595 | Nguyễn Như Quỳnh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1202 | TN.00596 | Nguyễn Như Quỳnh | Thần Sắt: = The iron God: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1203 | TN.00596 | Nguyễn Như Quỳnh | Thần Sắt: = The iron God: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1204 | TN.00597 | | Sự tích quả dưa hấu: = Legend of the watermelon: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1205 | TN.00597 | | Sự tích quả dưa hấu: = Legend of the watermelon: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1206 | TN.00598 | Nguyễn Như Quỳnh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1207 | TN.00598 | Nguyễn Như Quỳnh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1208 | TN.00599 | | Sự tích quả dưa hấu: = Legend of the watermelon: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1209 | TN.00599 | | Sự tích quả dưa hấu: = Legend of the watermelon: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1210 | TN.00600 | Nguyễn Như Quỳnh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1211 | TN.00600 | Nguyễn Như Quỳnh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1212 | TN.00601 | | Ngỗng đẻ trứng vàng: = The goose that laid golden eggs: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1213 | TN.00601 | | Ngỗng đẻ trứng vàng: = The goose that laid golden eggs: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1214 | TN.00602 | Nguyễn Chí Phúc | Tấm Cám: = Tam Cam: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1215 | TN.00602 | Nguyễn Chí Phúc | Tấm Cám: = Tam Cam: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1216 | TN.00603 | | Ai mua hành tôi: = Who wants to buy my onions?: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1217 | TN.00603 | | Ai mua hành tôi: = Who wants to buy my onions?: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1218 | TN.00604 | | Ong chúa: Tranh truyện thiếu nhi = The queen bee: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1219 | TN.00604 | | Ong chúa: Tranh truyện thiếu nhi = The queen bee: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1220 | TN.00605 | Nguyễn Như Quỳnh | Thần Sắt: = The iron God: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1221 | TN.00605 | Nguyễn Như Quỳnh | Thần Sắt: = The iron God: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1222 | TN.00606 | | Cáo và cò: Tranh truyện thiếu nhi = The fox and the stork: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1223 | TN.00606 | | Cáo và cò: Tranh truyện thiếu nhi = The fox and the stork: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1224 | TN.00607 | Nguyễn Như Quỳnh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1225 | TN.00607 | Nguyễn Như Quỳnh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1226 | TN.00608 | Nguyễn Chí Phúc | Bốn anh tài: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1227 | TN.00608 | Nguyễn Chí Phúc | Bốn anh tài: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1228 | TN.00610 | Nguyễn Chí Phúc | Chú bé tí hon: Tranh truyện thiếu nhi = Tiny: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1229 | TN.00610 | Nguyễn Chí Phúc | Chú bé tí hon: Tranh truyện thiếu nhi = Tiny: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1230 | TN.00612 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: = Ali Baba and the forty thieves: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1231 | TN.00612 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: = Ali Baba and the forty thieves: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1232 | TN.00613 | | Cây khế: = Starfruit tree: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1233 | TN.00613 | | Cây khế: = Starfruit tree: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1234 | TN.00614 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1235 | TN.00614 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1236 | TN.00615. | | Khỉ và cá sấu: Tranh truyện thiếu nhi = The monkey and the crocodile: Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1237 | TN.00615. | | Khỉ và cá sấu: Tranh truyện thiếu nhi = The monkey and the crocodile: Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1238 | TN.00616 | | Sơn tinh Thuỷ tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1239 | TN.00616 | | Sơn tinh Thuỷ tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1240 | TN.00617 | | Cây khế: = Starfruit tree: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1241 | TN.00617 | | Cây khế: = Starfruit tree: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1242 | TN.00618 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Gươm: = The legend of Sword Lake ; Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1243 | TN.00618 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Gươm: = The legend of Sword Lake ; Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1244 | TN.00619 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: = Ali Baba and the forty thieves: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1245 | TN.00619 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: = Ali Baba and the forty thieves: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1246 | TN.00620. | | Sự tích quả dưa hấu: = Legend of the watermelon: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1247 | TN.00620. | | Sự tích quả dưa hấu: = Legend of the watermelon: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1248 | TN.00621 | | Quạ và Công: = The crow and the peacock: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1249 | TN.00621 | | Quạ và Công: = The crow and the peacock: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1250 | TN.00622 | | Cáo và cò: Tranh truyện thiếu nhi = The fox and the stork: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1251 | TN.00622 | | Cáo và cò: Tranh truyện thiếu nhi = The fox and the stork: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1252 | TN.00623 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con rồng cháu tiên: = Descendants of fairy and dragon: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1253 | TN.00623 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con rồng cháu tiên: = Descendants of fairy and dragon: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1254 | TN.00624 | | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1255 | TN.00624 | | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1256 | TN.00625 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1257 | TN.00625 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1258 | TN.00626 | | Thần Mercury và bác tiều phu: = Mercury and the Woodman: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1259 | TN.00626 | | Thần Mercury và bác tiều phu: = Mercury and the Woodman: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1260 | TN.00627 | | Gà và Cáo: = The Cock and the Fox: Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1261 | TN.00627 | | Gà và Cáo: = The Cock and the Fox: Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1262 | TN.00628. | | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1263 | TN.00628. | | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1264 | TN.00629 | | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Nguyễn | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1265 | TN.00629 | | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Nguyễn | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1266 | TN.00630 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: = Ali Baba and the forty thieves: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1267 | TN.00630 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: = Ali Baba and the forty thieves: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1268 | TN.00631 | Lê Thị Lệ Hằng | Truyện cổ tích Việt Nam/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
1269 | TN.00631 | Lê Thị Lệ Hằng | Truyện cổ tích Việt Nam/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
1270 | TN.00632. | | Wow! Những bí mật kỳ diệu dành cho học sinh - Khám phá thế giới côn trùng/ Thỏ Dương Dương ; Phúc Bình dịch | Phụ nữ | 2015 |
1271 | TN.00632. | | Wow! Những bí mật kỳ diệu dành cho học sinh - Khám phá thế giới côn trùng/ Thỏ Dương Dương ; Phúc Bình dịch | Phụ nữ | 2015 |
1272 | TN.00633 | Lê Thị Lệ Hằng | Truyện cổ tích Việt Nam/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
1273 | TN.00633 | Lê Thị Lệ Hằng | Truyện cổ tích Việt Nam/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
1274 | TN.00634 | Bành Phàm | 100 câu chuyện hay dành cho bé gái/ Bành Phàm ; Thanh Loan dịch | Văn học | 2019 |
1275 | TN.00634 | Bành Phàm | 100 câu chuyện hay dành cho bé gái/ Bành Phàm ; Thanh Loan dịch | Văn học | 2019 |
1276 | TN.00635 | Lê Thị Lệ Hằng | Truyện cổ tích Việt Nam/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
1277 | TN.00635 | Lê Thị Lệ Hằng | Truyện cổ tích Việt Nam/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
1278 | TN.00636 | Vũ Ngọc Khánh | Kể chuyện Trạng Việt Nam/ Vũ Ngọc Khánh b.s. | Văn học | 2021 |
1279 | TN.00636 | Vũ Ngọc Khánh | Kể chuyện Trạng Việt Nam/ Vũ Ngọc Khánh b.s. | Văn học | 2021 |
1280 | TN.00637 | Dahl, Roald | Ngón tay thần kì: Những câu chuyện của Roald Dahl/ Roald Dahl; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch | Kim đồng | 2021 |
1281 | TN.00637 | Dahl, Roald | Ngón tay thần kì: Những câu chuyện của Roald Dahl/ Roald Dahl; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch | Kim đồng | 2021 |
1282 | TN.00638 | | Tý quậy: Tranh truyện: Dành cho lứa tuổi 6+/ Đào Hải. T.8 | Kim Đồng | 2020 |
1283 | TN.00638 | | Tý quậy: Tranh truyện: Dành cho lứa tuổi 6+/ Đào Hải. T.8 | Kim Đồng | 2020 |
1284 | TN.00639 | Lê Thị Lệ Hằng | Truyện cổ tích Việt Nam/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
1285 | TN.00639 | Lê Thị Lệ Hằng | Truyện cổ tích Việt Nam/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
1286 | TN.00640 | Vương Tịnh Phàm | 30 điều học sinh tiểu học cần chú ý/ Vương Tịnh Phàm ; Tuệ Văn dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
1287 | TN.00640 | Vương Tịnh Phàm | 30 điều học sinh tiểu học cần chú ý/ Vương Tịnh Phàm ; Tuệ Văn dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
1288 | TN.00641 | Osbourne, Philip | Nhật ký của chú bé Phil - Mọt sách: Trò chơi chiến tranh!/ Philip Osbourne ; Roberta Procacci minh họa ; Ngọc Hà dịch. T.4 | Mỹ thuật | 2021 |
1289 | TN.00641 | Osbourne, Philip | Nhật ký của chú bé Phil - Mọt sách: Trò chơi chiến tranh!/ Philip Osbourne ; Roberta Procacci minh họa ; Ngọc Hà dịch. T.4 | Mỹ thuật | 2021 |
1290 | TN.00642 | Dương Hồng Anh | Lớn lên con muốn lấy người như mẹ: Truyện tranh/ Zhù Huì Fàng ; Minh hoạ: Mù Mián ; Minh Thuận dịch | Văn học | 2017 |
1291 | TN.00642 | Dương Hồng Anh | Lớn lên con muốn lấy người như mẹ: Truyện tranh/ Zhù Huì Fàng ; Minh hoạ: Mù Mián ; Minh Thuận dịch | Văn học | 2017 |
1292 | TN.00643 | | Doraemon học tập: Thể dục dụng cụ: Truyện tranh: Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F. Fujio, Tadashi Tsuiki, Yoji Katakura | Kim Đồng | 2021 |
1293 | TN.00643 | | Doraemon học tập: Thể dục dụng cụ: Truyện tranh: Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F. Fujio, Tadashi Tsuiki, Yoji Katakura | Kim Đồng | 2021 |
1294 | TN.00644 | Dương Hồng Anh | Lớn lên con muốn lấy người như mẹ: Truyện tranh/ Zhù Huì Fàng ; Minh hoạ: Mù Mián ; Minh Thuận dịch | Văn học | 2017 |
1295 | TN.00644 | Dương Hồng Anh | Lớn lên con muốn lấy người như mẹ: Truyện tranh/ Zhù Huì Fàng ; Minh hoạ: Mù Mián ; Minh Thuận dịch | Văn học | 2017 |
1296 | TN.00645 | | Chuyện kể về 5 đội viên đầu tiên: Truyện tranh: Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2022 |
1297 | TN.00645 | | Chuyện kể về 5 đội viên đầu tiên: Truyện tranh: Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2022 |
1298 | TN.00646 | Nguyễn Như Quỳnh | Hai anh em: = The two brother: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1299 | TN.00646 | Nguyễn Như Quỳnh | Hai anh em: = The two brother: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1300 | TN.00647 | Nguyễn Quốc Khánh | 100 tấm gương vượt khó của các danh nhân/ Nguyễn Quốc Khánh chủ biên, Thanh Hương, Thanh Hằng | Dân trí | 2019 |
1301 | TN.00647 | Nguyễn Quốc Khánh | 100 tấm gương vượt khó của các danh nhân/ Nguyễn Quốc Khánh chủ biên, Thanh Hương, Thanh Hằng | Dân trí | 2019 |
1302 | TN.00649 | | 365 truyện cổ tích Việt Nam/ Phúc Hải tuyển chọn | Hồng Đức | 2022 |
1303 | TN.00649 | | 365 truyện cổ tích Việt Nam/ Phúc Hải tuyển chọn | Hồng Đức | 2022 |
1304 | TN.00650 | Xuân Thiêm | Xuôi dòng Nậm Na/ Xuân Thiêm | Văn học | 2018 |
1305 | TN.00650 | Xuân Thiêm | Xuôi dòng Nậm Na/ Xuân Thiêm | Văn học | 2018 |
1306 | TN.00652. | Zhù Huì Fàng | Bà ngoại kính yêu: Truyện tranh/ Zhù Huì Fàng; Minh hoạ: Mù Mián ; Minh Thuận dịch | Văn học | 2017 |
1307 | TN.00652. | Zhù Huì Fàng | Bà ngoại kính yêu: Truyện tranh/ Zhù Huì Fàng; Minh hoạ: Mù Mián ; Minh Thuận dịch | Văn học | 2017 |
1308 | TN.00653 | | Gia vị yêu thương: Truyện tranh/ Akiko Kameoka ; Tống Hương dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2021 |
1309 | TN.00653 | | Gia vị yêu thương: Truyện tranh/ Akiko Kameoka ; Tống Hương dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2021 |
1310 | TN.00654 | | Tìm hiểu về xe cộ, tàu thuyền: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2020 |
1311 | TN.00654 | | Tìm hiểu về xe cộ, tàu thuyền: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2020 |
1312 | TN.00655 | | Thầy lang hai mặt/ Nguyễn Thị Bích Nga, Nguyễn Thu Hằng, Lục Mạnh Cường... | Kim Đồng | 2015 |
1313 | TN.00655 | | Thầy lang hai mặt/ Nguyễn Thị Bích Nga, Nguyễn Thu Hằng, Lục Mạnh Cường... | Kim Đồng | 2015 |
1314 | TN.00657 | Hartston, William | Những điều chưa ai biết: 501 điều bí ẩn về cuộc sống, vũ trụ và vạn vật: Dành cho lứa tuổi 8+/ William Hartston ; Nguyên Hương dịch. T.2 | Kim Đồng | 2020 |
1315 | TN.00657 | Hartston, William | Những điều chưa ai biết: 501 điều bí ẩn về cuộc sống, vũ trụ và vạn vật: Dành cho lứa tuổi 8+/ William Hartston ; Nguyên Hương dịch. T.2 | Kim Đồng | 2020 |
1316 | TN.00658 | Tôn Tĩnh | Máy bay bay lên trời như thế nào?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
1317 | TN.00658 | Tôn Tĩnh | Máy bay bay lên trời như thế nào?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
1318 | TN.00659 | | 11 truyện về sự lý thú/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Lương Hồng dịch | Hồng Đức | 2019 |
1319 | TN.00659 | | 11 truyện về sự lý thú/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Lương Hồng dịch | Hồng Đức | 2019 |
1320 | TN.00660 | Candell, Arianna | Goldiocks - Cô bé tóc vàng/ Arianna Candell viết lời; Daniel Howarth vẽ tranh; Trần Ngọc Diệp dịch. | Kim Đồng | 2020 |
1321 | TN.00660 | Candell, Arianna | Goldiocks - Cô bé tóc vàng/ Arianna Candell viết lời; Daniel Howarth vẽ tranh; Trần Ngọc Diệp dịch. | Kim Đồng | 2020 |
1322 | TN.00661 | Prats, Luis | Hachiko - Chú chó đợi chờ: Dành cho lứa tuổi 6 đến 11/ Luis Prats ; Minh hoạ: Zuzanna Celej ; Nguyễn Phương Loan dịch | Kim Đồng | 2020 |
1323 | TN.00661 | Prats, Luis | Hachiko - Chú chó đợi chờ: Dành cho lứa tuổi 6 đến 11/ Luis Prats ; Minh hoạ: Zuzanna Celej ; Nguyễn Phương Loan dịch | Kim Đồng | 2020 |
1324 | TN.00663. | | Cái Tết của Mèo con/ Truyện: Nguyễn Đình Thi ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2022 |
1325 | TN.00663. | | Cái Tết của Mèo con/ Truyện: Nguyễn Đình Thi ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2022 |
1326 | TN.00664 | | Bảy con quạ/ Nguyễn Phương Mai tuyển soạn | Hồng Đức | 2015 |
1327 | TN.00664 | | Bảy con quạ/ Nguyễn Phương Mai tuyển soạn | Hồng Đức | 2015 |
1328 | TN.00665 | | Ngụ ngôn thế giới hay nhất: Dành cho lứa tuổi 3+/ Michael Morpurgo tuyển chọn ; Võ Quang Phát dịch. T.2 | Kim Đồng | 2020 |
1329 | TN.00665 | | Ngụ ngôn thế giới hay nhất: Dành cho lứa tuổi 3+/ Michael Morpurgo tuyển chọn ; Võ Quang Phát dịch. T.2 | Kim Đồng | 2020 |
1330 | TN.00666 | Tôn Tĩnh | Loài vật nào thích sống về đêm?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
1331 | TN.00666 | Tôn Tĩnh | Loài vật nào thích sống về đêm?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
1332 | TN.00667 | Levshin, Vladimir | Người mặt nạ đen ở nước Al-Jabr/ Vladimir Levshin, Emilia Aleksandrova ; Phan Tất Đắc dịch ; Minh hoạ: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2019 |
1333 | TN.00667 | Levshin, Vladimir | Người mặt nạ đen ở nước Al-Jabr/ Vladimir Levshin, Emilia Aleksandrova ; Phan Tất Đắc dịch ; Minh hoạ: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2019 |
1334 | TN.00668 | Tôn Tĩnh | Tìm hiểu về những chiếc xe hiệp sĩ/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
1335 | TN.00668 | Tôn Tĩnh | Tìm hiểu về những chiếc xe hiệp sĩ/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
1336 | TN.00669 | Levshin, Vladimir | Thuyền trưởng đơn vị/ Vladimir Levshin ; Hoạ sĩ: V. I. Levinson ; Phan Tất Đắc dịch | Kim Đồng | 2019 |
1337 | TN.00669 | Levshin, Vladimir | Thuyền trưởng đơn vị/ Vladimir Levshin ; Hoạ sĩ: V. I. Levinson ; Phan Tất Đắc dịch | Kim Đồng | 2019 |
1338 | TN.00670 | | Giải cứu gà con: Truyện tranh/ Christian Jolibois ; Minh hoạ: Christian Heinrich ; Dịch: Minh Phúc, Quốc Bảo | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2021 |
1339 | TN.00670 | | Giải cứu gà con: Truyện tranh/ Christian Jolibois ; Minh hoạ: Christian Heinrich ; Dịch: Minh Phúc, Quốc Bảo | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2021 |
1340 | TN.00671 | Phạm Hổ | Chuyện hoa chuyện quả: Sự tích về các loài hoa, quả/ Phạm Hổ ; Minh hoạ: Tạ Huy Long, Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2020 |
1341 | TN.00671 | Phạm Hổ | Chuyện hoa chuyện quả: Sự tích về các loài hoa, quả/ Phạm Hổ ; Minh hoạ: Tạ Huy Long, Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2020 |
1342 | TN.00672 | Tôn Tĩnh | Tìm hiểu về các chòm sao/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
1343 | TN.00672 | Tôn Tĩnh | Tìm hiểu về các chòm sao/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
1344 | TN.00673 | Lê Thị Lệ Hằng | Truyện cổ tích Việt Nam/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
1345 | TN.00673 | Lê Thị Lệ Hằng | Truyện cổ tích Việt Nam/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
1346 | TN.00674 | Tôn Tĩnh | Tìm hiểu về xe cộ, tàu thuyền/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
1347 | TN.00674 | Tôn Tĩnh | Tìm hiểu về xe cộ, tàu thuyền/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
1348 | TN.00675 | Dahl, Roald | Danny nhà vô địch thế giới: Những câu chuyện của Roald Dahl/ Roald Dahl; Phan Hồng Vân dịch | Kim đồng | 2021 |
1349 | TN.00675 | Dahl, Roald | Danny nhà vô địch thế giới: Những câu chuyện của Roald Dahl/ Roald Dahl; Phan Hồng Vân dịch | Kim đồng | 2021 |
1350 | TN.00676 | | Lương Thế Vinh: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
1351 | TN.00676 | | Lương Thế Vinh: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
1352 | TN.00677 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanuts: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1353 | TN.00677 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanuts: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1354 | TN.00678 | | Đối mặt với khó khăn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Trần Tuấn Hồng ; Vũ Vân Linh dịch | Kim Đồng | 2021 |
1355 | TN.00678 | | Đối mặt với khó khăn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Trần Tuấn Hồng ; Vũ Vân Linh dịch | Kim Đồng | 2021 |
1356 | TN.00679 | | 365 Truyện cổ tích đặc sắc/ Phúc Hải tuyển chọn | Hồng Đức | 2018 |
1357 | TN.00679 | | 365 Truyện cổ tích đặc sắc/ Phúc Hải tuyển chọn | Hồng Đức | 2018 |
1358 | TN.00680 | Tôn Tĩnh | Vì sao gia cầm là bạn thân của con người?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
1359 | TN.00680 | Tôn Tĩnh | Vì sao gia cầm là bạn thân của con người?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
1360 | TN.00681 | Dahl, Roald | Charlie và chiếc thang máy bằng kính: Những câu chuyện của Roald Dahl/ Roald Dahl; Nguyễn Thị Bích Nga dịch | Kim đồng | 2021 |
1361 | TN.00681 | Dahl, Roald | Charlie và chiếc thang máy bằng kính: Những câu chuyện của Roald Dahl/ Roald Dahl; Nguyễn Thị Bích Nga dịch | Kim đồng | 2021 |
1362 | TN.00682 | Lê Thị Lệ Hằng | 101 truyện mẹ kể con nghe/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
1363 | TN.00682 | Lê Thị Lệ Hằng | 101 truyện mẹ kể con nghe/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
1364 | TN.00683 | | 109 truyện cổ tích về lòng dũng cảm/ Phúc Hải tuyển chọn | Hồng Đức | 2019 |
1365 | TN.00683 | | 109 truyện cổ tích về lòng dũng cảm/ Phúc Hải tuyển chọn | Hồng Đức | 2019 |
1366 | TN.00684 | Zhù Huì Fàng | Bầu sữa của mẹ: Truyện tranh/ Zhù Huì Fàng; Minh hoạ: Mù Mián; Minh Thuận dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Trí Việt | 2017 |
1367 | TN.00684 | Zhù Huì Fàng | Bầu sữa của mẹ: Truyện tranh/ Zhù Huì Fàng; Minh hoạ: Mù Mián; Minh Thuận dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Trí Việt | 2017 |
1368 | TN.00685 | Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Trang Hương b.s. | Văn học | 2019 |
1369 | TN.00685 | Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Trang Hương b.s. | Văn học | 2019 |
1370 | TN.00687 | Lý Lan | Ngôi nhà trong cỏ: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lý Lan ; Tranh: Trần Quốc Anh | Kim Đồng | 2022 |
1371 | TN.00687 | Lý Lan | Ngôi nhà trong cỏ: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lý Lan ; Tranh: Trần Quốc Anh | Kim Đồng | 2022 |
1372 | TN.00688 | | Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Bích ; Lời: Lê Vân | Kim Đồng | 2016 |
1373 | TN.00688 | | Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Bích ; Lời: Lê Vân | Kim Đồng | 2016 |
1374 | TN.00690 | Tôn Tĩnh | Tìm hiểu về các chòm sao/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
1375 | TN.00690 | Tôn Tĩnh | Tìm hiểu về các chòm sao/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
1376 | TN.00692 | Tôn Tĩnh | Vì sao phải bảo vệ môi trường?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
1377 | TN.00692 | Tôn Tĩnh | Vì sao phải bảo vệ môi trường?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
1378 | TN.00693 | Dahl, Roald | Charlie và chiếc thang máy bằng kính: Những câu chuyện của Roald Dahl/ Roald Dahl; Đỗ Văn Tâm dịch | Kim đồng | 2021 |
1379 | TN.00693 | Dahl, Roald | Charlie và chiếc thang máy bằng kính: Những câu chuyện của Roald Dahl/ Roald Dahl; Đỗ Văn Tâm dịch | Kim đồng | 2021 |
1380 | TN.00694 | | Làm gì khi bị điểm kém?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Trần Tuấn Hồng ; Vũ Vân Linh dịch | Kim Đồng | 2021 |
1381 | TN.00694 | | Làm gì khi bị điểm kém?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Trần Tuấn Hồng ; Vũ Vân Linh dịch | Kim Đồng | 2021 |
1382 | TN.00696 | Tôn Tĩnh | Máy bay bay lên trời như thế nào?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
1383 | TN.00696 | Tôn Tĩnh | Máy bay bay lên trời như thế nào?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
1384 | TN.00697 | Nguyễn Thị Duyên | Ai mua hành tôi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Mỹ thuật | 2016 |
1385 | TN.00697 | Nguyễn Thị Duyên | Ai mua hành tôi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Mỹ thuật | 2016 |
1386 | TN.00698 | Tôn Tĩnh | Vụ nổ lớn Big Bang/ Tôn Tĩnh biên soạn; Thiện Minh dịch. | Kim Đồng | 2020 |
1387 | TN.00698 | Tôn Tĩnh | Vụ nổ lớn Big Bang/ Tôn Tĩnh biên soạn; Thiện Minh dịch. | Kim Đồng | 2020 |
1388 | TN.00699 | Nguyễn Như Quỳnh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1389 | TN.00699 | Nguyễn Như Quỳnh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1390 | TN.00700 | | Người mẹ tuyệt vời nhất: Truyện tranh/ Stephanie Mos ; Minh hoạ: Ela Jarzabek ; Phương Nhung dịch | Mỹ thuật | 2022 |
1391 | TN.00700 | | Người mẹ tuyệt vời nhất: Truyện tranh/ Stephanie Mos ; Minh hoạ: Ela Jarzabek ; Phương Nhung dịch | Mỹ thuật | 2022 |
1392 | TN.00701 | Thùy Trang | Sự tích chú Cuội cung trăng: = The tale of moon boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1393 | TN.00701 | Thùy Trang | Sự tích chú Cuội cung trăng: = The tale of moon boy: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1394 | TN.00702 | Nguyễn Chí Phúc | Vua Heo: = The Heo king: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1395 | TN.00702 | Nguyễn Chí Phúc | Vua Heo: = The Heo king: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1396 | TN.00703 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1397 | TN.00703 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1398 | TN.00704 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1399 | TN.00704 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1400 | TN.00705 | | Sự tích quả dưa hấu: = Legend of the watermelon: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1401 | TN.00705 | | Sự tích quả dưa hấu: = Legend of the watermelon: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1402 | TN.00706 | | Sự tích quả dưa hấu: = Legend of the watermelon: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1403 | TN.00706 | | Sự tích quả dưa hấu: = Legend of the watermelon: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1404 | TN.00707. | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1405 | TN.00707. | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1406 | TN.00708 | Nguyễn Chí Phúc | Thánh Gióng: = Thanh Giong: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1407 | TN.00708 | Nguyễn Chí Phúc | Thánh Gióng: = Thanh Giong: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1408 | TN.00709 | | Alice lạc vào xứ sở thần tiên: = Alice in wonderland/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1409 | TN.00709 | | Alice lạc vào xứ sở thần tiên: = Alice in wonderland/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1410 | TN.00710. | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1411 | TN.00710. | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1412 | TN.00711 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1413 | TN.00711 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1414 | TN.00712. | Nguyễn Chí Phúc | Thánh Gióng: = Thanh Giong: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1415 | TN.00712. | Nguyễn Chí Phúc | Thánh Gióng: = Thanh Giong: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1416 | TN.00713 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1417 | TN.00713 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1418 | TN.00714 | | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Nguyễn | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1419 | TN.00714 | | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Nguyễn | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1420 | TN.00715 | Nguyễn Như Quỳnh | Tấm Cám: Tam Cam: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1421 | TN.00716 | Nguyễn Như Quỳnh | Hai anh em: = The two brother: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1422 | TN.00716 | Nguyễn Như Quỳnh | Hai anh em: = The two brother: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1423 | TN.00717 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1424 | TN.00717 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1425 | TN.00718 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con rồng cháu tiên: = Descendants of fairy and dragon: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1426 | TN.00718 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con rồng cháu tiên: = Descendants of fairy and dragon: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1427 | TN.00719 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con rồng cháu tiên: = Descendants of fairy and dragon: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1428 | TN.00719 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con rồng cháu tiên: = Descendants of fairy and dragon: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1429 | TN.00720. | | Nàng tiên cá: = The little mermaid: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1430 | TN.00720. | | Nàng tiên cá: = The little mermaid: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1431 | TN.00721. | | Cô bé quàng khăn đỏ: = Little red riding hood: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1432 | TN.00721. | | Cô bé quàng khăn đỏ: = Little red riding hood: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1433 | TN.00722 | | Công chúa tóc mây Rapunzel: = Rapunzel: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1434 | TN.00722 | | Công chúa tóc mây Rapunzel: = Rapunzel: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1435 | TN.00723 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanuts: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1436 | TN.00723 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanuts: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1437 | TN.00724 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanuts: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1438 | TN.00724 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanuts: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1439 | TN.00725 | | Cô bé Lọ Lem: = Cinderella: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1440 | TN.00725 | | Cô bé Lọ Lem: = Cinderella: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1441 | TN.00726 | Nguyễn Chí Phúc | Công chúa ngủ trong rừng: = The sleeping beauty: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1442 | TN.00726 | Nguyễn Chí Phúc | Công chúa ngủ trong rừng: = The sleeping beauty: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1443 | TN.00727 | | Cóc kiện trời: = Toad sues heaven: Song ngữ Việt - Anh: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1444 | TN.00727 | | Cóc kiện trời: = Toad sues heaven: Song ngữ Việt - Anh: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1445 | TN.00728. | Nguyễn Như Quỳnh | Gà và Cáo: = The Cock and the Fox: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1446 | TN.00728. | Nguyễn Như Quỳnh | Gà và Cáo: = The Cock and the Fox: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1447 | TN.00729 | | Cáo và cò: Tranh truyện thiếu nhi = The fox and the stork: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1448 | TN.00729 | | Cáo và cò: Tranh truyện thiếu nhi = The fox and the stork: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1449 | TN.00730 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanuts: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1450 | TN.00730 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanuts: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1451 | TN.00731 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanuts: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1452 | TN.00731 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanuts: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1453 | TN.00732 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: = Ali Baba and the forty thieves: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1454 | TN.00732 | Nguyễn Như Quỳnh | Alibaba và 40 tên cướp: = Ali Baba and the forty thieves: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1455 | TN.00733 | | Cây tre trăm đốt: = The one - hundred section bamboo: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1456 | TN.00733 | | Cây tre trăm đốt: = The one - hundred section bamboo: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1457 | TN.00734 | | Cây tre trăm đốt: = The one - hundred section bamboo: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1458 | TN.00734 | | Cây tre trăm đốt: = The one - hundred section bamboo: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1459 | TN.00735 | Nguyễn Chí Phúc | Vua núi vàng: = The king of the golden mountain: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1460 | TN.00735 | Nguyễn Chí Phúc | Vua núi vàng: = The king of the golden mountain: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1461 | TN.00736. | | Nàng tiên cóc: = The toad princess: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1462 | TN.00736. | | Nàng tiên cóc: = The toad princess: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1463 | TN.00737. | | Nàng tiên cóc: = The toad princess: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1464 | TN.00737. | | Nàng tiên cóc: = The toad princess: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1465 | TN.00738 | | Người đẹp và quái vật: = Beauty and the beast: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1466 | TN.00738 | | Người đẹp và quái vật: = Beauty and the beast: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1467 | TN.00739 | | Nàng tiên cóc: = The toad princess: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1468 | TN.00739 | | Nàng tiên cóc: = The toad princess: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1469 | TN.00740 | | Nàng tiên cóc: = The toad princess: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1470 | TN.00740 | | Nàng tiên cóc: = The toad princess: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1471 | TN.00741 | | Cây tre trăm đốt: = The one - hundred section bamboo: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1472 | TN.00741 | | Cây tre trăm đốt: = The one - hundred section bamboo: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1473 | TN.00742 | | Hoàng tử Ếch: = The Frog prince: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1474 | TN.00742 | | Hoàng tử Ếch: = The Frog prince: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1475 | TN.00743 | | Người đẹp và quái vật: = Beauty and the beast: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1476 | TN.00743 | | Người đẹp và quái vật: = Beauty and the beast: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1477 | TN.00744 | | Nàng tiên cá: = The little mermaid: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1478 | TN.00744 | | Nàng tiên cá: = The little mermaid: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1479 | TN.00745 | Nguyễn Chí Phúc | Công chúa Chuột: = The Mouse princess: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1480 | TN.00745 | Nguyễn Chí Phúc | Công chúa Chuột: = The Mouse princess: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1481 | TN.00746 | | Cô bé Lọ Lem: = Cinderella: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1482 | TN.00746 | | Cô bé Lọ Lem: = Cinderella: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1483 | TN.00747 | | Công chúa tóc mây Rapunzel: = Rapunzel: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1484 | TN.00747 | | Công chúa tóc mây Rapunzel: = Rapunzel: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1485 | TN.00748 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanuts: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1486 | TN.00748 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanuts: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1487 | TN.00749 | | Cô bé Lọ Lem: = Cinderella: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1488 | TN.00749 | | Cô bé Lọ Lem: = Cinderella: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1489 | TN.00750 | | Cóc kiện trời: = Toad sues heaven: Song ngữ Việt - Anh: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1490 | TN.00750 | | Cóc kiện trời: = Toad sues heaven: Song ngữ Việt - Anh: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1491 | TN.00751 | | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Nguyễn | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1492 | TN.00751 | | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Nguyễn | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1493 | TN.00752 | | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Nguyễn | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1494 | TN.00752 | | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Nguyễn | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1495 | TN.00753 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanuts: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1496 | TN.00753 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanuts: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1497 | TN.00754 | | Nàng tiên cá: = The little mermaid: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1498 | TN.00754 | | Nàng tiên cá: = The little mermaid: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1499 | TN.00755 | | Người đẹp và quái vật: = Beauty and the beast: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1500 | TN.00755 | | Người đẹp và quái vật: = Beauty and the beast: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1501 | TN.00756 | | Hoàng tử Ếch: = The Frog prince: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1502 | TN.00756 | | Hoàng tử Ếch: = The Frog prince: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1503 | TN.00757 | | Công chúa tóc mây Rapunzel: = Rapunzel: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1504 | TN.00757 | | Công chúa tóc mây Rapunzel: = Rapunzel: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1505 | TN.00758 | Nguyễn Chí Phúc | Công chúa ngủ trong rừng: = The sleeping beauty: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1506 | TN.00758 | Nguyễn Chí Phúc | Công chúa ngủ trong rừng: = The sleeping beauty: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1507 | TN.00759 | | Cô bé quàng khăn đỏ: = Little red riding hood: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1508 | TN.00759 | | Cô bé quàng khăn đỏ: = Little red riding hood: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1509 | TN.00760 | | Người đẹp và quái vật: = Beauty and the beast: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1510 | TN.00760 | | Người đẹp và quái vật: = Beauty and the beast: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1511 | TN.00761 | | Nàng tiên cá: = The little mermaid: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1512 | TN.00761 | | Nàng tiên cá: = The little mermaid: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1513 | TN.00762 | | Hoàng tử Ếch: = The Frog prince: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1514 | TN.00762 | | Hoàng tử Ếch: = The Frog prince: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1515 | TN.00763 | Nguyễn Chí Phúc | Thánh Gióng: = Thanh Giong: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1516 | TN.00763 | Nguyễn Chí Phúc | Thánh Gióng: = Thanh Giong: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1517 | TN.00764 | | Chú mèo đi hia: = Puss in boots: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1518 | TN.00764 | | Chú mèo đi hia: = Puss in boots: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1519 | TN.00765 | | Thánh Gióng: = Heavenly King of Phu Dong: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1520 | TN.00765 | | Thánh Gióng: = Heavenly King of Phu Dong: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1521 | TN.00766 | | Cóc kiện trời: = Toad sues heaven: Song ngữ Việt - Anh: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1522 | TN.00766 | | Cóc kiện trời: = Toad sues heaven: Song ngữ Việt - Anh: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1523 | TN.00767 | | Cây tre trăm đốt: = The hundred knot bamboo: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1524 | TN.00767 | | Cây tre trăm đốt: = The hundred knot bamboo: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1525 | TN.00768 | | Con ngỗng đẻ trứng vàng: Tranh truyện thiếu nhi = The goose that laid golden eggs: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1526 | TN.00768 | | Con ngỗng đẻ trứng vàng: Tranh truyện thiếu nhi = The goose that laid golden eggs: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1527 | TN.00769 | | Cây tre trăm đốt: = The one - hundred section bamboo: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1528 | TN.00769 | | Cây tre trăm đốt: = The one - hundred section bamboo: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1529 | TN.00770 | Hoàng Khắc Huyên | Bồ câu và kiến: = The dove and the ants: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1530 | TN.00770 | Hoàng Khắc Huyên | Bồ câu và kiến: = The dove and the ants: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1531 | TN.00771 | | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1532 | TN.00771 | | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1533 | TN.00772. | | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1534 | TN.00772. | | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1535 | TN.00773 | Hoàng Khắc Huyên | Châu chấu và kiến: = The grasshopper and the ants: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1536 | TN.00773 | Hoàng Khắc Huyên | Châu chấu và kiến: = The grasshopper and the ants: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1537 | TN.00774 | Hoàng Khắc Huyên | Châu chấu và kiến: = The grasshopper and the ants: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1538 | TN.00774 | Hoàng Khắc Huyên | Châu chấu và kiến: = The grasshopper and the ants: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1539 | TN.00775 | | Chú mèo đi hia: = Puss in boots: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1540 | TN.00775 | | Chú mèo đi hia: = Puss in boots: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1541 | TN.00776 | Nguyễn Như Quỳnh | Voi, hổ, thỏ và khỉ: = The elephant, the tiger, the rabbit and the monkey: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1542 | TN.00776 | Nguyễn Như Quỳnh | Voi, hổ, thỏ và khỉ: = The elephant, the tiger, the rabbit and the monkey: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1543 | TN.00777 | Nguyễn Chí Phúc | Bốn anh tài: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1544 | TN.00777 | Nguyễn Chí Phúc | Bốn anh tài: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1545 | TN.00778 | | Sọ Dừa: = Coconut boy: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1546 | TN.00778 | | Sọ Dừa: = Coconut boy: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1547 | TN.00779 | | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1548 | TN.00779 | | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1549 | TN.00780 | | Ba cô tiên: =The three fairies: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1550 | TN.00780 | | Ba cô tiên: =The three fairies: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1551 | TN.00781 | | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1552 | TN.00781 | | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1553 | TN.00782. | | Năm hũ vàng: = Five gold jars: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1554 | TN.00782. | | Năm hũ vàng: = Five gold jars: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1555 | TN.00783 | Nguyễn Chí Phúc | Cậu bé thông minh: = The smart boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1556 | TN.00783 | Nguyễn Chí Phúc | Cậu bé thông minh: = The smart boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1557 | TN.00784 | | Sự tích bánh Chưng bánh Giày: = The legend of Chung cake, Giay cake: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1558 | TN.00784 | | Sự tích bánh Chưng bánh Giày: = The legend of Chung cake, Giay cake: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1559 | TN.00785 | | Sọ Dừa: = Coconut boy: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1560 | TN.00785 | | Sọ Dừa: = Coconut boy: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1561 | TN.00786 | | Cây khế: = The golden star fruit tree: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1562 | TN.00786 | | Cây khế: = The golden star fruit tree: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1563 | TN.00787 | | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1564 | TN.00787 | | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1565 | TN.00788 | | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1566 | TN.00788 | | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1567 | TN.00789 | | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1568 | TN.00789 | | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1569 | TN.00790 | Nguyễn Chí Phúc | Nàng tiên cóc: = The toad princes: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1570 | TN.00790 | Nguyễn Chí Phúc | Nàng tiên cóc: = The toad princes: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1571 | TN.00791 | | Sự tích Hồ Gươm: = The folktale of Sword Lake: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1572 | TN.00791 | | Sự tích Hồ Gươm: = The folktale of Sword Lake: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1573 | TN.00792. | | Sọ Dừa: = Coconut boy: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1574 | TN.00792. | | Sọ Dừa: = Coconut boy: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1575 | TN.00793 | | Năm hũ vàng: = Five gold jars: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1576 | TN.00793 | | Năm hũ vàng: = Five gold jars: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1577 | TN.00794 | Nguyễn Như Quỳnh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1578 | TN.00794 | Nguyễn Như Quỳnh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1579 | TN.00795 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con rồng cháu tiên: = Descendants of fairy and dragon: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1580 | TN.00795 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con rồng cháu tiên: = Descendants of fairy and dragon: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1581 | TN.00796 | | Sự tích bánh Chưng bánh Giày: = The legend of Chung cake, Giay cake: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1582 | TN.00796 | | Sự tích bánh Chưng bánh Giày: = The legend of Chung cake, Giay cake: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1583 | TN.00797 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1584 | TN.00797 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1585 | TN.00798 | | Thỏ và Hổ: Tranh truyện thiếu nhi = The rabbit and the tiger: Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1586 | TN.00798 | | Thỏ và Hổ: Tranh truyện thiếu nhi = The rabbit and the tiger: Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1587 | TN.00799 | | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1588 | TN.00799 | | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1589 | TN.00800 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1590 | TN.00800 | | Thạch Sanh: = Thach Sanh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1591 | TN.00801 | | Sự tích bánh Chưng bánh Giày: = The legend of Chung cake, Giay cake: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1592 | TN.00801 | | Sự tích bánh Chưng bánh Giày: = The legend of Chung cake, Giay cake: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1593 | TN.00802 | | Sự tích Hồ Gươm: = The folktale of Sword Lake: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1594 | TN.00802 | | Sự tích Hồ Gươm: = The folktale of Sword Lake: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1595 | TN.00803 | | Cây khế: = The golden star fruit tree: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1596 | TN.00803 | | Cây khế: = The golden star fruit tree: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1597 | TN.00804 | Nguyễn Chí Phúc | Cậu bé thông minh: = The smart boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1598 | TN.00804 | Nguyễn Chí Phúc | Cậu bé thông minh: = The smart boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1599 | TN.00805 | | Năm hũ vàng: = Five gold jars: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1600 | TN.00805 | | Năm hũ vàng: = Five gold jars: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1601 | TN.00806 | Nguyễn Chí Phúc | Cậu bé chăn cừu: = The shepherd boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1602 | TN.00806 | Nguyễn Chí Phúc | Cậu bé chăn cừu: = The shepherd boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1603 | TN.00807 | Nguyễn Chí Phúc | Nàng tiên cóc: = The toad princes: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1604 | TN.00807 | Nguyễn Chí Phúc | Nàng tiên cóc: = The toad princes: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1605 | TN.00808 | | Cỗ máy thời gian của bố: Truyện tranh/ Lời: Ông lão đánh cá ; Tranh: Thục Linh ; Hồng Thơm dịch | Kim Đồng | 2019 |
