1 | TD.00001 | Phạm Văn Chanh | Từ điển toán học Anh Việt: 22.000 Entries/ Biên tập:Phạm Văn Chanh; Trần Hiền...; hiệu đính: Trần Khắc Dương; Nguyễn Văn hiểu... | Khoa học và Kỹ thuật | 2006 |
2 | TD.00001 | Phạm Văn Chanh | Từ điển toán học Anh Việt: 22.000 Entries/ Biên tập:Phạm Văn Chanh; Trần Hiền...; hiệu đính: Trần Khắc Dương; Nguyễn Văn hiểu... | Khoa học và Kỹ thuật | 2006 |
3 | TD.00002 | Nguyễn Duy Nhường | Từ điển danh ngôn Đông Tây/ Nguyễn Duy Nhường | Văn hóa thông tin | 1996 |
4 | TD.00002 | Nguyễn Duy Nhường | Từ điển danh ngôn Đông Tây/ Nguyễn Duy Nhường | Văn hóa thông tin | 1996 |
5 | TD.00003 | Nguyễn Như ý | Từ điển đối chiếu từ địa phương/ B.s: Nguyễn Như ý (ch.b), Đặng Ngọc Lệ, Phan Xuân Thành | Giáo dục | 2001 |
6 | TD.00003 | Nguyễn Như ý | Từ điển đối chiếu từ địa phương/ B.s: Nguyễn Như ý (ch.b), Đặng Ngọc Lệ, Phan Xuân Thành | Giáo dục | 2001 |
7 | TD.00004 | Nguyễn Như ý | Từ điển đối chiếu từ địa phương/ B.s: Nguyễn Như ý (ch.b), Đặng Ngọc Lệ, Phan Xuân Thành | Giáo dục | 2001 |
8 | TD.00004 | Nguyễn Như ý | Từ điển đối chiếu từ địa phương/ B.s: Nguyễn Như ý (ch.b), Đặng Ngọc Lệ, Phan Xuân Thành | Giáo dục | 2001 |
9 | TD.00005 | Nguyễn Văn Khang | Từ điển chính tả tiếng Việt/ Nguyễn Văn Khang | Khoa học xã hội | 2003 |
10 | TD.00005 | Nguyễn Văn Khang | Từ điển chính tả tiếng Việt/ Nguyễn Văn Khang | Khoa học xã hội | 2003 |
11 | TD.00006 | Hoàng Phê | Từ điển chính tả/ Hoàng Phê chủ biên | Đà Nẵng | 2006 |
12 | TD.00006 | Hoàng Phê | Từ điển chính tả/ Hoàng Phê chủ biên | Đà Nẵng | 2006 |
13 | TD.00007 | Nguyễn Trọng Báu | Từ điển chính tả tiếng Việt/ Nguyễn Trọng Báu | Văn hóa thông tin | 2000 |
14 | TD.00007 | Nguyễn Trọng Báu | Từ điển chính tả tiếng Việt/ Nguyễn Trọng Báu | Văn hóa thông tin | 2000 |
15 | TD.00008 | Nguyễn Trọng Báu | Từ điển chính tả tiếng Việt/ Nguyễn Trọng Báu | Văn hóa thông tin | 2000 |
16 | TD.00008 | Nguyễn Trọng Báu | Từ điển chính tả tiếng Việt/ Nguyễn Trọng Báu | Văn hóa thông tin | 2000 |
17 | TD.00009 | Nguyễn Như ý | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt/ B.s: Nguyễn Như ý (ch.b), Hoàng Văn Hành, Lê Xuân Thại.. | Giáo dục | 1998 |
18 | TD.00009 | Nguyễn Như ý | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt/ B.s: Nguyễn Như ý (ch.b), Hoàng Văn Hành, Lê Xuân Thại.. | Giáo dục | 1998 |
19 | TD.00010 | Nguyễn Như ý | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt/ B.s: Nguyễn Như ý (ch.b), Hoàng Văn Hành, Lê Xuân Thại.. | Giáo dục | 1998 |
20 | TD.00010 | Nguyễn Như ý | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt/ B.s: Nguyễn Như ý (ch.b), Hoàng Văn Hành, Lê Xuân Thại.. | Giáo dục | 1998 |
21 | TD.00011 | Hoàng Phê | Từ điển chính tả tiếng Việt/ Hoàng Phê chủ biên | Đà Nẵng | 2011 |
22 | TD.00011 | Hoàng Phê | Từ điển chính tả tiếng Việt/ Hoàng Phê chủ biên | Đà Nẵng | 2011 |
23 | TD.00012 | Mai Lan Hương | Giới từ tiếng Anh: = Prepositions/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2021 |