1606 | TN.00808 | | Cỗ máy thời gian của bố: Truyện tranh/ Lời: Ông lão đánh cá ; Tranh: Thục Linh ; Hồng Thơm dịch | Kim Đồng | 2019 |
1607 | TN.00809 | | Ba cô tiên: =The three fairies: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1608 | TN.00809 | | Ba cô tiên: =The three fairies: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1609 | TN.00810 | Nguyễn Chí Phú | Củ cải trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white radish: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1610 | TN.00810 | Nguyễn Chí Phú | Củ cải trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white radish: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1611 | TN.00811 | | Cây khế: = Starfruit tree: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1612 | TN.00811 | | Cây khế: = Starfruit tree: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1613 | TN.00812 | | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1614 | TN.00812 | | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1615 | TN.00813 | Nguyễn Chí Phúc | Bốn anh tài: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1616 | TN.00813 | Nguyễn Chí Phúc | Bốn anh tài: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1617 | TN.00814 | | Tiếng nhạc ve: Tranh truyện thiếu nhi = The cicada's singing: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1618 | TN.00814 | | Tiếng nhạc ve: Tranh truyện thiếu nhi = The cicada's singing: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1619 | TN.00815 | Nguyễn Như Quỳnh | Tấm Cám: Tam Cam: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1620 | TN.00816 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1621 | TN.00816 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1622 | TN.00817 | | Ai mua hành tôi: = Who wants to buy my onions?: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1623 | TN.00817 | | Ai mua hành tôi: = Who wants to buy my onions?: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1624 | TN.00818 | Nguyễn Như Quỳnh | Tấm Cám: Tam Cam: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1625 | TN.00819 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Trê và cóc/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1626 | TN.00819 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Trê và cóc/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1627 | TN.00820 | Hoàng Khắc Huyên | Châu chấu và kiến: = The grasshopper and the ants: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1628 | TN.00820 | Hoàng Khắc Huyên | Châu chấu và kiến: = The grasshopper and the ants: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1629 | TN.00821 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Trê và cóc/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1630 | TN.00821 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Trê và cóc/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1631 | TN.00822 | | Alice lạc vào xứ sở thần tiên: = Alice in wonderland/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1632 | TN.00822 | | Alice lạc vào xứ sở thần tiên: = Alice in wonderland/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1633 | TN.00823 | Hoàng Khắc Huyên | Châu chấu và kiến: = The grasshopper and the ants: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1634 | TN.00823 | Hoàng Khắc Huyên | Châu chấu và kiến: = The grasshopper and the ants: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1635 | TN.00824 | Nguyễn Như Quỳnh | Hai anh em: = The two brother: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1636 | TN.00824 | Nguyễn Như Quỳnh | Hai anh em: = The two brother: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1637 | TN.00825 | Hoàng Khắc Huyên | Bồ câu và kiến: = The dove and the ants: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1638 | TN.00825 | Hoàng Khắc Huyên | Bồ câu và kiến: = The dove and the ants: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1639 | TN.00826 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Trê và cóc/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1640 | TN.00826 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Trê và cóc/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1641 | TN.00827 | Nguyễn Chí Phúc | Cậu bé thông minh: = The smart boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1642 | TN.00827 | Nguyễn Chí Phúc | Cậu bé thông minh: = The smart boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1643 | TN.00828 | | Cây bao báp: = The Baobab tree: Tranh truyện ngụ ngôn AESOP: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1644 | TN.00828 | | Cây bao báp: = The Baobab tree: Tranh truyện ngụ ngôn AESOP: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1645 | TN.00829 | Nguyễn Như Quỳnh | Ếch và Bò: = The Frog and the Ox: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1646 | TN.00829 | Nguyễn Như Quỳnh | Ếch và Bò: = The Frog and the Ox: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1647 | TN.00830 | | Cú mèo và châu chấu: = The Owl and the Grasshopper: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1648 | TN.00830 | | Cú mèo và châu chấu: = The Owl and the Grasshopper: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1649 | TN.00831 | Nguyễn Như Quỳnh | Voi, hổ, thỏ và khỉ: = The elephant, the tiger, the rabbit and the monkey: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1650 | TN.00831 | Nguyễn Như Quỳnh | Voi, hổ, thỏ và khỉ: = The elephant, the tiger, the rabbit and the monkey: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1651 | TN.00832 | | Cú mèo và châu chấu: = The Owl and the Grasshopper: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1652 | TN.00832 | | Cú mèo và châu chấu: = The Owl and the Grasshopper: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1653 | TN.00833 | | Cô bé quàng khăn đỏ: = Little red riding hood: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1654 | TN.00833 | | Cô bé quàng khăn đỏ: = Little red riding hood: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1655 | TN.00834 | | Phù thuỷ xứ Oz: Truyện song ngữ/ Alexis Konate ; Nhóm Athena dịch | Thông tin và Truyền thông ; Nhà Sách Thị Nghè | 2018 |
1656 | TN.00834 | | Phù thuỷ xứ Oz: Truyện song ngữ/ Alexis Konate ; Nhóm Athena dịch | Thông tin và Truyền thông ; Nhà Sách Thị Nghè | 2018 |
1657 | TN.00835 | | Jack và cây đậu thần: Truyện tranh: Truyện song ngữ/ Alexis Konate ; Nhóm Athena dịch ; Minh hoạ: Luis de Ghelderpde | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
1658 | TN.00835 | | Jack và cây đậu thần: Truyện tranh: Truyện song ngữ/ Alexis Konate ; Nhóm Athena dịch ; Minh hoạ: Luis de Ghelderpde | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
1659 | TN.00836 | | Kiến và châu chấu: Truyện tranh: Truyện song ngữ/ Alexis Konate ; Nhóm Athena dịch ; Minh hoạ: Luis de Ghelderpde | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
1660 | TN.00836 | | Kiến và châu chấu: Truyện tranh: Truyện song ngữ/ Alexis Konate ; Nhóm Athena dịch ; Minh hoạ: Luis de Ghelderpde | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
1661 | TN.00837 | Ngân Hà | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Nhóm | Lao động | 2018 |
1662 | TN.00837 | Ngân Hà | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Nhóm | Lao động | 2018 |
1663 | TN.00838 | | Công chúa Rapunze l/ Alexis Konate ; Nhóm Athena dịch ; Luis de Ghelderode minh họa | Nhà Sách Thị Nghè | 2018 |
1664 | TN.00838 | | Công chúa Rapunze l/ Alexis Konate ; Nhóm Athena dịch ; Luis de Ghelderode minh họa | Nhà Sách Thị Nghè | 2018 |
1665 | TN.00839 | | Chú bé chăn cừu: = The boy who cried wolf: Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1666 | TN.00839 | | Chú bé chăn cừu: = The boy who cried wolf: Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1667 | TN.00840 | Nguyễn Như Quỳnh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1668 | TN.00840 | Nguyễn Như Quỳnh | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1669 | TN.00841 | Phương Thuỳ | Kể chuyện gương hiếu học/ B.s.: Phương Thuỳ, Hoàng Trang | Văn học | 2016 |
1670 | TN.00841 | Phương Thuỳ | Kể chuyện gương hiếu học/ B.s.: Phương Thuỳ, Hoàng Trang | Văn học | 2016 |
1671 | TN.00842 | | 109 truyện cổ tích chọn lọc/ Phúc Hải tuyển chọn | Nxb.Hồng Đức | 2017 |
1672 | TN.00842 | | 109 truyện cổ tích chọn lọc/ Phúc Hải tuyển chọn | Nxb.Hồng Đức | 2017 |
1673 | TN.00843 | Hoàng Giang | Truyện kể về đạo đức và cách làm người/ Hoàng Giang | Văn hoá Thông tin | 2011 |
1674 | TN.00843 | Hoàng Giang | Truyện kể về đạo đức và cách làm người/ Hoàng Giang | Văn hoá Thông tin | 2011 |
1675 | TN.00844 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện trí thông minh/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2021 |
1676 | TN.00844 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện trí thông minh/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2021 |
1677 | TN.00845 | | 109 truyện cổ tích về lòng hiếu thảo/ Tuyển chọn: Phúc Hải | Hồng Đức | 2020 |
1678 | TN.00845 | | 109 truyện cổ tích về lòng hiếu thảo/ Tuyển chọn: Phúc Hải | Hồng Đức | 2020 |
1679 | TN.00846 | Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng - Nguồn năng lượng tích cực/ Yunan biên soạn; Tâm Giao dịch | Kim Đồng | 2021 |
1680 | TN.00846 | Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng - Nguồn năng lượng tích cực/ Yunan biên soạn; Tâm Giao dịch | Kim Đồng | 2021 |
1681 | TN.00847 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2019 |
1682 | TN.00847 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2019 |
1683 | TN.00848 | Hoàng Giang | Truyện kể về đạo đức và cách làm người/ Hoàng Giang | Văn hoá Thông tin | 2011 |
1684 | TN.00848 | Hoàng Giang | Truyện kể về đạo đức và cách làm người/ Hoàng Giang | Văn hoá Thông tin | 2011 |
1685 | TN.00849 | | 109 truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc/ Phúc Hải tuyển chọn | Hồng Đức | 2021 |
1686 | TN.00849 | | 109 truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc/ Phúc Hải tuyển chọn | Hồng Đức | 2021 |
1687 | TN.00850 | | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Phúc Hải tuyển chọn | Hồng Đức | 2017 |
1688 | TN.00850 | | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Phúc Hải tuyển chọn | Hồng Đức | 2017 |
1689 | TN.00851 | Hoàng Giang | Truyện kể về đạo đức và cách làm người/ Hoàng Giang | Văn hoá Thông tin | 2011 |
1690 | TN.00851 | Hoàng Giang | Truyện kể về đạo đức và cách làm người/ Hoàng Giang | Văn hoá Thông tin | 2011 |
1691 | TN.00852 | Phạm Thu | Những điều bất ngờ thú vị/ Phạm Thu s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
1692 | TN.00852 | Phạm Thu | Những điều bất ngờ thú vị/ Phạm Thu s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
1693 | TN.00853 | Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Trang Hương b.s. | Văn học | 2019 |
1694 | TN.00853 | Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Trang Hương b.s. | Văn học | 2019 |
1695 | TN.00854 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2019 |
1696 | TN.00854 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2019 |
1697 | TN.00855 | Lê Thị Lệ Hằng | Truyện cổ tích Việt Nam/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
1698 | TN.00855 | Lê Thị Lệ Hằng | Truyện cổ tích Việt Nam/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
1699 | TN.00856 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2021 |
1700 | TN.00856 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2021 |
1701 | TN.00857 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2022 |
1702 | TN.00857 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2022 |
1703 | TN.00858 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2019 |
1704 | TN.00858 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2019 |
1705 | TN.00859 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2019 |
1706 | TN.00859 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2019 |
1707 | TN.00860 | | 109 truyện cổ tích về trí thông minh/ Phúc Hải tuyển chọn | Nxb.Hồng Đức | 2017 |
1708 | TN.00860 | | 109 truyện cổ tích về trí thông minh/ Phúc Hải tuyển chọn | Nxb.Hồng Đức | 2017 |
1709 | TN.00861 | | 109 truyện cổ tích Việt Nam và thế giới/ Phúc Hải tuyển chọn | Hồng Đức | 2022 |
1710 | TN.00861 | | 109 truyện cổ tích Việt Nam và thế giới/ Phúc Hải tuyển chọn | Hồng Đức | 2022 |
1711 | TN.00862 | | 109 Truyện cổ tích về xứ sở thần tiên/ Phúc Hải tuyển chọn | Hồng Đức | 2018 |
1712 | TN.00862 | | 109 Truyện cổ tích về xứ sở thần tiên/ Phúc Hải tuyển chọn | Hồng Đức | 2018 |
1713 | TN.00863 | Nguyễn Chí Phúc | Công chúa Chuột: = The Mouse princess: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1714 | TN.00863 | Nguyễn Chí Phúc | Công chúa Chuột: = The Mouse princess: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1715 | TN.00864 | | Những câu chuyện dạy trẻ cách ứng xử/ Minh Khuê sưu tầm, soạn dịch | Hồng Đức | 2021 |
1716 | TN.00864 | | Những câu chuyện dạy trẻ cách ứng xử/ Minh Khuê sưu tầm, soạn dịch | Hồng Đức | 2021 |
1717 | TN.00865. | | 11 truyện về sự lý thú/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Lương Hồng dịch | Hồng Đức | 2019 |
1718 | TN.00865. | | 11 truyện về sự lý thú/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Lương Hồng dịch | Hồng Đức | 2019 |
1719 | TN.00866 | | 11 truyện lý thú về khủng long/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Ngoan Đồng dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1720 | TN.00866 | | 11 truyện lý thú về khủng long/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Ngoan Đồng dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1721 | TN.00868 | Lê Thị Lệ Hằng | Truyện cổ tích Việt Nam/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
1722 | TN.00868 | Lê Thị Lệ Hằng | Truyện cổ tích Việt Nam/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
1723 | TN.00869 | Peng Fan | Bách khoa thư kĩ năng sống - Trở thành nhà lãnh đạo tương lai: Dành cho bạn trai: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Peng Fan biên soạn ; Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2022 |
1724 | TN.00869 | Peng Fan | Bách khoa thư kĩ năng sống - Trở thành nhà lãnh đạo tương lai: Dành cho bạn trai: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Peng Fan biên soạn ; Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2022 |
1725 | TN.00871 | Osbourne, Philip | Nhật ký của chú bé Phil - Mọt sách: Thế giới lạ kỳ/ Philip Osbourne ; Roberta Procacci minh họa ; Ngọc Hà dịch. T.5 | Mỹ thuật | 2021 |
1726 | TN.00871 | Osbourne, Philip | Nhật ký của chú bé Phil - Mọt sách: Thế giới lạ kỳ/ Philip Osbourne ; Roberta Procacci minh họa ; Ngọc Hà dịch. T.5 | Mỹ thuật | 2021 |
1727 | TN.00872 | | Bảy con quạ/ Nguyễn Phương Mai tuyển soạn | Hồng Đức | 2015 |
1728 | TN.00872 | | Bảy con quạ/ Nguyễn Phương Mai tuyển soạn | Hồng Đức | 2015 |
1729 | TN.00873 | | Tìm hiểu về các quốc gia: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tịnh Đế dịch. Q.1 | Kim Đồng | 2021 |
1730 | TN.00873 | | Tìm hiểu về các quốc gia: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tịnh Đế dịch. Q.1 | Kim Đồng | 2021 |
1731 | TN.00874 | Xing Tao | 1000 câu đố phát triển trí tuệ - Khai phá tiềm năng/ Xing Tao ch.b. ; Thuỳ An dịch | Kim Đồng | 2019 |
1732 | TN.00874 | Xing Tao | 1000 câu đố phát triển trí tuệ - Khai phá tiềm năng/ Xing Tao ch.b. ; Thuỳ An dịch | Kim Đồng | 2019 |
1733 | TN.00875 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2019 |
1734 | TN.00875 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2019 |
1735 | TN.00876 | | Hút chết ở hội chợ: Lấy cảm hứng từ bộ truyện của Beatrix Potter/ Lời: Emma Thompson ; Minh hoạ: Eleanor Taylor ; Vĩnh An dịch | Kim Đồng | 2021 |
1736 | TN.00876 | | Hút chết ở hội chợ: Lấy cảm hứng từ bộ truyện của Beatrix Potter/ Lời: Emma Thompson ; Minh hoạ: Eleanor Taylor ; Vĩnh An dịch | Kim Đồng | 2021 |
1737 | TN.00877 | | Đất mẹ nhân từ: Truyện dân gian vòng quanh thế giới : Truyện tranh/ Lời: Dawn Casey ; Minh hoạ: Anne Wilson ; Hằng Nga dịch | Kim Đồng | 2017 |
1738 | TN.00877 | | Đất mẹ nhân từ: Truyện dân gian vòng quanh thế giới : Truyện tranh/ Lời: Dawn Casey ; Minh hoạ: Anne Wilson ; Hằng Nga dịch | Kim Đồng | 2017 |
1739 | TN.00878 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2020 |
1740 | TN.00878 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2020 |
1741 | TN.00879 | Suzanne Chiew | Anh bạn lửng tốt bụng - Hành trình vĩ đại/ Suzanne Chiew, Caroline Pedler; Minh An dịch. | Kim Đồng | 2019 |
1742 | TN.00879 | Suzanne Chiew | Anh bạn lửng tốt bụng - Hành trình vĩ đại/ Suzanne Chiew, Caroline Pedler; Minh An dịch. | Kim Đồng | 2019 |
1743 | TN.00880 | | Nàng tiên cá: = The Little Mermaid : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Lời: Shu Hua Huang, Chia Fen Her ; Minh hoạ: Trương Nghĩa Văn ; Hà Phương Thanh dịch | Kim Đồng | 2021 |
1744 | TN.00880 | | Nàng tiên cá: = The Little Mermaid : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Lời: Shu Hua Huang, Chia Fen Her ; Minh hoạ: Trương Nghĩa Văn ; Hà Phương Thanh dịch | Kim Đồng | 2021 |
1745 | TN.00881 | | 11 truyện công chúa hấp dẫn/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Ngoan Đồng dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1746 | TN.00881 | | 11 truyện công chúa hấp dẫn/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Ngoan Đồng dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1747 | TN.00882 | | 11 truyện lý thú về khủng long/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Ngoan Đồng dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1748 | TN.00882 | | 11 truyện lý thú về khủng long/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Ngoan Đồng dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1749 | TN.00883 | | 11 truyện cổ tích về lòng chân thành/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Như Căn dịch | Hồng Đức | 2019 |
1750 | TN.00883 | | 11 truyện cổ tích về lòng chân thành/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Như Căn dịch | Hồng Đức | 2019 |
1751 | TN.00885 | | 11 truyện lý thú về khủng long/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Ngoan Đồng dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1752 | TN.00885 | | 11 truyện lý thú về khủng long/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Ngoan Đồng dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1753 | TN.00886. | | 11 truyện gắn kết của loài vật/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Hồng Châu dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1754 | TN.00886. | | 11 truyện gắn kết của loài vật/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Hồng Châu dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1755 | TN.00887 | | 11 truyện cổ tích về lòng chân thành/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Như Căn dịch | Hồng Đức | 2019 |
1756 | TN.00887 | | 11 truyện cổ tích về lòng chân thành/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Như Căn dịch | Hồng Đức | 2019 |
1757 | TN.00888 | | 11 truyện về sự lý thú/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Lương Hồng dịch | Hồng Đức | 2019 |
1758 | TN.00888 | | 11 truyện về sự lý thú/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Lương Hồng dịch | Hồng Đức | 2019 |
1759 | TN.00889 | | 11 truyện kỳ lạ về loài vật/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Hồng Châu dịch | Hồng Đức | 2019 |
1760 | TN.00889 | | 11 truyện kỳ lạ về loài vật/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Hồng Châu dịch | Hồng Đức | 2019 |
1761 | TN.00890 | | 11 truyện gắn kết của loài vật/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Hồng Châu dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1762 | TN.00890 | | 11 truyện gắn kết của loài vật/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Hồng Châu dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1763 | TN.00891 | | 11 truyện ly kỳ về khủng long/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Ngoan Đồng dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1764 | TN.00891 | | 11 truyện ly kỳ về khủng long/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Ngoan Đồng dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1765 | TN.00892 | | 11 truyện đáng yêu về khủng long/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Ngoan Đồng dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1766 | TN.00892 | | 11 truyện đáng yêu về khủng long/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Ngoan Đồng dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1767 | TN.00893 | | 11 truyện gắn kết của loài vật/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Hồng Châu dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1768 | TN.00893 | | 11 truyện gắn kết của loài vật/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Hồng Châu dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1769 | TN.00894 | | 11 truyện gắn kết của loài vật/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Hồng Châu dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1770 | TN.00894 | | 11 truyện gắn kết của loài vật/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Hồng Châu dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1771 | TN.00895 | | 11 truyện ly kỳ về khủng long/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Ngoan Đồng dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1772 | TN.00895 | | 11 truyện ly kỳ về khủng long/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Ngoan Đồng dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1773 | TN.00896 | | 11 truyện cảm động về khủng long/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Ngoan Đồng dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1774 | TN.00896 | | 11 truyện cảm động về khủng long/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Ngoan Đồng dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1775 | TN.00898 | Na Ly Thê | Danh nhân thế giới - Napôlêông Bônapát: Truyện tranh/ Na Ly Thê viết lời; Quân Thê Uôn vẽ tranh; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2021 |
1776 | TN.00898 | Na Ly Thê | Danh nhân thế giới - Napôlêông Bônapát: Truyện tranh/ Na Ly Thê viết lời; Quân Thê Uôn vẽ tranh; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2021 |
1777 | TN.00899 | | Những câu chuyện dạy trẻ về lòng tự tin/ Minh Khuê sưu tầm, soạn dịch | Hồng Đức | 2021 |
1778 | TN.00899 | | Những câu chuyện dạy trẻ về lòng tự tin/ Minh Khuê sưu tầm, soạn dịch | Hồng Đức | 2021 |
1779 | TN.00900 | Han Kiên | Danh nhân thế giới - Anbớt Sutơ/ Han Kiên vẽ tranh, viết lời ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2021 |
1780 | TN.00900 | Han Kiên | Danh nhân thế giới - Anbớt Sutơ/ Han Kiên vẽ tranh, viết lời ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2021 |
1781 | TN.00901 | | 11 truyện công chúa hấp dẫn/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Ngoan Đồng dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1782 | TN.00901 | | 11 truyện công chúa hấp dẫn/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Ngoan Đồng dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1783 | TN.00902 | | 11 truyện công chúa đáng yêu/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Ngoan Đồng dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1784 | TN.00902 | | 11 truyện công chúa đáng yêu/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Ngoan Đồng dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1785 | TN.00903. | | 11 truyện đáng yêu về khủng long/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Ngoan Đồng dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1786 | TN.00903. | | 11 truyện đáng yêu về khủng long/ Tập đoàn Xact biên soạn, tuyển chọn ; Ngoan Đồng dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Trí Việt | 2019 |
1787 | TN.00904 | Dahl, Roald | Câu chuyện kì diệu về Henry Sugar và sáu chuyện khác: Những câu chuyện của Roald Dahl/ Roald Dahl; Nguyễn Thị Bích Nga dịch | Kim đồng | 2021 |
1788 | TN.00904 | Dahl, Roald | Câu chuyện kì diệu về Henry Sugar và sáu chuyện khác: Những câu chuyện của Roald Dahl/ Roald Dahl; Nguyễn Thị Bích Nga dịch | Kim đồng | 2021 |
1789 | TN.00905 | | Bill Gates: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Ahn Hyungmo ; Tranh: ChungBe Studios ; Ngọc Anh dịch | Kim Đồng | 2022 |
1790 | TN.00905 | | Bill Gates: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Ahn Hyungmo ; Tranh: ChungBe Studios ; Ngọc Anh dịch | Kim Đồng | 2022 |
1791 | TN.00906 | | Wilhelm Roentgen: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Oh Youngseok ; Tranh: Lee Jongwon ; Nguyễn Thị Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2021 |
1792 | TN.00906 | | Wilhelm Roentgen: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Oh Youngseok ; Tranh: Lee Jongwon ; Nguyễn Thị Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2021 |
1793 | TN.00907 | | 100 truyện cổ tích Việt Nam/ Ngọc Hà sưu tầm, tuyển chọn. Q.1 | Dân trí | 2020 |
1794 | TN.00907 | | 100 truyện cổ tích Việt Nam/ Ngọc Hà sưu tầm, tuyển chọn. Q.1 | Dân trí | 2020 |
1795 | TN.00908 | Lô Trân Trân | Trưởng thành mỗi ngày: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Lô Trân Trân ; Tranh: Cổ Y Bình ; Thiện Minh dịch. T.1 | Kim Đồng | 2020 |
1796 | TN.00908 | Lô Trân Trân | Trưởng thành mỗi ngày: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Lô Trân Trân ; Tranh: Cổ Y Bình ; Thiện Minh dịch. T.1 | Kim Đồng | 2020 |
1797 | TN.00909 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2019 |
1798 | TN.00909 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2019 |
1799 | TN.00910 | | 109 Truyện cổ tích về phiêu lưu kỳ thú/ Phúc Hải tuyển chọn | Hồng Đức | 2019 |
1800 | TN.00910 | | 109 Truyện cổ tích về phiêu lưu kỳ thú/ Phúc Hải tuyển chọn | Hồng Đức | 2019 |
1801 | TN.00911 | Dahl, Roald | Bfg Người khổng lồ thân thiện: Những câu chuyện của Roald Dahl/ Roald Dahl; Nguyễn Thị Bích Nga dịch | Kim đồng | 2021 |
1802 | TN.00911 | Dahl, Roald | Bfg Người khổng lồ thân thiện: Những câu chuyện của Roald Dahl/ Roald Dahl; Nguyễn Thị Bích Nga dịch | Kim đồng | 2021 |
1803 | TN.00912 | Dahl, Roald | Thần dược của George: Những câu chuyện của Roald Dahl/ Roald Dahl; Nguyễn Thị Bích Nga dịch | Kim đồng | 2021 |
1804 | TN.00912 | Dahl, Roald | Thần dược của George: Những câu chuyện của Roald Dahl/ Roald Dahl; Nguyễn Thị Bích Nga dịch | Kim đồng | 2021 |
1805 | TN.00913 | | Aladdin và cây đèn thần: Truyện tranh/ Lời: Anna Bowles ; Minh hoạ: Shahar Kober ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
1806 | TN.00913 | | Aladdin và cây đèn thần: Truyện tranh/ Lời: Anna Bowles ; Minh hoạ: Shahar Kober ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
1807 | TN.00914 | Ahn, Hyungmo | Who? Charles Darwin/ Ahn Hyungmo viết lời; ChungBe Studios vẽ tranh; Ngọc Anh dịch. | Kim Đồng | 2018 |
1808 | TN.00914 | Ahn, Hyungmo | Who? Charles Darwin/ Ahn Hyungmo viết lời; ChungBe Studios vẽ tranh; Ngọc Anh dịch. | Kim Đồng | 2018 |
1809 | TN.00915 | Potter, Beatrix | Một cậu thỏ nghịch ngợm kinh khủng: Tuyển tập những truyện hay nhất của Beatrix Potter : Truyện tranh/ Beatrix Potter ; Ngô Hà Thu dịch | Kim Đồng | 2021 |
1810 | TN.00915 | Potter, Beatrix | Một cậu thỏ nghịch ngợm kinh khủng: Tuyển tập những truyện hay nhất của Beatrix Potter : Truyện tranh/ Beatrix Potter ; Ngô Hà Thu dịch | Kim Đồng | 2021 |
1811 | TN.00916 | Dahl, Roald | Cô bé Matilda: Những câu chuyện của Roald Dahl/ Roald Dahl; Nguyễn Thị Bích Nga dịch | Kim đồng | 2021 |
1812 | TN.00916 | Dahl, Roald | Cô bé Matilda: Những câu chuyện của Roald Dahl/ Roald Dahl; Nguyễn Thị Bích Nga dịch | Kim đồng | 2021 |
1813 | TN.00917 | Levshin, Vladimir | Thuyền trưởng đơn vị/ Vladimir Levshin ; Hoạ sĩ: V. I. Levinson ; Phan Tất Đắc dịch | Kim Đồng | 2019 |
1814 | TN.00917 | Levshin, Vladimir | Thuyền trưởng đơn vị/ Vladimir Levshin ; Hoạ sĩ: V. I. Levinson ; Phan Tất Đắc dịch | Kim Đồng | 2019 |
1815 | TN.00918 | Levshin, Vladimir | Ba ngày ở nước Tí Hon/ Vladimir Levshin ; Phan Tất Đắc dịch | Kim Đồng | 2019 |
1816 | TN.00918 | Levshin, Vladimir | Ba ngày ở nước Tí Hon/ Vladimir Levshin ; Phan Tất Đắc dịch | Kim Đồng | 2019 |
1817 | TN.00919 | Levshin, Vladimir | Người mặt nạ đen ở nước Al-Jabr/ Vladimir Levshin, Emilia Aleksandrova ; Phan Tất Đắc dịch ; Minh hoạ: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2019 |
1818 | TN.00919 | Levshin, Vladimir | Người mặt nạ đen ở nước Al-Jabr/ Vladimir Levshin, Emilia Aleksandrova ; Phan Tất Đắc dịch ; Minh hoạ: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2019 |
1819 | TN.00920 | Vương Diễm Nga | 101 truyện cổ tích chọn lọc/ Vương Diễm Nga ; Tuệ Văn dịch | Văn học | 2021 |
1820 | TN.00920 | Vương Diễm Nga | 101 truyện cổ tích chọn lọc/ Vương Diễm Nga ; Tuệ Văn dịch | Văn học | 2021 |
1821 | TN.00921 | | 109 truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc/ Phúc Hải tuyển chọn | Hồng Đức | 2021 |
1822 | TN.00921 | | 109 truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc/ Phúc Hải tuyển chọn | Hồng Đức | 2021 |
1823 | TN.00922 | Dahl, Roald | Vợ chồng lão Twit: Những câu chuyện của Roald Dahl/ Roald Dahl; Nguyễn Thị Bích Nga dịch | Kim đồng | 2021 |
1824 | TN.00922 | Dahl, Roald | Vợ chồng lão Twit: Những câu chuyện của Roald Dahl/ Roald Dahl; Nguyễn Thị Bích Nga dịch | Kim đồng | 2021 |
1825 | TN.00923 | Vương Diễm Nga | 101 truyện phá án kinh điển/ Vương Diễm Nga ; Tuệ Văn dịch | Văn học | 2020 |
1826 | TN.00923 | Vương Diễm Nga | 101 truyện phá án kinh điển/ Vương Diễm Nga ; Tuệ Văn dịch | Văn học | 2020 |
1827 | TN.00924 | Tô Hoài | Truyện đồng thoại Tô Hoài: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2022 |
1828 | TN.00924 | Tô Hoài | Truyện đồng thoại Tô Hoài: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2022 |
1829 | TN.00925 | Gardner, Sally | Cậu bé biết bay: Dành cho lứa tuổi 6+/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2021 |
1830 | TN.00925 | Gardner, Sally | Cậu bé biết bay: Dành cho lứa tuổi 6+/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2021 |
1831 | TN.00926 | Gardner, Sally | Cô bé tí hon: Dành cho lứa tuổi 6+/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2021 |
1832 | TN.00926 | Gardner, Sally | Cô bé tí hon: Dành cho lứa tuổi 6+/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2021 |
1833 | TN.00927 | Dahl, Roald | James và quả đào khổng lồ: Những chuyện kể của Roald Dahl/ Roald Dahl; Nguyễn Thị Bích Nga dịch | Kim đồng | 2021 |
1834 | TN.00927 | Dahl, Roald | James và quả đào khổng lồ: Những chuyện kể của Roald Dahl/ Roald Dahl; Nguyễn Thị Bích Nga dịch | Kim đồng | 2021 |
1835 | TN.00928 | Dahl, Roald | Những ngày xưa yêu dấu: Những câu chuyện của Roald Dahl/ Roald Dahl; Trần Thị Thu Hiền dịch | Kim đồng | 2021 |
1836 | TN.00928 | Dahl, Roald | Những ngày xưa yêu dấu: Những câu chuyện của Roald Dahl/ Roald Dahl; Trần Thị Thu Hiền dịch | Kim đồng | 2021 |
1837 | TN.00929 | | EQ - IQ: Hỏi đáp lý thú đường lên đỉnh Olympia/ Kim Ngọc biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2010 |
1838 | TN.00929 | | EQ - IQ: Hỏi đáp lý thú đường lên đỉnh Olympia/ Kim Ngọc biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2010 |
1839 | TN.00930 | | Học sinh siêu đẳng/ Thu Trang s.t. | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
1840 | TN.00930 | | Học sinh siêu đẳng/ Thu Trang s.t. | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
1841 | TN.00931 | Dahl, Roald | Charlie và cnhà máy Sôcôla: Những câu chuyện của Roald Dahl/ Roald Dahl; Dương Tường dịch | Kim đồng | 2021 |
1842 | TN.00931 | Dahl, Roald | Charlie và cnhà máy Sôcôla: Những câu chuyện của Roald Dahl/ Roald Dahl; Dương Tường dịch | Kim đồng | 2021 |
1843 | TN.00932 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
1844 | TN.00932 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
1845 | TN.00933 | | Quiz! Khoa học kì thú: Núi lửa - Động đất: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kwon Chan Ho ; Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2022 |
1846 | TN.00933 | | Quiz! Khoa học kì thú: Núi lửa - Động đất: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kwon Chan Ho ; Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2022 |
1847 | TN.00934 | Đinh Thượng Lâm | 101 câu chuyện về các nàng công chúa/ Đinh Thượng Lâm ; Tuệ Văn dịch | Văn học | 2022 |
1848 | TN.00934 | Đinh Thượng Lâm | 101 câu chuyện về các nàng công chúa/ Đinh Thượng Lâm ; Tuệ Văn dịch | Văn học | 2022 |
1849 | TN.00935 | Thu Hương | Tại sao và như thế nào?/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
1850 | TN.00935 | Thu Hương | Tại sao và như thế nào?/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
1851 | TN.00936 | Levshin, Vladimir | Ba ngày ở nước Tí Hon/ Vladimir Levshin ; Phan Tất Đắc dịch | Kim Đồng | 2019 |
1852 | TN.00936 | Levshin, Vladimir | Ba ngày ở nước Tí Hon/ Vladimir Levshin ; Phan Tất Đắc dịch | Kim Đồng | 2019 |
1853 | TN.00937 | Suzanne Chiew | Anh bạn lửng tốt bụng - Hành trình vĩ đại/ Suzanne Chiew, Caroline Pedler; Minh An dịch. | Kim Đồng | 2019 |
1854 | TN.00937 | Suzanne Chiew | Anh bạn lửng tốt bụng - Hành trình vĩ đại/ Suzanne Chiew, Caroline Pedler; Minh An dịch. | Kim Đồng | 2019 |
1855 | TN.00938 | Quỳnh Liên | Thần thoại Bắc Âu: Vũ trụ trên cây tần bì/ Quỳnh Liên b.s. | Kim Đồng | 2021 |
1856 | TN.00938 | Quỳnh Liên | Thần thoại Bắc Âu: Vũ trụ trên cây tần bì/ Quỳnh Liên b.s. | Kim Đồng | 2021 |
1857 | TN.00939 | | Các nàng công chúa chăm chỉ, dũng cảm: Truyện tranh/ Trần Hy, Đinh Thượng Lâm ; Hà Giang dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1858 | TN.00939 | | Các nàng công chúa chăm chỉ, dũng cảm: Truyện tranh/ Trần Hy, Đinh Thượng Lâm ; Hà Giang dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1859 | TN.00940 | Val Biro | Truyện cổ Grimm/ Val Biro; Hà Hương Giang. T.1 | Kim Đồng | 2022 |
1860 | TN.00940 | Val Biro | Truyện cổ Grimm/ Val Biro; Hà Hương Giang. T.1 | Kim Đồng | 2022 |
1861 | TN.00942 | Napoli, Donna Jo | Thần thoại Hy Lạp: Chuyện về các vị nam thần, nữ thần, anh hùng & ác quỷ/ Donna Jo Napoli ; Minh họa: Christina Balit ; Dịch: Quốc Tuấn, Huy Toàn | Kim Đồng | 2021 |
1862 | TN.00942 | Napoli, Donna Jo | Thần thoại Hy Lạp: Chuyện về các vị nam thần, nữ thần, anh hùng & ác quỷ/ Donna Jo Napoli ; Minh họa: Christina Balit ; Dịch: Quốc Tuấn, Huy Toàn | Kim Đồng | 2021 |
1863 | TN.00943 | Lưu Hồng Hà | 365 truyện kể hằng đêm: Mùa đông/ Lưu Hồng Hà | Mỹ thuật | 2021 |
1864 | TN.00943 | Lưu Hồng Hà | 365 truyện kể hằng đêm: Mùa đông/ Lưu Hồng Hà | Mỹ thuật | 2021 |
1865 | TN.00944 | Minh Anh | Những câu danh ngôn bất hủ/ Minh Anh biên soạn | Lao động | 2021 |
1866 | TN.00944 | Minh Anh | Những câu danh ngôn bất hủ/ Minh Anh biên soạn | Lao động | 2021 |
1867 | TN.00945 | | Chuyện kể cho bé trước giờ đi ngủ: Truyện kể : Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Ngọc Linh dịch. T.2 | Văn học | 2022 |
1868 | TN.00945 | | Chuyện kể cho bé trước giờ đi ngủ: Truyện kể : Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi/ Ngọc Linh dịch. T.2 | Văn học | 2022 |
1869 | TN.00946 | Na Ly Thê | Danh nhân thế giới - Napôlêông Bônapát: Truyện tranh/ Na Ly Thê viết lời; Quân Thê Uôn vẽ tranh; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2021 |
1870 | TN.00946 | Na Ly Thê | Danh nhân thế giới - Napôlêông Bônapát: Truyện tranh/ Na Ly Thê viết lời; Quân Thê Uôn vẽ tranh; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2021 |
1871 | TN.00947 | Xing Tao | 1000 câu đố phát triển trí tuệ - Thách thức IQ/ Xing Tao ch.b. ; Thuỳ An dịch ; Nguyễn Việt Long h.đ. | Kim Đồng | 2019 |
1872 | TN.00947 | Xing Tao | 1000 câu đố phát triển trí tuệ - Thách thức IQ/ Xing Tao ch.b. ; Thuỳ An dịch ; Nguyễn Việt Long h.đ. | Kim Đồng | 2019 |
1873 | TN.00948 | | Helen: Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Tranh, lời: Neung In publishing company ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2022 |
1874 | TN.00948 | | Helen: Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Tranh, lời: Neung In publishing company ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2022 |
1875 | TN.00949 | | Quiz! Khoa học kì thú: Côn trùng: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Hyun Min ; Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2022 |
1876 | TN.00949 | | Quiz! Khoa học kì thú: Côn trùng: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Hyun Min ; Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2022 |
1877 | TN.00950 | | Henry David Thoreau: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Oh Youngseok ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2021 |
1878 | TN.00950 | | Henry David Thoreau: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Oh Youngseok ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2021 |
1879 | TN.00951 | | Louis Braille: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Kang Minhui ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2020 |
1880 | TN.00951 | | Louis Braille: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Kang Minhui ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2020 |
1881 | TN.00952 | | Truyện cổ Andersen: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Kể, minh hoạ: Val Biro ; Ngô Hà Thu dịch | Kim Đồng | 2020 |
1882 | TN.00952 | | Truyện cổ Andersen: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Kể, minh hoạ: Val Biro ; Ngô Hà Thu dịch | Kim Đồng | 2020 |
1883 | TN.00953 | | Who? Jane Goodall: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Lee Sukja ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2021 |
1884 | TN.00953 | | Who? Jane Goodall: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Lee Sukja ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2021 |
1885 | TN.00954 | Trần Đức Tiến | Xóm Bờ Giậu/ Trần Đức Tiến ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Kim Đồng | 2021 |
1886 | TN.00954 | Trần Đức Tiến | Xóm Bờ Giậu/ Trần Đức Tiến ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Kim Đồng | 2021 |
1887 | TN.00955 | Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Trang Hương b.s. | Văn học | 2019 |
1888 | TN.00955 | Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Trang Hương b.s. | Văn học | 2019 |
1889 | TN.00956 | | Ngụ ngôn thế giới hay nhất/ Michael Morpurgo tuyển chọn ; Võ Quang Phát dịch. T.1 | Kim Đồng | 2018 |
1890 | TN.00956 | | Ngụ ngôn thế giới hay nhất/ Michael Morpurgo tuyển chọn ; Võ Quang Phát dịch. T.1 | Kim Đồng | 2018 |
1891 | TN.00957 | An, Guang Hyun | Quiz! Khoa học kì thú: Thực phẩm - Dinh dưỡng/ An Guang Hyun viết lời, vẽ tranh; Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2021 |
1892 | TN.00957 | An, Guang Hyun | Quiz! Khoa học kì thú: Thực phẩm - Dinh dưỡng/ An Guang Hyun viết lời, vẽ tranh; Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2021 |
1893 | TN.00958 | | Shin - Cậu bé bút chì: Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+/ Yoshito Usui ; Hà Thuỷ dịch. T.49 | Kim Đồng | 2021 |
1894 | TN.00958 | | Shin - Cậu bé bút chì: Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+/ Yoshito Usui ; Hà Thuỷ dịch. T.49 | Kim Đồng | 2021 |
1895 | TN.00959 | | Tý quậy: Tranh truyện/ Nguyên tác: Đào Hải ; Lời: Hoài Thu ; Tranh: Nguyễn Quang Toàn. T.10 | Kim Đồng | 2019 |
1896 | TN.00959 | | Tý quậy: Tranh truyện/ Nguyên tác: Đào Hải ; Lời: Hoài Thu ; Tranh: Nguyễn Quang Toàn. T.10 | Kim Đồng | 2019 |
1897 | TN.00960 | | Chiếc cặp mang những ước mơ: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Tranh: Lee Ji Yeon ; Lời: O Da Yun ; Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2020 |
1898 | TN.00960 | | Chiếc cặp mang những ước mơ: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Tranh: Lee Ji Yeon ; Lời: O Da Yun ; Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2020 |
1899 | TN.00961 | | Shin - Cậu bé bút chì/ Yoshito Usui ; Nguyễn Thanh Vân dịch. T.11 | Kim Đồng | 2016 |
1900 | TN.00961 | | Shin - Cậu bé bút chì/ Yoshito Usui ; Nguyễn Thanh Vân dịch. T.11 | Kim Đồng | 2016 |
1901 | TN.00962 | | Shin - Cậu bé bút chì: Phiên bản hoạt hình màu : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 12+/ Nguyên tác: Yoshito Usui ; Barbie Ayumi dịch. T.32 | Kim Đồng | 2020 |