24 | TD.00012 | Mai Lan Hương | Giới từ tiếng Anh: = Prepositions/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2021 |
25 | TD.00013 | Thanh Hà | 360 động từ bất quy tắc & cách dùng các thì trong tiếng Anh: Bảng động từ bất quy tắc gồm các động từ thông dụng nhất/ Thanh Hà b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2019 |
26 | TD.00013 | Thanh Hà | 360 động từ bất quy tắc & cách dùng các thì trong tiếng Anh: Bảng động từ bất quy tắc gồm các động từ thông dụng nhất/ Thanh Hà b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2019 |
27 | TD.00014 | Nguyễn Tiến Thăng | Từ điển Anh- Việt/ Lê Đình Thuyên | Thanh Niên | 2020 |
28 | TD.00014 | Nguyễn Tiến Thăng | Từ điển Anh- Việt/ Lê Đình Thuyên | Thanh Niên | 2020 |
29 | TD.00015 | | Từ điển Anh - Việt 90.000 từ/ Việt Fame biên soạn; Hội ngôn ngữ học TP. Hồ Chí Minh hiệu đính. | Hồng Đức | 2020 |
30 | TD.00015 | | Từ điển Anh - Việt 90.000 từ/ Việt Fame biên soạn; Hội ngôn ngữ học TP. Hồ Chí Minh hiệu đính. | Hồng Đức | 2020 |
31 | TD.00016 | Nguyễn Kim Chi | Từ điển Anh- Việt/ Nguyễn Kim Chi; Lê Lan Hương | Thanh Niên | 2020 |
32 | TD.00016 | Nguyễn Kim Chi | Từ điển Anh- Việt/ Nguyễn Kim Chi; Lê Lan Hương | Thanh Niên | 2020 |
33 | TD.00017 | | Từ điển Anh-Việt: 80.000 từ Anh-Việt/ Việt Fame; hiệu đính Hội ngôn ngữ học tp HCM | Hồng Đức | 2020 |
34 | TD.00017 | | Từ điển Anh-Việt: 80.000 từ Anh-Việt/ Việt Fame; hiệu đính Hội ngôn ngữ học tp HCM | Hồng Đức | 2020 |
35 | TD.00018 | Mai Anh | Từ điển Việt - Anh dành cho học sinh: = Vietnamese - English dictionnary for students/ Mai Anh, Quang Minh | Khoa học xã hội | 2019 |
36 | TD.00018 | Mai Anh | Từ điển Việt - Anh dành cho học sinh: = Vietnamese - English dictionnary for students/ Mai Anh, Quang Minh | Khoa học xã hội | 2019 |
37 | TD.00019 | Văn Lang Culture JSC | Từ điển Anh - Việt: =English - Vietnamese dictionary :125.000 từ | Hồng Đức | 2019 |
38 | TD.00019 | Văn Lang Culture JSC | Từ điển Anh - Việt: =English - Vietnamese dictionary :125.000 từ | Hồng Đức | 2019 |
39 | TD.00020 | Ban biên soạn chuyên từ điển New Era | Từ điển Anh- Viêt, Việt- Anh/ Bùi Việt Bắc; Lý Bá Toàn... | Hồng Đức | 2015 |
40 | TD.00020 | Ban biên soạn chuyên từ điển New Era | Từ điển Anh- Viêt, Việt- Anh/ Bùi Việt Bắc; Lý Bá Toàn... | Hồng Đức | 2015 |
41 | TD.00021 | Tạ Hùng | Từ điển viết tắt Anh Việt: Anh - Việt/ Tạ Hùng; Hoàng Phương | Thanh Niên | 2005 |
42 | TD.00021 | Tạ Hùng | Từ điển viết tắt Anh Việt: Anh - Việt/ Tạ Hùng; Hoàng Phương | Thanh Niên | 2005 |
43 | TD.00022 | Tạ Hùng | Từ điển viết tắt Anh Việt: Anh - Việt/ Tạ Hùng; Hoàng Phương | Thanh Niên | 2005 |
44 | TD.00022 | Tạ Hùng | Từ điển viết tắt Anh Việt: Anh - Việt/ Tạ Hùng; Hoàng Phương | Thanh Niên | 2005 |
45 | TD.00023 | | Từ điển Anh Anh việt/ Nhóm biên soạn Thuận Việt | Thanh Niên | 2020 |
46 | TD.00023 | | Từ điển Anh Anh việt/ Nhóm biên soạn Thuận Việt | Thanh Niên | 2020 |
47 | TD.00024 | | Từ điển Anh - Việt/ Lê Lan Hương, Nguyễn Kim Chi... biên soạn | Thanh Niên | 2020 |
48 | TD.00024 | | Từ điển Anh - Việt/ Lê Lan Hương, Nguyễn Kim Chi... biên soạn | Thanh Niên | 2020 |
49 | TD.00025 | | Từ điển Anh - Việt/ Lê Lan Hương c.b | Thanh Niên | 2019 |
50 | TD.00025 | | Từ điển Anh - Việt/ Lê Lan Hương c.b | Thanh Niên | 2019 |
51 | TD.00026 | | Từ điển Anh - Việt dành cho học sinh/ Nhóm Thuận Việt biên soạn | Thanh Niên | 2021 |
52 | TD.00026 | | Từ điển Anh - Việt dành cho học sinh/ Nhóm Thuận Việt biên soạn | Thanh Niên | 2021 |
53 | TD.00027 | Việt Fame | Từ điển Anh - Việt 75.000 từ/ Việt Fame biên soạn | Hồng Đức | 2016 |
54 | TD.00027 | Việt Fame | Từ điển Anh - Việt 75.000 từ/ Việt Fame biên soạn | Hồng Đức | 2016 |
55 | TD.00028 | Việt Fame | Từ điển Anh - Việt: = Vietnamese - English dictionary/ Việt Fame b.s. ; Hội Ngôn ngữ học Tp. Hồ Chí Minh h.đ. | Hồng Đức | 2021 |
56 | TD.00028 | Việt Fame | Từ điển Anh - Việt: = Vietnamese - English dictionary/ Việt Fame b.s. ; Hội Ngôn ngữ học Tp. Hồ Chí Minh h.đ. | Hồng Đức | 2021 |
57 | TD.00029 | | Từ điển Anh - Việt dùng cho thanh niên hóc inh sinh viên: = Vietnamese - English dictionary/ Bùi Phụng | Hồng Đức | 2015 |
58 | TD.00029 | | Từ điển Anh - Việt dùng cho thanh niên hóc inh sinh viên: = Vietnamese - English dictionary/ Bùi Phụng | Hồng Đức | 2015 |
59 | TD.00030 | Đào Đăng Phong | Từ điển Anh - Việt 79.000 từ: = English - Vietnamese dictionary : Từ điển bỏ túi/ Đào Đăng Phong, Ninh Hùng, Trần Văn Huân | Hồng Đức | 2021 |
60 | TD.00030 | Đào Đăng Phong | Từ điển Anh - Việt 79.000 từ: = English - Vietnamese dictionary : Từ điển bỏ túi/ Đào Đăng Phong, Ninh Hùng, Trần Văn Huân | Hồng Đức | 2021 |
61 | TD.00031 | Nhóm Việt Ngữ | Từ điển Tiếng Việt thông dụng dành cho học sinh/ Nhóm Việt Ngữ | Hồng Đức | 2018 |
62 | TD.00031 | Nhóm Việt Ngữ | Từ điển Tiếng Việt thông dụng dành cho học sinh/ Nhóm Việt Ngữ | Hồng Đức | 2018 |
63 | TD.00032 | Nhóm Thuận Việt | Từ điển Anh - Việt căn bản dành cho học sinh/ Nhóm Thuận Việt biên soạn | Thanh Niên | 2020 |
64 | TD.00032 | Nhóm Thuận Việt | Từ điển Anh - Việt căn bản dành cho học sinh/ Nhóm Thuận Việt biên soạn | Thanh Niên | 2020 |
65 | TD.00033 | Lê Lan Hương | Từ điển Anh - Việt dành cho học sinh THPT: = English - Vietnamese dictionary 170.000 từ/ Lê Lan Hương c.b; nhóm Thuận Việt b.s | Thanh niên | 2020 |
66 | TD.00033 | Lê Lan Hương | Từ điển Anh - Việt dành cho học sinh THPT: = English - Vietnamese dictionary 170.000 từ/ Lê Lan Hương c.b; nhóm Thuận Việt b.s | Thanh niên | 2020 |
67 | TD.00034 | | Từ điển Anh - Việt dùng trong nhà trường: = English - Vietnamese dictionary 160.000 từ/ Nhóm Thuận Việt biên soạn | Thanh niên | 2021 |
68 | TD.00034 | | Từ điển Anh - Việt dùng trong nhà trường: = English - Vietnamese dictionary 160.000 từ/ Nhóm Thuận Việt biên soạn | Thanh niên | 2021 |
69 | TD.00035 | | Từ điển Anh - Việt 145.000 từ: = English - Vietnamese dictionary : 145.000 từ/ Nhóm Thuận Việt biên soạn | Thanh niên | 2020 |