1902 | TN.00962 | | Shin - Cậu bé bút chì: Phiên bản hoạt hình màu : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 12+/ Nguyên tác: Yoshito Usui ; Barbie Ayumi dịch. T.32 | Kim Đồng | 2020 |
1903 | TN.00963 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng: Dành cho lứa tuổi 10+/ Nguyễn Thi | Kim Đồng | 2021 |
1904 | TN.00963 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng: Dành cho lứa tuổi 10+/ Nguyễn Thi | Kim Đồng | 2021 |
1905 | TN.00964 | Thu Hương | Tại sao và như thế nào?/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
1906 | TN.00964 | Thu Hương | Tại sao và như thế nào?/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
1907 | TN.00965 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.67 | Kim Đồng | 2020 |
1908 | TN.00965 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.67 | Kim Đồng | 2020 |
1909 | TN.00966 | Hoàng Ngân | Hỏi - Đáp nhanh như chớp/ S.t., b.s.: Hoàng Ngân | Thông tin và Truyền thông | 2019 |
1910 | TN.00966 | Hoàng Ngân | Hỏi - Đáp nhanh như chớp/ S.t., b.s.: Hoàng Ngân | Thông tin và Truyền thông | 2019 |
1911 | TN.00967 | Thu Hương | Tại sao và như thế nào?/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
1912 | TN.00967 | Thu Hương | Tại sao và như thế nào?/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
1913 | TN.00968 | Mạc Thuỷ | Sơn Tinh Thuỷ Tinh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
1914 | TN.00968 | Mạc Thuỷ | Sơn Tinh Thuỷ Tinh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
1915 | TN.00969 | | Tìm hiểu về các quốc gia: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tịnh Đế dịch. Q.1 | Kim Đồng | 2021 |
1916 | TN.00969 | | Tìm hiểu về các quốc gia: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tịnh Đế dịch. Q.1 | Kim Đồng | 2021 |
1917 | TN.00970 | Nguyễn Như Quỳnh | Thạch Sanh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
1918 | TN.00970 | Nguyễn Như Quỳnh | Thạch Sanh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Mỹ Thuật | 2018 |
1919 | TN.00971 | Võ Quảng | Truyện đồng thoại Võ Quảng/ Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2020 |
1920 | TN.00971 | Võ Quảng | Truyện đồng thoại Võ Quảng/ Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2020 |
1921 | TN.00972. | | Chuột Típ nói dối: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 0 – 6/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2022 |
1922 | TN.00972. | | Chuột Típ nói dối: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 0 – 6/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2022 |
1923 | TN.00973 | Nguyễn Như Quỳnh | Tấm Cám: Tam Cam: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
1924 | TN.00974 | Verne, Jules | 80 ngày vòng quanh thế giới: = Around the world in eighty days : 3+/ Jules Verne ; Phương Nhung dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2020 |
1925 | TN.00974 | Verne, Jules | 80 ngày vòng quanh thế giới: = Around the world in eighty days : 3+/ Jules Verne ; Phương Nhung dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2020 |
1926 | TN.00975 | | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá cơ thể người/ Tôn Nguyên Vĩ; Ngọc Linh | Thanh niên | 2019 |
1927 | TN.00975 | | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá cơ thể người/ Tôn Nguyên Vĩ; Ngọc Linh | Thanh niên | 2019 |
1928 | TN.00976 | Lê Thị Lệ Hằng | Kỹ năng trong giao tiếp dành cho học sinh tiểu học/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
1929 | TN.00976 | Lê Thị Lệ Hằng | Kỹ năng trong giao tiếp dành cho học sinh tiểu học/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
1930 | TN.00977 | | Tây Ban Nha: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Minh Tuấn ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2021 |
1931 | TN.00977 | | Tây Ban Nha: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Minh Tuấn ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2021 |
1932 | TN.00978 | Nguyễn Như Quỳnh | Hai anh em: = The two brother: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1933 | TN.00978 | Nguyễn Như Quỳnh | Hai anh em: = The two brother: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1934 | TN.00979 | | Cuộc giải cứu ngày Giáng sinh: Lấy cảm hứng từ bộ truyện của Beatrix Potter/ Lời: Emma Thompson ; Minh hoạ: Eleanor Taylor ; Nhã Uyên dịch | Kim Đồng | 2021 |
1935 | TN.00979 | | Cuộc giải cứu ngày Giáng sinh: Lấy cảm hứng từ bộ truyện của Beatrix Potter/ Lời: Emma Thompson ; Minh hoạ: Eleanor Taylor ; Nhã Uyên dịch | Kim Đồng | 2021 |
1936 | TN.00980 | Rowling, J. K. | Harry Potter/ J. K. Rowling ; Lý Lan dịch. T.4 | Nxb. Trẻ | 2019 |
1937 | TN.00980 | Rowling, J. K. | Harry Potter/ J. K. Rowling ; Lý Lan dịch. T.4 | Nxb. Trẻ | 2019 |
1938 | TN.00981 | | Chuyện kể về Mười cô gái ngã ba Đồng Lộc: Truyện tranh ; Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Clou Pilow Studio | Kim Đồng | 2022 |
1939 | TN.00982 | Anh Tú | Đường lên đỉnh Olympia - 1001 câu hỏi lý thú/ Anh Tú | Văn hoá thông tin | 2010 |
1940 | TN.00982 | Anh Tú | Đường lên đỉnh Olympia - 1001 câu hỏi lý thú/ Anh Tú | Văn hoá thông tin | 2010 |
1941 | TN.00983 | | Sẵn sàng "kém hơn": Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Trần Tuấn Hồng ; Vũ Vân Linh dịch | Kim Đồng | 2021 |
1942 | TN.00983 | | Sẵn sàng "kém hơn": Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Trần Tuấn Hồng ; Vũ Vân Linh dịch | Kim Đồng | 2021 |
1943 | TN.00984 | | Ngủ ngon nhé, con yêu!: Truyện tranh: Dành cho trẻ 2-6 tuổi/ Lời: Hollie Hughes ; Tranh: Julia Seal ; Quỳnh Trang dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
1944 | TN.00984 | | Ngủ ngon nhé, con yêu!: Truyện tranh: Dành cho trẻ 2-6 tuổi/ Lời: Hollie Hughes ; Tranh: Julia Seal ; Quỳnh Trang dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
1945 | TN.00985 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.39 | Kim Đồng | 2023 |
1946 | TN.00985 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.39 | Kim Đồng | 2023 |
1947 | TN.00986 | | Không được tuỳ tiện chạm vào cháu: Truyện tranh/ Zhù Huì Fàng ; Minh hoạ: Mù Mián ; Minh Thuận dịch | Văn học; Công ty Văn hoá và Truyền thông Trí Việt | 2017 |
1948 | TN.00986 | | Không được tuỳ tiện chạm vào cháu: Truyện tranh/ Zhù Huì Fàng ; Minh hoạ: Mù Mián ; Minh Thuận dịch | Văn học; Công ty Văn hoá và Truyền thông Trí Việt | 2017 |
1949 | TN.00987 | | Nguyễn Văn Trỗi: Truyện tranh: Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2021 |
1950 | TN.00987 | | Nguyễn Văn Trỗi: Truyện tranh: Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2021 |
1951 | TN.00989 | | Kim Đồng: Truyện tranh/ Truyện: Tô Hoài ; Tranh: Mai Long | Kim Đồng | 2021 |
1952 | TN.00989 | | Kim Đồng: Truyện tranh/ Truyện: Tô Hoài ; Tranh: Mai Long | Kim Đồng | 2021 |
1953 | TN.00990 | Nguyệt Giang | 106 câu chuyện hay giúp hình thành nhân cách/ Nguyệt Giang | Nxb.Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
1954 | TN.00990 | Nguyệt Giang | 106 câu chuyện hay giúp hình thành nhân cách/ Nguyệt Giang | Nxb.Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
1955 | TN.00991 | Nguyễn Chí Phúc | Tấm Cám: = Tam Cam: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1956 | TN.00991 | Nguyễn Chí Phúc | Tấm Cám: = Tam Cam: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1957 | TN.00992 | | Kim Đồng: Truyện tranh/ Truyện: Tô Hoài ; Tranh: Mai Long | Kim Đồng | 2021 |
1958 | TN.00992 | | Kim Đồng: Truyện tranh/ Truyện: Tô Hoài ; Tranh: Mai Long | Kim Đồng | 2021 |
1959 | TN.00993 | Hoàng Vân | Vị khách bí ẩn của Guri và Gura/ Hoàng Vân dịch | Hồng Đức | 2017 |
1960 | TN.00993 | Hoàng Vân | Vị khách bí ẩn của Guri và Gura/ Hoàng Vân dịch | Hồng Đức | 2017 |
1961 | TN.00994 | Dahl, Roald | Chú rùa Alfie: Những câu chuyện của Roald Dahl/ Roald Dahl; Nguyễn Thị Bích Nga dịch | Kim đồng | 2021 |
1962 | TN.00994 | Dahl, Roald | Chú rùa Alfie: Những câu chuyện của Roald Dahl/ Roald Dahl; Nguyễn Thị Bích Nga dịch | Kim đồng | 2021 |
1963 | TN.00995 | | Chuyện kể về 5 đội viên đầu tiên: Truyện tranh: Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2022 |
1964 | TN.00995 | | Chuyện kể về 5 đội viên đầu tiên: Truyện tranh: Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2022 |
1965 | TN.00996 | | Ai ở sau lưng bạn thế? - Những người bạn trên hoang mạc: Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 0-3 tuổi/ Lời: Toshio Fukuda ; Tranh: Akiko Fukuda ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2020 |
1966 | TN.00996 | | Ai ở sau lưng bạn thế? - Những người bạn trên hoang mạc: Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 0-3 tuổi/ Lời: Toshio Fukuda ; Tranh: Akiko Fukuda ; Trần Bảo Ngọc dịch | Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2020 |
1967 | TN.00998 | Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng - Con cảm ơn mẹ: Sách dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Yunan biên soạn; Chíp Chíp dịch | Kim Đồng | 2021 |
1968 | TN.00998 | Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng - Con cảm ơn mẹ: Sách dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Yunan biên soạn; Chíp Chíp dịch | Kim Đồng | 2021 |
1969 | TN.00999 | | Bồi dưỡng kỹ năng sống dành cho học sinh tiểu học/ Kim Long s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
1970 | TN.00999 | | Bồi dưỡng kỹ năng sống dành cho học sinh tiểu học/ Kim Long s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
1971 | TN.01000. | | Hoàng tử ếch: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
1972 | TN.01000. | | Hoàng tử ếch: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
1973 | TN.01001 | | Người đẹp ngủ trong rừng: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Hà Giang dịch | Thanh niên | 2022 |
1974 | TN.01001 | | Người đẹp ngủ trong rừng: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Hà Giang dịch | Thanh niên | 2022 |
1975 | TN.01002 | | Doraemon: Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F. Fujio ; Giang Hồng dịch. T.2 | Kim Đồng | 2023 |
1976 | TN.01002 | | Doraemon: Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F. Fujio ; Giang Hồng dịch. T.2 | Kim Đồng | 2023 |
1977 | TN.01003 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : truyện tranh/ Fujiko. F. Fujio ; Giang Hồng, Hồng Trang dịch. T.16 | Kim Đồng | 2017 |
1978 | TN.01003 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : truyện tranh/ Fujiko. F. Fujio ; Giang Hồng, Hồng Trang dịch. T.16 | Kim Đồng | 2017 |
1979 | TN.01004 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.29 | Kim Đồng | 2021 |
1980 | TN.01004 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.29 | Kim Đồng | 2021 |
1981 | TN.01005 | Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo/ Lê Quang Vịnh | Kim Đồng | 2022 |
1982 | TN.01005 | Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo/ Lê Quang Vịnh | Kim Đồng | 2022 |
1983 | TN.01006 | | Nguyễn Văn Trỗi: Truyện tranh: Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2021 |
1984 | TN.01006 | | Nguyễn Văn Trỗi: Truyện tranh: Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2021 |
1985 | TN.01007 | Peng Fan | Bách khoa thư kĩ năng sống - Tuyệt chiêu học tập: Dành cho bạn trai : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Peng Fan biên soạn; Thanh Uyên dịch | Kim Đồng | 2022 |
1986 | TN.01007 | Peng Fan | Bách khoa thư kĩ năng sống - Tuyệt chiêu học tập: Dành cho bạn trai : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Peng Fan biên soạn; Thanh Uyên dịch | Kim Đồng | 2022 |
1987 | TN.01008 | | Quiz! Khoa học kì thú: Động vật: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Do Ki Sung ; Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2021 |
1988 | TN.01008 | | Quiz! Khoa học kì thú: Động vật: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Do Ki Sung ; Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2021 |
1989 | TN.01010 | | Điện Biên Phủ của chúng em/ Nguyễn Trọng Quỳnh, Vũ Cao, Hồ Phương.. | Kim Đồng | 2019 |
1990 | TN.01010 | | Điện Biên Phủ của chúng em/ Nguyễn Trọng Quỳnh, Vũ Cao, Hồ Phương.. | Kim Đồng | 2019 |
1991 | TN.01012. | Nguyễn Như Quỳnh | Gã khổng lồ một mắt: = The one - eyed giant: Truyện thần thoại Hy Lạp/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1992 | TN.01012. | Nguyễn Như Quỳnh | Gã khổng lồ một mắt: = The one - eyed giant: Truyện thần thoại Hy Lạp/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1993 | TN.01013 | | Cây khế: = Starfruit tree: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1994 | TN.01013 | | Cây khế: = Starfruit tree: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
1995 | TN.01014 | | Hoàng tử Ếch: = The Frog prince: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1996 | TN.01014 | | Hoàng tử Ếch: = The Frog prince: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
1997 | TN.01015 | Thuỳ Trang | Rùa và hươu: Tranh truyện thiếu nhi = The turtle and the deer: Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1998 | TN.01015 | Thuỳ Trang | Rùa và hươu: Tranh truyện thiếu nhi = The turtle and the deer: Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
1999 | TN.01016 | Nguyễn Như Quỳnh | Voi, hổ, thỏ và khỉ: = The elephant, the tiger, the rabbit and the monkey: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2000 | TN.01016 | Nguyễn Như Quỳnh | Voi, hổ, thỏ và khỉ: = The elephant, the tiger, the rabbit and the monkey: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2001 | TN.01017 | | Bác Gấu Đen và hai chú Thỏ: Tranh truyện thiếu nhi = Uncle black bear and two rabbits: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2002 | TN.01017 | | Bác Gấu Đen và hai chú Thỏ: Tranh truyện thiếu nhi = Uncle black bear and two rabbits: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2003 | TN.01018. | Nguyễn Chí Phúc | Đeo nhạc cho mèo: Tranh truyện thiếu nhi = Belling the cat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2004 | TN.01018. | Nguyễn Chí Phúc | Đeo nhạc cho mèo: Tranh truyện thiếu nhi = Belling the cat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2005 | TN.01019 | | Kiến và châu chấu: Truyện tranh: Truyện song ngữ/ Alexis Konate ; Nhóm Athena dịch ; Minh hoạ: Luis de Ghelderpde | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
2006 | TN.01019 | | Kiến và châu chấu: Truyện tranh: Truyện song ngữ/ Alexis Konate ; Nhóm Athena dịch ; Minh hoạ: Luis de Ghelderpde | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
2007 | TN.01020 | | Thuỷ thủ Sinbad: Truyện tranh: Truyện song ngữ/ Alexis Konate ; Nhóm Athena dịch ; Minh hoạ: Luis de Ghelderpde | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
2008 | TN.01020 | | Thuỷ thủ Sinbad: Truyện tranh: Truyện song ngữ/ Alexis Konate ; Nhóm Athena dịch ; Minh hoạ: Luis de Ghelderpde | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
2009 | TN.01021 | | Chuột thành phố và chuột nông thôn: Truyện song ngữ/ Alexis Konate ; Nhóm Athena dịch | Thông tin và Truyền thông ; Nhà Sách Thị Nghè | 2018 |
2010 | TN.01021 | | Chuột thành phố và chuột nông thôn: Truyện song ngữ/ Alexis Konate ; Nhóm Athena dịch | Thông tin và Truyền thông ; Nhà Sách Thị Nghè | 2018 |
2011 | TN.01022 | | Cô bé tí hon: Cho trẻ 1-6 tuổi/ Minh hoạ: Sophie Fatus ; Bồ Câu dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2017 |
2012 | TN.01022 | | Cô bé tí hon: Cho trẻ 1-6 tuổi/ Minh hoạ: Sophie Fatus ; Bồ Câu dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2017 |
2013 | TN.01023 | | Người đẹp và quái vật: = Beauty and the beast: Truyện tranh: Song ngữ Anh - Việt: Dành cho: 5-12 tuổi/ Nhóm Athena | ĐH Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
2014 | TN.01023 | | Người đẹp và quái vật: = Beauty and the beast: Truyện tranh: Song ngữ Anh - Việt: Dành cho: 5-12 tuổi/ Nhóm Athena | ĐH Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
2015 | TN.01024 | | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Nguyễn | Nxb. Hà Nội | 2022 |
2016 | TN.01024 | | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Nguyễn | Nxb. Hà Nội | 2022 |
2017 | TN.01025 | Nguyễn Như Quỳnh | Thần Sắt: = The iron God: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
2018 | TN.01025 | Nguyễn Như Quỳnh | Thần Sắt: = The iron God: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
2019 | TN.01026 | | Ba chú lợn con: = Three little pigs: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2020 | TN.01026 | | Ba chú lợn con: = Three little pigs: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2021 | TN.01027 | Hoàng Khắc Huyên | Bồ câu và kiến: = The dove and the ants: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
2022 | TN.01027 | Hoàng Khắc Huyên | Bồ câu và kiến: = The dove and the ants: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
2023 | TN.01028 | Nguyễn Chí Phúc | Dê Đen và Dê Trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white goat and the black goat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2024 | TN.01028 | Nguyễn Chí Phúc | Dê Đen và Dê Trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white goat and the black goat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2025 | TN.01029 | Nguyễn Như Quỳnh | Hai anh em: = The two brother: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2026 | TN.01029 | Nguyễn Như Quỳnh | Hai anh em: = The two brother: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2027 | TN.01030 | | Cô bé bán diêm: = Puss in boots: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
2028 | TN.01030 | | Cô bé bán diêm: = Puss in boots: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
2029 | TN.01031 | | Sự tích cây nêu ngày Tết: = Legend of the Tet pole: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
2030 | TN.01031 | | Sự tích cây nêu ngày Tết: = Legend of the Tet pole: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
2031 | TN.01032 | | Nàng tiên cóc: = The toad princess: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2032 | TN.01032 | | Nàng tiên cóc: = The toad princess: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2033 | TN.01034 | | Sự tích quả dưa hấu: = Legend of the watermelon: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
2034 | TN.01034 | | Sự tích quả dưa hấu: = Legend of the watermelon: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
2035 | TN.01035 | Nguyễn Chí Phúc | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
2036 | TN.01035 | Nguyễn Chí Phúc | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
2037 | TN.01036 | | Anh chàng nhanh trí: = The clever boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
2038 | TN.01036 | | Anh chàng nhanh trí: = The clever boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
2039 | TN.01037 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2040 | TN.01037 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2041 | TN.01038 | | Ai mua hành tôi: = Who wants to buy my onions?: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
2042 | TN.01038 | | Ai mua hành tôi: = Who wants to buy my onions?: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
2043 | TN.01039 | | Cây bao báp: = The Baobab tree: Tranh truyện ngụ ngôn AESOP: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
2044 | TN.01039 | | Cây bao báp: = The Baobab tree: Tranh truyện ngụ ngôn AESOP: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
2045 | TN.01040 | Nguyễn Chí Phúc | Kiến và chim Bồ Câu: Tranh truyện thiếu nhi = The ant and the dove: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2046 | TN.01040 | Nguyễn Chí Phúc | Kiến và chim Bồ Câu: Tranh truyện thiếu nhi = The ant and the dove: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2047 | TN.01041 | | Năm hũ vàng: = Five gold jars: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2048 | TN.01041 | | Năm hũ vàng: = Five gold jars: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2049 | TN.01042 | | Cây táo thần: Tranh truyện thiếu nhi = The magic apple tree: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2050 | TN.01042 | | Cây táo thần: Tranh truyện thiếu nhi = The magic apple tree: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2051 | TN.01043 | | Thần Mercury và bác tiều phu: = Mercury and the Woodman: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2052 | TN.01043 | | Thần Mercury và bác tiều phu: = Mercury and the Woodman: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2053 | TN.01044 | | Cáo và quạ: = The fox and the crow: Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2054 | TN.01044 | | Cáo và quạ: = The fox and the crow: Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2055 | TN.01045 | | Chú bé chăn cừu: = The boy who cried wolf: Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
2056 | TN.01045 | | Chú bé chăn cừu: = The boy who cried wolf: Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
2057 | TN.01046 | Nguyễn Chí Phúc | Vua Heo: = The Heo king: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
2058 | TN.01046 | Nguyễn Chí Phúc | Vua Heo: = The Heo king: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
2059 | TN.01047 | Nguyễn Chí Phúc | Alibaba và 40 tên cướp: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
2060 | TN.01047 | Nguyễn Chí Phúc | Alibaba và 40 tên cướp: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
2061 | TN.01048 | | Sự tích bánh Chưng bánh Giày: = The legend of Chung cake, Giay cake: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2062 | TN.01048 | | Sự tích bánh Chưng bánh Giày: = The legend of Chung cake, Giay cake: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2063 | TN.01049 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
2064 | TN.01049 | Thuỳ Trang | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
2065 | TN.01050 | | Ai mua hành tôi: = Who wants to buy my onions?: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
2066 | TN.01050 | | Ai mua hành tôi: = Who wants to buy my onions?: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
2067 | TN.01051 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Gươm: = The legend of Sword Lake ; Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
2068 | TN.01051 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Gươm: = The legend of Sword Lake ; Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
2069 | TN.01052 | Mạc Thuỷ | Sơn Tinh Thuỷ Tinh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
2070 | TN.01052 | Mạc Thuỷ | Sơn Tinh Thuỷ Tinh/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
2071 | TN.01053 | | Momotaro - Cậu bé quả đào: = Momotaro - The peach boy: Tranh truyện cổ châu Á/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2072 | TN.01053 | | Momotaro - Cậu bé quả đào: = Momotaro - The peach boy: Tranh truyện cổ châu Á/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2073 | TN.01054 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con rồng cháu tiên: = Descendants of fairy and dragon: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
2074 | TN.01054 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích con rồng cháu tiên: = Descendants of fairy and dragon: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
2075 | TN.01055 | | Cáo và cò: Tranh truyện thiếu nhi = The fox and the stork: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2076 | TN.01055 | | Cáo và cò: Tranh truyện thiếu nhi = The fox and the stork: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2077 | TN.01056 | | Ngôi nhà gỗ, ngôi nhà hoa hồng: = Wooden house, rose house : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
2078 | TN.01056 | | Ngôi nhà gỗ, ngôi nhà hoa hồng: = Wooden house, rose house : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
2079 | TN.01057 | | Vịt con xấu xí: = The ugly duckling : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Arianna Candell ; Tranh: Daniel Howarth ; Trần Ngọc Diệp dịch | Kim Đồng | 2020 |
2080 | TN.01057 | | Vịt con xấu xí: = The ugly duckling : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Arianna Candell ; Tranh: Daniel Howarth ; Trần Ngọc Diệp dịch | Kim Đồng | 2020 |
2081 | TN.01058 | | Cô bé Lọ Lem: = Cinderella : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Lời: Shu Hua Huang, Chia Fen Her ; Minh hoạ: Trương Nghĩa Văn ; Hà Phương Thanh dịch | Kim Đồng | 2021 |
2082 | TN.01058 | | Cô bé Lọ Lem: = Cinderella : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Lời: Shu Hua Huang, Chia Fen Her ; Minh hoạ: Trương Nghĩa Văn ; Hà Phương Thanh dịch | Kim Đồng | 2021 |
2083 | TN.01059 | | Peter Pan: Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Lời: Arianna Candell ; Tranh: Daniel Howarth ; Trần Ngọc Diệp dịch | Kim Đồng | 2018 |
2084 | TN.01059 | | Peter Pan: Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Lời: Arianna Candell ; Tranh: Daniel Howarth ; Trần Ngọc Diệp dịch | Kim Đồng | 2018 |
2085 | TN.01060 | | Nếu không tuân thủ nội quy thì sao?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoàng Hoành ; Tranh: Kẹo Bông ; Nguyễn Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2021 |
2086 | TN.01060 | | Nếu không tuân thủ nội quy thì sao?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoàng Hoành ; Tranh: Kẹo Bông ; Nguyễn Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2021 |
2087 | TN.01061 | | Ba chú heo con: = The three little pigs : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Arianna Candell ; Tranh: Daniel Howarth ; Trần Ngọc Diệp dịch | Kim Đồng | 2020 |
2088 | TN.01061 | | Ba chú heo con: = The three little pigs : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Arianna Candell ; Tranh: Daniel Howarth ; Trần Ngọc Diệp dịch | Kim Đồng | 2020 |
2089 | TN.01062 | | Ngôi nhà gỗ, ngôi nhà hoa hồng: = Wooden house, rose house : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
2090 | TN.01062 | | Ngôi nhà gỗ, ngôi nhà hoa hồng: = Wooden house, rose house : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
2091 | TN.01063 | | Chú lính chì dũng cảm: = The steadfast tin soldier : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Lời: Shu Hua Huang, Chia Fen Her ; Minh hoạ: Trương Nghĩa Văn ; Hà Phương Thanh dịch | Kim Đồng | 2021 |
2092 | TN.01063 | | Chú lính chì dũng cảm: = The steadfast tin soldier : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Lời: Shu Hua Huang, Chia Fen Her ; Minh hoạ: Trương Nghĩa Văn ; Hà Phương Thanh dịch | Kim Đồng | 2021 |
2093 | TN.01064 | | Cô bé tí hon: = Thumbelina : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Lời: Shu Hua Huang, Chia Fen Her ; Minh hoạ: Trương Nghĩa Văn ; Hà Phương Thanh dịch | Kim Đồng | 2021 |
2094 | TN.01064 | | Cô bé tí hon: = Thumbelina : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Lời: Shu Hua Huang, Chia Fen Her ; Minh hoạ: Trương Nghĩa Văn ; Hà Phương Thanh dịch | Kim Đồng | 2021 |
2095 | TN.01065 | | Nàng Bạch Tuyết: = Snow White : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Lời: Shu Hua Huang, Chia Fen Her ; Minh hoạ: Trương Nghĩa Văn ; Hà Phương Thanh dịch | Kim Đồng | 2021 |
2096 | TN.01065 | | Nàng Bạch Tuyết: = Snow White : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Lời: Shu Hua Huang, Chia Fen Her ; Minh hoạ: Trương Nghĩa Văn ; Hà Phương Thanh dịch | Kim Đồng | 2021 |
2097 | TN.01066 | | Alice ở xứ sở thần tiên: = Alice in Wonderland : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Lời: Shu Hua Huang, Chia Fen Her ; Minh hoạ: Trương Nghĩa Văn ; Hà Phương Thanh dịch | Kim Đồng | 2021 |
2098 | TN.01066 | | Alice ở xứ sở thần tiên: = Alice in Wonderland : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Lời: Shu Hua Huang, Chia Fen Her ; Minh hoạ: Trương Nghĩa Văn ; Hà Phương Thanh dịch | Kim Đồng | 2021 |
2099 | TN.01067 | | Khu rừng kỳ diệu: = The Magical forest : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
2100 | TN.01067 | | Khu rừng kỳ diệu: = The Magical forest : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
2101 | TN.01068 | | Một chiếc lá, hai chú kiến: = One leaf, two ants : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
2102 | TN.01068 | | Một chiếc lá, hai chú kiến: = One leaf, two ants : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
2103 | TN.01069 | | Một chiếc lá, hai chú kiến: = One leaf, two ants : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
2104 | TN.01069 | | Một chiếc lá, hai chú kiến: = One leaf, two ants : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
2105 | TN.01070 | | Cô bé tí hon: = Thumbelina : Truyện tranh : Truyện dành cho trẻ từ 3 tuổi : Truyện song ngữ Anh - Việt/ Kể lại: Stefania Leonardi Hartley ; Hoàng Anh dịch ; Minh hoạ: Francesca Pesci... | Mỹ thuật | 2020 |
2106 | TN.01070 | | Cô bé tí hon: = Thumbelina : Truyện tranh : Truyện dành cho trẻ từ 3 tuổi : Truyện song ngữ Anh - Việt/ Kể lại: Stefania Leonardi Hartley ; Hoàng Anh dịch ; Minh hoạ: Francesca Pesci... | Mỹ thuật | 2020 |
2107 | TN.01071. | | Lý Thường Kiệt: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Minh Hiếu | Kim Đồng | 2016 |
2108 | TN.01071. | | Lý Thường Kiệt: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Minh Hiếu | Kim Đồng | 2016 |
2109 | TN.01072. | | Trần Nhân Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Phương Liên, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2110 | TN.01072. | | Trần Nhân Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Phương Liên, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2111 | TN.01073 | | Quang Trung: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Phương Liên, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
2112 | TN.01073 | | Quang Trung: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Phương Liên, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
2113 | TN.01074 | Lê Minh Hải | Thiền sư Huyền Quang | Kim Đồng | 2023 |
2114 | TN.01074 | Lê Minh Hải | Thiền sư Huyền Quang | Kim Đồng | 2023 |
2115 | TN.01075 | Lê, Minh Hải | Lê Phụng Hiểu/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2022 |
2116 | TN.01075 | Lê, Minh Hải | Lê Phụng Hiểu/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2022 |
2117 | TN.01076 | | Lương Thế Vinh: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2118 | TN.01076 | | Lương Thế Vinh: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2119 | TN.01077 | | Lý Thường Kiệt: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Minh Hiếu | Kim Đồng | 2016 |
2120 | TN.01077 | | Lý Thường Kiệt: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Minh Hiếu | Kim Đồng | 2016 |
2121 | TN.01078. | | Lý Thường Kiệt: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Minh Hiếu | Kim Đồng | 2016 |
2122 | TN.01078. | | Lý Thường Kiệt: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Minh Hiếu | Kim Đồng | 2016 |
2123 | TN.01079 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2124 | TN.01079 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2125 | TN.01080. | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2126 | TN.01080. | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2127 | TN.01081 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2128 | TN.01081 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2129 | TN.01082 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2130 | TN.01082 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2131 | TN.01083 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2132 | TN.01083 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2133 | TN.01084 | | Quang Trung: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Phương Liên, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
2134 | TN.01084 | | Quang Trung: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Phương Liên, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
2135 | TN.01085 | | Lê Hiến Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2021 |
2136 | TN.01085 | | Lê Hiến Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2021 |
2137 | TN.01086. | | Lê Hiến Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
2138 | TN.01086. | | Lê Hiến Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
2139 | TN.01087 | | Quang Trung: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Phương Liên, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
2140 | TN.01087 | | Quang Trung: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Phương Liên, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
2141 | TN.01088. | | Ngô Sĩ Liên: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
2142 | TN.01088. | | Ngô Sĩ Liên: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
2143 | TN.01089 | | Ngô Sĩ Liên: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
2144 | TN.01089 | | Ngô Sĩ Liên: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
2145 | TN.01090 | | An Dương Vương: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2146 | TN.01090 | | An Dương Vương: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2147 | TN.01091 | | An Dương Vương: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2148 | TN.01091 | | An Dương Vương: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2149 | TN.01092 | | An Dương Vương: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2150 | TN.01092 | | An Dương Vương: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2151 | TN.01093 | | An Dương Vương: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2152 | TN.01093 | | An Dương Vương: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2153 | TN.01094 | | Trần Khánh Dư: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2154 | TN.01094 | | Trần Khánh Dư: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2155 | TN.01095 | | Trần Khánh Dư: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2156 | TN.01095 | | Trần Khánh Dư: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2157 | TN.01096 | | Trần Khánh Dư: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2158 | TN.01096 | | Trần Khánh Dư: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2159 | TN.01097 | | Trần Khánh Dư: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2160 | TN.01097 | | Trần Khánh Dư: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2161 | TN.01098 | | Trần Khánh Dư: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2162 | TN.01098 | | Trần Khánh Dư: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2163 | TN.01099. | | Trần Khánh Dư: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2164 | TN.01099. | | Trần Khánh Dư: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2165 | TN.01100 | | An Tư công chúa: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Huy Thắng, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
2166 | TN.01100 | | An Tư công chúa: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Huy Thắng, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
2167 | TN.01101 | | Bùi Thị Xuân: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Phương Liên, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
2168 | TN.01101 | | Bùi Thị Xuân: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Phương Liên, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
2169 | TN.01102 | | Quang Trung: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Phương Liên, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
2170 | TN.01102 | | Quang Trung: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Phương Liên, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
2171 | TN.01103 | | Ỷ Lan: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2172 | TN.01103 | | Ỷ Lan: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2173 | TN.01104 | | Lê Chân/ Vương Trọng, Nhóm Oopsy | Kim Đồng | 2021 |
2174 | TN.01104 | | Lê Chân/ Vương Trọng, Nhóm Oopsy | Kim Đồng | 2021 |
2175 | TN.01105 | | An Tư công chúa: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Huy Thắng, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
2176 | TN.01105 | | An Tư công chúa: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Huy Thắng, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
2177 | TN.01106. | | Hai Bà Trưng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Lê Lam | Kim Đồng | 2022 |
2178 | TN.01106. | | Hai Bà Trưng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Lê Lam | Kim Đồng | 2022 |
2179 | TN.01107 | | Lê Chân/ Vương Trọng, Nhóm Oopsy | Kim Đồng | 2021 |
2180 | TN.01107 | | Lê Chân/ Vương Trọng, Nhóm Oopsy | Kim Đồng | 2021 |
2181 | TN.01108 | | Lê Chân/ Vương Trọng, Nhóm Oopsy | Kim Đồng | 2021 |
2182 | TN.01108 | | Lê Chân/ Vương Trọng, Nhóm Oopsy | Kim Đồng | 2021 |
2183 | TN.01109. | Nguyễn, Huy Thắng | An Tư công chúa/ Nguyễn Huy Thắng viết lời; Lê Minh Hải vẽ tranh | Kim Đồng | 2021 |
2184 | TN.01109. | Nguyễn, Huy Thắng | An Tư công chúa/ Nguyễn Huy Thắng viết lời; Lê Minh Hải vẽ tranh | Kim Đồng | 2021 |
2185 | TN.01110 | | Bà Triệu: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2186 | TN.01110 | | Bà Triệu: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2187 | TN.01111 | | Bà Triệu: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2188 | TN.01111 | | Bà Triệu: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2189 | TN.01112 | | Huyền Trân công chúa: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Huy Thắng, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
2190 | TN.01112 | | Huyền Trân công chúa: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Huy Thắng, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
2191 | TN.01113 | | Bà Triệu: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2192 | TN.01113 | | Bà Triệu: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2193 | TN.01114. | | Lê Chân/ Vương Trọng, Nhóm Oopsy | Kim Đồng | 2021 |
2194 | TN.01114. | | Lê Chân/ Vương Trọng, Nhóm Oopsy | Kim Đồng | 2021 |
2195 | TN.01115 | | An Tư công chúa: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Huy Thắng, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
2196 | TN.01115 | | An Tư công chúa: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Huy Thắng, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
2197 | TN.01116 | | Bùi Thị Xuân: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Phương Liên, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
2198 | TN.01116 | | Bùi Thị Xuân: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Phương Liên, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
2199 | TN.01117 | | Lê Chân/ Vương Trọng, Nhóm Oopsy | Kim Đồng | 2021 |
2200 | TN.01117 | | Lê Chân/ Vương Trọng, Nhóm Oopsy | Kim Đồng | 2021 |
2201 | TN.01118 | | Huyền Trân công chúa: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Huy Thắng, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
2202 | TN.01118 | | Huyền Trân công chúa: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Huy Thắng, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
2203 | TN.01119 | | Hai Bà Trưng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Lê Lam | Kim Đồng | 2022 |
2204 | TN.01119 | | Hai Bà Trưng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Lê Lam | Kim Đồng | 2022 |
2205 | TN.01120 | | Bà Triệu: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2206 | TN.01120 | | Bà Triệu: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2207 | TN.01121. | | Lê Lai: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2208 | TN.01121. | | Lê Lai: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2209 | TN.01122 | | Lê Lai: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2210 | TN.01122 | | Lê Lai: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2211 | TN.01123 | | Lê Lai: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2212 | TN.01123 | | Lê Lai: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2213 | TN.01127. | | Trần Nhân Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Phương Liên, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2214 | TN.01127. | | Trần Nhân Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Phương Liên, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2215 | TN.01128 | | Tô Hiến Thành: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Việt Quỳnh, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
2216 | TN.01128 | | Tô Hiến Thành: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Việt Quỳnh, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
2217 | TN.01129 | | Tô Hiến Thành: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Việt Quỳnh, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
2218 | TN.01129 | | Tô Hiến Thành: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Việt Quỳnh, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
2219 | TN.01131 | | Duy Tân: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Huy Thắng, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
2220 | TN.01131 | | Duy Tân: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Huy Thắng, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
2221 | TN.01132 | | Ngô Quyền: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2222 | TN.01132 | | Ngô Quyền: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2223 | TN.01133. | | Ngô Quyền: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2224 | TN.01133. | | Ngô Quyền: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2225 | TN.01134 | | Ngô Quyền: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2226 | TN.01134 | | Ngô Quyền: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2227 | TN.01135 | | Ngô Quyền: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2228 | TN.01135 | | Ngô Quyền: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2229 | TN.01136 | | Phùng Hưng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2230 | TN.01136 | | Phùng Hưng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2231 | TN.01138. | | Phùng Hưng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2232 | TN.01138. | | Phùng Hưng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2233 | TN.01139. | | Trần Thái Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Việt Hà, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
2234 | TN.01139. | | Trần Thái Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Việt Hà, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
2235 | TN.01140 | | Trần Thái Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Việt Hà, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
2236 | TN.01140 | | Trần Thái Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Việt Hà, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
2237 | TN.01141 | | Trần Thái Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Việt Hà, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
2238 | TN.01141 | | Trần Thái Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Việt Hà, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
2239 | TN.01142 | | Trần Thái Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Việt Hà, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
2240 | TN.01142 | | Trần Thái Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Việt Hà, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
2241 | TN.01143. | | Lý Nam Đế: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
2242 | TN.01143. | | Lý Nam Đế: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
2243 | TN.01144 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
2244 | TN.01144 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
2245 | TN.01145 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
2246 | TN.01145 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
2247 | TN.01146 | | Lê Hiến Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
2248 | TN.01146 | | Lê Hiến Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
2249 | TN.01147 | | Lê Hiến Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
2250 | TN.01147 | | Lê Hiến Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
2251 | TN.01148 | | Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Bích ; Lời: Lê Vân | Kim Đồng | 2016 |
2252 | TN.01148 | | Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Bích ; Lời: Lê Vân | Kim Đồng | 2016 |
2253 | TN.01149 | | Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Bích ; Lời: Lê Vân | Kim Đồng | 2016 |
2254 | TN.01149 | | Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Bích ; Lời: Lê Vân | Kim Đồng | 2016 |
2255 | TN.01150 | | Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Bích ; Lời: Lê Vân | Kim Đồng | 2016 |
2256 | TN.01150 | | Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Bích ; Lời: Lê Vân | Kim Đồng | 2016 |
2257 | TN.01151 | | Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Bích ; Lời: Lê Vân | Kim Đồng | 2016 |
2258 | TN.01151 | | Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Bích ; Lời: Lê Vân | Kim Đồng | 2016 |
2259 | TN.01152 | Nguyễn, Huy Thắng | Trần Quốc Toản/ Nguyễn Huy Thắng viết lời; Lê Minh Hải vẽ tranh | Kim Đồng | 2021 |
2260 | TN.01152 | Nguyễn, Huy Thắng | Trần Quốc Toản/ Nguyễn Huy Thắng viết lời; Lê Minh Hải vẽ tranh | Kim Đồng | 2021 |
2261 | TN.01153 | Nguyễn, Huy Thắng | Trần Quốc Toản/ Nguyễn Huy Thắng viết lời; Lê Minh Hải vẽ tranh | Kim Đồng | 2021 |
2262 | TN.01153 | Nguyễn, Huy Thắng | Trần Quốc Toản/ Nguyễn Huy Thắng viết lời; Lê Minh Hải vẽ tranh | Kim Đồng | 2021 |
2263 | TN.01154. | Nguyễn, Huy Thắng | Trần Quốc Toản/ Nguyễn Huy Thắng viết lời; Lê Minh Hải vẽ tranh | Kim Đồng | 2021 |
2264 | TN.01154. | Nguyễn, Huy Thắng | Trần Quốc Toản/ Nguyễn Huy Thắng viết lời; Lê Minh Hải vẽ tranh | Kim Đồng | 2021 |
2265 | TN.01155 | | Mạc Đĩnh Chi: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cường, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
2266 | TN.01155 | | Mạc Đĩnh Chi: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cường, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
2267 | TN.01156. | | Mạc Đĩnh Chi: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cường, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
2268 | TN.01156. | | Mạc Đĩnh Chi: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cường, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
2269 | TN.01159 | | Triệu Việt Vương: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
2270 | TN.01159 | | Triệu Việt Vương: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
2271 | TN.01160. | | Phạm Ngũ Lão: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2272 | TN.01160. | | Phạm Ngũ Lão: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2273 | TN.01161 | | Phạm Ngũ Lão: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2274 | TN.01161 | | Phạm Ngũ Lão: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2275 | TN.01162 | | Phạm Ngũ Lão: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2276 | TN.01162 | | Phạm Ngũ Lão: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2277 | TN.01163 | | Phạm Ngũ Lão: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2278 | TN.01163 | | Phạm Ngũ Lão: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2279 | TN.01164 | | Phạm Ngũ Lão: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2280 | TN.01164 | | Phạm Ngũ Lão: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
2281 | TN.01165 | | Lý Thánh Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2021 |
2282 | TN.01165 | | Lý Thánh Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2021 |
2283 | TN.01167 | | Đinh Bộ Lĩnh: Soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư": Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
2284 | TN.01167 | | Đinh Bộ Lĩnh: Soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư": Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
2285 | TN.01168 | | Đinh Bộ Lĩnh: Soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư": Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
2286 | TN.01168 | | Đinh Bộ Lĩnh: Soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư": Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
2287 | TN.01169 | | Đinh Bộ Lĩnh: Soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư": Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
2288 | TN.01169 | | Đinh Bộ Lĩnh: Soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư": Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
2289 | TN.01170 | | Đinh Bộ Lĩnh: Soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư": Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
2290 | TN.01170 | | Đinh Bộ Lĩnh: Soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư": Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
2291 | TN.01171 | | Lê Lợi: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
2292 | TN.01171 | | Lê Lợi: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
2293 | TN.01173 | | Mai Thúc Loan: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2022 |
2294 | TN.01173 | | Mai Thúc Loan: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2022 |
2295 | TN.01174 | | Mai Thúc Loan: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2022 |
2296 | TN.01174 | | Mai Thúc Loan: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2022 |
2297 | TN.01175 | | Lê Phụng Hiểu | Kim Đồng | 2023 |
2298 | TN.01175 | | Lê Phụng Hiểu | Kim Đồng | 2023 |
2299 | TN.01176. | | Lê Phụng Hiểu | Kim Đồng | 2023 |
2300 | TN.01176. | | Lê Phụng Hiểu | Kim Đồng | 2023 |
2301 | TN.01177 | | Lê Đại Hành: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
2302 | TN.01177 | | Lê Đại Hành: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
2303 | TN.01178 | | Lê Đại Hành: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
2304 | TN.01178 | | Lê Đại Hành: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
2305 | TN.01179 | | Lê Đại Hành: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
2306 | TN.01179 | | Lê Đại Hành: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
2307 | TN.01180 | | Lê Đại Hành: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
2308 | TN.01180 | | Lê Đại Hành: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
2309 | TN.01181. | | Lê Đại Hành: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
2310 | TN.01181. | | Lê Đại Hành: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
2311 | TN.01182 | | Yết Kiêu - Dã Tượng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Hà Ân, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
2312 | TN.01182 | | Yết Kiêu - Dã Tượng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Hà Ân, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
2313 | TN.01183. | | Yết Kiêu - Dã Tượng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Hà Ân, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
2314 | TN.01183. | | Yết Kiêu - Dã Tượng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Hà Ân, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
2315 | TN.01184 | | Yết Kiêu - Dã Tượng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Hà Ân, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
2316 | TN.01184 | | Yết Kiêu - Dã Tượng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Hà Ân, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
2317 | TN.01185 | | Đinh Bộ Lĩnh: Soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư": Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
2318 | TN.01185 | | Đinh Bộ Lĩnh: Soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư": Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
2319 | TN.01186 | | Lý Chiêu Hoàng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Anh Chi, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2021 |
2320 | TN.01186 | | Lý Chiêu Hoàng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Anh Chi, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2021 |
2321 | TN.01187 | | An Dương Vương: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2322 | TN.01187 | | An Dương Vương: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2323 | TN.01189 | | Hàm Nghi: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Huy Thắng, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
2324 | TN.01189 | | Hàm Nghi: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Huy Thắng, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
2325 | TN.01190 | | Trần Bình Trọng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
2326 | TN.01190 | | Trần Bình Trọng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
2327 | TN.01191 | | Tìm hiểu về các quốc gia/ Tịnh Đế dịch. Q.2 | Kim Đồng | 2018 |
2328 | TN.01191 | | Tìm hiểu về các quốc gia/ Tịnh Đế dịch. Q.2 | Kim Đồng | 2018 |
2329 | TN.01192 | Phạm Thu | Những điều bất ngờ thú vị/ Phạm Thu s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
2330 | TN.01192 | Phạm Thu | Những điều bất ngờ thú vị/ Phạm Thu s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
2331 | TN.01193 | Jolibois, Christian | Chuyện lộn xộn ở chuồng gà/ Christian Jolibois, Christian Heinrich; Ong Ong Ong dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2332 | TN.01193 | Jolibois, Christian | Chuyện lộn xộn ở chuồng gà/ Christian Jolibois, Christian Heinrich; Ong Ong Ong dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2333 | TN.01194 | | Bí mật của tự nhiên/ Trần Thanh Ngân dịch. Q.3 | Kim Đồng | 2019 |
2334 | TN.01194 | | Bí mật của tự nhiên/ Trần Thanh Ngân dịch. Q.3 | Kim Đồng | 2019 |
2335 | TN.01195 | | Tìm hiểu về các quốc gia: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tịnh Đế dịch. Q.1 | Kim Đồng | 2021 |
2336 | TN.01195 | | Tìm hiểu về các quốc gia: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tịnh Đế dịch. Q.1 | Kim Đồng | 2021 |
2337 | TN.01196 | | Doraemon: Truyện tranh: Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F. Fujio Pro ; Hồng Trang dịch. T.20 | Kim Đồng | 2022 |
2338 | TN.01196 | | Doraemon: Truyện tranh: Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F. Fujio Pro ; Hồng Trang dịch. T.20 | Kim Đồng | 2022 |
2339 | TN.01197 | Xing Tao | 1000 câu đố phát triển trí tuệ - Khai phá tiềm năng/ Xing Tao ch.b. ; Thuỳ An dịch | Kim Đồng | 2019 |
2340 | TN.01197 | Xing Tao | 1000 câu đố phát triển trí tuệ - Khai phá tiềm năng/ Xing Tao ch.b. ; Thuỳ An dịch | Kim Đồng | 2019 |
2341 | TN.01198 | Phạm Thu | Những điều bất ngờ thú vị/ Phạm Thu s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
2342 | TN.01198 | Phạm Thu | Những điều bất ngờ thú vị/ Phạm Thu s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
2343 | TN.01199 | | Bạch Tuyết kiên quyết: Bạch Tuyết đối mặt nữ hoàng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Hồ Thị Kim Hằng ; Minh hoạ: Thông Nguyễn | Kim Đồng | 2022 |
2344 | TN.01199 | | Bạch Tuyết kiên quyết: Bạch Tuyết đối mặt nữ hoàng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Hồ Thị Kim Hằng ; Minh hoạ: Thông Nguyễn | Kim Đồng | 2022 |
2345 | TN.01200 | | Bí mật của tự nhiên: Dành cho lứa tuổi 6+/ Trần Thanh Ngân dịch. Q.2 | Kim Đồng | 2021 |
2346 | TN.01200 | | Bí mật của tự nhiên: Dành cho lứa tuổi 6+/ Trần Thanh Ngân dịch. Q.2 | Kim Đồng | 2021 |
2347 | TN.01201 | | Tìm hiểu về các quốc gia/ Tịnh Đế dịch. Q.2 | Kim Đồng | 2018 |
2348 | TN.01201 | | Tìm hiểu về các quốc gia/ Tịnh Đế dịch. Q.2 | Kim Đồng | 2018 |
2349 | TN.01202 | | Thường thức cuộc sống: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Nhiên Hà dịch | Kim Đồng | 2019 |
2350 | TN.01202 | | Thường thức cuộc sống: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Nhiên Hà dịch | Kim Đồng | 2019 |
2351 | TN.01203 | | Ludwig van Beethoven: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Park Yeonah ; Tranh: ChungBe Studios ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2021 |
2352 | TN.01203 | | Ludwig van Beethoven: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Park Yeonah ; Tranh: ChungBe Studios ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2021 |
2353 | TN.01204 | | Bí mật của tự nhiên: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tịnh Đế dịch. Q.1 | Kim Đồng | 2021 |
2354 | TN.01204 | | Bí mật của tự nhiên: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tịnh Đế dịch. Q.1 | Kim Đồng | 2021 |
2355 | TN.01206 | | Bí mật của tự nhiên: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tịnh Đế dịch. Q.1 | Kim Đồng | 2021 |
2356 | TN.01206 | | Bí mật của tự nhiên: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tịnh Đế dịch. Q.1 | Kim Đồng | 2021 |
2357 | TN.01207 | | Bí mật của tự nhiên/ Trần Thanh Ngân dịch. Q.3 | Kim Đồng | 2019 |
2358 | TN.01207 | | Bí mật của tự nhiên/ Trần Thanh Ngân dịch. Q.3 | Kim Đồng | 2019 |
2359 | TN.01208 | Jolibois, Christian | Ông Ba Bị trên đảo Thiên đường miễn phí/ Christian Jolibois, Christian Heinrich minh họa; Măng dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2360 | TN.01208 | Jolibois, Christian | Ông Ba Bị trên đảo Thiên đường miễn phí/ Christian Jolibois, Christian Heinrich minh họa; Măng dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2361 | TN.01209 | Jolibois, Christian | Gia đình cú tung hoành Xóm Gà!/ Christian Jolibois, Christian Heinrich; Anh Vũ dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2362 | TN.01209 | Jolibois, Christian | Gia đình cú tung hoành Xóm Gà!/ Christian Jolibois, Christian Heinrich; Anh Vũ dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2363 | TN.01210 | Trương Cần | Tôi là chế ngự đại vương: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Bích Phương dịch | Dân trí | 2021 |
2364 | TN.01210 | Trương Cần | Tôi là chế ngự đại vương: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Bích Phương dịch | Dân trí | 2021 |
2365 | TN.01211 | | 10 vạn câu hỏi vì sao/ Nguyễn Tuấn Kiệt b.s. | Hải Phòng | 2011 |
2366 | TN.01211 | | 10 vạn câu hỏi vì sao/ Nguyễn Tuấn Kiệt b.s. | Hải Phòng | 2011 |
2367 | TN.01212 | | Mạc Thị Bưởi: Truyện tranh: Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Vương Trọng ; Tranh: Cloud Pillow Studio | Kim Đồng | 2022 |
2368 | TN.01212 | | Mạc Thị Bưởi: Truyện tranh: Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Vương Trọng ; Tranh: Cloud Pillow Studio | Kim Đồng | 2022 |
2369 | TN.01213 | | Bí mật của tự nhiên/ Trần Thanh Ngân dịch. Q.3 | Kim Đồng | 2019 |
2370 | TN.01213 | | Bí mật của tự nhiên/ Trần Thanh Ngân dịch. Q.3 | Kim Đồng | 2019 |
2371 | TN.01214 | | Tâm hồn cao thượng: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Nguyễn Ngọc Hoài Nam, Nguyễn Thị Thanh Bình, Võ Thu Hương... ; Dịch: Ngọc Hà... ; Minh hoạ: Thuỳ Dung | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
2372 | TN.01214 | | Tâm hồn cao thượng: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Nguyễn Ngọc Hoài Nam, Nguyễn Thị Thanh Bình, Võ Thu Hương... ; Dịch: Ngọc Hà... ; Minh hoạ: Thuỳ Dung | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
2373 | TN.01215. | Nguyễn Thanh Ngân | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm: Dành cho học sinh/ Nguyễn Thanh Ngân | Thông tin và Truyền thông | 2017 |
2374 | TN.01215. | Nguyễn Thanh Ngân | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm: Dành cho học sinh/ Nguyễn Thanh Ngân | Thông tin và Truyền thông | 2017 |
2375 | TN.01216 | | Tìm hiểu về các quốc gia: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tịnh Đế dịch. Q.1 | Kim Đồng | 2021 |
2376 | TN.01216 | | Tìm hiểu về các quốc gia: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tịnh Đế dịch. Q.1 | Kim Đồng | 2021 |
2377 | TN.01217 | | Vịt con xấu xí: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
2378 | TN.01217 | | Vịt con xấu xí: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
2379 | TN.01219 | | Bí mật của tự nhiên: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tịnh Đế dịch. Q.1 | Kim Đồng | 2021 |
2380 | TN.01219 | | Bí mật của tự nhiên: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tịnh Đế dịch. Q.1 | Kim Đồng | 2021 |
2381 | TN.01220 | | Những câu chuyện dạy trẻ phát huy trí tưởng tượng/ Minh Khuê sưu tầm, soạn dịch | Hồng Đức | 2021 |
2382 | TN.01220 | | Những câu chuyện dạy trẻ phát huy trí tưởng tượng/ Minh Khuê sưu tầm, soạn dịch | Hồng Đức | 2021 |
2383 | TN.01221 | | Bí mật của tự nhiên/ Trần Thanh Ngân dịch. Q.3 | Kim Đồng | 2019 |
2384 | TN.01221 | | Bí mật của tự nhiên/ Trần Thanh Ngân dịch. Q.3 | Kim Đồng | 2019 |
2385 | TN.01222 | | Nàng tiên gió/ Lời: Simone Linder; Tranh: Christa Unzner; Dịch: Tường Liên | Hồng Đức | 2017 |
2386 | TN.01222 | | Nàng tiên gió/ Lời: Simone Linder; Tranh: Christa Unzner; Dịch: Tường Liên | Hồng Đức | 2017 |
2387 | TN.01223 | Rini, Mei | Chàng tiên ĐấTo: Dành cho trẻ từ 5-12 tuổi/ Simone Lindnen- Christa Unzner- Tường Liên | Hồng Đức | 2017 |
2388 | TN.01223 | Rini, Mei | Chàng tiên ĐấTo: Dành cho trẻ từ 5-12 tuổi/ Simone Lindnen- Christa Unzner- Tường Liên | Hồng Đức | 2017 |
2389 | TN.01224 | | Công chúa cũng biết buồn: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Kim Hoà, Lê Liên, Phạm Nam Thanh... ; Dịch: Lâm Lê... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
2390 | TN.01224 | | Công chúa cũng biết buồn: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Kim Hoà, Lê Liên, Phạm Nam Thanh... ; Dịch: Lâm Lê... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
2391 | TN.01225 | | Doraemon: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Giang Hồng dịch. T.8 | Kim Đồng | 2019 |
2392 | TN.01225 | | Doraemon: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Giang Hồng dịch. T.8 | Kim Đồng | 2019 |
2393 | TN.01226 | Tôn Tĩnh | Loài vật nào thích sống về đêm?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
2394 | TN.01226 | Tôn Tĩnh | Loài vật nào thích sống về đêm?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
2395 | TN.01228 | | Doraemon: Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F Fujio ; Giang Hồng dịch. T.9 | Kim Đồng | 2021 |
2396 | TN.01228 | | Doraemon: Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F Fujio ; Giang Hồng dịch. T.9 | Kim Đồng | 2021 |
2397 | TN.01229 | | Thế giới động vật: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Thái Uyên dịch | Kim Đồng | 2019 |
2398 | TN.01229 | | Thế giới động vật: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Thái Uyên dịch | Kim Đồng | 2019 |
2399 | TN.01230 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.36 | Kim Đồng | 2023 |
2400 | TN.01230 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.36 | Kim Đồng | 2023 |
2401 | TN.01231 | | Tìm hiểu về các quốc gia/ Tịnh Đế dịch. Q.2 | Kim Đồng | 2018 |
2402 | TN.01231 | | Tìm hiểu về các quốc gia/ Tịnh Đế dịch. Q.2 | Kim Đồng | 2018 |
2403 | TN.01232 | Tôn Tĩnh | Tìm hiểu về mặt trời/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
2404 | TN.01232 | Tôn Tĩnh | Tìm hiểu về mặt trời/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
2405 | TN.01233 | Jolibois, Christian | Trời đất gà vịt ơi, mặt trời đã bị đánh cắp!/ Christian Jolibois, Christian Heinrich; Ong Ong Ong dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2406 | TN.01233 | Jolibois, Christian | Trời đất gà vịt ơi, mặt trời đã bị đánh cắp!/ Christian Jolibois, Christian Heinrich; Ong Ong Ong dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2407 | TN.01234 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.32 | Kim Đồng | 2019 |
2408 | TN.01234 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.32 | Kim Đồng | 2019 |
2409 | TN.01235 | | Một gà vì mọi gà, mọi gà vì một gà!: Truyện tranh/ Christian Jolibois ; Minh hoạ: Christian Heinrich ; Dịch: Minh Phúc, Quốc Bảo | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2021 |
2410 | TN.01235 | | Một gà vì mọi gà, mọi gà vì một gà!: Truyện tranh/ Christian Jolibois ; Minh hoạ: Christian Heinrich ; Dịch: Minh Phúc, Quốc Bảo | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2021 |
2411 | TN.01236 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.30 | Kim Đồng | 2023 |
2412 | TN.01236 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.30 | Kim Đồng | 2023 |
2413 | TN.01237 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc của mình tự mình làm: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lệ Quyên dịch | Dân trí | 2023 |
2414 | TN.01237 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc của mình tự mình làm: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lệ Quyên dịch | Dân trí | 2023 |
2415 | TN.01238 | Jolibois, Christian | Chiếc nồi lớn xui xẻo kỳ lạ/ Christian Jolibois; Christian Heinrich minh họa; Anh Vũ dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2416 | TN.01238 | Jolibois, Christian | Chiếc nồi lớn xui xẻo kỳ lạ/ Christian Jolibois; Christian Heinrich minh họa; Anh Vũ dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2417 | TN.01239 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : truyện tranh/ Fujiko. F. Fujio ; Giang Hồng, Hồng Trang dịch. T.36 | Kim Đồng | 2017 |
2418 | TN.01239 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : truyện tranh/ Fujiko. F. Fujio ; Giang Hồng, Hồng Trang dịch. T.36 | Kim Đồng | 2017 |
2419 | TN.01240 | Jolibois, Christian | Ngày em trai tớ chào đời/ Christian Jolibois, Christian Heinrich; Ong Ong Ong dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2420 | TN.01240 | Jolibois, Christian | Ngày em trai tớ chào đời/ Christian Jolibois, Christian Heinrich; Ong Ong Ong dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2421 | TN.01241 | | Nàng tiên lửa/ Lời: Simone Linder; Tranh: Christa Unzner; Dịch: Tường Liên | Hồng Đức | 2017 |
2422 | TN.01241 | | Nàng tiên lửa/ Lời: Simone Linder; Tranh: Christa Unzner; Dịch: Tường Liên | Hồng Đức | 2017 |
2423 | TN.01242 | | 365 ngày phát triển IQ: Câu đố lý thú/ Minh Tâm dịch | Mỹ thuật | 2018 |
2424 | TN.01242 | | 365 ngày phát triển IQ: Câu đố lý thú/ Minh Tâm dịch | Mỹ thuật | 2018 |
2425 | TN.01243 | | Nàng tiên nước/ Lời: Simone Linder; Tranh: Christa Unzner; Dịch: Tường Liên | Hồng Đức | 2017 |
2426 | TN.01243 | | Nàng tiên nước/ Lời: Simone Linder; Tranh: Christa Unzner; Dịch: Tường Liên | Hồng Đức | 2017 |
2427 | TN.01244 | Phạm Thu | Những điều bất ngờ thú vị/ Phạm Thu s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
2428 | TN.01244 | Phạm Thu | Những điều bất ngờ thú vị/ Phạm Thu s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
2429 | TN.01245 | Rini, Mei | Chàng tiên ĐấTo: Dành cho trẻ từ 5-12 tuổi/ Simone Lindnen- Christa Unzner- Tường Liên | Hồng Đức | 2017 |
2430 | TN.01245 | Rini, Mei | Chàng tiên ĐấTo: Dành cho trẻ từ 5-12 tuổi/ Simone Lindnen- Christa Unzner- Tường Liên | Hồng Đức | 2017 |
2431 | TN.01246 | | Trại gà trên các vì sao: Truyện tranh/ Christian Jolibois ; Minh hoạ: Christian Heinrich ; Dịch: Minh Phúc, Quốc Bảo | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2021 |
2432 | TN.01246 | | Trại gà trên các vì sao: Truyện tranh/ Christian Jolibois ; Minh hoạ: Christian Heinrich ; Dịch: Minh Phúc, Quốc Bảo | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2021 |
2433 | TN.01247 | Jolibois, Christian | Chuyện Xóm Gà - Nàng gà ngủ trong rừng: Truyện tranh/ Christian Jolibois, Minh hoạ: Christian Heinrich ; Anh Vũ dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2434 | TN.01247 | Jolibois, Christian | Chuyện Xóm Gà - Nàng gà ngủ trong rừng: Truyện tranh/ Christian Jolibois, Minh hoạ: Christian Heinrich ; Anh Vũ dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2435 | TN.01248 | Jolibois, Christian | Gà con bé bỏng, quái thú và chàng hiệp sĩ/ Christian Jolibois, Christian Heinrich; Ong Ong Ong dịch | Mỹ thuật | 2021 |
2436 | TN.01248 | Jolibois, Christian | Gà con bé bỏng, quái thú và chàng hiệp sĩ/ Christian Jolibois, Christian Heinrich; Ong Ong Ong dịch | Mỹ thuật | 2021 |
2437 | TN.01249 | | Doraemon: Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F Fujio ; Giang Hồng dịch. T.17 | Kim Đồng | 2021 |
2438 | TN.01249 | | Doraemon: Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F Fujio ; Giang Hồng dịch. T.17 | Kim Đồng | 2021 |
2439 | TN.01250 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.33 | Kim Đồng | 2022 |
2440 | TN.01250 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.33 | Kim Đồng | 2022 |
2441 | TN.01251 | | Karl Marx: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Lee Sukja ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2020 |
2442 | TN.01251 | | Karl Marx: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Lee Sukja ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2020 |
2443 | TN.01252 | | Mahatma Gandhi: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Oh Youngseok ; Tranh: Lee Jongwon ; Nguyễn Thị Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2021 |
2444 | TN.01252 | | Mahatma Gandhi: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Oh Youngseok ; Tranh: Lee Jongwon ; Nguyễn Thị Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2021 |
2445 | TN.01253 | Jolibois, Christian | Căn lều ma quái tấn công Xóm Gà/ Christian Jolibois; Christian Heinrich minh họa; Măng dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2446 | TN.01253 | Jolibois, Christian | Căn lều ma quái tấn công Xóm Gà/ Christian Jolibois; Christian Heinrich minh họa; Măng dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2447 | TN.01254 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc của mình tự mình làm: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lệ Quyên dịch | Dân trí | 2023 |
2448 | TN.01254 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc của mình tự mình làm: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lệ Quyên dịch | Dân trí | 2023 |
2449 | TN.01255 | | Tý quậy: Tranh truyện: Dành cho lứa tuổi 6+/ Đào Hải. T.8 | Kim Đồng | 2020 |
2450 | TN.01255 | | Tý quậy: Tranh truyện: Dành cho lứa tuổi 6+/ Đào Hải. T.8 | Kim Đồng | 2020 |
2451 | TN.01256 | Bích Thủy | Ăn khế trả vàng/ Bích Thủy, Phương Tâm | Nxb. Đồng Nai | 2019 |
2452 | TN.01256 | Bích Thủy | Ăn khế trả vàng/ Bích Thủy, Phương Tâm | Nxb. Đồng Nai | 2019 |
2453 | TN.01257 | | Jean say ngủ và Jean chăm đọc: Truyện tranh/ Christian Jolibois ; Minh hoạ: Christian Heinrich ; Ong Ong Ong dịch | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2021 |
2454 | TN.01257 | | Jean say ngủ và Jean chăm đọc: Truyện tranh/ Christian Jolibois ; Minh hoạ: Christian Heinrich ; Ong Ong Ong dịch | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2021 |
2455 | TN.01258 | | Số phận hai hạt mầm: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Võ Mạnh Hảo, Trần Huyền Trang, Lê Liên... ; Dịch: Thảo Nguyên... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
2456 | TN.01258 | | Số phận hai hạt mầm: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Võ Mạnh Hảo, Trần Huyền Trang, Lê Liên... ; Dịch: Thảo Nguyên... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
2457 | TN.01259 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.14 | Kim Đồng | 2021 |
2458 | TN.01259 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.14 | Kim Đồng | 2021 |
2459 | TN.01260 | Jolibois, Christian | Chẳng ai nhát như cáy ở Xóm Gà!/ Christian Jolibois, Christian Heinrich minh họa; Măng dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2460 | TN.01260 | Jolibois, Christian | Chẳng ai nhát như cáy ở Xóm Gà!/ Christian Jolibois, Christian Heinrich minh họa; Măng dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2461 | TN.01261. | | Ươm mầm nhân cách - Ứng xử/ Trí Việt tổng hợp | Dân trí | 2021 |
2462 | TN.01261. | | Ươm mầm nhân cách - Ứng xử/ Trí Việt tổng hợp | Dân trí | 2021 |
2463 | TN.01262 | | Chúng em yêu cô giáo: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Tranh: Mique Moriuchi ; Lời: Kim Ye Sil ; Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2020 |
2464 | TN.01262 | | Chúng em yêu cô giáo: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Tranh: Mique Moriuchi ; Lời: Kim Ye Sil ; Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2020 |
2465 | TN.01263 | | 100 truyện cổ tích Việt Nam/ Ngọc Hà sưu tầm, tuyển chọn. Q.1 | Dân trí | 2020 |
2466 | TN.01263 | | 100 truyện cổ tích Việt Nam/ Ngọc Hà sưu tầm, tuyển chọn. Q.1 | Dân trí | 2020 |
2467 | TN.01264 | Anh Tú | Đường lên đỉnh Olympia - 1001 câu hỏi lý thú/ Anh Tú | Văn hoá thông tin | 2010 |
2468 | TN.01264 | Anh Tú | Đường lên đỉnh Olympia - 1001 câu hỏi lý thú/ Anh Tú | Văn hoá thông tin | 2010 |
2469 | TN.01265 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người bao dung: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Giả Văn Bằng | Dân trí | 2023 |
2470 | TN.01265 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người bao dung: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Giả Văn Bằng | Dân trí | 2023 |
2471 | TN.01266 | Thích Chân Tính | Bằng tất cả tấm lòng/ Thích Chân Tính | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
2472 | TN.01266 | Thích Chân Tính | Bằng tất cả tấm lòng/ Thích Chân Tính | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
2473 | TN.01267 | | Lời yêu thương của mẹ: Truyện tranh: Dành cho trẻ 2-6 tuổi/ Lời: Amelia Hepworth ; Tranh: Gavin Scott ; Quỳnh Trang dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
2474 | TN.01267 | | Lời yêu thương của mẹ: Truyện tranh: Dành cho trẻ 2-6 tuổi/ Lời: Amelia Hepworth ; Tranh: Gavin Scott ; Quỳnh Trang dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
2475 | TN.01268 | | Mơ đẹp nhé, mẹ yêu con/ Lời: Marcy Kelman ; Minh hoạ: Gavin Scott ; Ngân Hạnh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
2476 | TN.01268 | | Mơ đẹp nhé, mẹ yêu con/ Lời: Marcy Kelman ; Minh hoạ: Gavin Scott ; Ngân Hạnh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
2477 | TN.01269 | | Ối! Toàn nhựa là nhựa!: Nhựa khiến trái đất bị ốm, ta phải làm gì đây? : Dành cho bạn nhỏ 5+/ Neal Layton ; Nguyễn Xuân Nhật dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2022 |
2478 | TN.01269 | | Ối! Toàn nhựa là nhựa!: Nhựa khiến trái đất bị ốm, ta phải làm gì đây? : Dành cho bạn nhỏ 5+/ Neal Layton ; Nguyễn Xuân Nhật dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2022 |
2479 | TN.01270 | | Tất tần tật về cơ thể bé/ Pauline Oud; Kim Ngọc dịch | Kim Đồng | 2022 |
2480 | TN.01270 | | Tất tần tật về cơ thể bé/ Pauline Oud; Kim Ngọc dịch | Kim Đồng | 2022 |
2481 | TN.01271 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanuts: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
2482 | TN.01271 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích trầu cau: = Story of betel and arecanuts: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
2483 | TN.01272 | Lê Thị Lệ Hằng | 101 truyện mẹ kể con nghe/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
2484 | TN.01272 | Lê Thị Lệ Hằng | 101 truyện mẹ kể con nghe/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
2485 | TN.01273 | | Võ Thị Sáu: Truyện tranh: Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2022 |
2486 | TN.01273 | | Võ Thị Sáu: Truyện tranh: Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2022 |
2487 | TN.01274 | Lê Thị Lệ Hằng | 101 truyện mẹ kể con nghe/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
2488 | TN.01274 | Lê Thị Lệ Hằng | 101 truyện mẹ kể con nghe/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
2489 | TN.01275 | | Chuyện kể về Mười cô gái ngã ba Đồng Lộc: Truyện tranh ; Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Clou Pilow Studio | Kim Đồng | 2022 |
2490 | TN.01276 | Lê Thị Lệ Hằng | 101 truyện mẹ kể con nghe/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
2491 | TN.01276 | Lê Thị Lệ Hằng | 101 truyện mẹ kể con nghe/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
2492 | TN.01277 | | Lễ hội trường khó quên: Truyện tranh : Truyện dành cho tuổi Teen/ Myunghee Noh ; Huyền Trang dịch | Mỹ thuật | 2020 |
2493 | TN.01277 | | Lễ hội trường khó quên: Truyện tranh : Truyện dành cho tuổi Teen/ Myunghee Noh ; Huyền Trang dịch | Mỹ thuật | 2020 |
2494 | TN.01279 | | Doraemon: Truyện tranh: Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F Fujio ; Giang Hồng dịch. T.9 | Kim Đồng | 2020 |
2495 | TN.01279 | | Doraemon: Truyện tranh: Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F Fujio ; Giang Hồng dịch. T.9 | Kim Đồng | 2020 |
2496 | TN.01280 | Lê Thị Lệ Hằng | 101 truyện mẹ kể con nghe/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
2497 | TN.01280 | Lê Thị Lệ Hằng | 101 truyện mẹ kể con nghe/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
2498 | TN.01281 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên 5- Ven bờ hồ bạc: Dành cho lứa tuổi 10+/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Lưu Diệu Vân dịch. T.5 | Kim Đồng | 2021 |
2499 | TN.01281 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên 5- Ven bờ hồ bạc: Dành cho lứa tuổi 10+/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Lưu Diệu Vân dịch. T.5 | Kim Đồng | 2021 |
2500 | TN.01282 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2501 | TN.01282 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2502 | TN.01283 | Nguyễn Như Quỳnh | Thần Sắt: = The iron God: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
2503 | TN.01283 | Nguyễn Như Quỳnh | Thần Sắt: = The iron God: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
2504 | TN.01283. | | Trí khôn của ta đây: = Here's my wisdom: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
2505 | TN.01283. | | Trí khôn của ta đây: = Here's my wisdom: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
2506 | TN.01284 | | Thường thức cuộc sống: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Nhiên Hà dịch | Kim Đồng | 2019 |
2507 | TN.01284 | | Thường thức cuộc sống: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Nhiên Hà dịch | Kim Đồng | 2019 |
2508 | TN.01285 | Nguyễn Quốc Khánh | 100 tấm gương hiếu thảo của người xưa/ Nguyễn Quốc Khánh chủ biên, Thanh Hương, Thanh Hằng | Dân trí | 2019 |
2509 | TN.01285 | Nguyễn Quốc Khánh | 100 tấm gương hiếu thảo của người xưa/ Nguyễn Quốc Khánh chủ biên, Thanh Hương, Thanh Hằng | Dân trí | 2019 |
2510 | TN.01286 | Trương Cần | Thói quen tốt theo tôi trọn đời/ Trương Cần; Bích Phương dịch | Dân trí, | 2023 |
2511 | TN.01286 | Trương Cần | Thói quen tốt theo tôi trọn đời/ Trương Cần; Bích Phương dịch | Dân trí, | 2023 |
2512 | TN.01287 | | Ngựa đỏ và lạc đà: = The red horse and the camel: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
2513 | TN.01287 | | Ngựa đỏ và lạc đà: = The red horse and the camel: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
2514 | TN.01288. | | Sinh vật thời cổ đại và động vật | Thông tin và Truyền thông | 2023 |
2515 | TN.01288. | | Sinh vật thời cổ đại và động vật | Thông tin và Truyền thông | 2023 |
2516 | TN.01289 | Defoe, Daniel | Robinson Crusoe: Dành cho lứa tuổi 6+/ Daniel Defoe ; Hoàng Nguyên Cát dịch | Kim Đồng | 2021 |
2517 | TN.01289 | Defoe, Daniel | Robinson Crusoe: Dành cho lứa tuổi 6+/ Daniel Defoe ; Hoàng Nguyên Cát dịch | Kim Đồng | 2021 |
2518 | TN.01290 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.25 | Kim Đồng | 2016 |
2519 | TN.01290 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.25 | Kim Đồng | 2016 |
2520 | TN.01291 | | Kho tàng trong túi giấy: Dành cho trẻ em từ 6 đến 11 tuổi/ Nguyễn Thị Thanh Bình, Trương Huỳnh Như Trân, Võ Thu Hương... ; Dịch: Thu Dung... ; Minh hoạ: Thuỳ Dung | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
2521 | TN.01291 | | Kho tàng trong túi giấy: Dành cho trẻ em từ 6 đến 11 tuổi/ Nguyễn Thị Thanh Bình, Trương Huỳnh Như Trân, Võ Thu Hương... ; Dịch: Thu Dung... ; Minh hoạ: Thuỳ Dung | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
2522 | TN.01292 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.34 | Kim Đồng | 2019 |
2523 | TN.01292 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.34 | Kim Đồng | 2019 |
2524 | TN.01293 | | Ba chiếc lá: Truyện tranh/ Thôi Trung Lôi ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2016 |
2525 | TN.01293 | | Ba chiếc lá: Truyện tranh/ Thôi Trung Lôi ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2016 |
2526 | TN.01295 | | Thế giới trong ngăn tủ: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Phạm Nam Thanh, Khang Gia, Trần Tùng Chinh... ; Dịch: Võ Hồng Ánh... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
2527 | TN.01295 | | Thế giới trong ngăn tủ: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Phạm Nam Thanh, Khang Gia, Trần Tùng Chinh... ; Dịch: Võ Hồng Ánh... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
2528 | TN.01296 | | Shin - Cậu bé bút chì: Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+/ Yoshito Usui ; Đỗ Thị Châm dịch. T.33 | Kim Đồng | 2022 |
2529 | TN.01296 | | Shin - Cậu bé bút chì: Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+/ Yoshito Usui ; Đỗ Thị Châm dịch. T.33 | Kim Đồng | 2022 |
2530 | TN.01297 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người bao dung: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Giả Văn Bằng | Dân trí | 2023 |
2531 | TN.01297 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người bao dung: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Giả Văn Bằng | Dân trí | 2023 |
2532 | TN.01298 | Hoàng Khắc Huyên | Nàng tiên cá: Truyện tranh/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ Thuật | 2019 |
2533 | TN.01298 | Hoàng Khắc Huyên | Nàng tiên cá: Truyện tranh/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Mỹ Thuật | 2019 |
2534 | TN.01299 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc học không hề đáng sợ/ Trương Cần; Bích Phương dịch | Dân trí, | 2023 |
2535 | TN.01299 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc học không hề đáng sợ/ Trương Cần; Bích Phương dịch | Dân trí, | 2023 |
2536 | TN.01300 | Nguyễn Quốc Khánh | 100 gương hiếu học của các Danh nhân nổi tiếng/ Nguyễn Quốc Khánh chủ biên; Thanh Hương, Thanh Hằng | Dân trí | 2019 |
2537 | TN.01300 | Nguyễn Quốc Khánh | 100 gương hiếu học của các Danh nhân nổi tiếng/ Nguyễn Quốc Khánh chủ biên; Thanh Hương, Thanh Hằng | Dân trí | 2019 |
2538 | TN.01301 | | Con cũng muốn có em bé: Truyện tranh/ Zhù Huì Fàng ; Minh hoạ: Mù Mián ; Minh Thuận dịch | Văn học; Công ty Văn hoá và Truyền thông Trí Việt | 2017 |
2539 | TN.01301 | | Con cũng muốn có em bé: Truyện tranh/ Zhù Huì Fàng ; Minh hoạ: Mù Mián ; Minh Thuận dịch | Văn học; Công ty Văn hoá và Truyền thông Trí Việt | 2017 |
2540 | TN.01302 | Đặng Minh Dũng | 10 vạn câu hỏi vì sao/ Đặng Minh Dũng | Thanh niên | 2019 |
2541 | TN.01302 | Đặng Minh Dũng | 10 vạn câu hỏi vì sao/ Đặng Minh Dũng | Thanh niên | 2019 |
2542 | TN.01303 | | Doraemon: Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F Fujio Pro ; Hồng Trang dịch. T.23 | Kim Đồng | 2020 |
2543 | TN.01303 | | Doraemon: Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F Fujio Pro ; Hồng Trang dịch. T.23 | Kim Đồng | 2020 |
2544 | TN.01304 | Nguyễn Như Quỳnh | Cậu bé thông minh: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
2545 | TN.01304 | Nguyễn Như Quỳnh | Cậu bé thông minh: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Mỹ thuật | 2017 |
2546 | TN.01305 | | Shin - Cậu bé bút chì: Truyện tranh: Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+/ Yoshito Usui ; Hà Thuỷ dịch. T.39 | Kim Đồng | 2020 |
2547 | TN.01305 | | Shin - Cậu bé bút chì: Truyện tranh: Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+/ Yoshito Usui ; Hà Thuỷ dịch. T.39 | Kim Đồng | 2020 |
2548 | TN.01306 | Thu Hương | Tại sao và như thế nào?/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
2549 | TN.01306 | Thu Hương | Tại sao và như thế nào?/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
2550 | TN.01307 | | 7 viên ngọc rồng: Truyện tranh/ Akira Toriyama ; Barbie Ayumi h.đ.. T.39 | Kim Đồng | 2016 |
2551 | TN.01307 | | 7 viên ngọc rồng: Truyện tranh/ Akira Toriyama ; Barbie Ayumi h.đ.. T.39 | Kim Đồng | 2016 |
2552 | TN.01308 | Đặng Minh Dũng | 10 vạn câu hỏi vì sao/ Đặng Minh Dũng | Thanh niên | 2019 |
2553 | TN.01308 | Đặng Minh Dũng | 10 vạn câu hỏi vì sao/ Đặng Minh Dũng | Thanh niên | 2019 |
2554 | TN.01310 | Đặng Minh Dũng | 10 vạn câu hỏi vì sao/ Đặng Minh Dũng | Thanh niên | 2019 |
2555 | TN.01310 | Đặng Minh Dũng | 10 vạn câu hỏi vì sao/ Đặng Minh Dũng | Thanh niên | 2019 |
2556 | TN.01311 | | Thiên nhiên kì thú: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Nhiên Hà dịch | Kim Đồng | 2019 |
2557 | TN.01311 | | Thiên nhiên kì thú: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Nhiên Hà dịch | Kim Đồng | 2019 |
2558 | TN.01312 | Nguyễn Ngọc Thuần | Vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ: Truyện dài/ Nguyễn Ngọc Thuần | Nxb. Trẻ | 2022 |
2559 | TN.01312 | Nguyễn Ngọc Thuần | Vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ: Truyện dài/ Nguyễn Ngọc Thuần | Nxb. Trẻ | 2022 |
2560 | TN.01313 | | Cây tre trăm đốt: = The one - hundred section bamboo: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
2561 | TN.01313 | | Cây tre trăm đốt: = The one - hundred section bamboo: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
2562 | TN.01314 | Ngọc Hà | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thực vật/ Ngọc Hà t.c | Bách Khoa Hà Nội | 2015 |
2563 | TN.01314 | Ngọc Hà | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thực vật/ Ngọc Hà t.c | Bách Khoa Hà Nội | 2015 |
2564 | TN.01315 | Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - khám phá thế giới đại dương 2/ Tôn Nguyên Vĩ; Ngọc Linh | Thanh niên | 2022 |
2565 | TN.01315 | Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - khám phá thế giới đại dương 2/ Tôn Nguyên Vĩ; Ngọc Linh | Thanh niên | 2022 |
2566 | TN.01316 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu: Dành cho lứa tuổi 13+/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2022 |
2567 | TN.01316 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu: Dành cho lứa tuổi 13+/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2022 |
2568 | TN.01317 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Hiếu Minh ; Tranh: Cloud Pillow | Kim Đồng | 2021 |
2569 | TN.01317 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Hiếu Minh ; Tranh: Cloud Pillow | Kim Đồng | 2021 |
2570 | TN.01318 | Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - khám phá thế giới đại dương 2/ Tôn Nguyên Vĩ; Ngọc Linh | Thanh niên | 2022 |
2571 | TN.01318 | Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - khám phá thế giới đại dương 2/ Tôn Nguyên Vĩ; Ngọc Linh | Thanh niên | 2022 |
2572 | TN.01319 | Mai Vinh | 10 vạn câu hỏi vì sao - Cơ thể người/ Mai Vinh b.s | Hồng Đức | 2021 |
2573 | TN.01319 | Mai Vinh | 10 vạn câu hỏi vì sao - Cơ thể người/ Mai Vinh b.s | Hồng Đức | 2021 |
2574 | TN.01320 | | Bí mật của tự nhiên: Dành cho lứa tuổi 6+/ Trần Thanh Ngân dịch. Q.2 | Kim Đồng | 2021 |
2575 | TN.01320 | | Bí mật của tự nhiên: Dành cho lứa tuổi 6+/ Trần Thanh Ngân dịch. Q.2 | Kim Đồng | 2021 |
2576 | TN.01321 | Nguyễn Quốc Khánh | 100 câu chuyện về tấm gương đạo đức của các danh nhân/ Nguyễn Quốc Khánh chủ biên, Thanh Hương, Thanh Hằng | Dân trí | 2019 |
2577 | TN.01321 | Nguyễn Quốc Khánh | 100 câu chuyện về tấm gương đạo đức của các danh nhân/ Nguyễn Quốc Khánh chủ biên, Thanh Hương, Thanh Hằng | Dân trí | 2019 |
2578 | TN.01323 | Duy Khán | Tuổi thơ im lặng/ Duy Khán | Kim Đồng | 2021 |
2579 | TN.01323 | Duy Khán | Tuổi thơ im lặng/ Duy Khán | Kim Đồng | 2021 |
2580 | TN.01324 | | Công chúa ngủ trong rừng: Truyện tranh/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Đông Á | 2017 |
2581 | TN.01324 | | Công chúa ngủ trong rừng: Truyện tranh/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Đông Á | 2017 |
2582 | TN.01325 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.29 | Kim Đồng | 2016 |
2583 | TN.01325 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.29 | Kim Đồng | 2016 |
2584 | TN.01326 | Nguyễn Hồng Liên | Thạch Sanh/ Nguyễn Hồng Liên | Mỹ Thuật | 2012 |
2585 | TN.01326 | Nguyễn Hồng Liên | Thạch Sanh/ Nguyễn Hồng Liên | Mỹ Thuật | 2012 |
2586 | TN.01327 | Lê Thị Lệ Hằng | 101 truyện mẹ kể con nghe/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
2587 | TN.01327 | Lê Thị Lệ Hằng | 101 truyện mẹ kể con nghe/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
2588 | TN.01328 | | 101 truyện mẹ kể con nghe/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
2589 | TN.01328 | | 101 truyện mẹ kể con nghe/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
2590 | TN.01329 | Lê Thị Lệ Hằng | 101 truyện mẹ kể con nghe/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
2591 | TN.01329 | Lê Thị Lệ Hằng | 101 truyện mẹ kể con nghe/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
2592 | TN.01331. | | Bà Triệu: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2593 | TN.01331. | | Bà Triệu: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