70 | TD.00035 | | Từ điển Anh - Việt 145.000 từ: = English - Vietnamese dictionary : 145.000 từ/ Nhóm Thuận Việt biên soạn | Thanh niên | 2020 |
71 | TD.00036 | Rasmus | Từ điển Anh - Việt 50.000 từ: = English - Vietnamese dictionary : 50.000 từ/ Rasmus, Huyền My | Thanh niên | 2021 |
72 | TD.00036 | Rasmus | Từ điển Anh - Việt 50.000 từ: = English - Vietnamese dictionary : 50.000 từ/ Rasmus, Huyền My | Thanh niên | 2021 |
73 | TD.00037 | | Từ điển Anh - Việt: = Vietnamese - English dictionary/ Dr Nguyễn Kiều Liên; Hoài Nam | Dân Trí | 2020 |
74 | TD.00037 | | Từ điển Anh - Việt: = Vietnamese - English dictionary/ Dr Nguyễn Kiều Liên; Hoài Nam | Dân Trí | 2020 |
75 | TD.00038 | | Từ điển Anh - Việt dành cho học sinh: = Vietnamese - English dictionary/ Nhóm Thuận Việt biên soạn | Thanh Niên | 2017 |
76 | TD.00038 | | Từ điển Anh - Việt dành cho học sinh: = Vietnamese - English dictionary/ Nhóm Thuận Việt biên soạn | Thanh Niên | 2017 |
77 | TD.00039 | | Từ điển Tiếng Việt 40.000 từ: = Vietnamese - English dictionary/ Thái Xuân Đệ; Lê Dân | Hồng Đức | 2020 |
78 | TD.00039 | | Từ điển Tiếng Việt 40.000 từ: = Vietnamese - English dictionary/ Thái Xuân Đệ; Lê Dân | Hồng Đức | 2020 |
79 | TD.00040 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N & NG/ Nguyễn Như Ý b.s | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
80 | TD.00040 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N & NG/ Nguyễn Như Ý b.s | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
81 | TD.00041 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N & NG/ Nguyễn Như Ý b.s | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
82 | TD.00041 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N & NG/ Nguyễn Như Ý b.s | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
83 | TD.00042 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Tr- Ch- Gi/ Nguyễn Như Ý b.s | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
84 | TD.00042 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Tr- Ch- Gi/ Nguyễn Như Ý b.s | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
85 | TD.00043 | | Từ điển hình ảnh trực quan: Đơn vị đo lường: Dành cho lứa tuổi 7+/ Câu lạc bộ Trẻ em b.s. ; Phương Hoa dịch ; Minh hoạ: Araga Kenji | Kim Đồng | 2021 |
86 | TD.00043 | | Từ điển hình ảnh trực quan: Đơn vị đo lường: Dành cho lứa tuổi 7+/ Câu lạc bộ Trẻ em b.s. ; Phương Hoa dịch ; Minh hoạ: Araga Kenji | Kim Đồng | 2021 |
87 | TD.00044 | Inaba Shigekatsu | Từ điển hình ảnh trực quan: Trong lòng đất: Dành cho lứa tuổi 7+/ Inaba Shigekatsu b.s. ; Phạm Lê Dạ Hương dịch | Kim Đồng | 2021 |
88 | TD.00044 | Inaba Shigekatsu | Từ điển hình ảnh trực quan: Trong lòng đất: Dành cho lứa tuổi 7+/ Inaba Shigekatsu b.s. ; Phạm Lê Dạ Hương dịch | Kim Đồng | 2021 |
89 | TD.00046 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt L-& N/ Nguyễn Như Ý b.s | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
90 | TD.00046 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt L-& N/ Nguyễn Như Ý b.s | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