2594 | TN.01332 | | Kiên trì sẽ chiến thắng: Ốc sên leo tường: Truyện tranh/ Lời: Vương Linh ; Nghê Tịnh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2595 | TN.01332 | | Kiên trì sẽ chiến thắng: Ốc sên leo tường: Truyện tranh/ Lời: Vương Linh ; Nghê Tịnh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2596 | TN.01333 | | Mọi người sinh ra đều có ích: Hình tam giác lang thang: Truyện tranh/ Lời: Kim Hiếu ; Nghê Tịnh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2597 | TN.01333 | | Mọi người sinh ra đều có ích: Hình tam giác lang thang: Truyện tranh/ Lời: Kim Hiếu ; Nghê Tịnh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2598 | TN.01334 | | Chiếc mũ công lý: Chiếc mũ tàng hình của Sói: Truyện tranh/ Lời: Đông Bắc ; Trần Trạch Tân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2599 | TN.01334 | | Chiếc mũ công lý: Chiếc mũ tàng hình của Sói: Truyện tranh/ Lời: Đông Bắc ; Trần Trạch Tân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2600 | TN.01335 | | Tôi có thể làm được: Gấu Mi Sa leo cầu thang: Truyện tranh/ Lời: Kim Ba ; Lưu Thần Quân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2601 | TN.01335 | | Tôi có thể làm được: Gấu Mi Sa leo cầu thang: Truyện tranh/ Lời: Kim Ba ; Lưu Thần Quân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2602 | TN.01336 | | Mình là bạn bè tốt: Ếch rồng/ Lời: Băng Ba; Tranh: Triệu Quang Vũ ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2603 | TN.01336 | | Mình là bạn bè tốt: Ếch rồng/ Lời: Băng Ba; Tranh: Triệu Quang Vũ ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2604 | TN.01337 | | Mình là bạn bè tốt: Ếch rồng/ Lời: Băng Ba; Tranh: Triệu Quang Vũ ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2605 | TN.01337 | | Mình là bạn bè tốt: Ếch rồng/ Lời: Băng Ba; Tranh: Triệu Quang Vũ ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2606 | TN.01338 | | Mình là bạn bè tốt: Ếch rồng/ Lời: Băng Ba; Tranh: Triệu Quang Vũ ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2607 | TN.01338 | | Mình là bạn bè tốt: Ếch rồng/ Lời: Băng Ba; Tranh: Triệu Quang Vũ ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2608 | TN.01339 | | Giúp đỡ trong khả năng của mình: Sự nhiệt tình của cô Mèo/ Lời: Trọng Hạ Hiệp ; Tranh: Lưu Đình ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2609 | TN.01339 | | Giúp đỡ trong khả năng của mình: Sự nhiệt tình của cô Mèo/ Lời: Trọng Hạ Hiệp ; Tranh: Lưu Đình ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2610 | TN.01340 | | Giúp đỡ trong khả năng của mình: Sự nhiệt tình của cô Mèo/ Lời: Trọng Hạ Hiệp ; Tranh: Lưu Đình ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2611 | TN.01340 | | Giúp đỡ trong khả năng của mình: Sự nhiệt tình của cô Mèo/ Lời: Trọng Hạ Hiệp ; Tranh: Lưu Đình ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2612 | TN.01341 | | Giúp đỡ trong khả năng của mình: Sự nhiệt tình của cô Mèo/ Lời: Trọng Hạ Hiệp ; Tranh: Lưu Đình ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2613 | TN.01341 | | Giúp đỡ trong khả năng của mình: Sự nhiệt tình của cô Mèo/ Lời: Trọng Hạ Hiệp ; Tranh: Lưu Đình ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2614 | TN.01342 | | Tinh thần tương thân tương ái: Mười hai con bướm khô/ Lời: Vương Nhất Mai ; Tranh: Dương Tư Phàm ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2615 | TN.01342 | | Tinh thần tương thân tương ái: Mười hai con bướm khô/ Lời: Vương Nhất Mai ; Tranh: Dương Tư Phàm ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2616 | TN.01343 | | Tinh thần tương thân tương ái: Mười hai con bướm khô/ Lời: Vương Nhất Mai ; Tranh: Dương Tư Phàm ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2617 | TN.01343 | | Tinh thần tương thân tương ái: Mười hai con bướm khô/ Lời: Vương Nhất Mai ; Tranh: Dương Tư Phàm ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2618 | TN.01344 | | Tinh thần tương thân tương ái: Mười hai con bướm khô/ Lời: Vương Nhất Mai ; Tranh: Dương Tư Phàm ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2619 | TN.01344 | | Tinh thần tương thân tương ái: Mười hai con bướm khô/ Lời: Vương Nhất Mai ; Tranh: Dương Tư Phàm ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2620 | TN.01345 | | Tinh thần tương thân tương ái: Mười hai con bướm khô/ Lời: Vương Nhất Mai ; Tranh: Dương Tư Phàm ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2621 | TN.01345 | | Tinh thần tương thân tương ái: Mười hai con bướm khô/ Lời: Vương Nhất Mai ; Tranh: Dương Tư Phàm ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2622 | TN.01346 | | Tinh thần tương thân tương ái: Mười hai con bướm khô/ Lời: Vương Nhất Mai ; Tranh: Dương Tư Phàm ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2623 | TN.01346 | | Tinh thần tương thân tương ái: Mười hai con bướm khô/ Lời: Vương Nhất Mai ; Tranh: Dương Tư Phàm ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2624 | TN.01347 | | Cảm thông và chia sẻ: Yêu tinh mặt đỏ và yêu tinh mặt xanh/ Lời: Tiêu Định Lệ ; Tranh: Chu Thế Phương ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2625 | TN.01347 | | Cảm thông và chia sẻ: Yêu tinh mặt đỏ và yêu tinh mặt xanh/ Lời: Tiêu Định Lệ ; Tranh: Chu Thế Phương ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2626 | TN.01348 | | Cảm thông và chia sẻ: Yêu tinh mặt đỏ và yêu tinh mặt xanh/ Lời: Tiêu Định Lệ ; Tranh: Chu Thế Phương ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2627 | TN.01348 | | Cảm thông và chia sẻ: Yêu tinh mặt đỏ và yêu tinh mặt xanh/ Lời: Tiêu Định Lệ ; Tranh: Chu Thế Phương ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2628 | TN.01349 | | Cảm thông và chia sẻ: Yêu tinh mặt đỏ và yêu tinh mặt xanh/ Lời: Tiêu Định Lệ ; Tranh: Chu Thế Phương ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2629 | TN.01349 | | Cảm thông và chia sẻ: Yêu tinh mặt đỏ và yêu tinh mặt xanh/ Lời: Tiêu Định Lệ ; Tranh: Chu Thế Phương ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2630 | TN.01350 | | Hãy chơi cùng nhau bạn nhé: Sư tử Sa Sa/ Lời: Vương Nhất Mai ; Tranh: Dương Tư Phàm ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2631 | TN.01350 | | Hãy chơi cùng nhau bạn nhé: Sư tử Sa Sa/ Lời: Vương Nhất Mai ; Tranh: Dương Tư Phàm ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2632 | TN.01351 | | Hãy chơi cùng nhau bạn nhé: Sư tử Sa Sa/ Lời: Vương Nhất Mai ; Tranh: Dương Tư Phàm ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2633 | TN.01351 | | Hãy chơi cùng nhau bạn nhé: Sư tử Sa Sa/ Lời: Vương Nhất Mai ; Tranh: Dương Tư Phàm ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2634 | TN.01352 | | Hãy chơi cùng nhau bạn nhé: Sư tử Sa Sa/ Lời: Vương Nhất Mai ; Tranh: Dương Tư Phàm ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2635 | TN.01352 | | Hãy chơi cùng nhau bạn nhé: Sư tử Sa Sa/ Lời: Vương Nhất Mai ; Tranh: Dương Tư Phàm ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2636 | TN.01353 | | Hãy chơi cùng nhau bạn nhé: Sư tử Sa Sa/ Lời: Vương Nhất Mai ; Tranh: Dương Tư Phàm ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2637 | TN.01353 | | Hãy chơi cùng nhau bạn nhé: Sư tử Sa Sa/ Lời: Vương Nhất Mai ; Tranh: Dương Tư Phàm ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2638 | TN.01354 | | Hãy chơi cùng nhau bạn nhé: Sư tử Sa Sa/ Lời: Vương Nhất Mai ; Tranh: Dương Tư Phàm ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2639 | TN.01354 | | Hãy chơi cùng nhau bạn nhé: Sư tử Sa Sa/ Lời: Vương Nhất Mai ; Tranh: Dương Tư Phàm ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2640 | TN.01355 | | Hãy chơi cùng nhau bạn nhé: Sư tử Sa Sa/ Lời: Vương Nhất Mai ; Tranh: Dương Tư Phàm ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2641 | TN.01355 | | Hãy chơi cùng nhau bạn nhé: Sư tử Sa Sa/ Lời: Vương Nhất Mai ; Tranh: Dương Tư Phàm ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2642 | TN.01356 | | Hãy chơi cùng nhau bạn nhé: Sư tử Sa Sa/ Lời: Vương Nhất Mai ; Tranh: Dương Tư Phàm ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2643 | TN.01356 | | Hãy chơi cùng nhau bạn nhé: Sư tử Sa Sa/ Lời: Vương Nhất Mai ; Tranh: Dương Tư Phàm ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2644 | TN.01357 | | Tôi là chuyên gia xử lý rác thải: Gấu Sa Sa thích nhặt rác: Truyện tranh/ Lời: Tây Tây ; Lưu Đình tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2645 | TN.01357 | | Tôi là chuyên gia xử lý rác thải: Gấu Sa Sa thích nhặt rác: Truyện tranh/ Lời: Tây Tây ; Lưu Đình tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2646 | TN.01358 | | Tôi là chuyên gia xử lý rác thải: Gấu Sa Sa thích nhặt rác: Truyện tranh/ Lời: Tây Tây ; Lưu Đình tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2647 | TN.01358 | | Tôi là chuyên gia xử lý rác thải: Gấu Sa Sa thích nhặt rác: Truyện tranh/ Lời: Tây Tây ; Lưu Đình tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2648 | TN.01359 | | Tôi là chuyên gia xử lý rác thải: Gấu Sa Sa thích nhặt rác: Truyện tranh/ Lời: Tây Tây ; Lưu Đình tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2649 | TN.01359 | | Tôi là chuyên gia xử lý rác thải: Gấu Sa Sa thích nhặt rác: Truyện tranh/ Lời: Tây Tây ; Lưu Đình tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2650 | TN.01360 | | Tôi là chuyên gia xử lý rác thải: Gấu Sa Sa thích nhặt rác: Truyện tranh/ Lời: Tây Tây ; Lưu Đình tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2651 | TN.01360 | | Tôi là chuyên gia xử lý rác thải: Gấu Sa Sa thích nhặt rác: Truyện tranh/ Lời: Tây Tây ; Lưu Đình tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2652 | TN.01361 | | Tôi là chuyên gia xử lý rác thải: Gấu Sa Sa thích nhặt rác: Truyện tranh/ Lời: Tây Tây ; Lưu Đình tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2653 | TN.01361 | | Tôi là chuyên gia xử lý rác thải: Gấu Sa Sa thích nhặt rác: Truyện tranh/ Lời: Tây Tây ; Lưu Đình tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2654 | TN.01362 | | Mọi người sinh ra đều có ích: Hình tam giác lang thang: Truyện tranh/ Lời: Kim Hiếu ; Nghê Tịnh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2655 | TN.01362 | | Mọi người sinh ra đều có ích: Hình tam giác lang thang: Truyện tranh/ Lời: Kim Hiếu ; Nghê Tịnh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2656 | TN.01363 | | Mọi người sinh ra đều có ích: Hình tam giác lang thang: Truyện tranh/ Lời: Kim Hiếu ; Nghê Tịnh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2657 | TN.01363 | | Mọi người sinh ra đều có ích: Hình tam giác lang thang: Truyện tranh/ Lời: Kim Hiếu ; Nghê Tịnh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2658 | TN.01364 | | Mọi người sinh ra đều có ích: Hình tam giác lang thang: Truyện tranh/ Lời: Kim Hiếu ; Nghê Tịnh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2659 | TN.01364 | | Mọi người sinh ra đều có ích: Hình tam giác lang thang: Truyện tranh/ Lời: Kim Hiếu ; Nghê Tịnh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2660 | TN.01365 | | Mọi người sinh ra đều có ích: Hình tam giác lang thang: Truyện tranh/ Lời: Kim Hiếu ; Nghê Tịnh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2661 | TN.01365 | | Mọi người sinh ra đều có ích: Hình tam giác lang thang: Truyện tranh/ Lời: Kim Hiếu ; Nghê Tịnh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2662 | TN.01366 | | Mọi người sinh ra đều có ích: Hình tam giác lang thang: Truyện tranh/ Lời: Kim Hiếu ; Nghê Tịnh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2663 | TN.01366 | | Mọi người sinh ra đều có ích: Hình tam giác lang thang: Truyện tranh/ Lời: Kim Hiếu ; Nghê Tịnh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2664 | TN.01367 | | Đừng lo lắng nhé: Ngôi sao của mọi người/ Lời: Băng Ba ; Tranh: Triệu Quang Vũ ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2665 | TN.01367 | | Đừng lo lắng nhé: Ngôi sao của mọi người/ Lời: Băng Ba ; Tranh: Triệu Quang Vũ ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2666 | TN.01368 | | Đừng lo lắng nhé: Ngôi sao của mọi người/ Lời: Băng Ba ; Tranh: Triệu Quang Vũ ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2667 | TN.01368 | | Đừng lo lắng nhé: Ngôi sao của mọi người/ Lời: Băng Ba ; Tranh: Triệu Quang Vũ ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2668 | TN.01369 | | Tinh thần lạc quan: Băng ghế trượt/ Lời: Lỗ Băng ; Tranh: Đổng Tuấn ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2669 | TN.01369 | | Tinh thần lạc quan: Băng ghế trượt/ Lời: Lỗ Băng ; Tranh: Đổng Tuấn ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2670 | TN.01370 | | Tinh thần lạc quan: Băng ghế trượt/ Lời: Lỗ Băng ; Tranh: Đổng Tuấn ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2671 | TN.01370 | | Tinh thần lạc quan: Băng ghế trượt/ Lời: Lỗ Băng ; Tranh: Đổng Tuấn ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2672 | TN.01371 | | Tinh thần lạc quan: Băng ghế trượt/ Lời: Lỗ Băng ; Tranh: Đổng Tuấn ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2673 | TN.01371 | | Tinh thần lạc quan: Băng ghế trượt/ Lời: Lỗ Băng ; Tranh: Đổng Tuấn ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2674 | TN.01373 | | Tôi có thể làm được: Gấu Mi Sa leo cầu thang: Truyện tranh/ Lời: Kim Ba ; Lưu Thần Quân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2675 | TN.01373 | | Tôi có thể làm được: Gấu Mi Sa leo cầu thang: Truyện tranh/ Lời: Kim Ba ; Lưu Thần Quân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2676 | TN.01374 | | Tôi có thể làm được: Gấu Mi Sa leo cầu thang: Truyện tranh/ Lời: Kim Ba ; Lưu Thần Quân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2677 | TN.01374 | | Tôi có thể làm được: Gấu Mi Sa leo cầu thang: Truyện tranh/ Lời: Kim Ba ; Lưu Thần Quân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2678 | TN.01375 | | Tôi có thể làm được: Gấu Mi Sa leo cầu thang: Truyện tranh/ Lời: Kim Ba ; Lưu Thần Quân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2679 | TN.01375 | | Tôi có thể làm được: Gấu Mi Sa leo cầu thang: Truyện tranh/ Lời: Kim Ba ; Lưu Thần Quân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2680 | TN.01376 | | Tôi có thể làm được: Gấu Mi Sa leo cầu thang: Truyện tranh/ Lời: Kim Ba ; Lưu Thần Quân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2681 | TN.01376 | | Tôi có thể làm được: Gấu Mi Sa leo cầu thang: Truyện tranh/ Lời: Kim Ba ; Lưu Thần Quân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2682 | TN.01377 | | Đừng lo lắng nhé: Ngôi sao của mọi người/ Lời: Băng Ba ; Tranh: Triệu Quang Vũ ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2683 | TN.01377 | | Đừng lo lắng nhé: Ngôi sao của mọi người/ Lời: Băng Ba ; Tranh: Triệu Quang Vũ ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2684 | TN.01378 | | Đừng lo lắng nhé: Ngôi sao của mọi người/ Lời: Băng Ba ; Tranh: Triệu Quang Vũ ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2685 | TN.01378 | | Đừng lo lắng nhé: Ngôi sao của mọi người/ Lời: Băng Ba ; Tranh: Triệu Quang Vũ ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2686 | TN.01379 | | Đừng lo lắng nhé: Ngôi sao của mọi người/ Lời: Băng Ba ; Tranh: Triệu Quang Vũ ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2687 | TN.01379 | | Đừng lo lắng nhé: Ngôi sao của mọi người/ Lời: Băng Ba ; Tranh: Triệu Quang Vũ ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2688 | TN.01380 | | Đừng lo lắng nhé: Ngôi sao của mọi người/ Lời: Băng Ba ; Tranh: Triệu Quang Vũ ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2689 | TN.01380 | | Đừng lo lắng nhé: Ngôi sao của mọi người/ Lời: Băng Ba ; Tranh: Triệu Quang Vũ ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2690 | TN.01381 | | Không nổi giận bừa bãi: Tức giận không tốt cho sức khỏe: Truyện tranh/ Lời: Trình Dục Hoa ; Chu Húc tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2691 | TN.01381 | | Không nổi giận bừa bãi: Tức giận không tốt cho sức khỏe: Truyện tranh/ Lời: Trình Dục Hoa ; Chu Húc tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2692 | TN.01382 | | Không nổi giận bừa bãi: Tức giận không tốt cho sức khỏe: Truyện tranh/ Lời: Trình Dục Hoa ; Chu Húc tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2693 | TN.01382 | | Không nổi giận bừa bãi: Tức giận không tốt cho sức khỏe: Truyện tranh/ Lời: Trình Dục Hoa ; Chu Húc tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2694 | TN.01383 | | Không nổi giận bừa bãi: Tức giận không tốt cho sức khỏe: Truyện tranh/ Lời: Trình Dục Hoa ; Chu Húc tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2695 | TN.01383 | | Không nổi giận bừa bãi: Tức giận không tốt cho sức khỏe: Truyện tranh/ Lời: Trình Dục Hoa ; Chu Húc tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2696 | TN.01384 | | Tinh thần bền bỉ thật là đáng quý: Cây gậy kỳ lạ: Truyện tranh/ Lời: Kim Ba ; Lưu Chấn Quân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2697 | TN.01384 | | Tinh thần bền bỉ thật là đáng quý: Cây gậy kỳ lạ: Truyện tranh/ Lời: Kim Ba ; Lưu Chấn Quân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2698 | TN.01385 | | Tinh thần bền bỉ thật là đáng quý: Cây gậy kỳ lạ: Truyện tranh/ Lời: Kim Ba ; Lưu Chấn Quân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2699 | TN.01385 | | Tinh thần bền bỉ thật là đáng quý: Cây gậy kỳ lạ: Truyện tranh/ Lời: Kim Ba ; Lưu Chấn Quân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2700 | TN.01386 | | Tinh thần bền bỉ thật là đáng quý: Cây gậy kỳ lạ: Truyện tranh/ Lời: Kim Ba ; Lưu Chấn Quân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2701 | TN.01386 | | Tinh thần bền bỉ thật là đáng quý: Cây gậy kỳ lạ: Truyện tranh/ Lời: Kim Ba ; Lưu Chấn Quân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2702 | TN.01387 | | Tinh thần bền bỉ thật là đáng quý: Cây gậy kỳ lạ: Truyện tranh/ Lời: Kim Ba ; Lưu Chấn Quân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2703 | TN.01387 | | Tinh thần bền bỉ thật là đáng quý: Cây gậy kỳ lạ: Truyện tranh/ Lời: Kim Ba ; Lưu Chấn Quân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2704 | TN.01388 | | Không dễ dàng bỏ cuộc: Quả óc chó ngọt ngào/ Lời: Từ Lỗ ; Tranh: Cao Thanh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2705 | TN.01388 | | Không dễ dàng bỏ cuộc: Quả óc chó ngọt ngào/ Lời: Từ Lỗ ; Tranh: Cao Thanh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2706 | TN.01389 | | Không dễ dàng bỏ cuộc: Quả óc chó ngọt ngào/ Lời: Từ Lỗ ; Tranh: Cao Thanh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2707 | TN.01389 | | Không dễ dàng bỏ cuộc: Quả óc chó ngọt ngào/ Lời: Từ Lỗ ; Tranh: Cao Thanh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2708 | TN.01390 | | Không dễ dàng bỏ cuộc: Quả óc chó ngọt ngào/ Lời: Từ Lỗ ; Tranh: Cao Thanh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2709 | TN.01390 | | Không dễ dàng bỏ cuộc: Quả óc chó ngọt ngào/ Lời: Từ Lỗ ; Tranh: Cao Thanh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2710 | TN.01391 | | Không dễ dàng bỏ cuộc: Quả óc chó ngọt ngào/ Lời: Từ Lỗ ; Tranh: Cao Thanh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2711 | TN.01391 | | Không dễ dàng bỏ cuộc: Quả óc chó ngọt ngào/ Lời: Từ Lỗ ; Tranh: Cao Thanh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2712 | TN.01392 | | Không dễ dàng bỏ cuộc: Quả óc chó ngọt ngào/ Lời: Từ Lỗ ; Tranh: Cao Thanh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2713 | TN.01392 | | Không dễ dàng bỏ cuộc: Quả óc chó ngọt ngào/ Lời: Từ Lỗ ; Tranh: Cao Thanh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2714 | TN.01393 | | Tôi xứng đáng được tín nhiệm: Chú Voi tốt bụng: Truyện tranh/ Lời: Vương Linh ; Vũ Thanh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2715 | TN.01393 | | Tôi xứng đáng được tín nhiệm: Chú Voi tốt bụng: Truyện tranh/ Lời: Vương Linh ; Vũ Thanh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2716 | TN.01394 | | Tôi xứng đáng được tín nhiệm: Chú Voi tốt bụng: Truyện tranh/ Lời: Vương Linh ; Vũ Thanh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2717 | TN.01394 | | Tôi xứng đáng được tín nhiệm: Chú Voi tốt bụng: Truyện tranh/ Lời: Vương Linh ; Vũ Thanh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2718 | TN.01395 | | Tôi xứng đáng được tín nhiệm: Chú Voi tốt bụng: Truyện tranh/ Lời: Vương Linh ; Vũ Thanh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2719 | TN.01395 | | Tôi xứng đáng được tín nhiệm: Chú Voi tốt bụng: Truyện tranh/ Lời: Vương Linh ; Vũ Thanh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2720 | TN.01396 | | Tôi xứng đáng được tín nhiệm: Chú Voi tốt bụng: Truyện tranh/ Lời: Vương Linh ; Vũ Thanh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2721 | TN.01396 | | Tôi xứng đáng được tín nhiệm: Chú Voi tốt bụng: Truyện tranh/ Lời: Vương Linh ; Vũ Thanh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2722 | TN.01397 | | Tôi xứng đáng được tín nhiệm: Chú Voi tốt bụng: Truyện tranh/ Lời: Vương Linh ; Vũ Thanh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2723 | TN.01397 | | Tôi xứng đáng được tín nhiệm: Chú Voi tốt bụng: Truyện tranh/ Lời: Vương Linh ; Vũ Thanh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2724 | TN.01398 | | Tôi xứng đáng được tín nhiệm: Chú Voi tốt bụng: Truyện tranh/ Lời: Vương Linh ; Vũ Thanh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2725 | TN.01398 | | Tôi xứng đáng được tín nhiệm: Chú Voi tốt bụng: Truyện tranh/ Lời: Vương Linh ; Vũ Thanh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2726 | TN.01399 | | Tôi xứng đáng được tín nhiệm: Chú Voi tốt bụng: Truyện tranh/ Lời: Vương Linh ; Vũ Thanh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2727 | TN.01399 | | Tôi xứng đáng được tín nhiệm: Chú Voi tốt bụng: Truyện tranh/ Lời: Vương Linh ; Vũ Thanh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2728 | TN.01400 | | Tôi xứng đáng được tín nhiệm: Chú Voi tốt bụng: Truyện tranh/ Lời: Vương Linh ; Vũ Thanh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2729 | TN.01400 | | Tôi xứng đáng được tín nhiệm: Chú Voi tốt bụng: Truyện tranh/ Lời: Vương Linh ; Vũ Thanh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2730 | TN.01401 | | Tôi xứng đáng được tín nhiệm: Chú Voi tốt bụng: Truyện tranh/ Lời: Vương Linh ; Vũ Thanh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2731 | TN.01401 | | Tôi xứng đáng được tín nhiệm: Chú Voi tốt bụng: Truyện tranh/ Lời: Vương Linh ; Vũ Thanh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2732 | TN.01402 | | Vượt qua mọi khó khăn: Sâu bướm/ Lời: Lỗ Băng ; Tranh: Đổng Tuấn ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2733 | TN.01402 | | Vượt qua mọi khó khăn: Sâu bướm/ Lời: Lỗ Băng ; Tranh: Đổng Tuấn ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2734 | TN.01403 | | Vượt qua mọi khó khăn: Sâu bướm/ Lời: Lỗ Băng ; Tranh: Đổng Tuấn ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2735 | TN.01403 | | Vượt qua mọi khó khăn: Sâu bướm/ Lời: Lỗ Băng ; Tranh: Đổng Tuấn ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2736 | TN.01404 | | Vượt qua mọi khó khăn: Sâu bướm/ Lời: Lỗ Băng ; Tranh: Đổng Tuấn ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2737 | TN.01404 | | Vượt qua mọi khó khăn: Sâu bướm/ Lời: Lỗ Băng ; Tranh: Đổng Tuấn ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2738 | TN.01405 | | Vượt qua mọi khó khăn: Sâu bướm/ Lời: Lỗ Băng ; Tranh: Đổng Tuấn ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2739 | TN.01405 | | Vượt qua mọi khó khăn: Sâu bướm/ Lời: Lỗ Băng ; Tranh: Đổng Tuấn ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2740 | TN.01406 | | Vượt qua mọi khó khăn: Sâu bướm/ Lời: Lỗ Băng ; Tranh: Đổng Tuấn ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2741 | TN.01406 | | Vượt qua mọi khó khăn: Sâu bướm/ Lời: Lỗ Băng ; Tranh: Đổng Tuấn ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2742 | TN.01407 | | Vượt qua mọi khó khăn: Sâu bướm/ Lời: Lỗ Băng ; Tranh: Đổng Tuấn ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2743 | TN.01407 | | Vượt qua mọi khó khăn: Sâu bướm/ Lời: Lỗ Băng ; Tranh: Đổng Tuấn ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2744 | TN.01408 | | Vượt qua mọi khó khăn: Sâu bướm/ Lời: Lỗ Băng ; Tranh: Đổng Tuấn ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2745 | TN.01408 | | Vượt qua mọi khó khăn: Sâu bướm/ Lời: Lỗ Băng ; Tranh: Đổng Tuấn ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2746 | TN.01409 | | Phải chủ động nói ra: Ngôi nhà vui vẻ: Truyện tranh/ Lời: Thang Tố Lan ; Trương Du tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2747 | TN.01409 | | Phải chủ động nói ra: Ngôi nhà vui vẻ: Truyện tranh/ Lời: Thang Tố Lan ; Trương Du tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2748 | TN.01410 | | Phải chủ động nói ra: Ngôi nhà vui vẻ: Truyện tranh/ Lời: Thang Tố Lan ; Trương Du tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2749 | TN.01410 | | Phải chủ động nói ra: Ngôi nhà vui vẻ: Truyện tranh/ Lời: Thang Tố Lan ; Trương Du tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2750 | TN.01411 | | Phải chủ động nói ra: Ngôi nhà vui vẻ: Truyện tranh/ Lời: Thang Tố Lan ; Trương Du tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2751 | TN.01411 | | Phải chủ động nói ra: Ngôi nhà vui vẻ: Truyện tranh/ Lời: Thang Tố Lan ; Trương Du tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2752 | TN.01412 | | Phải chủ động nói ra: Ngôi nhà vui vẻ: Truyện tranh/ Lời: Thang Tố Lan ; Trương Du tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2753 | TN.01412 | | Phải chủ động nói ra: Ngôi nhà vui vẻ: Truyện tranh/ Lời: Thang Tố Lan ; Trương Du tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2754 | TN.01413 | | Phải chủ động nói ra: Ngôi nhà vui vẻ: Truyện tranh/ Lời: Thang Tố Lan ; Trương Du tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2755 | TN.01413 | | Phải chủ động nói ra: Ngôi nhà vui vẻ: Truyện tranh/ Lời: Thang Tố Lan ; Trương Du tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2756 | TN.01414 | | Phải chủ động nói ra: Ngôi nhà vui vẻ: Truyện tranh/ Lời: Thang Tố Lan ; Trương Du tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2757 | TN.01414 | | Phải chủ động nói ra: Ngôi nhà vui vẻ: Truyện tranh/ Lời: Thang Tố Lan ; Trương Du tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2758 | TN.01415 | | Phải chủ động nói ra: Ngôi nhà vui vẻ: Truyện tranh/ Lời: Thang Tố Lan ; Trương Du tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2759 | TN.01415 | | Phải chủ động nói ra: Ngôi nhà vui vẻ: Truyện tranh/ Lời: Thang Tố Lan ; Trương Du tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2760 | TN.01416 | | Kiểm soát cảm xúc: Những chiếc gai nhím: Truyện tranh/ Lời: Hồ Mộc Nhân; Tranh: Chu Húc ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2761 | TN.01416 | | Kiểm soát cảm xúc: Những chiếc gai nhím: Truyện tranh/ Lời: Hồ Mộc Nhân; Tranh: Chu Húc ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2762 | TN.01417 | | Kiểm soát cảm xúc: Những chiếc gai nhím: Truyện tranh/ Lời: Hồ Mộc Nhân; Tranh: Chu Húc ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2763 | TN.01417 | | Kiểm soát cảm xúc: Những chiếc gai nhím: Truyện tranh/ Lời: Hồ Mộc Nhân; Tranh: Chu Húc ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2764 | TN.01418 | | Kiểm soát cảm xúc: Những chiếc gai nhím: Truyện tranh/ Lời: Hồ Mộc Nhân; Tranh: Chu Húc ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2765 | TN.01418 | | Kiểm soát cảm xúc: Những chiếc gai nhím: Truyện tranh/ Lời: Hồ Mộc Nhân; Tranh: Chu Húc ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2766 | TN.01419 | | Kiểm soát cảm xúc: Những chiếc gai nhím: Truyện tranh/ Lời: Hồ Mộc Nhân; Tranh: Chu Húc ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2767 | TN.01419 | | Kiểm soát cảm xúc: Những chiếc gai nhím: Truyện tranh/ Lời: Hồ Mộc Nhân; Tranh: Chu Húc ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2768 | TN.01420 | | Kiểm soát cảm xúc: Những chiếc gai nhím: Truyện tranh/ Lời: Hồ Mộc Nhân; Tranh: Chu Húc ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2769 | TN.01420 | | Kiểm soát cảm xúc: Những chiếc gai nhím: Truyện tranh/ Lời: Hồ Mộc Nhân; Tranh: Chu Húc ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2770 | TN.01421 | | Phép màu của sự hợp tác: Đội đồng ca của những chú Ếch/ Lời: Vương Linh ; Tranh: Chu Húc ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2771 | TN.01421 | | Phép màu của sự hợp tác: Đội đồng ca của những chú Ếch/ Lời: Vương Linh ; Tranh: Chu Húc ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2772 | TN.01422 | | Phép màu của sự hợp tác: Đội đồng ca của những chú Ếch/ Lời: Vương Linh ; Tranh: Chu Húc ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2773 | TN.01422 | | Phép màu của sự hợp tác: Đội đồng ca của những chú Ếch/ Lời: Vương Linh ; Tranh: Chu Húc ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2774 | TN.01423 | | Phép màu của sự hợp tác: Đội đồng ca của những chú Ếch/ Lời: Vương Linh ; Tranh: Chu Húc ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2775 | TN.01423 | | Phép màu của sự hợp tác: Đội đồng ca của những chú Ếch/ Lời: Vương Linh ; Tranh: Chu Húc ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2776 | TN.01424 | | Phép màu của sự hợp tác: Đội đồng ca của những chú Ếch/ Lời: Vương Linh ; Tranh: Chu Húc ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2777 | TN.01424 | | Phép màu của sự hợp tác: Đội đồng ca của những chú Ếch/ Lời: Vương Linh ; Tranh: Chu Húc ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2778 | TN.01425 | | Phép màu của sự hợp tác: Đội đồng ca của những chú Ếch/ Lời: Vương Linh ; Tranh: Chu Húc ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2779 | TN.01425 | | Phép màu của sự hợp tác: Đội đồng ca của những chú Ếch/ Lời: Vương Linh ; Tranh: Chu Húc ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2022 |
2780 | TN.01426 | | Vượt qua nỗi sợ: Chiếc cầu kết nối: Truyện tranh/ Lời: Thang Tố Lan ; Trương Du tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2781 | TN.01426 | | Vượt qua nỗi sợ: Chiếc cầu kết nối: Truyện tranh/ Lời: Thang Tố Lan ; Trương Du tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2782 | TN.01427 | | Vượt qua nỗi sợ: Chiếc cầu kết nối: Truyện tranh/ Lời: Thang Tố Lan ; Trương Du tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2783 | TN.01427 | | Vượt qua nỗi sợ: Chiếc cầu kết nối: Truyện tranh/ Lời: Thang Tố Lan ; Trương Du tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2784 | TN.01428 | | Vượt qua nỗi sợ: Chiếc cầu kết nối: Truyện tranh/ Lời: Thang Tố Lan ; Trương Du tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2785 | TN.01428 | | Vượt qua nỗi sợ: Chiếc cầu kết nối: Truyện tranh/ Lời: Thang Tố Lan ; Trương Du tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2786 | TN.01429 | | Vượt qua nỗi sợ: Chiếc cầu kết nối: Truyện tranh/ Lời: Thang Tố Lan ; Trương Du tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2787 | TN.01429 | | Vượt qua nỗi sợ: Chiếc cầu kết nối: Truyện tranh/ Lời: Thang Tố Lan ; Trương Du tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2788 | TN.01430 | | Vượt qua nỗi sợ: Chiếc cầu kết nối: Truyện tranh/ Lời: Thang Tố Lan ; Trương Du tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2789 | TN.01430 | | Vượt qua nỗi sợ: Chiếc cầu kết nối: Truyện tranh/ Lời: Thang Tố Lan ; Trương Du tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2790 | TN.01431 | | Vượt qua nỗi sợ: Chiếc cầu kết nối: Truyện tranh/ Lời: Thang Tố Lan ; Trương Du tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2791 | TN.01431 | | Vượt qua nỗi sợ: Chiếc cầu kết nối: Truyện tranh/ Lời: Thang Tố Lan ; Trương Du tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2792 | TN.01432 | | Cùng nhau bảo vệ môi trường: Những con thuyền màu trắng/ Lời: Vũ Ngọc Quế ; Tranh: Trần Thạch Tân ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2793 | TN.01432 | | Cùng nhau bảo vệ môi trường: Những con thuyền màu trắng/ Lời: Vũ Ngọc Quế ; Tranh: Trần Thạch Tân ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2794 | TN.01433 | | Cùng nhau bảo vệ môi trường: Những con thuyền màu trắng/ Lời: Vũ Ngọc Quế ; Tranh: Trần Thạch Tân ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2795 | TN.01433 | | Cùng nhau bảo vệ môi trường: Những con thuyền màu trắng/ Lời: Vũ Ngọc Quế ; Tranh: Trần Thạch Tân ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2796 | TN.01434 | | Cùng nhau bảo vệ môi trường: Những con thuyền màu trắng/ Lời: Vũ Ngọc Quế ; Tranh: Trần Thạch Tân ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2797 | TN.01434 | | Cùng nhau bảo vệ môi trường: Những con thuyền màu trắng/ Lời: Vũ Ngọc Quế ; Tranh: Trần Thạch Tân ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2798 | TN.01435 | | Cùng nhau bảo vệ môi trường: Những con thuyền màu trắng/ Lời: Vũ Ngọc Quế ; Tranh: Trần Thạch Tân ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2799 | TN.01435 | | Cùng nhau bảo vệ môi trường: Những con thuyền màu trắng/ Lời: Vũ Ngọc Quế ; Tranh: Trần Thạch Tân ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2800 | TN.01436 | | Cùng nhau bảo vệ môi trường: Những con thuyền màu trắng/ Lời: Vũ Ngọc Quế ; Tranh: Trần Thạch Tân ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2801 | TN.01436 | | Cùng nhau bảo vệ môi trường: Những con thuyền màu trắng/ Lời: Vũ Ngọc Quế ; Tranh: Trần Thạch Tân ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2802 | TN.01437 | | Cùng nhau bảo vệ môi trường: Những con thuyền màu trắng/ Lời: Vũ Ngọc Quế ; Tranh: Trần Thạch Tân ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2803 | TN.01437 | | Cùng nhau bảo vệ môi trường: Những con thuyền màu trắng/ Lời: Vũ Ngọc Quế ; Tranh: Trần Thạch Tân ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2804 | TN.01438 | | Cùng nhau bảo vệ môi trường: Những con thuyền màu trắng/ Lời: Vũ Ngọc Quế ; Tranh: Trần Thạch Tân ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2805 | TN.01438 | | Cùng nhau bảo vệ môi trường: Những con thuyền màu trắng/ Lời: Vũ Ngọc Quế ; Tranh: Trần Thạch Tân ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2806 | TN.01439 | | Tuân thủ đúng thời gian đã định: Chúa sơn lâm mở hội: Truyện tranh/ Lời: Vũ Ngọc Quế ; Trần Trạch Tân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2807 | TN.01439 | | Tuân thủ đúng thời gian đã định: Chúa sơn lâm mở hội: Truyện tranh/ Lời: Vũ Ngọc Quế ; Trần Trạch Tân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2808 | TN.01440 | | Tuân thủ đúng thời gian đã định: Chúa sơn lâm mở hội: Truyện tranh/ Lời: Vũ Ngọc Quế ; Trần Trạch Tân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2809 | TN.01440 | | Tuân thủ đúng thời gian đã định: Chúa sơn lâm mở hội: Truyện tranh/ Lời: Vũ Ngọc Quế ; Trần Trạch Tân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2810 | TN.01441 | | Tuân thủ đúng thời gian đã định: Chúa sơn lâm mở hội: Truyện tranh/ Lời: Vũ Ngọc Quế ; Trần Trạch Tân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2811 | TN.01441 | | Tuân thủ đúng thời gian đã định: Chúa sơn lâm mở hội: Truyện tranh/ Lời: Vũ Ngọc Quế ; Trần Trạch Tân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2812 | TN.01442 | | Tuân thủ đúng thời gian đã định: Chúa sơn lâm mở hội: Truyện tranh/ Lời: Vũ Ngọc Quế ; Trần Trạch Tân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2813 | TN.01442 | | Tuân thủ đúng thời gian đã định: Chúa sơn lâm mở hội: Truyện tranh/ Lời: Vũ Ngọc Quế ; Trần Trạch Tân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2814 | TN.01443 | | Tuân thủ đúng thời gian đã định: Chúa sơn lâm mở hội: Truyện tranh/ Lời: Vũ Ngọc Quế ; Trần Trạch Tân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2815 | TN.01443 | | Tuân thủ đúng thời gian đã định: Chúa sơn lâm mở hội: Truyện tranh/ Lời: Vũ Ngọc Quế ; Trần Trạch Tân tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2816 | TN.01444 | | Hạnh phúc sẽ không đến với những người hay nói dối: Cây bút thần kỳ: Truyện tranh/ Lời: Từ Lỗ ; Cao Thanh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2817 | TN.01444 | | Hạnh phúc sẽ không đến với những người hay nói dối: Cây bút thần kỳ: Truyện tranh/ Lời: Từ Lỗ ; Cao Thanh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2818 | TN.01445 | | Hạnh phúc sẽ không đến với những người hay nói dối: Cây bút thần kỳ: Truyện tranh/ Lời: Từ Lỗ ; Cao Thanh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2819 | TN.01445 | | Hạnh phúc sẽ không đến với những người hay nói dối: Cây bút thần kỳ: Truyện tranh/ Lời: Từ Lỗ ; Cao Thanh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2820 | TN.01446 | | Hạnh phúc sẽ không đến với những người hay nói dối: Cây bút thần kỳ: Truyện tranh/ Lời: Từ Lỗ ; Cao Thanh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2821 | TN.01446 | | Hạnh phúc sẽ không đến với những người hay nói dối: Cây bút thần kỳ: Truyện tranh/ Lời: Từ Lỗ ; Cao Thanh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2822 | TN.01447 | | Hạnh phúc sẽ không đến với những người hay nói dối: Cây bút thần kỳ: Truyện tranh/ Lời: Từ Lỗ ; Cao Thanh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2823 | TN.01447 | | Hạnh phúc sẽ không đến với những người hay nói dối: Cây bút thần kỳ: Truyện tranh/ Lời: Từ Lỗ ; Cao Thanh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2824 | TN.01448 | | Hạnh phúc sẽ không đến với những người hay nói dối: Cây bút thần kỳ: Truyện tranh/ Lời: Từ Lỗ ; Cao Thanh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2825 | TN.01448 | | Hạnh phúc sẽ không đến với những người hay nói dối: Cây bút thần kỳ: Truyện tranh/ Lời: Từ Lỗ ; Cao Thanh tranh ; Dịch: Minh Thuận, Minh Châu | Dân trí | 2020 |
2826 | TN.01449 | | Thành Thái - Vị vua yêu nước: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Lương Quốc Hiệp | Giáo dục | 2017 |
2827 | TN.01449 | | Thành Thái - Vị vua yêu nước: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Lương Quốc Hiệp | Giáo dục | 2017 |
2828 | TN.01450 | | Tôn Thất Thuyết và phong trào Cần Vương: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Trí Phương | Giáo dục | 2018 |
2829 | TN.01450 | | Tôn Thất Thuyết và phong trào Cần Vương: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Trí Phương | Giáo dục | 2018 |
2830 | TN.01451 | | Nhà yêu nước Phan Châu Trinh: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Tạ Lan Hạnh | Giáo dục | 2017 |
2831 | TN.01451 | | Nhà yêu nước Phan Châu Trinh: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Tạ Lan Hạnh | Giáo dục | 2017 |
2832 | TN.01452 | | Nữ tướng Bùi Thị Xuân: Truyện tranh/ Lời: Lương Thị Thuý Kiều ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2017 |
2833 | TN.01452 | | Nữ tướng Bùi Thị Xuân: Truyện tranh/ Lời: Lương Thị Thuý Kiều ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2017 |
2834 | TN.01453 | | Nguyễn Hữu Cảnh - Vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2017 |
2835 | TN.01453 | | Nguyễn Hữu Cảnh - Vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2017 |
2836 | TN.01454 | | Mạc Đăng Dung - Vị vua đầu tiên của nhà Mạc: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2017 |
2837 | TN.01454 | | Mạc Đăng Dung - Vị vua đầu tiên của nhà Mạc: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2017 |
2838 | TN.01455 | | Cao Lỗ giúp An Dương Vương xây thành Cổ Loa/ Lời: Đoàn Triệu Long ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2017 |
2839 | TN.01455 | | Cao Lỗ giúp An Dương Vương xây thành Cổ Loa/ Lời: Đoàn Triệu Long ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2017 |
2840 | TN.01456 | | Vua Duy Tân: Truyện tranh/ Lời: Lương Minh Thu ; Tranh: Lê Phương | Giáo dục | 2017 |
2841 | TN.01456 | | Vua Duy Tân: Truyện tranh/ Lời: Lương Minh Thu ; Tranh: Lê Phương | Giáo dục | 2017 |
2842 | TN.01457 | | Danh tướng Trần Khát Chân: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2017 |
2843 | TN.01457 | | Danh tướng Trần Khát Chân: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Hương Giang ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2017 |
2844 | TN.01458 | | Tô Hiến Thành - Vị quan thanh liêm, chính trực: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2017 |
2845 | TN.01458 | | Tô Hiến Thành - Vị quan thanh liêm, chính trực: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2017 |
2846 | TN.01459 | | Hồ Quý Ly - Vị vua cải cách: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Minh Châu ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2017 |
2847 | TN.01459 | | Hồ Quý Ly - Vị vua cải cách: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Minh Châu ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2017 |
2848 | TN.01460 | | Phan Huy Chú và "Lịch triều hiến chương loại chí": Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2017 |
2849 | TN.01460 | | Phan Huy Chú và "Lịch triều hiến chương loại chí": Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2017 |
2850 | TN.01461 | | Trạng bùng Phùng Khắc Khoan: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2017 |
2851 | TN.01461 | | Trạng bùng Phùng Khắc Khoan: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Trung | Giáo dục | 2017 |
2852 | TN.01462 | | Lê Hoàn - Vị hoàng đế lập ra nhà Tiền Lê: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Vương Quốc Thịnh, Việt Bá | Giáo dục | 2017 |
2853 | TN.01462 | | Lê Hoàn - Vị hoàng đế lập ra nhà Tiền Lê: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Vương Quốc Thịnh, Việt Bá | Giáo dục | 2017 |
2854 | TN.01463 | | Lê Thánh Tông - Vị vua anh minh, tài ba trong lịch sử: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Minh Châu ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2017 |
2855 | TN.01463 | | Lê Thánh Tông - Vị vua anh minh, tài ba trong lịch sử: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Minh Châu ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2017 |
2856 | TN.01464 | | Tổng đốc thành Hà Nội Hoàng Diệu: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Minh Châu ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2017 |
2857 | TN.01465 | | Hải Thượng Lãn Ông - Lê Hữu Trác: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Lương Quốc Hiệp | Giáo dục | 2017 |
2858 | TN.01465 | | Hải Thượng Lãn Ông - Lê Hữu Trác: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Lương Quốc Hiệp | Giáo dục | 2017 |
2859 | TN.01466 | | Nguyễn Trường Tộ người mong muốn đổi mới đất nước: Truyện tranh/ Lời: Nhuyễn Thị Tâm ; Tranh: Lê Thị Minh Nguyệt | Giáo dục | 2017 |
2860 | TN.01466 | | Nguyễn Trường Tộ người mong muốn đổi mới đất nước: Truyện tranh/ Lời: Nhuyễn Thị Tâm ; Tranh: Lê Thị Minh Nguyệt | Giáo dục | 2017 |
2861 | TN.01467 | | Tô Hiến Thành - Vị quan thanh liêm, chính trực: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2017 |
2862 | TN.01467 | | Tô Hiến Thành - Vị quan thanh liêm, chính trực: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2017 |
2863 | TN.01468 | | Thăng Long buổi đầu dựng nước: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2017 |
2864 | TN.01468 | | Thăng Long buổi đầu dựng nước: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2017 |
2865 | TN.01469 | | Nguyên phi Ỷ Lan - Phò vua, giúp nước: Truyện tranh/ Lời: Võ Lương Mỹ Hoàng ; Tranh: Lương Quốc Hiệp | Giáo dục | 2017 |
2866 | TN.01469 | | Nguyên phi Ỷ Lan - Phò vua, giúp nước: Truyện tranh/ Lời: Võ Lương Mỹ Hoàng ; Tranh: Lương Quốc Hiệp | Giáo dục | 2017 |
2867 | TN.01470 | | Đặng Dung cứu nước, mài gươm đến bạc đầu: Truyện tranh/ Lời: Lê Thí ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2018 |
2868 | TN.01470 | | Đặng Dung cứu nước, mài gươm đến bạc đầu: Truyện tranh/ Lời: Lê Thí ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2018 |
2869 | TN.01471 | | Mai Thúc Loan và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Đường: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Quang Huy.. | Giáo dục | 2018 |
2870 | TN.01471 | | Mai Thúc Loan và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Đường: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Quang Huy.. | Giáo dục | 2018 |
2871 | TN.01472 | | Bế Văn Đàn - Người chiến sĩ lấy thân mình làm giá súng: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nhóm hoạ sĩ V. Comics | Giáo dục | 2017 |
2872 | TN.01472 | | Bế Văn Đàn - Người chiến sĩ lấy thân mình làm giá súng: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nhóm hoạ sĩ V. Comics | Giáo dục | 2017 |
2873 | TN.01473 | | Quang Trung đại phá quân Thanh: Truyện tranh/ Lời: Phan Văn Giới, Hà Thị Thu Ánh ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2017 |
2874 | TN.01473 | | Quang Trung đại phá quân Thanh: Truyện tranh/ Lời: Phan Văn Giới, Hà Thị Thu Ánh ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2017 |
2875 | TN.01474 | | Trần Quốc Tuấn - Nhà quân sự thiên tài: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Huyền ; Tranh: Hồ Vĩnh Phú | Giáo dục | 2018 |
2876 | TN.01474 | | Trần Quốc Tuấn - Nhà quân sự thiên tài: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Huyền ; Tranh: Hồ Vĩnh Phú | Giáo dục | 2018 |
2877 | TN.01475 | | Triệu Thị Trinh - Nữ tướng anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Việt Thanh | Giáo dục | 2017 |
2878 | TN.01475 | | Triệu Thị Trinh - Nữ tướng anh hùng: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Thu Hương ; Tranh: Việt Thanh | Giáo dục | 2017 |
2879 | TN.01476 | | Vạn Thắng Vương Đinh Bộ Lĩnh: Truyện tranh/ Lời, tranh: Trương Bửu Sinh | Giáo dục | 2018 |
2880 | TN.01476 | | Vạn Thắng Vương Đinh Bộ Lĩnh: Truyện tranh/ Lời, tranh: Trương Bửu Sinh | Giáo dục | 2018 |
2881 | TN.01477 | | Triệu Việt Vương - Người anh hùng của đầm Dạ Trạch: Truyện tranh/ Lời: Chu Huy ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2017 |
2882 | TN.01477 | | Triệu Việt Vương - Người anh hùng của đầm Dạ Trạch: Truyện tranh/ Lời: Chu Huy ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2017 |
2883 | TN.01478 | | Trần Nhật Duật - Danh tướng đời Trần: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2017 |
2884 | TN.01478 | | Trần Nhật Duật - Danh tướng đời Trần: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2017 |
2885 | TN.01479 | | Đinh Bộ Lĩnh và nước Đại Cổ Việt: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2017 |
2886 | TN.01479 | | Đinh Bộ Lĩnh và nước Đại Cổ Việt: Truyện tranh/ Lời: Lương Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2017 |
2887 | TN.01480 | | Trần Bình Trọng - Thà làm ma nước Nam chứ không làm Vương đất Bắc: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Nhơn ; Tranh: Lê Phương | Giáo dục | 2017 |
2888 | TN.01480 | | Trần Bình Trọng - Thà làm ma nước Nam chứ không làm Vương đất Bắc: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Nhơn ; Tranh: Lê Phương | Giáo dục | 2017 |
2889 | TN.01481 | | Phan Bội Châu - Nhà chí sĩ yêu nước: Truyện tranh/ Lời: Phan Thị Ngọc Anh ; Tranh: Lê Viết Trung | Giáo dục | 2017 |
2890 | TN.01481 | | Phan Bội Châu - Nhà chí sĩ yêu nước: Truyện tranh/ Lời: Phan Thị Ngọc Anh ; Tranh: Lê Viết Trung | Giáo dục | 2017 |
2891 | TN.01482 | | Phủ Đổng Thiên Vương: Truyện tranh/ Lời: Phạm Văn Hải ; Tranh: Nguyễn Đông Hải, Hồ Vĩnh Phú | Giáo dục | 2017 |
2892 | TN.01482 | | Phủ Đổng Thiên Vương: Truyện tranh/ Lời: Phạm Văn Hải ; Tranh: Nguyễn Đông Hải, Hồ Vĩnh Phú | Giáo dục | 2017 |
2893 | TN.01483 | | Danh tướng - Lý Thường Kiệt: Truyện tranh/ Lời: Đàm Huy Đông ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2017 |
2894 | TN.01483 | | Danh tướng - Lý Thường Kiệt: Truyện tranh/ Lời: Đàm Huy Đông ; Tranh: Phạm Tuấn | Giáo dục | 2017 |
2895 | TN.01484 | | Phạm Ngũ Lão - Ngồi đan sọt mà lo việc nước: Truyện tranh/ Lời: Phan Thị Quyên ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2017 |
2896 | TN.01484 | | Phạm Ngũ Lão - Ngồi đan sọt mà lo việc nước: Truyện tranh/ Lời: Phan Thị Quyên ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2017 |
2897 | TN.01485 | | Tô Hiến Thành - Vị quan thanh liêm, chính trực: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2017 |
2898 | TN.01485 | | Tô Hiến Thành - Vị quan thanh liêm, chính trực: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Mạnh Thái | Giáo dục | 2017 |
2899 | TN.01486 | | Thái sư Trần Thủ Độ: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2017 |
2900 | TN.01486 | | Thái sư Trần Thủ Độ: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Thị Tuyết Mai ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Giáo dục | 2017 |
2901 | TN.01487 | | Tuệ Tĩnh - Danh y thời Trần: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2017 |
2902 | TN.01487 | | Tuệ Tĩnh - Danh y thời Trần: Truyện tranh/ Lời: Trần Tích Thành ; Tranh: Nguyễn Minh Kiên | Giáo dục | 2017 |
2903 | TN.01488 | | Lý Thường Kiệt: Bộ truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Cương | Quốc gia Hà Nội | 2016 |
2904 | TN.01488 | | Lý Thường Kiệt: Bộ truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Cương | Quốc gia Hà Nội | 2016 |
2905 | TN.01489 | | Thánh Gióng: Truyện tranh cổ tích VN/ Nguyễn Mạnh Thái | Mỹ Thuật | 2019 |
2906 | TN.01489 | | Thánh Gióng: Truyện tranh cổ tích VN/ Nguyễn Mạnh Thái | Mỹ Thuật | 2019 |
2907 | TN.01490 | | Bánh chưng bánh giầy: Truyện tranh cổ tích VN/ Nguyễn Mạnh Thái | Nxb. Hà Nội | 2019 |
2908 | TN.01490 | | Bánh chưng bánh giầy: Truyện tranh cổ tích VN/ Nguyễn Mạnh Thái | Nxb. Hà Nội | 2019 |
2909 | TN.01491 | | Sự tích trầu cau | Mỹ thuật | 2019 |
2910 | TN.01491 | | Sự tích trầu cau | Mỹ thuật | 2019 |
2911 | TN.01492 | | Sự tích Hồ Gươm: Tủ sách Truyện tranh cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Mạnh Thái | Mỹ Thuật | 2019 |
2912 | TN.01492 | | Sự tích Hồ Gươm: Tủ sách Truyện tranh cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Mạnh Thái | Mỹ Thuật | 2019 |
2913 | TN.01493 | | Lê Hoàn - Cày ruộng tịch điền: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2018 |
2914 | TN.01493 | | Lê Hoàn - Cày ruộng tịch điền: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2018 |
2915 | TN.01494 | | Thần đồng nước Nam: Nguyễn Hiền: Truyện tranh/ Quốc Chấn, Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2017 |
2916 | TN.01494 | | Thần đồng nước Nam: Nguyễn Hiền: Truyện tranh/ Quốc Chấn, Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2017 |
2917 | TN.01495 | | Thần đồng nước Nam: Nguyễn Hiền: Truyện tranh/ Quốc Chấn, Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2017 |
2918 | TN.01495 | | Thần đồng nước Nam: Nguyễn Hiền: Truyện tranh/ Quốc Chấn, Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2017 |
2919 | TN.01496 | | Thần đồng nước Nam: Đoàn Thị Điểm: Truyện tranh/ Lời: Quốc Chấn ; Tranh: Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2017 |
2920 | TN.01496 | | Thần đồng nước Nam: Đoàn Thị Điểm: Truyện tranh/ Lời: Quốc Chấn ; Tranh: Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2017 |
2921 | TN.01497 | | Thần đồng nước Nam: Lý Công Uẩn: Truyện tranh/ Quốc Chấn, Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2017 |
2922 | TN.01497 | | Thần đồng nước Nam: Lý Công Uẩn: Truyện tranh/ Quốc Chấn, Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2017 |
2923 | TN.01498 | | Lý Thường Kiệt: Bộ truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Cương | Quốc gia Hà Nội | 2016 |
2924 | TN.01498 | | Lý Thường Kiệt: Bộ truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Cương | Quốc gia Hà Nội | 2016 |
2925 | TN.01499 | | Lý Thường Kiệt: Bộ truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Cương | Quốc gia Hà Nội | 2016 |
2926 | TN.01499 | | Lý Thường Kiệt: Bộ truyện tranh lịch sử/ Nguyễn Cương | Quốc gia Hà Nội | 2016 |
2927 | TN.01500 | | Thần đồng nước Nam: Đoàn Thị Điểm: Truyện tranh/ Lời: Quốc Chấn ; Tranh: Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2017 |
2928 | TN.01500 | | Thần đồng nước Nam: Đoàn Thị Điểm: Truyện tranh/ Lời: Quốc Chấn ; Tranh: Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2017 |
2929 | TN.01501 | | Thần đồng nước Nam: Nguyễn Hiền: Truyện tranh/ Quốc Chấn, Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2017 |
2930 | TN.01501 | | Thần đồng nước Nam: Nguyễn Hiền: Truyện tranh/ Quốc Chấn, Quang Minh, Minh Hồng | Giáo dục | 2017 |
2931 | TN.01502 | | Ngô Quyền: Các vị vua hiền/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2012 |
2932 | TN.01502 | | Ngô Quyền: Các vị vua hiền/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2012 |
2933 | TN.01503 | | Lý Thái Tổ: Các vị vua hiền/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2012 |
2934 | TN.01503 | | Lý Thái Tổ: Các vị vua hiền/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2012 |
2935 | TN.01504 | | Phùng Hưng: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Anh Chi, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2014 |
2936 | TN.01504 | | Phùng Hưng: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Anh Chi, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2014 |
2937 | TN.01505 | | Phùng Hưng: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Anh Chi, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2014 |
2938 | TN.01505 | | Phùng Hưng: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Anh Chi, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2014 |
2939 | TN.01506 | | An Dương Vương: Các vị vua hiền/ Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2012 |
2940 | TN.01506 | | An Dương Vương: Các vị vua hiền/ Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2012 |
2941 | TN.01507 | | An Dương Vương: Các vị vua hiền/ Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2012 |
2942 | TN.01507 | | An Dương Vương: Các vị vua hiền/ Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2012 |
2943 | TN.01508 | | An Dương Vương: Các vị vua hiền/ Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2012 |
2944 | TN.01508 | | An Dương Vương: Các vị vua hiền/ Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2012 |
2945 | TN.01509 | | An Dương Vương: Các vị vua hiền/ Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2012 |
2946 | TN.01509 | | An Dương Vương: Các vị vua hiền/ Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2012 |
2947 | TN.01510 | | Ngô Vương Quyền: Các vị vua hiền/ Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2012 |
2948 | TN.01510 | | Ngô Vương Quyền: Các vị vua hiền/ Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2012 |
2949 | TN.01511 | | Ngô Vương Quyền: Các vị vua hiền/ Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2012 |
2950 | TN.01511 | | Ngô Vương Quyền: Các vị vua hiền/ Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2012 |
2951 | TN.01512 | | Ngô Vương Quyền: Các vị vua hiền/ Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2012 |
2952 | TN.01512 | | Ngô Vương Quyền: Các vị vua hiền/ Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2012 |
2953 | TN.01513 | | Ngô Vương Quyền: Các vị vua hiền/ Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2012 |
2954 | TN.01513 | | Ngô Vương Quyền: Các vị vua hiền/ Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2012 |
2955 | TN.01514 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh/ Tranh, lời: Nguyễn | Kim Đồng | 2012 |
2956 | TN.01514 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh/ Tranh, lời: Nguyễn | Kim Đồng | 2012 |
2957 | TN.01515 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh/ Tranh, lời: Nguyễn | Kim Đồng | 2012 |
2958 | TN.01515 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh/ Tranh, lời: Nguyễn | Kim Đồng | 2012 |
2959 | TN.01516 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh/ Tranh, lời: Nguyễn | Kim Đồng | 2012 |
2960 | TN.01516 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh/ Tranh, lời: Nguyễn | Kim Đồng | 2012 |
2961 | TN.01517 | | An Dương Vương: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2012 |
2962 | TN.01517 | | An Dương Vương: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2012 |
2963 | TN.01518 | | An Dương Vương: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2012 |
2964 | TN.01518 | | An Dương Vương: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2012 |
2965 | TN.01519 | | An Dương Vương: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2012 |
2966 | TN.01519 | | An Dương Vương: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2012 |
2967 | TN.01520 | | Lê Đại Hành: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2012 |
2968 | TN.01520 | | Lê Đại Hành: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2012 |
2969 | TN.01521 | | Lê Đại Hành: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2012 |
2970 | TN.01521 | | Lê Đại Hành: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2012 |
2971 | TN.01522 | | Lý Thường Kiệt: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Minh Hiếu, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2012 |
2972 | TN.01522 | | Lý Thường Kiệt: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Minh Hiếu, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2012 |
2973 | TN.01523 | | Lý Thường Kiệt: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Minh Hiếu, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2012 |
2974 | TN.01523 | | Lý Thường Kiệt: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Minh Hiếu, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2012 |
2975 | TN.01524 | | Lý Thường Kiệt: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Minh Hiếu, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2012 |
2976 | TN.01524 | | Lý Thường Kiệt: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Minh Hiếu, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2012 |
2977 | TN.01525 | | Lý Thường Kiệt: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Minh Hiếu, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2012 |
2978 | TN.01525 | | Lý Thường Kiệt: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Minh Hiếu, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2012 |
2979 | TN.01526 | | Lý Công Uẩn: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2012 |
2980 | TN.01526 | | Lý Công Uẩn: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2012 |
2981 | TN.01527 | | Lý Công Uẩn: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2012 |
2982 | TN.01527 | | Lý Công Uẩn: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2012 |
2983 | TN.01528 | | Lý Công Uẩn: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2012 |
2984 | TN.01528 | | Lý Công Uẩn: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2012 |
2985 | TN.01529 | | Lý Công Uẩn: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2012 |
2986 | TN.01529 | | Lý Công Uẩn: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2012 |
2987 | TN.01530 | | Cô bé Quàng Khăn Đỏ: Truyện tranh/ Triệu Phương Phương c.b | Nxb. Hồng Đức | 2021 |
2988 | TN.01530 | | Cô bé Quàng Khăn Đỏ: Truyện tranh/ Triệu Phương Phương c.b | Nxb. Hồng Đức | 2021 |
2989 | TN.01531 | | Hoàng tử ếch: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
2990 | TN.01531 | | Hoàng tử ếch: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
2991 | TN.01532 | | Ba chú heo con/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
2992 | TN.01532 | | Ba chú heo con/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
2993 | TN.01533 | Ngân Hà | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Trí Việt s.t., b.s. | Văn học | 2023 |
2994 | TN.01533 | Ngân Hà | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Trí Việt s.t., b.s. | Văn học | 2023 |
2995 | TN.01534 | Trí Việt | Ông lão đánh cá và con cá vàng/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
2996 | TN.01534 | Trí Việt | Ông lão đánh cá và con cá vàng/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
2997 | TN.01535 | Triệu Phương Phương | Nàng tiên cá/ Triệu Phương Phương c.b | Hồng Đức | 2018 |
2998 | TN.01535 | Triệu Phương Phương | Nàng tiên cá/ Triệu Phương Phương c.b | Hồng Đức | 2018 |
2999 | TN.01536 | | Cô gái tóc mây/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3000 | TN.01536 | | Cô gái tóc mây/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3001 | TN.01537 | | Sói xám và bảy chú cừu: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3002 | TN.01537 | | Sói xám và bảy chú cừu: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3003 | TN.01538 | | Sói xám và bảy chú cừu: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3004 | TN.01538 | | Sói xám và bảy chú cừu: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3005 | TN.01539 | | Sói xám và bảy chú cừu: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3006 | TN.01539 | | Sói xám và bảy chú cừu: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3007 | TN.01540 | | Pinocchio chú bé người gỗ/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3008 | TN.01540 | | Pinocchio chú bé người gỗ/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3009 | TN.01541 | | Pinocchio chú bé người gỗ/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3010 | TN.01541 | | Pinocchio chú bé người gỗ/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3011 | TN.01542 | | Pinocchio chú bé người gỗ/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3012 | TN.01542 | | Pinocchio chú bé người gỗ/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3013 | TN.01543 | | Cô bé bán diêm/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3014 | TN.01543 | | Cô bé bán diêm/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3015 | TN.01544 | | Cô bé bán diêm/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3016 | TN.01544 | | Cô bé bán diêm/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3017 | TN.01545 | | Vịt con xấu xí: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3018 | TN.01545 | | Vịt con xấu xí: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3019 | TN.01546 | | Vịt con xấu xí: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3020 | TN.01546 | | Vịt con xấu xí: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3021 | TN.01547 | | Vịt con xấu xí: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3022 | TN.01547 | | Vịt con xấu xí: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3023 | TN.01548 | | Vịt con xấu xí: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3024 | TN.01548 | | Vịt con xấu xí: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3025 | TN.01549 | | Vịt con xấu xí: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3026 | TN.01549 | | Vịt con xấu xí: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3027 | TN.01550 | | Cô gái tóc mây/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3028 | TN.01550 | | Cô gái tóc mây/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3029 | TN.01551 | | Cô gái tóc mây/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3030 | TN.01551 | | Cô gái tóc mây/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3031 | TN.01552 | Trí Việt | Ông lão đánh cá và con cá vàng/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3032 | TN.01552 | Trí Việt | Ông lão đánh cá và con cá vàng/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3033 | TN.01553 | Trí Việt | Ông lão đánh cá và con cá vàng/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3034 | TN.01553 | Trí Việt | Ông lão đánh cá và con cá vàng/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3035 | TN.01554 | | Alibaba và 40 tên cướp: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3036 | TN.01554 | | Alibaba và 40 tên cướp: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3037 | TN.01555 | | Alibaba và 40 tên cướp: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3038 | TN.01555 | | Alibaba và 40 tên cướp: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3039 | TN.01556 | | Alibaba và 40 tên cướp: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3040 | TN.01556 | | Alibaba và 40 tên cướp: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3041 | TN.01557 | | Hoàng tử ếch: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3042 | TN.01557 | | Hoàng tử ếch: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3043 | TN.01558 | | Hoàng tử ếch: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3044 | TN.01558 | | Hoàng tử ếch: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3045 | TN.01559 | Ngân Hà | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Trí Việt s.t., b.s. | Văn học | 2023 |
3046 | TN.01559 | Ngân Hà | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Trí Việt s.t., b.s. | Văn học | 2023 |
3047 | TN.01560 | Ngân Hà | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Trí Việt s.t., b.s. | Văn học | 2023 |
3048 | TN.01560 | Ngân Hà | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Trí Việt s.t., b.s. | Văn học | 2023 |
3049 | TN.01561 | Ngân Hà | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Trí Việt s.t., b.s. | Văn học | 2023 |
3050 | TN.01561 | Ngân Hà | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Trí Việt s.t., b.s. | Văn học | 2023 |
3051 | TN.01562 | | Alađanh và cây đèn thần: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3052 | TN.01562 | | Alađanh và cây đèn thần: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3053 | TN.01563 | | Alađanh và cây đèn thần: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3054 | TN.01563 | | Alađanh và cây đèn thần: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3055 | TN.01564 | | Alađanh và cây đèn thần: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3056 | TN.01564 | | Alađanh và cây đèn thần: Truyện tranh/ Trí Việt b.s. | Văn học | 2023 |
3057 | TN.01565 | | Nguyễn Phúc Nguyên - Mở cửa thông thương: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3058 | TN.01565 | | Nguyễn Phúc Nguyên - Mở cửa thông thương: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3059 | TN.01566 | | Nguyễn Phúc Nguyên - Mở cửa thông thương: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3060 | TN.01566 | | Nguyễn Phúc Nguyên - Mở cửa thông thương: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3061 | TN.01567 | | Bùi Thị Xuân - Nữ đô đốc đội quân voi: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3062 | TN.01567 | | Bùi Thị Xuân - Nữ đô đốc đội quân voi: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3063 | TN.01568 | | Bùi Thị Xuân - Nữ đô đốc đội quân voi: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3064 | TN.01568 | | Bùi Thị Xuân - Nữ đô đốc đội quân voi: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3065 | TN.01569 | | Thủ Khoa Huân - Ba lần khởi nghĩa: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3066 | TN.01569 | | Thủ Khoa Huân - Ba lần khởi nghĩa: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3067 | TN.01570 | | Thủ Khoa Huân - Ba lần khởi nghĩa: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3068 | TN.01570 | | Thủ Khoa Huân - Ba lần khởi nghĩa: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3069 | TN.01571 | | Trần Cao Vân - Danh lưu đến vạn đời: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3070 | TN.01571 | | Trần Cao Vân - Danh lưu đến vạn đời: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3071 | TN.01572 | | Trần Cao Vân - Danh lưu đến vạn đời: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3072 | TN.01572 | | Trần Cao Vân - Danh lưu đến vạn đời: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3073 | TN.01573 | | Nguyễn Tri Phương - Lá cờ lệnh đại hồng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3074 | TN.01573 | | Nguyễn Tri Phương - Lá cờ lệnh đại hồng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3075 | TN.01574 | | Nguyễn Tri Phương - Lá cờ lệnh đại hồng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3076 | TN.01574 | | Nguyễn Tri Phương - Lá cờ lệnh đại hồng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3077 | TN.01575 | | Trương Định - Bình Tây đại nguyên soái: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3078 | TN.01575 | | Trương Định - Bình Tây đại nguyên soái: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3079 | TN.01576 | | Trương Định - Bình Tây đại nguyên soái: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3080 | TN.01576 | | Trương Định - Bình Tây đại nguyên soái: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3081 | TN.01577 | | Nguyễn Văn Thoại - Tên lưu cùng sông núi: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3082 | TN.01577 | | Nguyễn Văn Thoại - Tên lưu cùng sông núi: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3083 | TN.01578 | | Nguyễn Văn Thoại - Tên lưu cùng sông núi: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3084 | TN.01578 | | Nguyễn Văn Thoại - Tên lưu cùng sông núi: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3085 | TN.01579 | | Nguyễn Trung Trực - Gươm tuốt Kiên Giang: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Anh | Kim Đồng | 2023 |
3086 | TN.01579 | | Nguyễn Trung Trực - Gươm tuốt Kiên Giang: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Anh | Kim Đồng | 2023 |
3087 | TN.01580 | | Nguyễn Trung Trực - Gươm tuốt Kiên Giang: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Anh | Kim Đồng | 2023 |
3088 | TN.01580 | | Nguyễn Trung Trực - Gươm tuốt Kiên Giang: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Anh | Kim Đồng | 2023 |
3089 | TN.01581 | | Mạc Cửu - Người mở đất Hà Tiên: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3090 | TN.01581 | | Mạc Cửu - Người mở đất Hà Tiên: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3091 | TN.01582 | | Mạc Cửu - Người mở đất Hà Tiên: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3092 | TN.01582 | | Mạc Cửu - Người mở đất Hà Tiên: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3093 | TN.01583 | | Nguyễn Huệ - Sấm đỏ Rạch Gầm: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3094 | TN.01583 | | Nguyễn Huệ - Sấm đỏ Rạch Gầm: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3095 | TN.01584 | | Nguyễn Huệ - Sấm đỏ Rạch Gầm: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3096 | TN.01584 | | Nguyễn Huệ - Sấm đỏ Rạch Gầm: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3097 | TN.01585 | | N'Trang Lơng - Tây Nguyên đứng dậy: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim đồng | 2023 |
3098 | TN.01585 | | N'Trang Lơng - Tây Nguyên đứng dậy: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim đồng | 2023 |
3099 | TN.01586 | | N'Trang Lơng - Tây Nguyên đứng dậy: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim đồng | 2023 |
3100 | TN.01586 | | N'Trang Lơng - Tây Nguyên đứng dậy: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim đồng | 2023 |
3101 | TN.01587 | | Trần Quý Cáp - "Quyết đem học mới thay nô kiếp...": Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3102 | TN.01587 | | Trần Quý Cáp - "Quyết đem học mới thay nô kiếp...": Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3103 | TN.01588 | | Trần Quý Cáp - "Quyết đem học mới thay nô kiếp...": Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3104 | TN.01588 | | Trần Quý Cáp - "Quyết đem học mới thay nô kiếp...": Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3105 | TN.01589 | | Nguyễn Hữu Cảnh - Người khai sinh Sài Gòn: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3106 | TN.01589 | | Nguyễn Hữu Cảnh - Người khai sinh Sài Gòn: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3107 | TN.01590 | | Nguyễn Hữu Cảnh - Người khai sinh Sài Gòn: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3108 | TN.01590 | | Nguyễn Hữu Cảnh - Người khai sinh Sài Gòn: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3109 | TN.01591 | Hoài Anh | Nguyễn Đình Chiểu - Mắt mù nhưng lòng sáng/ Hoài Anh viết lời; Nguyễn Đông Hải vẽ tranh | Kim Đồng | 2023 |
3110 | TN.01591 | Hoài Anh | Nguyễn Đình Chiểu - Mắt mù nhưng lòng sáng/ Hoài Anh viết lời; Nguyễn Đông Hải vẽ tranh | Kim Đồng | 2023 |
3111 | TN.01592 | Hoài Anh | Nguyễn Đình Chiểu - Mắt mù nhưng lòng sáng/ Hoài Anh viết lời; Nguyễn Đông Hải vẽ tranh | Kim Đồng | 2023 |
3112 | TN.01592 | Hoài Anh | Nguyễn Đình Chiểu - Mắt mù nhưng lòng sáng/ Hoài Anh viết lời; Nguyễn Đông Hải vẽ tranh | Kim Đồng | 2023 |
3113 | TN.01593 | | Nguyễn Thông - Mười năm đầu ngựa ngóng đình Mai: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3114 | TN.01593 | | Nguyễn Thông - Mười năm đầu ngựa ngóng đình Mai: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3115 | TN.01594 | | Nguyễn Thông - Mười năm đầu ngựa ngóng đình Mai: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3116 | TN.01594 | | Nguyễn Thông - Mười năm đầu ngựa ngóng đình Mai: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3117 | TN.01595 | | Đốc Binh Kiều - Huy động cả thiên nhiên đánh giặc: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3118 | TN.01595 | | Đốc Binh Kiều - Huy động cả thiên nhiên đánh giặc: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3119 | TN.01596 | | Đốc Binh Kiều - Huy động cả thiên nhiên đánh giặc: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3120 | TN.01596 | | Đốc Binh Kiều - Huy động cả thiên nhiên đánh giặc: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3121 | TN.01597 | | Nguyễn Cửu Vân - Mang gươm đi mở cõi: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3122 | TN.01597 | | Nguyễn Cửu Vân - Mang gươm đi mở cõi: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3123 | TN.01598 | | Nguyễn Cửu Vân - Mang gươm đi mở cõi: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3124 | TN.01598 | | Nguyễn Cửu Vân - Mang gươm đi mở cõi: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3125 | TN.01599 | | Thiên Hộ Dương - Chiến luỹ Tháp Mười: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3126 | TN.01599 | | Thiên Hộ Dương - Chiến luỹ Tháp Mười: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3127 | TN.01600 | | Nguyễn Phúc Tần - Đánh tàu chiến Hà Lan: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3128 | TN.01600 | | Nguyễn Phúc Tần - Đánh tàu chiến Hà Lan: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3129 | TN.01601 | | Mai Xuân Thưởng - Lãnh tụ Cần Vương Bình Định: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3130 | TN.01601 | | Mai Xuân Thưởng - Lãnh tụ Cần Vương Bình Định: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải | Kim Đồng | 2023 |
3131 | TN.01602 | Hà Yên | Ngoan ngoãn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb.Trẻ | 2020 |
3132 | TN.01602 | Hà Yên | Ngoan ngoãn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb.Trẻ | 2020 |
3133 | TN.01603 | Hà Yên | Ngoan ngoãn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb.Trẻ | 2020 |
3134 | TN.01603 | Hà Yên | Ngoan ngoãn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb.Trẻ | 2020 |
3135 | TN.01604 | Hà Yên | Ngoan ngoãn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb.Trẻ | 2020 |
3136 | TN.01604 | Hà Yên | Ngoan ngoãn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb.Trẻ | 2020 |
3137 | TN.01605 | Hà Yên | Nhường nhịn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb. Trẻ | 2022 |
3138 | TN.01605 | Hà Yên | Nhường nhịn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb. Trẻ | 2022 |
3139 | TN.01606 | Hà Yên | Nhường nhịn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb. Trẻ | 2022 |
3140 | TN.01606 | Hà Yên | Nhường nhịn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb. Trẻ | 2022 |
3141 | TN.01607 | Hà Yên | Nhường nhịn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb. Trẻ | 2020 |
3142 | TN.01607 | Hà Yên | Nhường nhịn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên | Nxb. Trẻ | 2020 |
3143 | TN.01608 | Hà Yên | Tiết kiệm/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương, Bảo Quế | Nxb. Trẻ | 2022 |
3144 | TN.01608 | Hà Yên | Tiết kiệm/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương, Bảo Quế | Nxb. Trẻ | 2022 |
3145 | TN.01609 | Hà Yên | Khiêm tốn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Ngọc Huyền | Nxb. Trẻ | 2019 |
3146 | TN.01609 | Hà Yên | Khiêm tốn/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Ngọc Huyền | Nxb. Trẻ | 2019 |
3147 | TN.01610 | Hà Yên | Lễ phép/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Ngọc Huyền | Nxb. Trẻ | 2022 |
3148 | TN.01610 | Hà Yên | Lễ phép/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Ngọc Huyền | Nxb. Trẻ | 2022 |
3149 | TN.01611 | Hà Yên | Chia sẻ: 3+/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương, Xuân Việt | Nxb. Trẻ | 2021 |
3150 | TN.01611 | Hà Yên | Chia sẻ: 3+/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương, Xuân Việt | Nxb. Trẻ | 2021 |
3151 | TN.01612 | Hà Yên | Thật thà: 3+/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2021 |
3152 | TN.01612 | Hà Yên | Thật thà: 3+/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2021 |
3153 | TN.01613 | Hà Yên | Tự tin/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2022 |
3154 | TN.01613 | Hà Yên | Tự tin/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2022 |
3155 | TN.01614 | Hà Yên | Hiếu thảo/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2021 |
3156 | TN.01614 | Hà Yên | Hiếu thảo/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2021 |
3157 | TN.01615 | Hà Yên | Yêu thương: 6+/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2021 |
3158 | TN.01615 | Hà Yên | Yêu thương: 6+/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2021 |
3159 | TN.01616 | Hà Yên | Mạnh mẽ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2021 |
3160 | TN.01616 | Hà Yên | Mạnh mẽ/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2021 |
3161 | TN.01617 | Hà Yên | Công bằng/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2021 |
3162 | TN.01617 | Hà Yên | Công bằng/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2021 |
3163 | TN.01618 | Hà Yên | Lịch sự/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2021 |
3164 | TN.01618 | Hà Yên | Lịch sự/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2021 |
3165 | TN.01620. | Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng - Khoản tiết kiệm của bạn: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Yunan b.s. ; Ngọc Hữu dịch | Kim Đồng | 2022 |
3166 | TN.01620. | Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng - Khoản tiết kiệm của bạn: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Yunan b.s. ; Ngọc Hữu dịch | Kim Đồng | 2022 |
3167 | TN.01621 | Lô Trân Trân | Trưởng thành mỗi ngày: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Lô Trân Trân ; Tranh: Cổ Y Bình ; Thiện Minh dịch. T.4 | Kim Đồng | 2020 |
3168 | TN.01621 | Lô Trân Trân | Trưởng thành mỗi ngày: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Lô Trân Trân ; Tranh: Cổ Y Bình ; Thiện Minh dịch. T.4 | Kim Đồng | 2020 |
3169 | TN.01622 | Bích Phương | Bạn thích nghề gì?: Nuôi dưỡng ước mơ/ Bích Phương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2019 |
3170 | TN.01622 | Bích Phương | Bạn thích nghề gì?: Nuôi dưỡng ước mơ/ Bích Phương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2019 |
3171 | TN.01623 | | Rèn đạo đức và trí thông minh cho trẻ qua những truyện đồng thoại thú vị. Q.1 | Nxb.Thanh niên | . |
3172 | TN.01623 | | Rèn đạo đức và trí thông minh cho trẻ qua những truyện đồng thoại thú vị. Q.1 | Nxb.Thanh niên | . |
3173 | TN.01624 | Oh, Mi Kyeong | Để sách là bạn mình!/ Oh Mi Kyeong viết lời; Kuk Ji Seung vẽ tranh; Tố Uyên dịch. | Dân trí | 2018 |
3174 | TN.01624 | Oh, Mi Kyeong | Để sách là bạn mình!/ Oh Mi Kyeong viết lời; Kuk Ji Seung vẽ tranh; Tố Uyên dịch. | Dân trí | 2018 |
3175 | TN.01625 | | Rèn đạo đức và trí thông minh cho trẻ qua những truyện đồng thoại thú vị. Q.1 | Nxb.Thanh niên | . |
3176 | TN.01625 | | Rèn đạo đức và trí thông minh cho trẻ qua những truyện đồng thoại thú vị. Q.1 | Nxb.Thanh niên | . |
3177 | TN.01626 | | Ươm mầm nhân cách - Nhân hậu/ Trí Việt tổng hợp | Dân trí | 2021 |
3178 | TN.01626 | | Ươm mầm nhân cách - Nhân hậu/ Trí Việt tổng hợp | Dân trí | 2021 |
3179 | TN.01627 | Lô Trân Trân | Trưởng thành mỗi ngày: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Lô Trân Trân; Tranh: Cổ Y Bình; Thiện Minh dịch.. T.2 | Kim Đồng, | 2021 |
3180 | TN.01627 | Lô Trân Trân | Trưởng thành mỗi ngày: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Lô Trân Trân; Tranh: Cổ Y Bình; Thiện Minh dịch.. T.2 | Kim Đồng, | 2021 |
3181 | TN.01628 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước: 15 bí kíp giúp tớ an toàn : Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Trọng An | Kim Đồng | 2021 |
3182 | TN.01628 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước: 15 bí kíp giúp tớ an toàn : Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Trọng An | Kim Đồng | 2021 |
3183 | TN.01629 | Lô, Trân Trân | Trưởng thành mỗi ngày/ Lô Trân Trân lời; Cổ Y Bình tranh; Thiện Minh dịch.. T.3 | tranh vẽ | 2020 |
3184 | TN.01629 | Lô, Trân Trân | Trưởng thành mỗi ngày/ Lô Trân Trân lời; Cổ Y Bình tranh; Thiện Minh dịch.. T.3 | tranh vẽ | 2020 |
3185 | TN.01630 | Nguyễn Hương Linh | Cẩm nang phòng tránh tai nạn thương tích: Dành cho trẻ em/ Nguyễn Hương Linh, Dương Thuỳ Ly | Kim Đồng | 2021 |
3186 | TN.01630 | Nguyễn Hương Linh | Cẩm nang phòng tránh tai nạn thương tích: Dành cho trẻ em/ Nguyễn Hương Linh, Dương Thuỳ Ly | Kim Đồng | 2021 |
3187 | TN.01631 | Nguyễn Hương Linh | Cẩm nang phòng tránh xâm hại trẻ em: 15 bí kíp giúp tớ an toàn/ Nguyễn Hương Linh | Kim Đồng | 2021 |
3188 | TN.01631 | Nguyễn Hương Linh | Cẩm nang phòng tránh xâm hại trẻ em: 15 bí kíp giúp tớ an toàn/ Nguyễn Hương Linh | Kim Đồng | 2021 |
3189 | TN.01632 | | Tôi có thể làm lớp trưởng/ Ngô Quỳnh Trang soạn dịch | Hồng Đức | 2020 |
3190 | TN.01632 | | Tôi có thể làm lớp trưởng/ Ngô Quỳnh Trang soạn dịch | Hồng Đức | 2020 |
3191 | TN.01633 | Trương Cần | Thực ra tôi rất giỏi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịch | Dân trí | 2021 |
3192 | TN.01633 | Trương Cần | Thực ra tôi rất giỏi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịch | Dân trí | 2021 |
3193 | TN.01634 | Trương Cần | Thói quen tốt theo tôi trọn đời/ Trương Cần; Bích Phương dịch | Dân trí, | 2023 |
3194 | TN.01634 | Trương Cần | Thói quen tốt theo tôi trọn đời/ Trương Cần; Bích Phương dịch | Dân trí, | 2023 |
3195 | TN.01635 | Ngô Quỳnh Trang | 7 món quà theo bước con trưởng thành: Trang bị kỹ năng sống cho trẻ. Con sẽ lớn khôn và trưởng thành/ Ngô Quỳnh Trang soạn dịch | Hồng Đức | 2020 |
3196 | TN.01635 | Ngô Quỳnh Trang | 7 món quà theo bước con trưởng thành: Trang bị kỹ năng sống cho trẻ. Con sẽ lớn khôn và trưởng thành/ Ngô Quỳnh Trang soạn dịch | Hồng Đức | 2020 |
3197 | TN.01636 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc học không hề đáng sợ/ Trương Cần; Bích Phương dịch | Dân trí, | 2023 |
3198 | TN.01636 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc học không hề đáng sợ/ Trương Cần; Bích Phương dịch | Dân trí, | 2023 |
3199 | TN.01637 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc học không hề đáng sợ/ Trương Cần; Bích Phương dịch | Dân trí, | 2023 |
3200 | TN.01637 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc học không hề đáng sợ/ Trương Cần; Bích Phương dịch | Dân trí, | 2023 |
3201 | TN.01638 | Lê Thị Lệ Hằng | Kỹ năng trong giao tiếp dành cho học sinh tiểu học/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
3202 | TN.01638 | Lê Thị Lệ Hằng | Kỹ năng trong giao tiếp dành cho học sinh tiểu học/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
3203 | TN.01639 | Trương Cần | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi/ Trương Cần; Hà Linh dịch | Dân trí, | 2023 |
3204 | TN.01639 | Trương Cần | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi/ Trương Cần; Hà Linh dịch | Dân trí, | 2023 |
3205 | TN.01640 | Trương Cần | Thói quen tốt theo tôi trọn đời/ Trương Cần; Bích Phương dịch | Dân trí, | 2023 |
3206 | TN.01640 | Trương Cần | Thói quen tốt theo tôi trọn đời/ Trương Cần; Bích Phương dịch | Dân trí, | 2023 |
3207 | TN.01641 | | Con đã lớn khôn - Con lễ phép: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 5-12 tuổi/ Tôn Lộ ch.b. ; Thu Ngân dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3208 | TN.01641 | | Con đã lớn khôn - Con lễ phép: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 5-12 tuổi/ Tôn Lộ ch.b. ; Thu Ngân dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3209 | TN.01642 | Trương Cần | Thực ra tôi rất giỏi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịch | Dân trí | 2021 |
3210 | TN.01642 | Trương Cần | Thực ra tôi rất giỏi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịch | Dân trí | 2021 |
3211 | TN.01643 | Trương Cần | Thói quen tốt theo tôi trọn đời/ Trương Cần; Bích Phương dịch | Dân trí, | 2023 |
3212 | TN.01643 | Trương Cần | Thói quen tốt theo tôi trọn đời/ Trương Cần; Bích Phương dịch | Dân trí, | 2023 |
3213 | TN.01644 | Minh Khuê | Những câu chuyện dạy trẻ cách tư duy độc lập/ Minh Khuê sưu tầm, soạn dịch | Hồng Đức | 2021 |
3214 | TN.01644 | Minh Khuê | Những câu chuyện dạy trẻ cách tư duy độc lập/ Minh Khuê sưu tầm, soạn dịch | Hồng Đức | 2021 |
3215 | TN.01645 | Kiếm Lăng | 27 bài học tự cổ vũ bản thân dành cho học sinh thiên tài/ Kiếm Lăng ; Tuệ Văn dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
3216 | TN.01645 | Kiếm Lăng | 27 bài học tự cổ vũ bản thân dành cho học sinh thiên tài/ Kiếm Lăng ; Tuệ Văn dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
3217 | TN.01646 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người bao dung: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Giả Văn Bằng | Dân trí | 2023 |
3218 | TN.01646 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người bao dung: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Giả Văn Bằng | Dân trí | 2023 |
3219 | TN.01647 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người bao dung: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Giả Văn Bằng | Dân trí | 2023 |
3220 | TN.01647 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người bao dung: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Giả Văn Bằng | Dân trí | 2023 |
3221 | TN.01648 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người bao dung: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Giả Văn Bằng | Dân trí | 2023 |
3222 | TN.01648 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người bao dung: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Giả Văn Bằng | Dân trí | 2023 |
3223 | TN.01649 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người bao dung: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Giả Văn Bằng | Dân trí | 2023 |
3224 | TN.01649 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người bao dung: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Giả Văn Bằng | Dân trí | 2023 |
3225 | TN.01650 | Trương Cần | Tôi là chế ngự đại vương: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Bích Phương dịch | Dân trí | 2021 |
3226 | TN.01650 | Trương Cần | Tôi là chế ngự đại vương: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Bích Phương dịch | Dân trí | 2021 |
3227 | TN.01651 | Trương Cần | Tôi là chế ngự đại vương: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Bích Phương dịch | Dân trí | 2021 |
3228 | TN.01651 | Trương Cần | Tôi là chế ngự đại vương: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Bích Phương dịch | Dân trí | 2021 |
3229 | TN.01652 | Trương Cần | Tôi là chế ngự đại vương: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Bích Phương dịch | Dân trí | 2021 |
3230 | TN.01652 | Trương Cần | Tôi là chế ngự đại vương: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Bích Phương dịch | Dân trí | 2021 |
3231 | TN.01653 | Trương Cần | Làm một người biết ơn/ Trương Cần; Lan Phương dịch | Dân trí, | 2021 |
3232 | TN.01653 | Trương Cần | Làm một người biết ơn/ Trương Cần; Lan Phương dịch | Dân trí, | 2021 |
3233 | TN.01654 | Trương Cần | Làm một người biết ơn/ Trương Cần; Lan Phương dịch | Dân trí, | 2021 |
3234 | TN.01654 | Trương Cần | Làm một người biết ơn/ Trương Cần; Lan Phương dịch | Dân trí, | 2021 |
3235 | TN.01655 | Trương Cần | Làm một người biết ơn/ Trương Cần; Lan Phương dịch | Dân trí, | 2021 |
3236 | TN.01655 | Trương Cần | Làm một người biết ơn/ Trương Cần; Lan Phương dịch | Dân trí, | 2021 |
3237 | TN.01656 | Trương Cần | Làm một người biết ơn/ Trương Cần; Lan Phương dịch | Dân trí, | 2021 |
3238 | TN.01656 | Trương Cần | Làm một người biết ơn/ Trương Cần; Lan Phương dịch | Dân trí, | 2021 |
3239 | TN.01657 | Trương Cần | Làm một người biết ơn/ Trương Cần; Lan Phương dịch | Dân trí, | 2021 |
3240 | TN.01657 | Trương Cần | Làm một người biết ơn/ Trương Cần; Lan Phương dịch | Dân trí, | 2021 |
3241 | TN.01658 | Trương Cần | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi/ Trương Cần; Hà Linh dịch | Dân trí, | 2023 |
3242 | TN.01658 | Trương Cần | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi/ Trương Cần; Hà Linh dịch | Dân trí, | 2023 |
3243 | TN.01659 | Trương Cần | Làm một người biết ơn/ Trương Cần; Lan Phương dịch | Dân trí, | 2021 |
3244 | TN.01659 | Trương Cần | Làm một người biết ơn/ Trương Cần; Lan Phương dịch | Dân trí, | 2021 |
3245 | TN.01660 | Trương Cần | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi/ Trương Cần; Hà Linh dịch | Dân trí, | 2023 |
3246 | TN.01660 | Trương Cần | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi/ Trương Cần; Hà Linh dịch | Dân trí, | 2023 |
3247 | TN.01661 | Trương Cần | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi/ Trương Cần; Hà Linh dịch | Dân trí, | 2023 |