91 | TD.00047 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi & Ngã/ Nguyễn Như Ý b.s | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
92 | TD.00047 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi & Ngã/ Nguyễn Như Ý b.s | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
93 | TD.00048 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt L-& N/ Nguyễn Như Ý b.s | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
94 | TD.00048 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt L-& N/ Nguyễn Như Ý b.s | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
95 | TD.00049 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi & Ngã/ Nguyễn Như Ý b.s | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
96 | TD.00049 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi & Ngã/ Nguyễn Như Ý b.s | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
97 | TD.00050 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt D- GI- R/ Nguyễn Như Ý b.s | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
98 | TD.00050 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt D- GI- R/ Nguyễn Như Ý b.s | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
99 | TD.00051 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi & Ngã/ Nguyễn Như Ý b.s | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
100 | TD.00051 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi & Ngã/ Nguyễn Như Ý b.s | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
101 | TD.00052 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Tr- Ch- Gi/ Nguyễn Như Ý b.s | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
102 | TD.00052 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Tr- Ch- Gi/ Nguyễn Như Ý b.s | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
103 | TD.00053 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt D- GI- R/ Nguyễn Như Ý b.s | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
104 | TD.00053 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt D- GI- R/ Nguyễn Như Ý b.s | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
105 | TD.00054 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt X&S/ Nguyễn Như Ý b.s | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
106 | TD.00054 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt X&S/ Nguyễn Như Ý b.s | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
107 | TD.00055 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt X&S/ Nguyễn Như Ý b.s | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
108 | TD.00055 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt X&S/ Nguyễn Như Ý b.s | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
109 | TD.00056 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T & C/ Nguyễn Như Ý b.s. | Từ điển Bách khoa | 2007 |
110 | TD.00056 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T & C/ Nguyễn Như Ý b.s. | Từ điển Bách khoa | 2007 |