3248 | TN.01661 | Trương Cần | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi/ Trương Cần; Hà Linh dịch | Dân trí, | 2023 |
3249 | TN.01662 | Trương Cần | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi/ Trương Cần; Hà Linh dịch | Dân trí, | 2023 |
3250 | TN.01662 | Trương Cần | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi/ Trương Cần; Hà Linh dịch | Dân trí, | 2023 |
3251 | TN.01663 | Trương Cần | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi/ Trương Cần; Hà Linh dịch | Dân trí, | 2023 |
3252 | TN.01663 | Trương Cần | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi/ Trương Cần; Hà Linh dịch | Dân trí, | 2023 |
3253 | TN.01664 | Trương Cần | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi/ Trương Cần; Hà Linh dịch | Dân trí, | 2023 |
3254 | TN.01664 | Trương Cần | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi/ Trương Cần; Hà Linh dịch | Dân trí, | 2023 |
3255 | TN.01665 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Dũng cảm đối mặt với khó khăn: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lan Phương dịch | Dân trí | 2023 |
3256 | TN.01665 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Dũng cảm đối mặt với khó khăn: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lan Phương dịch | Dân trí | 2023 |
3257 | TN.01666 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Dũng cảm đối mặt với khó khăn: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lan Phương dịch | Dân trí | 2023 |
3258 | TN.01666 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Dũng cảm đối mặt với khó khăn: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lan Phương dịch | Dân trí | 2023 |
3259 | TN.01667 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Dũng cảm đối mặt với khó khăn: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lan Phương dịch | Dân trí | 2023 |
3260 | TN.01667 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Dũng cảm đối mặt với khó khăn: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lan Phương dịch | Dân trí | 2023 |
3261 | TN.01668 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Dũng cảm đối mặt với khó khăn: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lan Phương dịch | Dân trí | 2023 |
3262 | TN.01668 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Dũng cảm đối mặt với khó khăn: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lan Phương dịch | Dân trí | 2023 |
3263 | TN.01669 | Trương Cần | Làm một người biết ơn/ Trương Cần; Lan Phương dịch | Dân trí, | 2021 |
3264 | TN.01669 | Trương Cần | Làm một người biết ơn/ Trương Cần; Lan Phương dịch | Dân trí, | 2021 |
3265 | TN.01670 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc học không hề đáng sợ/ Trương Cần; Bích Phương dịch | Dân trí, | 2023 |
3266 | TN.01670 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc học không hề đáng sợ/ Trương Cần; Bích Phương dịch | Dân trí, | 2023 |
3267 | TN.01671 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc học không hề đáng sợ/ Trương Cần; Bích Phương dịch | Dân trí, | 2023 |
3268 | TN.01671 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc học không hề đáng sợ/ Trương Cần; Bích Phương dịch | Dân trí, | 2023 |
3269 | TN.01672 | Trương Cần | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi/ Trương Cần; Hà Linh dịch | Dân trí, | 2023 |
3270 | TN.01672 | Trương Cần | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi/ Trương Cần; Hà Linh dịch | Dân trí, | 2023 |
3271 | TN.01673 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc học không hề đáng sợ/ Trương Cần; Bích Phương dịch | Dân trí, | 2023 |
3272 | TN.01673 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc học không hề đáng sợ/ Trương Cần; Bích Phương dịch | Dân trí, | 2023 |
3273 | TN.01674 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc của mình tự mình làm: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lệ Quyên dịch | Dân trí | 2023 |
3274 | TN.01674 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc của mình tự mình làm: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lệ Quyên dịch | Dân trí | 2023 |
3275 | TN.01675 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc của mình tự mình làm: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lệ Quyên dịch | Dân trí | 2023 |
3276 | TN.01675 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc của mình tự mình làm: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lệ Quyên dịch | Dân trí | 2023 |
3277 | TN.01676 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc của mình tự mình làm: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lệ Quyên dịch | Dân trí | 2023 |
3278 | TN.01676 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc của mình tự mình làm: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lệ Quyên dịch | Dân trí | 2023 |
3279 | TN.01677 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc của mình tự mình làm: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lệ Quyên dịch | Dân trí | 2023 |
3280 | TN.01677 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc của mình tự mình làm: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lệ Quyên dịch | Dân trí | 2023 |
3281 | TN.01678 | Trương Cần | Thực ra tôi rất giỏi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịch | Dân trí | 2021 |
3282 | TN.01678 | Trương Cần | Thực ra tôi rất giỏi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịch | Dân trí | 2021 |
3283 | TN.01679 | Trương Cần | Thói quen tốt theo tôi trọn đời/ Trương Cần; Bích Phương dịch | Dân trí, | 2023 |
3284 | TN.01679 | Trương Cần | Thói quen tốt theo tôi trọn đời/ Trương Cần; Bích Phương dịch | Dân trí, | 2023 |
3285 | TN.01680 | Trương Cần | Thói quen tốt theo tôi trọn đời/ Trương Cần; Bích Phương dịch | Dân trí, | 2023 |
3286 | TN.01680 | Trương Cần | Thói quen tốt theo tôi trọn đời/ Trương Cần; Bích Phương dịch | Dân trí, | 2023 |
3287 | TN.01681 | Trương Cần | Thói quen tốt theo tôi trọn đời/ Trương Cần; Bích Phương dịch | Dân trí, | 2023 |
3288 | TN.01681 | Trương Cần | Thói quen tốt theo tôi trọn đời/ Trương Cần; Bích Phương dịch | Dân trí, | 2023 |
3289 | TN.01682 | Trương Cần | Làm một người trung thực: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Hà Linh dịch | Dân trí | 2021 |
3290 | TN.01682 | Trương Cần | Làm một người trung thực: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Hà Linh dịch | Dân trí | 2021 |
3291 | TN.01683 | Trương Cần | Làm một người trung thực: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Hà Linh dịch | Dân trí | 2021 |
3292 | TN.01683 | Trương Cần | Làm một người trung thực: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Hà Linh dịch | Dân trí | 2021 |
3293 | TN.01684 | Trương Cần | Làm một người trung thực: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Hà Linh dịch | Dân trí | 2021 |
3294 | TN.01684 | Trương Cần | Làm một người trung thực: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Hà Linh dịch | Dân trí | 2021 |
3295 | TN.01685 | Trương Cần | Làm một người trung thực: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Hà Linh dịch | Dân trí | 2021 |
3296 | TN.01685 | Trương Cần | Làm một người trung thực: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Hà Linh dịch | Dân trí | 2021 |
3297 | TN.01686 | Trương Cần | Làm một người trung thực: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Hà Linh dịch | Dân trí | 2021 |
3298 | TN.01686 | Trương Cần | Làm một người trung thực: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Hà Linh dịch | Dân trí | 2021 |
3299 | TN.01687 | Trương Cần | Làm một người trung thực: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Hà Linh dịch | Dân trí | 2021 |
3300 | TN.01687 | Trương Cần | Làm một người trung thực: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Hà Linh dịch | Dân trí | 2021 |
3301 | TN.01688 | Bích Phương | Bạn thích nghề gì?: Nuôi dưỡng ước mơ/ Bích Phương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2019 |
3302 | TN.01688 | Bích Phương | Bạn thích nghề gì?: Nuôi dưỡng ước mơ/ Bích Phương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2019 |
3303 | TN.01689 | | Gấu con ngoan ngoãn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Garry Fleming ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2019 |
3304 | TN.01689 | | Gấu con ngoan ngoãn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Garry Fleming ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2019 |
3305 | TN.01690 | Bích Phương | Bạn thích nghề gì?: Nuôi dưỡng ước mơ/ Bích Phương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2019 |
3306 | TN.01690 | Bích Phương | Bạn thích nghề gì?: Nuôi dưỡng ước mơ/ Bích Phương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2019 |
3307 | TN.01691 | | Beethoven - Nhà soạn nhạc vĩ đại | Văn học | 2023 |
3308 | TN.01691 | | Beethoven - Nhà soạn nhạc vĩ đại | Văn học | 2023 |
3309 | TN.01692 | | Beethoven - Nhà soạn nhạc vĩ đại | Văn học | 2023 |
3310 | TN.01692 | | Beethoven - Nhà soạn nhạc vĩ đại | Văn học | 2023 |
3311 | TN.01693 | | Alfred Nobel - Nhà khoa học lừng danh | Văn học | 2023 |
3312 | TN.01693 | | Alfred Nobel - Nhà khoa học lừng danh | Văn học | 2023 |
3313 | TN.01694 | | Alfred Nobel - Nhà khoa học lừng danh | Văn học | 2023 |
3314 | TN.01694 | | Alfred Nobel - Nhà khoa học lừng danh | Văn học | 2023 |
3315 | TN.01696 | | Lev Tolstoy - Nhà văn hiện thực vĩ đại | Văn học | 2023 |
3316 | TN.01696 | | Lev Tolstoy - Nhà văn hiện thực vĩ đại | Văn học | 2023 |
3317 | TN.01697 | | Albert Einstein - Nhà khoa học thiên tài | Văn học | 2023 |
3318 | TN.01697 | | Albert Einstein - Nhà khoa học thiên tài | Văn học | 2023 |
3319 | TN.01698 | | Albert Einstein - Nhà khoa học thiên tài | Văn học | 2023 |
3320 | TN.01698 | | Albert Einstein - Nhà khoa học thiên tài | Văn học | 2023 |
3321 | TN.01699 | | Marie Curie - Nữ bác học giành hai giải Nobel | Văn học | 2023 |
3322 | TN.01699 | | Marie Curie - Nữ bác học giành hai giải Nobel | Văn học | 2023 |
3323 | TN.01700 | | Marie Curie - Nữ bác học giành hai giải Nobel | Văn học | 2023 |
3324 | TN.01700 | | Marie Curie - Nữ bác học giành hai giải Nobel | Văn học | 2023 |
3325 | TN.01701 | | Hans Christian Andersen - Ông hoàng cổ tích thế giới | Văn học | 2023 |
3326 | TN.01701 | | Hans Christian Andersen - Ông hoàng cổ tích thế giới | Văn học | 2023 |
3327 | TN.01702 | | Hans Christian Andersen - Ông hoàng cổ tích thế giới | Văn học | 2023 |
3328 | TN.01702 | | Hans Christian Andersen - Ông hoàng cổ tích thế giới | Văn học | 2023 |
3329 | TN.01703 | | Edison - Bậc thầy của những phát minh | Văn học | 2023 |
3330 | TN.01703 | | Edison - Bậc thầy của những phát minh | Văn học | 2023 |
3331 | TN.01704 | | Edison - Bậc thầy của những phát minh | Văn học | 2023 |
3332 | TN.01704 | | Edison - Bậc thầy của những phát minh | Văn học | 2023 |
3333 | TN.01705 | | Victor Hugo - Đỉnh cao ngôn ngữ Pháp | Văn học | 2023 |
3334 | TN.01705 | | Victor Hugo - Đỉnh cao ngôn ngữ Pháp | Văn học | 2023 |
3335 | TN.01706 | | Victor Hugo - Đỉnh cao ngôn ngữ Pháp | Văn học | 2023 |
3336 | TN.01706 | | Victor Hugo - Đỉnh cao ngôn ngữ Pháp | Văn học | 2023 |
3337 | TN.01707 | | Newton - Nhà khoa học đại tài | Văn học | 2023 |
3338 | TN.01707 | | Newton - Nhà khoa học đại tài | Văn học | 2023 |
3339 | TN.01708 | | Newton - Nhà khoa học đại tài | Văn học | 2023 |
3340 | TN.01708 | | Newton - Nhà khoa học đại tài | Văn học | 2023 |
3341 | TN.01709 | | Leonardo Da Vinci - Bạc thầy nghệ thuật | Văn học | 2023 |
3342 | TN.01709 | | Leonardo Da Vinci - Bạc thầy nghệ thuật | Văn học | 2023 |
3343 | TN.01710 | | Leonardo Da Vinci - Bạc thầy nghệ thuật | Văn học | 2023 |
3344 | TN.01710 | | Leonardo Da Vinci - Bạc thầy nghệ thuật | Văn học | 2023 |
3345 | TN.01711 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Thanh Uyên dịch. T.12 | Kim Đồng | 2023 |
3346 | TN.01711 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Thanh Uyên dịch. T.12 | Kim Đồng | 2023 |
3347 | TN.01712 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Phương Thuý dịch. T.11 | Kim Đồng | 2023 |
3348 | TN.01712 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Phương Thuý dịch. T.11 | Kim Đồng | 2023 |
3349 | TN.01713 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Thanh Uyên dịch. T.16 | Kim Đồng | 2023 |
3350 | TN.01713 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Thanh Uyên dịch. T.16 | Kim Đồng | 2023 |
3351 | TN.01714 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Thanh Uyên dịch. T.1 | Kim Đồng | 2023 |
3352 | TN.01714 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Thanh Uyên dịch. T.1 | Kim Đồng | 2023 |
3353 | TN.01715 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Trà My dịch. T.10 | Kim Đồng | 2023 |
3354 | TN.01715 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Trà My dịch. T.10 | Kim Đồng | 2023 |
3355 | TN.01716 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Thanh Uyên dịch. T.13 | Kim Đồng | 2023 |
3356 | TN.01716 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Thanh Uyên dịch. T.13 | Kim Đồng | 2023 |
3357 | TN.01717 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Trà My dịch. T.7 | Kim Đồng | 2023 |
3358 | TN.01717 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Trà My dịch. T.7 | Kim Đồng | 2023 |
3359 | TN.01718 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Trà My dịch. T.5 | Kim Đồng | 2023 |
3360 | TN.01718 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Trà My dịch. T.5 | Kim Đồng | 2023 |
3361 | TN.01719 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Thanh Uyên dịch. T.4 | Kim Đồng | 2023 |
3362 | TN.01719 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Thanh Uyên dịch. T.4 | Kim Đồng | 2023 |
3363 | TN.01720 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Thanh Uyên dịch. T.2 | Kim Đồng | 2023 |
3364 | TN.01720 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Thanh Uyên dịch. T.2 | Kim Đồng | 2023 |
3365 | TN.01721 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Thanh Uyên dịch. T.17 | Kim Đồng | 2023 |
3366 | TN.01721 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Thanh Uyên dịch. T.17 | Kim Đồng | 2023 |
3367 | TN.01722 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Thanh Uyên dịch. T.14 | Kim Đồng | 2023 |
3368 | TN.01722 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Thanh Uyên dịch. T.14 | Kim Đồng | 2023 |
3369 | TN.01723 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Thanh Uyên dịch. T.15 | Kim Đồng | 2023 |
3370 | TN.01723 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Thanh Uyên dịch. T.15 | Kim Đồng | 2023 |
3371 | TN.01724 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Thanh Uyên dịch. T.3 | Kim Đồng | 2023 |
3372 | TN.01724 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Thanh Uyên dịch. T.3 | Kim Đồng | 2023 |
3373 | TN.01725 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Thanh Uyên dịch. T.6 | Kim Đồng | 2023 |
3374 | TN.01725 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Thanh Uyên dịch. T.6 | Kim Đồng | 2023 |
3375 | TN.01726 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Phương Thuý dịch. T.9 | Kim Đồng | 2023 |
3376 | TN.01726 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Phương Thuý dịch. T.9 | Kim Đồng | 2023 |
3377 | TN.01727 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Trà My dịch. T.8 | Kim Đồng | 2023 |
3378 | TN.01727 | | Lược sử thế giới bằng tranh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+/ Li Zheng ch.b. ; Trà My dịch. T.8 | Kim Đồng | 2023 |
3379 | TN.01728 | Mạc Thuỷ | Chú Cuội/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
3380 | TN.01728 | Mạc Thuỷ | Chú Cuội/ Mạc Thuỷ b.s. | Văn học | 2021 |
3381 | TN.01729. | | Cú mèo và châu chấu: = The Owl and the Grasshopper: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3382 | TN.01729. | | Cú mèo và châu chấu: = The Owl and the Grasshopper: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3383 | TN.01730. | | Cô bé Quàng Khăn Đỏ: Truyện tranh/ Triệu Phương Phương c.b | Nxb. Hồng Đức | 2021 |
3384 | TN.01730. | | Cô bé Quàng Khăn Đỏ: Truyện tranh/ Triệu Phương Phương c.b | Nxb. Hồng Đức | 2021 |
3385 | TN.01731 | Ngân Hà | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Trí Việt s.t., b.s. | Văn học | 2023 |
3386 | TN.01731 | Ngân Hà | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Trí Việt s.t., b.s. | Văn học | 2023 |
3387 | TN.01732. | | Âu Cơ - Lạc Long Quân: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Long, Phạm Ngọc Tuấn ; B.s: Mai Long, Hồng Hà | Kim Đồng | 2024 |
3388 | TN.01732. | | Âu Cơ - Lạc Long Quân: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Mai Long, Phạm Ngọc Tuấn ; B.s: Mai Long, Hồng Hà | Kim Đồng | 2024 |
3389 | TN.01733 | | 55 cách để trở thành người giỏi giao tiếp/ XACT group ; Nguyễn Thu Hương dịch | Đại học Sư phạm | 2015 |
3390 | TN.01733 | | 55 cách để trở thành người giỏi giao tiếp/ XACT group ; Nguyễn Thu Hương dịch | Đại học Sư phạm | 2015 |
3391 | TN.01734 | | 55 cách để trở thành người giỏi giao tiếp/ XACT group ; Nguyễn Thu Hương dịch | Đại học Sư phạm | 2015 |
3392 | TN.01734 | | 55 cách để trở thành người giỏi giao tiếp/ XACT group ; Nguyễn Thu Hương dịch | Đại học Sư phạm | 2015 |
3393 | TN.01735 | | Gấu ơi, con lo lắng đến chừng nào?: Trò chuyện để giúp con kiểm soát và vượt qua nỗi lo lắng : Hữu ích cho phụ huynh và trẻ 3+/ Jayneen Sanders ; Minh hoạ: Stephanie Fizer Coleman ; Phương Thuý dịch | Dân trí | 2022 |
3394 | TN.01735 | | Gấu ơi, con lo lắng đến chừng nào?: Trò chuyện để giúp con kiểm soát và vượt qua nỗi lo lắng : Hữu ích cho phụ huynh và trẻ 3+/ Jayneen Sanders ; Minh hoạ: Stephanie Fizer Coleman ; Phương Thuý dịch | Dân trí | 2022 |
3395 | TN.01736 | Bích Ngọc | Kỹ năng tự thoát hiểm/ Bích Ngọc b.s. | Văn học | 2020 |
3396 | TN.01736 | Bích Ngọc | Kỹ năng tự thoát hiểm/ Bích Ngọc b.s. | Văn học | 2020 |
3397 | TN.01737 | Lưu Lệ | Con đã lớn khôn - Con luôn vui vẻ: Dành cho trẻ em từ 5-12 tuổi/ Lưu Lệ ch.b. ; Thu Ngân dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3398 | TN.01737 | Lưu Lệ | Con đã lớn khôn - Con luôn vui vẻ: Dành cho trẻ em từ 5-12 tuổi/ Lưu Lệ ch.b. ; Thu Ngân dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3399 | TN.01738 | Quỳnh Anh | Mình nhất định sẽ thành công: Câu chuyện giúp tôi tràn đầy sự tự tin. Hãy tự tin vào chính mình, thành công sẽ đến với bạn/ Quỳnh Anh b.s. | Văn học | 2021 |
3400 | TN.01738 | Quỳnh Anh | Mình nhất định sẽ thành công: Câu chuyện giúp tôi tràn đầy sự tự tin. Hãy tự tin vào chính mình, thành công sẽ đến với bạn/ Quỳnh Anh b.s. | Văn học | 2021 |
3401 | TN.01739 | | Học cách kiểm soát cảm xúc: = Learn to control temper : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Hồ Viên Viên b.s. ; Thuỳ Linh dịch | Kim Đồng | 2021 |
3402 | TN.01739 | | Học cách kiểm soát cảm xúc: = Learn to control temper : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Hồ Viên Viên b.s. ; Thuỳ Linh dịch | Kim Đồng | 2021 |
3403 | TN.01740 | Hải Yến | Tự giác và tự lập: Học quản lý bản thân tốt, khả năng thành công cao/ Trung tâm Nghiên cứu Tâm lí Tiểu hòa biên soạn; Hải Yến dịch | Kim Đồng | 2021 |
3404 | TN.01740 | Hải Yến | Tự giác và tự lập: Học quản lý bản thân tốt, khả năng thành công cao/ Trung tâm Nghiên cứu Tâm lí Tiểu hòa biên soạn; Hải Yến dịch | Kim Đồng | 2021 |
3405 | TN.01741 | Kiếm Lăng | 27 bài học tự cổ vũ bản thân dành cho học sinh thiên tài/ Kiếm Lăng ; Tuệ Văn dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
3406 | TN.01741 | Kiếm Lăng | 27 bài học tự cổ vũ bản thân dành cho học sinh thiên tài/ Kiếm Lăng ; Tuệ Văn dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
3407 | TN.01742 | Chíp Chíp | Tư duy tích cực: Học hỏi càng nhiều, càng dễ thành công/ Trung tâm Nghiên cứu Tâm lí Tiểu hòa biên soạn ; Chíp Chíp dịch | Kim Đồng | 2021 |
3408 | TN.01742 | Chíp Chíp | Tư duy tích cực: Học hỏi càng nhiều, càng dễ thành công/ Trung tâm Nghiên cứu Tâm lí Tiểu hòa biên soạn ; Chíp Chíp dịch | Kim Đồng | 2021 |
3409 | TN.01743 | | Kiểm soát cảm xúc: Làm chủ cảm xúc để sống thật hạnh phúc/ Trung tâm Nghiên cứu Tâm lí Tiểu Hoà b.s. ; Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2021 |
3410 | TN.01743 | | Kiểm soát cảm xúc: Làm chủ cảm xúc để sống thật hạnh phúc/ Trung tâm Nghiên cứu Tâm lí Tiểu Hoà b.s. ; Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2021 |
3411 | TN.01744 | | Hài hước và lạc quan/ Trung tâm Nghiên cứu Tâm lí Tiểu hòa biên soạn ; Lê Huy Hoàng dịch | Kim Đồng | 2021 |
3412 | TN.01744 | | Hài hước và lạc quan/ Trung tâm Nghiên cứu Tâm lí Tiểu hòa biên soạn ; Lê Huy Hoàng dịch | Kim Đồng | 2021 |
3413 | TN.01745 | | Học cách tự tin: Ai cũng có thể trở nên dũng cảm và tự tin/ Trung tâm Nghiên cứu Tâm lí Tiểu Hoà b.s. ; Thanh Uyên dịch | Kim Đồng | 2021 |
3414 | TN.01745 | | Học cách tự tin: Ai cũng có thể trở nên dũng cảm và tự tin/ Trung tâm Nghiên cứu Tâm lí Tiểu Hoà b.s. ; Thanh Uyên dịch | Kim Đồng | 2021 |
3415 | TN.01746 | | Ai kéo cỗ xe trượt tuyết: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Tranh: Lee Eun Ha ; Lời: Choi Seo Yun ; Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2020 |
3416 | TN.01746 | | Ai kéo cỗ xe trượt tuyết: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Tranh: Lee Eun Ha ; Lời: Choi Seo Yun ; Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2020 |
3417 | TN.01747 | | Giao tiếp hiệu quả: Giao tiếp là chìa khoá của thành công/ Trung tâm Nghiên cứu Tâm lí Tiểu Hoà b.s. ; Ngọc Anh dịch | Kim Đồng | 2021 |
3418 | TN.01747 | | Giao tiếp hiệu quả: Giao tiếp là chìa khoá của thành công/ Trung tâm Nghiên cứu Tâm lí Tiểu Hoà b.s. ; Ngọc Anh dịch | Kim Đồng | 2021 |
3419 | TN.01748 | | 55 cách để chọn trang phục phù hợp/ XACT Group ; Nguyễn Thu Hương dịch | Đại học Sư phạm | 2015 |
3420 | TN.01748 | | 55 cách để chọn trang phục phù hợp/ XACT Group ; Nguyễn Thu Hương dịch | Đại học Sư phạm | 2015 |
3421 | TN.01749 | | Thua cuộc có sao đâu: = Losing is okay : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Lời: Minh Phương ; Minh hoạ: Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3422 | TN.01749 | | Thua cuộc có sao đâu: = Losing is okay : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Lời: Minh Phương ; Minh hoạ: Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3423 | TN.01750 | | Xin lỗi không bối rối: = Apologize without confusion : Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Lời: Minh Phương ; Minh hoạ: Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3424 | TN.01750 | | Xin lỗi không bối rối: = Apologize without confusion : Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Lời: Minh Phương ; Minh hoạ: Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3425 | TN.01751 | | Chúng ta làm được mà!: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Vương Nguyên Dung, Trần Hoà Khải ; Huyền Trâm dịch | Kim Đồng | 2021 |
3426 | TN.01751 | | Chúng ta làm được mà!: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Vương Nguyên Dung, Trần Hoà Khải ; Huyền Trâm dịch | Kim Đồng | 2021 |
3427 | TN.01753 | | Khác biệt có sao đâu: = Being different is okay : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Lời: Minh Phương ; Minh hoạ: Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3428 | TN.01753 | | Khác biệt có sao đâu: = Being different is okay : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Lời: Minh Phương ; Minh hoạ: Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3429 | TN.01754 | | Mong ước của người nông dân: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Vương Nguyên Dung, Trần Duy Lâm ; Huyền Trâm dịch | Kim Đồng | 2021 |
3430 | TN.01754 | | Mong ước của người nông dân: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Vương Nguyên Dung, Trần Duy Lâm ; Huyền Trâm dịch | Kim Đồng | 2021 |
3431 | TN.01755 | | Bạn thân cũng sẽ tức giận đó nha: Học cách khen ngợi : Truyện tranh/ Lời: Quách Tĩnh ; Tranh: Sa Tiểu Niên ; Uyên Uyên dịch | Văn học ; Công ty Sách Trí Tuệ Việt | 2017 |
3432 | TN.01755 | | Bạn thân cũng sẽ tức giận đó nha: Học cách khen ngợi : Truyện tranh/ Lời: Quách Tĩnh ; Tranh: Sa Tiểu Niên ; Uyên Uyên dịch | Văn học ; Công ty Sách Trí Tuệ Việt | 2017 |
3433 | TN.01756 | Covey, Sean | 7 thói quen để trẻ hạnh phúc: = The 7 habits of happy kids/ Sean Covey ; Minh hoạ: Stacy Curtis ; Uyển Linh dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
3434 | TN.01756 | Covey, Sean | 7 thói quen để trẻ hạnh phúc: = The 7 habits of happy kids/ Sean Covey ; Minh hoạ: Stacy Curtis ; Uyển Linh dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
3435 | TN.01757 | Shen Nuan | Khóc không phải là xấu: Không sao đâu con!/ Shen Nuan viết lời; Yang Shou Ning vẽ tranh; Sâu Ong dịch. | Kim Đồng | 2019 |
3436 | TN.01757 | Shen Nuan | Khóc không phải là xấu: Không sao đâu con!/ Shen Nuan viết lời; Yang Shou Ning vẽ tranh; Sâu Ong dịch. | Kim Đồng | 2019 |
3437 | TN.01758 | | Buổi dã ngoại trong rừng sâu: Câu chuyện về sự chia sẻ : Truyện tranh/ Lời: Quách Tĩnh ; Tranh: Phương Mẫn ; Uyên Uyên dịch | Văn học ; Công ty Sách Trí Tuệ Việt | 2017 |
3438 | TN.01758 | | Buổi dã ngoại trong rừng sâu: Câu chuyện về sự chia sẻ : Truyện tranh/ Lời: Quách Tĩnh ; Tranh: Phương Mẫn ; Uyên Uyên dịch | Văn học ; Công ty Sách Trí Tuệ Việt | 2017 |
3439 | TN.01759 | | Thất bại là chuyện nhỏ: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Shen Nuan ; Tranh: Yang Shou Ning ; Sâu Ong dịch | Kim Đồng | 2020 |
3440 | TN.01759 | | Thất bại là chuyện nhỏ: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Shen Nuan ; Tranh: Yang Shou Ning ; Sâu Ong dịch | Kim Đồng | 2020 |
3441 | TN.01760 | Covey, Sean | 7 thói quen để trẻ hạnh phúc: = The 7 habits of happy kids/ Sean Covey ; Minh hoạ: Stacy Curtis ; Uyển Linh dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
3442 | TN.01760 | Covey, Sean | 7 thói quen để trẻ hạnh phúc: = The 7 habits of happy kids/ Sean Covey ; Minh hoạ: Stacy Curtis ; Uyển Linh dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2018 |
3443 | TN.01761 | | Cô bé Ngón tay cái: Truyện tranh/ Triệu Phương Phương ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2021 |
3444 | TN.01761 | | Cô bé Ngón tay cái: Truyện tranh/ Triệu Phương Phương ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2021 |
3445 | TN.01762. | | Chuột Típ biếng ăn: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 0 – 6/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2022 |
3446 | TN.01762. | | Chuột Típ biếng ăn: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 0 – 6/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2022 |
3447 | TN.01763 | | Cô gái tóc mây: Truyện tranh/ Triệu Phương Phương ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2021 |
3448 | TN.01763 | | Cô gái tóc mây: Truyện tranh/ Triệu Phương Phương ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2021 |
3449 | TN.01764 | Nguyễn Thị Hoà | Đeo nhạc cho mèo: = Belling the cat: Truyện tranh/ Nguyễn Thị Hoà biên dịch, b.s. | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
3450 | TN.01764 | Nguyễn Thị Hoà | Đeo nhạc cho mèo: = Belling the cat: Truyện tranh/ Nguyễn Thị Hoà biên dịch, b.s. | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
3451 | TN.01765 | | Công chúa tóc mây: Truyện tranh: Truyện dành cho trẻ từ 3 tuổi: Truyện song ngữ Anh - Việt/ Kể lại: Stefania Leonardi Hartley ; Diệu Hương dịch | Mỹ thuật | 2020 |
3452 | TN.01765 | | Công chúa tóc mây: Truyện tranh: Truyện dành cho trẻ từ 3 tuổi: Truyện song ngữ Anh - Việt/ Kể lại: Stefania Leonardi Hartley ; Diệu Hương dịch | Mỹ thuật | 2020 |
3453 | TN.01766 | Minh Tuấn | Vòng quanh thế giới - Mông Cổ/ Minh Tuấn viết lời; Nguyễn Hào vẽ tranh | Kim Đồng | 2021 |
3454 | TN.01766 | Minh Tuấn | Vòng quanh thế giới - Mông Cổ/ Minh Tuấn viết lời; Nguyễn Hào vẽ tranh | Kim Đồng | 2021 |
3455 | TN.01767 | Lê Minh Hải | Thiền sư Huyền Quang | Kim Đồng | 2023 |
3456 | TN.01767 | Lê Minh Hải | Thiền sư Huyền Quang | Kim Đồng | 2023 |
3457 | TN.01769 | | Quiz! Khoa học kì thú: Bệnh tật - Vi khuẩn: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: An Guang Hyun ; Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2021 |
3458 | TN.01769 | | Quiz! Khoa học kì thú: Bệnh tật - Vi khuẩn: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: An Guang Hyun ; Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2021 |
3459 | TN.0177 | | Những bài học an toàn cùng gấu Mila - Tớ sẽ không nói dối nữa!: Truyện tranh/ Lời: Trần Ba ; Tranh: Bảo Đông Nhi ; Hải My dịch ; Quý Thao h.đ. | Văn học ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt | 2018 |
3460 | TN.0177 | | Những bài học an toàn cùng gấu Mila - Tớ sẽ không nói dối nữa!: Truyện tranh/ Lời: Trần Ba ; Tranh: Bảo Đông Nhi ; Hải My dịch ; Quý Thao h.đ. | Văn học ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt | 2018 |
3461 | TN.01770 | | Quiz! Khoa học kì thú: Núi lửa - Động đất: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kwon Chan Ho ; Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2022 |
3462 | TN.01770 | | Quiz! Khoa học kì thú: Núi lửa - Động đất: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kwon Chan Ho ; Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2022 |
3463 | TN.01772 | | Lời cảm ơn/ Tranh: Nguyễn Thanh Hà ; Lời: Hiếu Minh | Kim Đồng | 2018 |
3464 | TN.01772 | | Lời cảm ơn/ Tranh: Nguyễn Thanh Hà ; Lời: Hiếu Minh | Kim Đồng | 2018 |
3465 | TN.01773 | | Đón nhận lời nhắc nhở: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Trần Tuấn Hồng ; Vũ Vân Linh dịch | Kim Đồng | 2021 |
3466 | TN.01773 | | Đón nhận lời nhắc nhở: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Trần Tuấn Hồng ; Vũ Vân Linh dịch | Kim Đồng | 2021 |
3467 | TN.01774 | | Trung thực và đáng tin cậy: = Honesty and trustworthiness : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Hồ Viên Viên b.s. ; Thuỳ Linh dịch | Kim Đồng | 2021 |
3468 | TN.01774 | | Trung thực và đáng tin cậy: = Honesty and trustworthiness : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Hồ Viên Viên b.s. ; Thuỳ Linh dịch | Kim Đồng | 2021 |
3469 | TN.01775 | | Những câu chuyện dạy trẻ phát huy trí tưởng tượng/ Minh Khuê sưu tầm, soạn dịch | Hồng Đức | 2021 |
3470 | TN.01775 | | Những câu chuyện dạy trẻ phát huy trí tưởng tượng/ Minh Khuê sưu tầm, soạn dịch | Hồng Đức | 2021 |
3471 | TN.01776 | | Năng lực tự giải quyết vấn đề của bạn/ Ngô Quỳnh Trang soạn dịch | Hồng Đức | 2020 |
3472 | TN.01776 | | Năng lực tự giải quyết vấn đề của bạn/ Ngô Quỳnh Trang soạn dịch | Hồng Đức | 2020 |
3473 | TN.01777 | | 11 phương pháp học tập giúp bạn trở thành học sinh giỏi/ Ngô Quỳnh Trang soạn dịch | Hồng đức | 2020 |
3474 | TN.01777 | | 11 phương pháp học tập giúp bạn trở thành học sinh giỏi/ Ngô Quỳnh Trang soạn dịch | Hồng đức | 2020 |
3475 | TN.01778 | | 24 thói quen tốt giúp bạn thành công trong cuộc sống/ Ngô Quỳnh Trang soạn dịch | Hồng Đức | 2020 |
3476 | TN.01778 | | 24 thói quen tốt giúp bạn thành công trong cuộc sống/ Ngô Quỳnh Trang soạn dịch | Hồng Đức | 2020 |
3477 | TN.01779 | | Bé nói lời hứa: = Saying promises : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Chí Phúc b.s. ; Tranh: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3478 | TN.01779 | | Bé nói lời hứa: = Saying promises : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Chí Phúc b.s. ; Tranh: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3479 | TN.01780 | | Bé nói lời xin lỗi: = Saying sorry : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Chí Phúc b.s. ; Tranh: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3480 | TN.01780 | | Bé nói lời xin lỗi: = Saying sorry : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Chí Phúc b.s. ; Tranh: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3481 | TN.01781 | | Bạn thân cũng sẽ tức giận đó nha: Học cách khen ngợi : Truyện tranh/ Lời: Quách Tĩnh ; Tranh: Sa Tiểu Niên ; Uyên Uyên dịch | Văn học ; Công ty Sách Trí Tuệ Việt | 2017 |
3482 | TN.01781 | | Bạn thân cũng sẽ tức giận đó nha: Học cách khen ngợi : Truyện tranh/ Lời: Quách Tĩnh ; Tranh: Sa Tiểu Niên ; Uyên Uyên dịch | Văn học ; Công ty Sách Trí Tuệ Việt | 2017 |
3483 | TN.01782 | | Bé nói lời khen: = Saying cheers : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Chí Phúc b.s. ; Tranh: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3484 | TN.01782 | | Bé nói lời khen: = Saying cheers : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Chí Phúc b.s. ; Tranh: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3485 | TN.01783 | | Bé nói lời mời: = Saying invites : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Chí Phúc b.s. ; Tranh: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3486 | TN.01783 | | Bé nói lời mời: = Saying invites : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Chí Phúc b.s. ; Tranh: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3487 | TN.01784 | Quốc Việt | Chú dê đen/ Quốc Việt, Trí Đức | Trẻ | 2019 |
3488 | TN.01784 | Quốc Việt | Chú dê đen/ Quốc Việt, Trí Đức | Trẻ | 2019 |
3489 | TN.01785 | | Học cách diễn đạt và giao tiếp: = Learn to express and communicate : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Hồ Viên Viên b.s. ; Thuỳ Linh dịch | Kim Đồng | 2021 |
3490 | TN.01785 | | Học cách diễn đạt và giao tiếp: = Learn to express and communicate : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Hồ Viên Viên b.s. ; Thuỳ Linh dịch | Kim Đồng | 2021 |
3491 | TN.01786 | Trương Huỳnh Như Trân | Người bạn thật sự: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Trương Huỳnh Như Trân, Nguyễn Thị Thanh Bình, Trần Tùng Chinh... ; Dịch: Nguyễn Thị Hiền... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
3492 | TN.01786 | Trương Huỳnh Như Trân | Người bạn thật sự: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Trương Huỳnh Như Trân, Nguyễn Thị Thanh Bình, Trần Tùng Chinh... ; Dịch: Nguyễn Thị Hiền... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
3493 | TN.01787 | | Chia sẻ thật vui vẻ: = Sharing is fun : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Lời: Minh Phương ; Minh hoạ: Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3494 | TN.01787 | | Chia sẻ thật vui vẻ: = Sharing is fun : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Lời: Minh Phương ; Minh hoạ: Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3495 | TN.01788 | | Thời gian biểu của thiên thần mùa đông: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Tranh: Lee Hye Da ; Lời: Choi Jae Hun ; Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2020 |
3496 | TN.01788 | | Thời gian biểu của thiên thần mùa đông: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Tranh: Lee Hye Da ; Lời: Choi Jae Hun ; Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2020 |
3497 | TN.01789 | | Tự tin thể hiện mình: = Confidently show yourself : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Lời: Minh Phương ; Minh hoạ: Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3498 | TN.01789 | | Tự tin thể hiện mình: = Confidently show yourself : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Lời: Minh Phương ; Minh hoạ: Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3499 | TN.01790 | | Chấp nhận lời từ chối: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Trần Tuấn Hồng ; Vũ Vân Linh dịch | Kim Đồng | 2021 |
3500 | TN.01790 | | Chấp nhận lời từ chối: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Trần Tuấn Hồng ; Vũ Vân Linh dịch | Kim Đồng | 2021 |
3501 | TN.01791 | | Những câu nói nhiệm màu: Câu chuyện về phép lịch sự : Truyện tranh/ Lời: Quách Tĩnh ; Tranh: Cung Tĩnh Nhã ; Uyên Uyên dịch | Văn học ; Công ty Sách Trí Tuệ Việt | 2017 |
3502 | TN.01791 | | Những câu nói nhiệm màu: Câu chuyện về phép lịch sự : Truyện tranh/ Lời: Quách Tĩnh ; Tranh: Cung Tĩnh Nhã ; Uyên Uyên dịch | Văn học ; Công ty Sách Trí Tuệ Việt | 2017 |
3503 | TN.01792 | | Chúng mình cảm ơn bạn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Cao Lăng Hoa, Lưu Bá Lạc ; Huyền Trâm dịch | Kim Đồng | 2021 |
3504 | TN.01792 | | Chúng mình cảm ơn bạn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Cao Lăng Hoa, Lưu Bá Lạc ; Huyền Trâm dịch | Kim Đồng | 2021 |
3505 | TN.01793 | | Gấu bông xinh xắn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Vương Nguyên Dung, Ngô Gia Hồng ; Huyền Trâm dịch | Kim Đồng | 2021 |
3506 | TN.01793 | | Gấu bông xinh xắn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Vương Nguyên Dung, Ngô Gia Hồng ; Huyền Trâm dịch | Kim Đồng | 2021 |
3507 | TN.01794 | Hồ, Viên Viên | Học cách cư xử/ Hồ Viên Viên biên soạn; Thùy Linh dịch | Kim Đồng | 2022 |
3508 | TN.01794 | Hồ, Viên Viên | Học cách cư xử/ Hồ Viên Viên biên soạn; Thùy Linh dịch | Kim Đồng | 2022 |
3509 | TN.01795 | Bích Phương | Bạn thích nghề gì?: Nuôi dưỡng ước mơ/ Bích Phương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2019 |
3510 | TN.01795 | Bích Phương | Bạn thích nghề gì?: Nuôi dưỡng ước mơ/ Bích Phương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2019 |
3511 | TN.01796 | | 22 phương pháp giúp bạn đạt kết quả cao trong học tập/ Ngô Quỳnh Trang soạn dịch | Hồng Đức | 2020 |
3512 | TN.01796 | | 22 phương pháp giúp bạn đạt kết quả cao trong học tập/ Ngô Quỳnh Trang soạn dịch | Hồng Đức | 2020 |
3513 | TN.01797 | | Chuyến đi cuối cùng của Milu: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Vương Nguyên Dung, Thôi Lệ Quân ; Huyền Trâm dịch | Kim Đồng | 2021 |
3514 | TN.01797 | | Chuyến đi cuối cùng của Milu: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Vương Nguyên Dung, Thôi Lệ Quân ; Huyền Trâm dịch | Kim Đồng | 2021 |
3515 | TN.01798 | Lê Thị Lệ Hằng | Kỹ năng trong giao tiếp dành cho học sinh tiểu học/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
3516 | TN.01798 | Lê Thị Lệ Hằng | Kỹ năng trong giao tiếp dành cho học sinh tiểu học/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ Thuật | 2018 |
3517 | TN.01799 | Ngô Quỳnh Trang | Rèn những phẩm chất tốt cho trẻ nhỏ: Trang bị kỹ năng sống cho trẻ. Con sẽ lớn khôn và trưởng thành/ Ngô Quỳnh Trang soạn dịch | Hồng Đức | 2020 |
3518 | TN.01799 | Ngô Quỳnh Trang | Rèn những phẩm chất tốt cho trẻ nhỏ: Trang bị kỹ năng sống cho trẻ. Con sẽ lớn khôn và trưởng thành/ Ngô Quỳnh Trang soạn dịch | Hồng Đức | 2020 |
3519 | TN.01800 | | Dũng cảm nhận sai và chịu trách nhiệm: = Admit mistakes and take responsibilities bravely : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Hồ Viên Viên b.s. ; Thuỳ Linh dịch | Kim Đồng | 2021 |
3520 | TN.01800 | | Dũng cảm nhận sai và chịu trách nhiệm: = Admit mistakes and take responsibilities bravely : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Hồ Viên Viên b.s. ; Thuỳ Linh dịch | Kim Đồng | 2021 |
3521 | TN.01801 | | Học cách "hoà nhập": Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Trần Tuấn Hồng ; Vũ Vân Linh dịch | Kim Đồng | 2021 |
3522 | TN.01801 | | Học cách "hoà nhập": Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Trần Tuấn Hồng ; Vũ Vân Linh dịch | Kim Đồng | 2021 |
3523 | TN.01802 | | Truyện kể trước khi ngủ - Tự tin: Truyện tranh : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho trẻ từ 3 tuổi/ Dịch: Bích Lộc, Phương Nhung | Mỹ thuật | 2020 |
3524 | TN.01802 | | Truyện kể trước khi ngủ - Tự tin: Truyện tranh : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho trẻ từ 3 tuổi/ Dịch: Bích Lộc, Phương Nhung | Mỹ thuật | 2020 |
3525 | TN.01803 | | Truyện kể trước khi ngủ - Can đảm: Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 3 tuổi/ Hải Yến dịch | Mỹ thuật | 2021 |
3526 | TN.01803 | | Truyện kể trước khi ngủ - Can đảm: Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 3 tuổi/ Hải Yến dịch | Mỹ thuật | 2021 |
3527 | TN.01804 | | 109 truyện cổ tích về loài vật/ Phúc Hải tuyển chọn. | Hồng Đức | 2017 |
3528 | TN.01804 | | 109 truyện cổ tích về loài vật/ Phúc Hải tuyển chọn. | Hồng Đức | 2017 |
3529 | TN.01805 | | 100 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất/ Nguyễn Cừ tuyển chọn, giới thiệu. T.1 | Văn học | 2011 |
3530 | TN.01805 | | 100 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất/ Nguyễn Cừ tuyển chọn, giới thiệu. T.1 | Văn học | 2011 |
3531 | TN.01806 | | 120 câu đố Việt Nam: Minh hoạ bằng tranh theo chủ đề. Dành cho bé tập nói, tập đọc/ Hà Phương b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
3532 | TN.01806 | | 120 câu đố Việt Nam: Minh hoạ bằng tranh theo chủ đề. Dành cho bé tập nói, tập đọc/ Hà Phương b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
3533 | TN.01807 | | Nhà vô địch Peter: Lấy cảm hứng từ bộ truyện của Beatrix Potter/ Lời: Emma Thompson ; Minh hoạ: Eleanor Taylor ; Nhã Uyên dịch | Kim Đồng | 2021 |
3534 | TN.01807 | | Nhà vô địch Peter: Lấy cảm hứng từ bộ truyện của Beatrix Potter/ Lời: Emma Thompson ; Minh hoạ: Eleanor Taylor ; Nhã Uyên dịch | Kim Đồng | 2021 |
3535 | TN.01808 | Phạm Thị Thanh | Những bài đồng dao cho bé: Minh hoạ bằng tranh theo chủ đề : Dành cho trẻ tập nói, tập đọc/ Phạm Thị Thanh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
3536 | TN.01808 | Phạm Thị Thanh | Những bài đồng dao cho bé: Minh hoạ bằng tranh theo chủ đề : Dành cho trẻ tập nói, tập đọc/ Phạm Thị Thanh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
3537 | TN.01809 | Tuệ Văn | 100 truyện hay rèn đức tính tốt/ Tuệ Văn b.s. | Văn học | 2021 |
3538 | TN.01809 | Tuệ Văn | 100 truyện hay rèn đức tính tốt/ Tuệ Văn b.s. | Văn học | 2021 |
3539 | TN.01810 | Dahl, Roald | Sally Gardner cậu bé tàng hình/ Phan Triều Hải dịch | Kim đồng | 2021 |
3540 | TN.01810 | Dahl, Roald | Sally Gardner cậu bé tàng hình/ Phan Triều Hải dịch | Kim đồng | 2021 |
3541 | TN.01811 | Vương Diễm Nga | 101 truyện hay về trí thông minh/ Vương Diễm Nga ; Tuệ Văn dịch | Văn học | 2020 |
3542 | TN.01811 | Vương Diễm Nga | 101 truyện hay về trí thông minh/ Vương Diễm Nga ; Tuệ Văn dịch | Văn học | 2020 |
3543 | TN.01812 | Ngọc Mai | 102 truyện hay về trí thông minh/ Ngọc Mai | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
3544 | TN.01812 | Ngọc Mai | 102 truyện hay về trí thông minh/ Ngọc Mai | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
3545 | TN.01813 | | Quiz khoa học kỳ thú - Các nhà khoa học thiên tài/ Joo, Seong-yoon ; Ngọc Anh dịch | Kim đồng | 2021 |
3546 | TN.01813 | | Quiz khoa học kỳ thú - Các nhà khoa học thiên tài/ Joo, Seong-yoon ; Ngọc Anh dịch | Kim đồng | 2021 |
3547 | TN.01814 | | Quiz! Khoa học kì thú: Những cái nhất và đầu tiên trên thế giới: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Cha Hyun Jin ; Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2021 |
3548 | TN.01814 | | Quiz! Khoa học kì thú: Những cái nhất và đầu tiên trên thế giới: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Cha Hyun Jin ; Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2021 |
3549 | TN.01815 | | Quiz! Khoa học kì thú: Phát minh - Phát kiến: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Do Ki Sung ; Trần Thu Cúc dịch | Kim Đồng | 2021 |
3550 | TN.01815 | | Quiz! Khoa học kì thú: Phát minh - Phát kiến: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Do Ki Sung ; Trần Thu Cúc dịch | Kim Đồng | 2021 |
3551 | TN.01816 | Gardner, Sally | Cậu bé và những con số màu nhiệm: Dành cho lứa tuổi 6+/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2021 |
3552 | TN.01816 | Gardner, Sally | Cậu bé và những con số màu nhiệm: Dành cho lứa tuổi 6+/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2021 |
3553 | TN.01817 | Hoàng Giang | Truyện kể về đạo đức và cách làm người/ Hoàng Giang | Văn hoá Thông tin | 2011 |
3554 | TN.01817 | Hoàng Giang | Truyện kể về đạo đức và cách làm người/ Hoàng Giang | Văn hoá Thông tin | 2011 |
3555 | TN.01818 | Phương Thuỳ | Kể chuyện gương hiếu học/ B.s.: Phương Thuỳ, Hoàng Trang | Văn học | 2016 |
3556 | TN.01818 | Phương Thuỳ | Kể chuyện gương hiếu học/ B.s.: Phương Thuỳ, Hoàng Trang | Văn học | 2016 |
3557 | TN.01819 | Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam/ Nguyễn Lan Phương b.s. | Văn học | 2020 |
3558 | TN.01819 | Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam/ Nguyễn Lan Phương b.s. | Văn học | 2020 |
3559 | TN.01820 | Tôn Tĩnh | Làm thế nào để tổ chức một bữa tiệc?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
3560 | TN.01820 | Tôn Tĩnh | Làm thế nào để tổ chức một bữa tiệc?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
3561 | TN.01821 | Tôn Tĩnh | Con người dùng lông vũ để làm gì?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
3562 | TN.01821 | Tôn Tĩnh | Con người dùng lông vũ để làm gì?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
3563 | TN.01822 | Tôn Tĩnh | Vì sao gia cầm là bạn thân của con người?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
3564 | TN.01822 | Tôn Tĩnh | Vì sao gia cầm là bạn thân của con người?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
3565 | TN.01823 | Tôn Tĩnh | Hạt trở thành cây như thế nào?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
3566 | TN.01823 | Tôn Tĩnh | Hạt trở thành cây như thế nào?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
3567 | TN.01824 | | Thường thức cuộc sống: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Nhiên Hà dịch | Kim Đồng | 2019 |
3568 | TN.01824 | | Thường thức cuộc sống: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Nhiên Hà dịch | Kim Đồng | 2019 |
3569 | TN.01825 | | Thường thức cuộc sống: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Nhiên Hà dịch | Kim Đồng | 2019 |
3570 | TN.01825 | | Thường thức cuộc sống: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Nhiên Hà dịch | Kim Đồng | 2019 |
3571 | TN.01826 | | Thực vật diệu kì: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Thái Uyên dịch | Kim Đồng | 2019 |
3572 | TN.01826 | | Thực vật diệu kì: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Thái Uyên dịch | Kim Đồng | 2019 |
3573 | TN.01827 | | Thiên nhiên kì thú: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Nhiên Hà dịch | Kim Đồng | 2019 |
3574 | TN.01827 | | Thiên nhiên kì thú: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Nhiên Hà dịch | Kim Đồng | 2019 |
3575 | TN.01828 | | Thực vật diệu kì: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Thái Uyên dịch | Kim Đồng | 2019 |
3576 | TN.01828 | | Thực vật diệu kì: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Thái Uyên dịch | Kim Đồng | 2019 |
3577 | TN.01829 | | Thực vật diệu kì: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Thái Uyên dịch | Kim Đồng | 2019 |
3578 | TN.01829 | | Thực vật diệu kì: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Thái Uyên dịch | Kim Đồng | 2019 |
3579 | TN.01830 | | Thiên nhiên kì thú: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Nhiên Hà dịch | Kim Đồng | 2019 |
3580 | TN.01830 | | Thiên nhiên kì thú: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Nhiên Hà dịch | Kim Đồng | 2019 |
3581 | TN.01831 | | Phép màu có giá bao nhiêu?: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Nguyễn Kim Hoà, Võ Thu Hương, Trần Tùng Chinh... ; Dịch: Tuệ Nương... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
3582 | TN.01831 | | Phép màu có giá bao nhiêu?: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Nguyễn Kim Hoà, Võ Thu Hương, Trần Tùng Chinh... ; Dịch: Tuệ Nương... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
3583 | TN.01832 | | Quà tặng cuộc sống dành cho học sinh tiểu học/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ thuật | 2018 |
3584 | TN.01832 | | Quà tặng cuộc sống dành cho học sinh tiểu học/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ thuật | 2018 |
3585 | TN.01833 | | Thực vật diệu kì: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Thái Uyên dịch | Kim Đồng | 2019 |
3586 | TN.01833 | | Thực vật diệu kì: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Thái Uyên dịch | Kim Đồng | 2019 |
3587 | TN.01834 | Trương Ái | Thư viện tri thức dành cho học sinh: Những câu chuyện li kì, thần bí/ Trương Ái ; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2019 |
3588 | TN.01834 | Trương Ái | Thư viện tri thức dành cho học sinh: Những câu chuyện li kì, thần bí/ Trương Ái ; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2019 |
3589 | TN.01836 | | Hỏi gì cũng biết - Bí mật về động vật: Dành cho trẻ từ 5-15 tuổi/ Lời: Lý Phong Lăng ; Minh hoạ: Đăng Á ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên | 2021 |
3590 | TN.01836 | | Hỏi gì cũng biết - Bí mật về động vật: Dành cho trẻ từ 5-15 tuổi/ Lời: Lý Phong Lăng ; Minh hoạ: Đăng Á ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên | 2021 |
3591 | TN.01837 | | Chúng mình cùng sống xanh!: Bí kíp tái sử dụng, tái chế và giảm thiểu rác thải : Dành cho bạn nhỏ 5+/ Liz Gogerly, Miguel Sanchez ; Nguyễn Xuân Nhật dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2022 |
3592 | TN.01837 | | Chúng mình cùng sống xanh!: Bí kíp tái sử dụng, tái chế và giảm thiểu rác thải : Dành cho bạn nhỏ 5+/ Liz Gogerly, Miguel Sanchez ; Nguyễn Xuân Nhật dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2022 |
3593 | TN.01838 | Hồ, Viên Viên | Tình bạn và sẻ chia/ Hồ Viên Viên biên soạn; Thùy Linh dịch | Kim Đồng | 2022 |
3594 | TN.01838 | Hồ, Viên Viên | Tình bạn và sẻ chia/ Hồ Viên Viên biên soạn; Thùy Linh dịch | Kim Đồng | 2022 |
3595 | TN.01839 | | Cá sấu làm sạch bộ răng của chúng như thế nào?/ Nhiều tác giả; Hoàng Anh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3596 | TN.01839 | | Cá sấu làm sạch bộ răng của chúng như thế nào?/ Nhiều tác giả; Hoàng Anh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3597 | TN.01840 | | Tại sao điện thoại di động lại rung được?/ Nhóm Sóc xanh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3598 | TN.01840 | | Tại sao điện thoại di động lại rung được?/ Nhóm Sóc xanh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3599 | TN.01841 | | Tại sao điện thoại di động lại rung được?/ Nhóm Sóc xanh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3600 | TN.01841 | | Tại sao điện thoại di động lại rung được?/ Nhóm Sóc xanh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3601 | TN.01842 | | Đồng hồ hiển thị thời gian như thế nào?/ Nhiều tác giả; Hoàng Anh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3602 | TN.01842 | | Đồng hồ hiển thị thời gian như thế nào?/ Nhiều tác giả; Hoàng Anh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3603 | TN.01843. | | Đồng hồ hiển thị thời gian như thế nào?/ Nhiều tác giả; Hoàng Anh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3604 | TN.01843. | | Đồng hồ hiển thị thời gian như thế nào?/ Nhiều tác giả; Hoàng Anh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3605 | TN.01844 | Doblado, Anna | Atlas khủng long: Các loài động vật thời tiền sử và các loài khác liên quan/ Anna Doblado ; Hồng Anh dịch | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2018 |
3606 | TN.01844 | Doblado, Anna | Atlas khủng long: Các loài động vật thời tiền sử và các loài khác liên quan/ Anna Doblado ; Hồng Anh dịch | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2018 |
3607 | TN.01845 | Ana, Doblado | Atlas động vật vương quốc động vật/ Hồ Thị Linh Chi | Mỹ thuật | 2017 |
3608 | TN.01845 | Ana, Doblado | Atlas động vật vương quốc động vật/ Hồ Thị Linh Chi | Mỹ thuật | 2017 |
3609 | TN.01847. | | Atlas động vật: Đại dương ký bí/ Phan Minh Đạo | Mỹ thuật | 2018 |
3610 | TN.01847. | | Atlas động vật: Đại dương ký bí/ Phan Minh Đạo | Mỹ thuật | 2018 |
3611 | TN.01852 | | 365 bí ẩn chưa được lí giải/ OM Books ; Nhóm Sóc Xanh dịch | Mỹ thuật | 2022 |
3612 | TN.01852 | | 365 bí ẩn chưa được lí giải/ OM Books ; Nhóm Sóc Xanh dịch | Mỹ thuật | 2022 |
3613 | TN.01853 | | 365 sự thật về cơ thể người/ OM Books ; Nhóm Sóc Xanh dịch | Mỹ thuật | 2021 |
3614 | TN.01853 | | 365 sự thật về cơ thể người/ OM Books ; Nhóm Sóc Xanh dịch | Mỹ thuật | 2021 |
3615 | TN.01854 | | Bách khoa tri thức dành cho trẻ em khám phá và sáng tạo/ NguyễnThij Nga dịch | Đông Á | 2018 |
3616 | TN.01854 | | Bách khoa tri thức dành cho trẻ em khám phá và sáng tạo/ NguyễnThij Nga dịch | Đông Á | 2018 |
3617 | TN.01855 | | 365 sự thật bạn cần biết/ OM Books ; Nhóm Sóc Xanh dịch | Thế giới | 2019 |
3618 | TN.01855 | | 365 sự thật bạn cần biết/ OM Books ; Nhóm Sóc Xanh dịch | Thế giới | 2019 |
3619 | TN.01856 | | 365 kì quan thế giới/ OM books ; Nhóm Sóc Xanh dịch | Mỹ thuật | 2020 |
3620 | TN.01856 | | 365 kì quan thế giới/ OM books ; Nhóm Sóc Xanh dịch | Mỹ thuật | 2020 |
3621 | TN.01857 | | Mười vạn câu hỏi vì sao/ Nguyễn Bá Cao; Hồng Lân; Bích Liễu; Cao Dung b.s | Đông | 2018 |
3622 | TN.01857 | | Mười vạn câu hỏi vì sao/ Nguyễn Bá Cao; Hồng Lân; Bích Liễu; Cao Dung b.s | Đông | 2018 |
3623 | TN.01858 | | Sinh vật thời cổ đại và động vật | Thông tin và Truyền thông | 2023 |
3624 | TN.01858 | | Sinh vật thời cổ đại và động vật | Thông tin và Truyền thông | 2023 |
3625 | TN.01859 | | Sinh vật thời cổ đại và động vật | Thông tin và Truyền thông | 2023 |
3626 | TN.01859 | | Sinh vật thời cổ đại và động vật | Thông tin và Truyền thông | 2023 |
3627 | TN.01860 | | Khám phá những bí ẩn về trái đất/ Nguyễn Phương Nam s.t và b.s | T | 2023 |
3628 | TN.01860 | | Khám phá những bí ẩn về trái đất/ Nguyễn Phương Nam s.t và b.s | T | 2023 |
3629 | TN.01861 | | Khám phá những bí ẩn về trái đất/ Nguyễn Phương Nam s.t và b.s | T | 2023 |
3630 | TN.01861 | | Khám phá những bí ẩn về trái đất/ Nguyễn Phương Nam s.t và b.s | T | 2023 |
3631 | TN.01862 | | Khám phá những bí ẩn về trái đất/ Nguyễn Phương Nam s.t và b.s | T | 2023 |
3632 | TN.01862 | | Khám phá những bí ẩn về trái đất/ Nguyễn Phương Nam s.t và b.s | T | 2023 |
3633 | TN.01863 | | Khám phá những bí ẩn về trái đất/ Nguyễn Phương Nam s.t và b.s | T | 2023 |
3634 | TN.01863 | | Khám phá những bí ẩn về trái đất/ Nguyễn Phương Nam s.t và b.s | T | 2023 |
3635 | TN.01864 | | Hỏi gì cũng biết - Vũ trụ thật đơn giản/ Lý Phong Lăng lời; Đăng Á minh hoạ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên | 2018 |
3636 | TN.01864 | | Hỏi gì cũng biết - Vũ trụ thật đơn giản/ Lý Phong Lăng lời; Đăng Á minh hoạ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên | 2018 |
3637 | TN.01865 | Lưu Sướng | 101 điều em muốn biết: Cơ thể người/ Lưu Sướng ; Ngọc Linh dịch. T.1 | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
3638 | TN.01865 | Lưu Sướng | 101 điều em muốn biết: Cơ thể người/ Lưu Sướng ; Ngọc Linh dịch. T.1 | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
3639 | TN.01866 | Tôn Tĩnh | Tìm hiểu về mặt trời/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
3640 | TN.01866 | Tôn Tĩnh | Tìm hiểu về mặt trời/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
3641 | TN.01867 | | Thế giới động vật: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Thái Uyên dịch | Kim Đồng | 2019 |
3642 | TN.01867 | | Thế giới động vật: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Thái Uyên dịch | Kim Đồng | 2019 |
3643 | TN.01868 | Tôn Tĩnh | Vụ nổ lớn Big Bang/ Tôn Tĩnh biên soạn; Thiện Minh dịch. | Kim Đồng | 2020 |
3644 | TN.01868 | Tôn Tĩnh | Vụ nổ lớn Big Bang/ Tôn Tĩnh biên soạn; Thiện Minh dịch. | Kim Đồng | 2020 |
3645 | TN.01869 | Trình, Dực Hoa | Những câu chuyện thú vị về động vật - Anh bạn chăm tắm/ Trình Dực Hoa viết truyện, Dương Lôi vẽ tranh; Hương Hương dịch. | Phụ nữ | 2018 |
3646 | TN.01869 | Trình, Dực Hoa | Những câu chuyện thú vị về động vật - Anh bạn chăm tắm/ Trình Dực Hoa viết truyện, Dương Lôi vẽ tranh; Hương Hương dịch. | Phụ nữ | 2018 |
3647 | TN.01870 | | Hỏi gì cũng biết - Khoa học thật dễ hiểu/ Lời: Lý Phong Lăng ; Minh họa: Đăng Á ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên | 2017 |
3648 | TN.01870 | | Hỏi gì cũng biết - Khoa học thật dễ hiểu/ Lời: Lý Phong Lăng ; Minh họa: Đăng Á ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên | 2017 |
3649 | TN.01871 | Tôn Tĩnh | Vì sao chúng mình đi vệ sinh?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
3650 | TN.01871 | Tôn Tĩnh | Vì sao chúng mình đi vệ sinh?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
3651 | TN.01872 | | Cảm xúc của con màu gì?: Trò chuyện để giúp con phát triển trí tuệ cảm xúc : Hữu ích cho phụ huynh và trẻ 3+/ Jayneen Sanders ; Minh hoạ: Cherie Zamazing ; Phương Thuý dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2021 |
3652 | TN.01872 | | Cảm xúc của con màu gì?: Trò chuyện để giúp con phát triển trí tuệ cảm xúc : Hữu ích cho phụ huynh và trẻ 3+/ Jayneen Sanders ; Minh hoạ: Cherie Zamazing ; Phương Thuý dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2021 |
3653 | TN.01873 | Tôn Tĩnh | Tìm hiểu về những chiếc xe hiệp sĩ/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
3654 | TN.01873 | Tôn Tĩnh | Tìm hiểu về những chiếc xe hiệp sĩ/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
3655 | TN.01874 | Tôn Tĩnh | Loài kiến xây tổ như thế nào?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
3656 | TN.01874 | Tôn Tĩnh | Loài kiến xây tổ như thế nào?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
3657 | TN.01875 | Sanders, Jayneen | Chúng mình tôn trọng cơ thể và cảm xúc của nhau: Trò chuyện để giúp con bảo vệ thân thể, tôn trọng cảm xúc của mình và mọi người/ Sarah Jennings ; Phương Thúy dịch | Dân trí | 2022 |
3658 | TN.01875 | Sanders, Jayneen | Chúng mình tôn trọng cơ thể và cảm xúc của nhau: Trò chuyện để giúp con bảo vệ thân thể, tôn trọng cảm xúc của mình và mọi người/ Sarah Jennings ; Phương Thúy dịch | Dân trí | 2022 |
3659 | TN.01876 | | 10 vạn câu hỏi vì sao - Cuộc sống quanh ta/ Thùy Trang; Thanh Hương s.t và b.s | Hà Nội | 2023 |
3660 | TN.01876 | | 10 vạn câu hỏi vì sao - Cuộc sống quanh ta/ Thùy Trang; Thanh Hương s.t và b.s | Hà Nội | 2023 |
3661 | TN.01877 | Trịnh Diên Tuệ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Cá ngựa, chim cánh cụt và cá sấu/ Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
3662 | TN.01877 | Trịnh Diên Tuệ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Cá ngựa, chim cánh cụt và cá sấu/ Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
3663 | TN.01878 | Trịnh Diên Tuệ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Gấu trúc, voi và kiến/ Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
3664 | TN.01878 | Trịnh Diên Tuệ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Gấu trúc, voi và kiến/ Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
3665 | TN.01879 | Trịnh Diên Tuệ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Bạn bè, trường mầm non và ngày lễ/ Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
3666 | TN.01879 | Trịnh Diên Tuệ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Bạn bè, trường mầm non và ngày lễ/ Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
3667 | TN.01880 | Trịnh Diên Tuệ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Đôi mắt, mồ hôi và giấc mơ/ Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
3668 | TN.01880 | Trịnh Diên Tuệ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Đôi mắt, mồ hôi và giấc mơ/ Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
3669 | TN.01881 | Trịnh Diên Tuệ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Ô tô, tên lửa và người máy/ Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
3670 | TN.01881 | Trịnh Diên Tuệ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Ô tô, tên lửa và người máy/ Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
3671 | TN.01882 | Trịnh Diên Tuệ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Đại dương, sông ngòi và núi cao/ Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
3672 | TN.01882 | Trịnh Diên Tuệ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Đại dương, sông ngòi và núi cao/ Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
3673 | TN.01883 | | Hỏi gì cũng biết - Thiên nhiên nói gì với em: Dành cho trẻ em từ 5-15 tuổi/ Lời: Lý Phong Lăng ; Minh hoạ: Đăng Á ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
3674 | TN.01883 | | Hỏi gì cũng biết - Thiên nhiên nói gì với em: Dành cho trẻ em từ 5-15 tuổi/ Lời: Lý Phong Lăng ; Minh hoạ: Đăng Á ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
3675 | TN.01884 | Hoàng Tín Nhiên | Thư viện tri thức dành cho học sinh: Khám phá thế giới tự nhiên/ Hoàng Tín Nhiên ; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2021 |
3676 | TN.01884 | Hoàng Tín Nhiên | Thư viện tri thức dành cho học sinh: Khám phá thế giới tự nhiên/ Hoàng Tín Nhiên ; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2021 |
3677 | TN.01885 | Fabre, Jean Henri | Côn trùng ký/ Jean Henri Fabre ; Hương Hương dịch | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2020 |
3678 | TN.01885 | Fabre, Jean Henri | Côn trùng ký/ Jean Henri Fabre ; Hương Hương dịch | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2020 |
3679 | TN.01886 | | Nếu không tắm thì sao?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Lời: Hoàng Hoành ; Tranh: Kẹo Bông ; Lan Phương dịch | Kim Đồng | 2021 |
3680 | TN.01886 | | Nếu không tắm thì sao?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Lời: Hoàng Hoành ; Tranh: Kẹo Bông ; Lan Phương dịch | Kim Đồng | 2021 |
3681 | TN.01887 | | Nếu không ăn rau thì sao?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Lời: Hoàng Hoành ; Tranh: Kẹo Bông ; Lan Phương dịch | Kim Đồng | 2021 |
3682 | TN.01887 | | Nếu không ăn rau thì sao?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Lời: Hoàng Hoành ; Tranh: Kẹo Bông ; Lan Phương dịch | Kim Đồng | 2021 |
3683 | TN.01888 | | Nếu chẳng may đi lạc thì sao?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoàng Hoành ; Tranh: Kẹo Bông ; Nguyễn Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2021 |
3684 | TN.01888 | | Nếu chẳng may đi lạc thì sao?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoàng Hoành ; Tranh: Kẹo Bông ; Nguyễn Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2021 |
3685 | TN.01889 | | Nếu không rửa tay thì sao?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Lời: Hoàng Hoành ; Tranh: Kẹo Bông ; Lan Phương dịch | Kim Đồng | 2021 |
3686 | TN.01889 | | Nếu không rửa tay thì sao?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Lời: Hoàng Hoành ; Tranh: Kẹo Bông ; Lan Phương dịch | Kim Đồng | 2021 |
3687 | TN.01890 | | Nếu không chấp hành luật lệ giao thông thì sao?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoàng Hoành ; Tranh: Kẹo Bông ; Nguyễn Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2021 |
3688 | TN.01890 | | Nếu không chấp hành luật lệ giao thông thì sao?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoàng Hoành ; Tranh: Kẹo Bông ; Nguyễn Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2021 |
3689 | TN.01891 | | Nếu không cắt tóc thì sao?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Lời: Hoàng Hoành ; Tranh: Kẹo Bông ; Lan Phương dịch | Kim Đồng | 2021 |
3690 | TN.01891 | | Nếu không cắt tóc thì sao?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Lời: Hoàng Hoành ; Tranh: Kẹo Bông ; Lan Phương dịch | Kim Đồng | 2021 |
3691 | TN.01892 | | Nếu nghịch lửa bừa bãi thì sao?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoàng Hoành ; Tranh: Kẹo Bông ; Nguyễn Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2021 |
3692 | TN.01892 | | Nếu nghịch lửa bừa bãi thì sao?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hoàng Hoành ; Tranh: Kẹo Bông ; Nguyễn Thanh Vân dịch | Kim Đồng | 2021 |
3693 | TN.01893 | | Nếu ốm mà không uống thuốc thì sao?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Lời: Hoàng Hoành ; Tranh: Kẹo Bông ; Lan Phương dịch | Kim Đồng | 2021 |
3694 | TN.01893 | | Nếu ốm mà không uống thuốc thì sao?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Lời: Hoàng Hoành ; Tranh: Kẹo Bông ; Lan Phương dịch | Kim Đồng | 2021 |
3695 | TN.01895 | | Loài cá hít thở dưới nước như thế nào?/ Nhiều tác giả; Hoàng Anh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3696 | TN.01895 | | Loài cá hít thở dưới nước như thế nào?/ Nhiều tác giả; Hoàng Anh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3697 | TN.01896 | | Tại sao tảng thạch lại lắc lư?/ Nhiều tác giả; Hoàng Anh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3698 | TN.01896 | | Tại sao tảng thạch lại lắc lư?/ Nhiều tác giả; Hoàng Anh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3699 | TN.01897 | | Tại sao chú voi lại có đôi tai khổng lồ?/ Om Books International ; Nhóm Sóc Xanh dịch ; Quý Thao h.đ. | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2018 |
3700 | TN.01897 | | Tại sao chú voi lại có đôi tai khổng lồ?/ Om Books International ; Nhóm Sóc Xanh dịch ; Quý Thao h.đ. | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2018 |
3701 | TN.01898 | | Tại sao thỏ nhảy bằng bốn chân?/ Om Books International ; Nhóm Sóc Xanh dịch ; Quý Thao h.đ. | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2018 |
3702 | TN.01898 | | Tại sao thỏ nhảy bằng bốn chân?/ Om Books International ; Nhóm Sóc Xanh dịch ; Quý Thao h.đ. | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2018 |
3703 | TN.01899 | | Tại sao thỏ nhảy bằng bốn chân?/ Om Books International ; Nhóm Sóc Xanh dịch ; Quý Thao h.đ. | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2018 |
3704 | TN.01899 | | Tại sao thỏ nhảy bằng bốn chân?/ Om Books International ; Nhóm Sóc Xanh dịch ; Quý Thao h.đ. | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2018 |
3705 | TN.01900 | | Cá sấu làm sạch bộ răng của chúng như thế nào?/ Nhiều tác giả; Hoàng Anh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3706 | TN.01900 | | Cá sấu làm sạch bộ răng của chúng như thế nào?/ Nhiều tác giả; Hoàng Anh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3707 | TN.01901 | | Tại sao có người ngủ ngáy?/ Nhóm Sóc xanh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3708 | TN.01901 | | Tại sao có người ngủ ngáy?/ Nhóm Sóc xanh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3709 | TN.01902 | | 10 vạn câu hỏi vì sao/ Phùng Lan Hương | Bách Khoa Hà Nội | 2013 |
3710 | TN.01902 | | 10 vạn câu hỏi vì sao/ Phùng Lan Hương | Bách Khoa Hà Nội | 2013 |
3711 | TN.01903 | | Sinh vật thời cổ đại và động vật | Thông tin và Truyền thông | 2023 |
3712 | TN.01903 | | Sinh vật thời cổ đại và động vật | Thông tin và Truyền thông | 2023 |
3713 | TN.01904 | | Tại sao có người ngủ ngáy?/ Nhóm Sóc xanh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3714 | TN.01904 | | Tại sao có người ngủ ngáy?/ Nhóm Sóc xanh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3715 | TN.01905 | Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vật lý vui: Dành cho trẻ em từ 5-15 tuổi/ Tôn Nguyên Vĩ ; Ngọc Linh dịch | Thanh niên | 2021 |
3716 | TN.01905 | Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vật lý vui: Dành cho trẻ em từ 5-15 tuổi/ Tôn Nguyên Vĩ ; Ngọc Linh dịch | Thanh niên | 2021 |
3717 | TN.01906 | | Các hành tinh được đặt tên như thế nào?/ Nhiều tác giả; Hoàng Anh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3718 | TN.01906 | | Các hành tinh được đặt tên như thế nào?/ Nhiều tác giả; Hoàng Anh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3719 | TN.01907 | Phạm Thu | Những điều bất ngờ thú vị/ Phạm Thu s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
3720 | TN.01907 | Phạm Thu | Những điều bất ngờ thú vị/ Phạm Thu s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
3721 | TN.01908 | | Các hành tinh được đặt tên như thế nào?/ Nhiều tác giả; Hoàng Anh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3722 | TN.01908 | | Các hành tinh được đặt tên như thế nào?/ Nhiều tác giả; Hoàng Anh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3723 | TN.01909 | Phạm Thu | Những điều bất ngờ thú vị/ Phạm Thu s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
3724 | TN.01909 | Phạm Thu | Những điều bất ngờ thú vị/ Phạm Thu s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
3725 | TN.01910 | De Amicis, Edmondo | Những tấm lòng cao cả/ Edmondo de Amicis ; Hoàng Thiếu Sơn dịch, giới thiệu | Văn học | 2021 |
3726 | TN.01910 | De Amicis, Edmondo | Những tấm lòng cao cả/ Edmondo de Amicis ; Hoàng Thiếu Sơn dịch, giới thiệu | Văn học | 2021 |
3727 | TN.01911 | | Tóc của bạn mọc ra như thế nào?/ Nhiều tác giả; Hoàng Anh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3728 | TN.01911 | | Tóc của bạn mọc ra như thế nào?/ Nhiều tác giả; Hoàng Anh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3729 | TN.01916 | | Những viên kẹo được làm như thế nào?/ Nhiều tác giả; Hoàng Anh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3730 | TN.01916 | | Những viên kẹo được làm như thế nào?/ Nhiều tác giả; Hoàng Anh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3731 | TN.01917 | | Tóc của bạn mọc ra như thế nào?/ Nhiều tác giả; Hoàng Anh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3732 | TN.01917 | | Tóc của bạn mọc ra như thế nào?/ Nhiều tác giả; Hoàng Anh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3733 | TN.01918 | Phạm Thu | Những điều bất ngờ thú vị/ Phạm Thu s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
3734 | TN.01918 | Phạm Thu | Những điều bất ngờ thú vị/ Phạm Thu s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
3735 | TN.01919 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời về cơ thể của chúng ta/ Lã Vĩnh Quyên | Kim Đồng | 1996 |
3736 | TN.01919 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời về cơ thể của chúng ta/ Lã Vĩnh Quyên | Kim Đồng | 1996 |
3737 | TN.01920 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời về cơ thể của chúng ta/ Lã Vĩnh Quyên | Kim Đồng | 1996 |
3738 | TN.01920 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời về cơ thể của chúng ta/ Lã Vĩnh Quyên | Kim Đồng | 1996 |
3739 | TN.01921 | | Bồi dưỡng kỹ năng sống dành cho học sinh tiểu học/ Kim Long s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
3740 | TN.01921 | | Bồi dưỡng kỹ năng sống dành cho học sinh tiểu học/ Kim Long s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
3741 | TN.01922. | Nguyễn Thanh Ngân | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm: Dành cho học sinh/ Nguyễn Thanh Ngân | Thông tin và Truyền thông | 2017 |
3742 | TN.01922. | Nguyễn Thanh Ngân | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm: Dành cho học sinh/ Nguyễn Thanh Ngân | Thông tin và Truyền thông | 2017 |
3743 | TN.01923 | Trần Trung Tình | 10 vạn câu hỏi vì sao- Bí ẩn quanh em/ Trần Trung Tình | Thông tin và Truyền thông | 2019 |
3744 | TN.01923 | Trần Trung Tình | 10 vạn câu hỏi vì sao- Bí ẩn quanh em/ Trần Trung Tình | Thông tin và Truyền thông | 2019 |
3745 | TN.01924 | Hoàng Ngân | Hỏi - Đáp nhanh như chớp/ S.t., b.s.: Hoàng Ngân | Thông tin và Truyền thông | 2019 |
3746 | TN.01924 | Hoàng Ngân | Hỏi - Đáp nhanh như chớp/ S.t., b.s.: Hoàng Ngân | Thông tin và Truyền thông | 2019 |
3747 | TN.01925 | Tôn Tĩnh | Hạt trở thành cây như thế nào?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
3748 | TN.01925 | Tôn Tĩnh | Hạt trở thành cây như thế nào?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
3749 | TN.01926 | | Những viên kẹo được làm như thế nào?/ Nhiều tác giả; Hoàng Anh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3750 | TN.01926 | | Những viên kẹo được làm như thế nào?/ Nhiều tác giả; Hoàng Anh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3751 | TN.01927 | Tôn Tĩnh | Vì sao phải bảo vệ môi trường?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
3752 | TN.01927 | Tôn Tĩnh | Vì sao phải bảo vệ môi trường?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
3753 | TN.01928 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên: Dành cho lứa tuổi 10+/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Hoàng Chính dịch. T.4 | Kim Đồng | 2021 |
3754 | TN.01928 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên: Dành cho lứa tuổi 10+/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Hoàng Chính dịch. T.4 | Kim Đồng | 2021 |
3755 | TN.01929 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên: Dành cho lứa tuổi 10+/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Lưu Diệu Vân dịch. T.7 | Kim Đồng | 2021 |
3756 | TN.01929 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên: Dành cho lứa tuổi 10+/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Lưu Diệu Vân dịch. T.7 | Kim Đồng | 2021 |
3757 | TN.01930 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên: Dành cho lứa tuổi 10+/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Hoàng Chính dịch. T.8 | Kim Đồng | 2021 |
3758 | TN.01930 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên: Dành cho lứa tuổi 10+/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Hoàng Chính dịch. T.8 | Kim Đồng | 2021 |
3759 | TN.01931 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên 6- Mùa đông bất tận: Dành cho lứa tuổi 10+/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Hoàng Chính dịch. T.4 | Kim Đồng | 2021 |
3760 | TN.01931 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên 6- Mùa đông bất tận: Dành cho lứa tuổi 10+/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Hoàng Chính dịch. T.4 | Kim Đồng | 2021 |
3761 | TN.01932 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên: Dành cho lứa tuổi 10+/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Hoàng Chính dịch. T.9 | Kim Đồng | 2021 |
3762 | TN.01932 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên: Dành cho lứa tuổi 10+/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Hoàng Chính dịch. T.9 | Kim Đồng | 2021 |
3763 | TN.01933 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên: Dành cho lứa tuổi 10+/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Hoàng Chính dịch. T.2 | Kim Đồng | 2021 |
3764 | TN.01933 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên: Dành cho lứa tuổi 10+/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Hoàng Chính dịch. T.2 | Kim Đồng | 2021 |
3765 | TN.01934 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên: Dành cho lứa tuổi 10+/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Lưu Diệu Vân dịch. T.1 | Kim Đồng | 2021 |
3766 | TN.01934 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên: Dành cho lứa tuổi 10+/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Lưu Diệu Vân dịch. T.1 | Kim Đồng | 2021 |
3767 | TN.01935 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên- Ven bờ hồ bạc: Dành cho lứa tuổi 10+/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Lưu Diệu Vân dịch. T.5 | Kim Đồng | 2021 |
3768 | TN.01935 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên- Ven bờ hồ bạc: Dành cho lứa tuổi 10+/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Lưu Diệu Vân dịch. T.5 | Kim Đồng | 2021 |
3769 | TN.01936 | Lê Thị Lệ Hằng | Câu đố tuổi thơ/ Lê Thị Lệ Hằng s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
3770 | TN.01936 | Lê Thị Lệ Hằng | Câu đố tuổi thơ/ Lê Thị Lệ Hằng s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
3771 | TN.01937 | | Nhìn hình đoán chữ IQ/ Kim Long s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
3772 | TN.01937 | | Nhìn hình đoán chữ IQ/ Kim Long s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
3773 | TN.01938 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2019 |
3774 | TN.01938 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2019 |
3775 | TN.01939 | Phương Thuỳ | Kể chuyện gương hiếu học/ B.s.: Phương Thuỳ, Hoàng Trang | Văn học | 2016 |
3776 | TN.01939 | Phương Thuỳ | Kể chuyện gương hiếu học/ B.s.: Phương Thuỳ, Hoàng Trang | Văn học | 2016 |
3777 | TN.01940 | Phương Thuỳ | Kể chuyện gương hiếu học/ B.s.: Phương Thuỳ, Hoàng Trang | Văn học | 2016 |
3778 | TN.01940 | Phương Thuỳ | Kể chuyện gương hiếu học/ B.s.: Phương Thuỳ, Hoàng Trang | Văn học | 2016 |
3779 | TN.01941 | Tôn Tĩnh | Con người dùng lông vũ để làm gì?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
3780 | TN.01941 | Tôn Tĩnh | Con người dùng lông vũ để làm gì?/ Tôn Tĩnh b.s. ; Thiện Minh dịch | Kim Đồng | 2018 |
3781 | TN.01942 | Thi Nại Am | Thuỷ hử/ Thi Nại Am ; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch | Mỹ | 2010 |
3782 | TN.01942 | Thi Nại Am | Thuỷ hử/ Thi Nại Am ; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch | Mỹ | 2010 |
3783 | TN.01943 | Thi Nại Am | Thuỷ hử/ Thi Nại Am ; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch | Mỹ | 2010 |
3784 | TN.01943 | Thi Nại Am | Thuỷ hử/ Thi Nại Am ; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch | Mỹ | 2010 |
3785 | TN.01944 | Thi Nại Am | Thuỷ hử/ Thi Nại Am ; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch | Mỹ | 2010 |
3786 | TN.01944 | Thi Nại Am | Thuỷ hử/ Thi Nại Am ; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch | Mỹ | 2010 |
3787 | TN.01945 | | Alice ở xứ sở diệu kỳ: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Lewis Carroll ; Kể lại: Alex Fabrizio ; Minh hoạ: Greg Paprocki ; Thanh Hươngdịch | M | 2017 |
3788 | TN.01945 | | Alice ở xứ sở diệu kỳ: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Lewis Carroll ; Kể lại: Alex Fabrizio ; Minh hoạ: Greg Paprocki ; Thanh Hươngdịch | M | 2017 |
3789 | TN.01960 | Saint-Exupéry, Antoine de | Hoàng tử bé/ Antoine de Saint-Exupéry ; Trác Phong dịch | Hội Nhà văn | 2022 |
3790 | TN.01960 | Saint-Exupéry, Antoine de | Hoàng tử bé/ Antoine de Saint-Exupéry ; Trác Phong dịch | Hội Nhà văn | 2022 |
3791 | TN.01961 | Ôn Gia Thắng | Thư viện tri thức dành cho học sinh: Những điều kì thú về Trái đất/ Ôn Gia Thắng ; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2020 |
3792 | TN.01961 | Ôn Gia Thắng | Thư viện tri thức dành cho học sinh: Những điều kì thú về Trái đất/ Ôn Gia Thắng ; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2020 |
3793 | TN.01962 | De Amicis, Edmondo | Những tấm lòng cao cả/ Edmondo de Amicis ; Hoàng Thiếu Sơn dịch, giới thiệu | Văn học | 2021 |
3794 | TN.01962 | De Amicis, Edmondo | Những tấm lòng cao cả/ Edmondo de Amicis ; Hoàng Thiếu Sơn dịch, giới thiệu | Văn học | 2021 |
3795 | TN.01963 | Hoàng Thị Hường | Cẩm nang phòng chống bạo lực học đường/ Hoàng Thị Hường | Thông | 2019 |
3796 | TN.01963 | Hoàng Thị Hường | Cẩm nang phòng chống bạo lực học đường/ Hoàng Thị Hường | Thông | 2019 |
3797 | TN.01964 | Hector Malot | Không gia đình/ Hector Malot ; Như Phong dịch | Kim Đồng | 2021 |
3798 | TN.01964 | Hector Malot | Không gia đình/ Hector Malot ; Như Phong dịch | Kim Đồng | 2021 |
3799 | TN.01965 | | Các nàng công chúa xinh đẹp, dịu dàng: Truyện tranh/ Trần Hy, Đinh Thượng Lâm ; Hà Giang dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
3800 | TN.01965 | | Các nàng công chúa xinh đẹp, dịu dàng: Truyện tranh/ Trần Hy, Đinh Thượng Lâm ; Hà Giang dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
3801 | TN.01966 | Phùng Quán | Tuổi thơ dữ dội: Dành cho lứa tuổi 10+/ Phùng Quán. T.2 | Kim Đồng | 2022 |
3802 | TN.01966 | Phùng Quán | Tuổi thơ dữ dội: Dành cho lứa tuổi 10+/ Phùng Quán. T.2 | Kim Đồng | 2022 |
3803 | TN.0197 | | Của thiên trả địa/ N | Văn học | 2018 |
3804 | TN.0197 | | Của thiên trả địa/ N | Văn học | 2018 |
3805 | TN.0445 | | Sự tích núi Ngũ Hành: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2019 |
3806 | TN.0445 | | Sự tích núi Ngũ Hành: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2019 |
3807 | TN.0536 | | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Nguyễn | Nxb. Hà Nội | 2022 |
3808 | TN.0536 | | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Nguyễn | Nxb. Hà Nội | 2022 |
3809 | TN.0609. | | Sói và Sóc: Tranh truyện thiếu nhi = The wolf and the squirrel: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3810 | TN.0609. | | Sói và Sóc: Tranh truyện thiếu nhi = The wolf and the squirrel: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3811 | TN.0689. | | Truyền thuyết Thánh Gióng: Truyện tranh/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Nxb. Mỹ Thuật | 2013 |
3812 | TN.0689. | | Truyền thuyết Thánh Gióng: Truyện tranh/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Nxb. Mỹ Thuật | 2013 |
3813 | TN.1695 | | Lev Tolstoy - Nhà văn hiện thực vĩ đại | Văn học | 2023 |
3814 | TN.1695 | | Lev Tolstoy - Nhà văn hiện thực vĩ đại | Văn học | 2023 |
3815 | TN.1764 | | Đeo nhạc cho mèo: = Belling the cat: Truyện tranh/ Nguyễn Thị Hoà biên dịch, b.s. | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
3816 | TN.1764 | | Đeo nhạc cho mèo: = Belling the cat: Truyện tranh/ Nguyễn Thị Hoà biên dịch, b.s. | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
3817 | TNT01205 | | Truyện kể trước khi ngủ - Tự tin: Truyện tranh: Song ngữ Anh - Việt: Dành cho trẻ từ 3 tuổi/ Dịch: Bích Lộc, Phương Nhung | Mỹ thuật | 2021 |
3818 | TNT01205 | | Truyện kể trước khi ngủ - Tự tin: Truyện tranh: Song ngữ Anh - Việt: Dành cho trẻ từ 3 tuổi/ Dịch: Bích Lộc, Phương Nhung | Mỹ thuật | 2021 |
3819 | TTN.00070 | | Hoàng tử vui vẻ: Truyện tranh/ Triệu Phương Phương ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2021 |
3820 | TTN.00070 | | Hoàng tử vui vẻ: Truyện tranh/ Triệu Phương Phương ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2021 |
3821 | TTN.00334 | | Cảm ơn và xin lỗi: = Say "Thank you" and "Sorry": Truyện tranh: Dành cho trẻ 0-6 tuổi/ Taira N | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3822 | TTN.00334 | | Cảm ơn và xin lỗi: = Say "Thank you" and "Sorry": Truyện tranh: Dành cho trẻ 0-6 tuổi/ Taira N | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3823 | TTN.00472 | | Sự tích con cóc: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Thuỵ Anh b.s. | Kim Đồng | 2019 |
3824 | TTN.00472 | | Sự tích con cóc: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Thuỵ Anh b.s. | Kim Đồng | 2019 |
3825 | TTN.00611 | | Nàng tiên cóc: = The toad princess: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3826 | TTN.00611 | | Nàng tiên cóc: = The toad princess: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3827 | TTN.00686 | Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng - Con sẽ không dựa dẫm: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Yunan ; Ngọc Hữu dịch | Kim Đồng | 2021 |
3828 | TTN.00686 | Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng - Con sẽ không dựa dẫm: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Yunan ; Ngọc Hữu dịch | Kim Đồng | 2021 |
3829 | TTN.00691 | | Giáng sinh đầu tiên của Chuột Típ: = Il natale di topo Tip: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 0 – 6/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Mỹ thuật | 2016 |
3830 | TTN.00691 | | Giáng sinh đầu tiên của Chuột Típ: = Il natale di topo Tip: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 0 – 6/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Mỹ thuật | 2016 |
3831 | TTN.00695 | Pattamaporn Kamtoh | Philippines - Nhiều niểm vui hơn ở Philippines: Dành cho trẻ em từ 6-15 tuổi/ Pattamaporn Kamtoh ; Minh hoạ: Piyanuch Setthawong ; Diệu Hằng dịch | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
3832 | TTN.00695 | Pattamaporn Kamtoh | Philippines - Nhiều niểm vui hơn ở Philippines: Dành cho trẻ em từ 6-15 tuổi/ Pattamaporn Kamtoh ; Minh hoạ: Piyanuch Setthawong ; Diệu Hằng dịch | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
3833 | TTN.00997 | | Tớ yêu mẹ tớ: Truyện tranh: Dành cho trẻ 2-6 tuổi/ Lời: Marcy Kelman ; Minh hoạ: Suzie Mason ; Ngân Hạnh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
3834 | TTN.00997 | | Tớ yêu mẹ tớ: Truyện tranh: Dành cho trẻ 2-6 tuổi/ Lời: Marcy Kelman ; Minh hoạ: Suzie Mason ; Ngân Hạnh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
3835 | TTN.01011 | Đỗ Sơn Ca | Người lính Điện Biên kể chuyện/ Kể: Đỗ Sơn Ca ; Thể hiện: Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2020 |
3836 | TTN.01011 | Đỗ Sơn Ca | Người lính Điện Biên kể chuyện/ Kể: Đỗ Sơn Ca ; Thể hiện: Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2020 |
3837 | TTN.01033 | Nguyễn Chí Phúc | Quả bầu tiên: = The magical boottle gourd: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
3838 | TTN.01033 | Nguyễn Chí Phúc | Quả bầu tiên: = The magical boottle gourd: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
3839 | TTN.01124 | | Trần Nhân Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Phương Liên, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
3840 | TTN.01124 | | Trần Nhân Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Phương Liên, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
3841 | TTN.01125 | | Trần Nhân Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Phương Liên, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
3842 | TTN.01125 | | Trần Nhân Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Phương Liên, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
3843 | TTN.01126 | | Trần Nhân Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Phương Liên, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
3844 | TTN.01126 | | Trần Nhân Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Phương Liên, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
3845 | TTN.01130 | | Duy Tân: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Huy Thắng, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
3846 | TTN.01130 | | Duy Tân: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Huy Thắng, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
3847 | TTN.01137 | | Phùng Hưng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
3848 | TTN.01137 | | Phùng Hưng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
3849 | TTN.01157 | | Triệu Việt Vương: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
3850 | TTN.01157 | | Triệu Việt Vương: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
3851 | TTN.01158 | | Triệu Việt Vương: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
3852 | TTN.01158 | | Triệu Việt Vương: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
3853 | TTN.01166 | | Lý Thánh Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2021 |
3854 | TTN.01166 | | Lý Thánh Tông: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2021 |
3855 | TTN.01172 | | Lê Văn Hưu: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Anh Chi, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
3856 | TTN.01188 | | Lê Văn Hưu: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Anh Chi, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2023 |
3857 | TTN.01619 | Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng - Dũng cảm thử lại lần nữa: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Yunan b.s. ; Thu Giang dịch | Kim Đồng | 2022 |
3858 | TTN.01619 | Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng - Dũng cảm thử lại lần nữa: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Yunan b.s. ; Thu Giang dịch | Kim Đồng | 2022 |
3859 | TTN.01768 | | Quiz! Khoa học kì thú: Biển - Đáy biển: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Do Ki Sung ; Ngọc Anh dịch | Kim Đồng | 2022 |
3860 | TTN.01768 | | Quiz! Khoa học kì thú: Biển - Đáy biển: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Do Ki Sung ; Ngọc Anh dịch | Kim Đồng | 2022 |
3861 | TTN.01835 | Doblado, Anna | Atlas khủng long: Các loài động vật thời tiền sử và các loài khác liên quan/ Anna Doblado ; Hồng Anh dịch | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2018 |
3862 | TTN.01835 | Doblado, Anna | Atlas khủng long: Các loài động vật thời tiền sử và các loài khác liên quan/ Anna Doblado ; Hồng Anh dịch | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2018 |
3863 | TTN.01846 | Ana, Doblado | Atlas môi trường sống của các loài động vật/ Doblado Ana ; Hồng Anh dịch | Mỹ thuật | 2018 |
3864 | TTN.01846 | Ana, Doblado | Atlas môi trường sống của các loài động vật/ Doblado Ana ; Hồng Anh dịch | Mỹ thuật | 2018 |
3865 | TTN.01848 | | 365 trò chơi khoa học khó mà dễ, dễ mà khó/ Thanh | Thanh | 2019 |
3866 | TTN.01848 | | 365 trò chơi khoa học khó mà dễ, dễ mà khó/ Thanh | Thanh | 2019 |
3867 | TTN.01849 | | 365 tý tưởng sáng tạo biến giấy báo, bìa carton bỏ đi thành các món đồ có giá trị: Khoa học chưa bao giờ vui đến thế!/ Thanh Hường dịch | Mỹ thuật | 2017 |
3868 | TTN.01849 | | 365 tý tưởng sáng tạo biến giấy báo, bìa carton bỏ đi thành các món đồ có giá trị: Khoa học chưa bao giờ vui đến thế!/ Thanh Hường dịch | Mỹ thuật | 2017 |
3869 | TTN.01850 | | 365 thí nghiệm khoa học dành cho trẻ em: Khoa học chưa bao giờ vui đến thế!/ OM Books ; Nhóm Sóc Xanh dịch | Mỹ thuật | 2022 |
3870 | TTN.01850 | | 365 thí nghiệm khoa học dành cho trẻ em: Khoa học chưa bao giờ vui đến thế!/ OM Books ; Nhóm Sóc Xanh dịch | Mỹ thuật | 2022 |
3871 | TTN.01851 | Rockett, Paul | Vũ trụ qua lăng kính số: = The big countdown/ Paul Rockett ; Hà My dịch | Thế giới | 2021 |
3872 | TTN.01851 | Rockett, Paul | Vũ trụ qua lăng kính số: = The big countdown/ Paul Rockett ; Hà My dịch | Thế giới | 2021 |
3873 | TTN.01894 | | Tại sao chúng ta nhìn thấy chú thỏ trên mặt trăng?/ Nhóm Sóc xanh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |
3874 | TTN.01894 | | Tại sao chúng ta nhìn thấy chú thỏ trên mặt trăng?/ Nhóm Sóc xanh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ thuật | 2018 |